Tổng quan về visa định cư Úc bạn cần biết
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
Thời gian đợi visa Úc? | 3-4 tuần, tối đa 3 tháng |
Xin visa úc có cần phỏng vấn không? | Không |
Chứng minh tài chính định cư úc diện doanh nhân? | ~3.2 tỷ VND |
Lệ phí xin visa định cư Úc? | 150 AUD |
Lệ phí xin visa du học Úc? | 550 AUD |
Lệ phí xin visa cư trú tạm thời? | 200 AUD |
Chính sách định cư Úc theo diện hôn nhân
Trong năm tài chính 2024-2025, Chính phủ Úc tiếp tục duy trì chỉ tiêu cấp 40.500 visa định cư diện hôn nhân, tương đương với năm trước. Số lượng visa này chiếm khoảng 80% tổng số visa diện gia đình (52.500 suất). Điều này cho thấy mức độ ưu tiên cao của Úc dành cho những trường hợp đoàn tụ gia đình qua các diện hôn nhân.
Nếu bạn và người yêu chưa kết hôn, bạn có thể nộp đơn xin visa đính hôn Úc (Visa 300). Đây là visa tạm trú dành cho những ai đang ở ngoài Úc. Sau khi được cấp visa, bạn sẽ có 15 tháng để sang Úc và tiến hành kết hôn với người bảo lãnh.
Trong trường hợp hai bạn đã kết hôn và muốn nhanh chóng định cư tại Úc, có hai lựa chọn dành cho bạn:
- Visa 309/100: Dành cho đương đơn đang ở ngoài nước Úc.
- Visa 820/801: Dành cho đương đơn đã ở trong nước Úc.
Các yếu tố xem xét hồ sơ định cư diện hôn nhân:
Theo chuyên viên di trú Phong Cao, Bộ Di trú Úc sẽ xem xét một số yếu tố chính sau khi đánh giá hồ sơ xin visa hôn nhân:
- Thông tin chi tiết về mối quan hệ giữa người bảo lãnh và đương đơn.
- Tiền án, tiền sự của cả người bảo lãnh và đương đơn.
- Không yêu cầu về trình độ tiếng Anh.
Chính sách định cư Úc theo diện thân nhân
Visa bảo lãnh người thân là minh chứng cho chính sách nhân đạo của Úc, giúp gia đình được đoàn tụ. Điều đặc biệt là các thành viên của gia đình có cơ hội trở thành công dân Úc nếu đáp ứng điều kiện nhập quốc tịch.
Visa bảo lãnh cha mẹ
- Visa 103: Visa bảo lãnh cha mẹ – diện không đóng tiền bảo trợ, thời gian xét duyệt thường kéo dài.
- Visa 143: Visa bảo lãnh cha mẹ – diện đóng tiền toàn phần, được nhiều người lựa chọn do thời gian xét duyệt nhanh hơn.
- Visa 804: Dành cho cha mẹ đã đủ tuổi hưu, nộp đơn khi đang ở Úc. Người nộp đơn sẽ nhận visa bắc cầu (BVA) để ở Úc trong thời gian chờ.
- Visa 864: Tương tự visa 804, nhưng xét duyệt nhanh hơn.
Visa bảo lãnh con cái
- Visa 101: Bảo lãnh con ruột.
- Visa 102: Bảo lãnh con nuôi.
- Visa 445: Bảo lãnh con phụ thuộc.
Năm tài chính 2024-2025, Úc dự kiến cấp 3.000 suất cho các visa bảo lãnh con cái.
Visa bảo lãnh người thân khác
- Visa 115: Dành cho người thân cuối cùng còn lại của bạn.
- Visa 116: Dành cho người thân cần sự chăm sóc vì lý do sức khỏe.
- Visa 114: Dành cho người thân lớn tuổi, phụ thuộc vào bạn về mặt tài chính.
Chính sách định cư Úc theo diện tay nghề
Visa diện tay nghề của Úc bao gồm hai nhóm chính:
- Visa tay nghề tổng hợp (General Skilled Visas): Visa 189, 190, 491, 191. Đối với nhóm này, bạn cần đáp ứng các tiêu chí về bằng cấp, kinh nghiệm làm việc và đạt điểm di trú Úc.
- Visa tay nghề bảo trợ: Visa 494, 482, 186. Nhóm này không yêu cầu điểm di trú nhưng yêu cầu doanh nghiệp tại Úc bảo trợ.
Nếu bạn có visa tay nghề vùng miền – visa 491 hoặc 494, bạn có thể sống và làm việc tại các khu vực ngoài thành phố lớn trong 5 năm. Sau khi đủ 3 năm làm việc và sinh sống tại khu vực này, bạn có thể nộp đơn xin visa 191 để trở thành thường trú nhân.
Nếu bạn là du học sinh, bạn có thể xin visa tay nghề tạm trú diện bảo trợ (Visa 482/186) để tiếp tục làm việc và định cư tại Úc.
Chính sách định cư Úc theo diện du học
Úc cho phép du học sinh ở lại làm việc sau khi tốt nghiệp, mở ra cơ hội định cư. Lộ trình này bắt đầu từ việc chọn ngành học thuộc danh sách ưu tiên định cư. Sau khi tốt nghiệp với visa 485, bạn cần tích lũy kinh nghiệm để tiến tới xin visa tay nghề.
Đặc biệt, visa 590 (Student Guardian visa) còn cho phép cha mẹ hoặc người thân đến Úc chăm sóc du học sinh dưới 18 tuổi.
Chính sách định cư Úc theo diện đầu tư – kinh doanh
Với số tài sản từ 1,250,000 AUD, bạn có thể xin visa 188 để đầu tư và định cư tại Úc. Sau khi đáp ứng các điều kiện, bạn sẽ có cơ hội được cấp visa 888 – thị thực thường trú cho nhà đầu tư.
Chính sách visa du lịch Úc
Visa du lịch subclass 600 giúp bạn đến Úc với mục đích du lịch, thăm người thân hoặc công tác. Tuy nhiên, nếu xin visa 462 (Work and Holiday visa), bạn có thể làm việc hợp pháp tại Úc trong 1-3 năm.
Những thay đổi mới nhất trong chính sách định cư Úc
Thay Đổi Yêu Cầu Đối Với Visa Du Học Úc
Việc định cư tại Úc thông qua con đường du học đang được nhiều sinh viên quốc tế lựa chọn. Tuy nhiên, theo chính sách mới của Bộ Di trú Úc công bố từ ngày 1/7/2024, có một số thay đổi quan trọng:
Tăng Yêu Cầu Về Tiếng Anh Đối Với Visa 500 và Visa 485
- Visa 500:
- Điểm IELTS tối thiểu tăng từ 5.5 lên 6.0.
- Điểm tối thiểu đối với khóa tiếng Anh chuyên sâu ELICOS tăng từ IELTS 4.5 lên 5.0.
- Không yêu cầu chứng chỉ IELTS cho du học sinh chỉ đăng ký khóa ELICOS.
- Visa 485:
- Điểm IELTS tối thiểu tăng từ 6.0 lên 6.5 (hoặc tương đương), với điểm từng kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) ít nhất là 5.5.
- Chứng chỉ IELTS chỉ có hiệu lực trong vòng 1 năm kể từ ngày nộp hồ sơ.
Bài Kiểm Tra Mới Cho Visa 500
Từ ngày 23/03/2024, GTE Statement (Genuine Temporary Entrant) sẽ được thay thế bằng bài kiểm tra Genuine Student (GS). Bài kiểm tra GS sẽ tập trung đánh giá mục đích thực sự của du học sinh khi xin visa 500, đảm bảo mục tiêu học tập chân chính.
Thay Đổi Chính Sách Visa Làm Việc Sau Tốt Nghiệp (Visa 485)
Thời gian được phép ở lại Úc làm việc sau khi tốt nghiệp sẽ giảm từ 4–6 năm xuống còn 2–4 năm, tùy thuộc vào ngành nghề. Đồng thời, độ tuổi tối đa để nộp visa 485 cũng giảm từ 50 xuống 35 tuổi, nhằm tạo điều kiện công bằng cho lao động trẻ. Những thay đổi này có hiệu lực từ ngày 1/7/2024.
Thay Đổi Về Visa 482 – Cơ Hội Làm Việc Và Định Cư Úc
Bộ Di trú Úc đã giảm yêu cầu kinh nghiệm làm việc đối với visa 482 từ 2 năm xuống 1 năm kể từ ngày 23/11/2024, giúp thu hút lao động có tay nghề đến Úc làm việc và định cư. Dự kiến, visa tay nghề 482 sẽ được thay thế bằng visa Skills In Demand vào cuối năm 2024, với các dòng phân loại dựa trên thu nhập và nghề nghiệp.
Chỉ Tiêu Visa Tay Nghề Định Cư Úc Năm 2024–2025
Trong năm tài chính 2024-2025, chỉ tiêu visa định cư Úc là 185.000 suất, giảm 5.000 suất so với năm trước. Visa tay nghề chiếm 70% (132.200 suất), trong đó:
- Visa được doanh nghiệp bảo trợ tăng từ 36.825 lên 44.000 suất.
- Visa tay nghề vùng miền tăng từ 32.300 lên 33.000 suất.
- Visa được Tiểu bang/ Vùng lãnh thổ đề cử giữ mức 33.000 suất.
Lưu Ý Quan Trọng Cho Du Học Sinh Và Người Xin Visa
Nếu bạn hoặc người thân có kế hoạch du học Úc và định cư sau tốt nghiệp, hãy lựa chọn ngành học phù hợp ngay từ đầu để tiết kiệm chi phí và thời gian. Liên hệ với các chuyên gia di trú để được tư vấn kỹ lưỡng về chính sách mới và hồ sơ visa, tránh rủi ro nộp hồ sơ không còn phù hợp.
Những quyền lợi khi định cư Úc
Định cư tại Úc không chỉ là việc sở hữu một tấm hộ chiếu mới, mà còn là cánh cửa mở ra một cuộc sống mới với nhiều quyền lợi hấp dẫn. Dưới đây là một số quyền lợi nổi bật mà bạn sẽ được hưởng khi trở thành thường trú nhân hoặc công dân Úc:
1. Quyền lợi về y tế:
- Medicare: Hệ thống bảo hiểm y tế công lập của Úc cung cấp các dịch vụ y tế cơ bản miễn phí hoặc với chi phí thấp.
- Truy cập dịch vụ y tế chất lượng cao: Úc có hệ thống y tế hiện đại và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
2. Quyền lợi về giáo dục:
- Học phí ưu đãi: Sinh viên thường trú nhân được hưởng mức học phí ưu đãi khi theo học tại các trường đại học và cao đẳng.
- Chất lượng giáo dục hàng đầu: Hệ thống giáo dục Úc được đánh giá cao trên toàn thế giới.
3. Quyền lợi về việc làm:
- Cơ hội việc làm đa dạng: Thị trường lao động Úc luôn có nhu cầu tuyển dụng lớn, đặc biệt là đối với những người có kỹ năng cao.
- Mức lương cạnh tranh: Mức lương trung bình tại Úc khá cao so với nhiều quốc gia khác.
4. Quyền lợi về an sinh xã hội:
- Hỗ trợ khi thất nghiệp: Chính phủ Úc cung cấp các chương trình hỗ trợ tài chính cho người thất nghiệp.
- Lương hưu: Khi đến tuổi nghỉ hưu, bạn sẽ được hưởng lương hưu theo quy định của pháp luật.
5. Quyền lợi về di chuyển:
- Tự do đi lại: Bạn có thể tự do đi lại giữa các bang và lãnh thổ của Úc mà không cần visa.
- Miễn thị thực đến nhiều quốc gia: Với hộ chiếu Úc, bạn có thể đến nhiều quốc gia trên thế giới mà không cần xin visa.
6. Quyền lợi khác:
- Quyền tham gia bầu cử: Bạn có quyền tham gia vào các hoạt động chính trị của đất nước.
- Quyền sở hữu tài sản: Bạn có thể mua nhà, đất và các tài sản khác tại Úc.
- Môi trường sống trong lành: Úc nổi tiếng với môi trường sống trong lành và chất lượng cuộc sống cao.
7. Cơ hội cho con cái:
- Giáo dục chất lượng cao: Con cái của bạn sẽ được hưởng nền giáo dục tốt nhất.
- Môi trường sống an toàn: Úc là một trong những quốc gia an toàn nhất thế giới.
Tuy nhiên, để được hưởng đầy đủ các quyền lợi này, bạn cần đáp ứng các điều kiện của chính sách di trú Úc.
Lưu ý: Chính sách di trú của Úc có thể thay đổi theo thời gian. Để biết thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên tham khảo trang web của Bộ Di trú và Quốc tịch Úc hoặc liên hệ với các công ty tư vấn di trú uy tín.
Chi phí để định cư Úc bao nhiêu tiền?
Chi phí định cư Úc là một câu hỏi mà rất nhiều người quan tâm. Tuy nhiên, không có một con số cụ thể nào cho câu trả lời này bởi vì chi phí sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Loại visa: Mỗi loại visa sẽ có mức phí xin visa khác nhau. Ví dụ, visa diện tay nghề, đầu tư hay gia đình sẽ có mức phí không giống nhau.
- Bang hoặc lãnh thổ: Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn như Sydney, Melbourne thường cao hơn so với các vùng nông thôn.
- Lối sống: Phong cách sống của mỗi người sẽ ảnh hưởng đến chi tiêu hàng ngày.
- Số lượng thành viên gia đình: Số lượng người đi cùng cũng sẽ ảnh hưởng đến tổng chi phí.
Các Khoản Chi Phí Chính Khi Định Cư Úc
- Phí xin visa: Đây là khoản phí bắt buộc phải nộp khi nộp hồ sơ xin visa.
- Phí khám sức khỏe: Trước khi được cấp visa, bạn cần phải khám sức khỏe.
- Phí thi tiếng Anh: Nếu yêu cầu, bạn cần phải tham gia kỳ thi tiếng Anh.
- Chi phí di chuyển: Vé máy bay, phí vận chuyển đồ đạc.
- Chi phí sinh hoạt ban đầu: Tiền đặt cọc nhà, tiền thuê nhà, tiền ăn, tiền điện, nước, internet…
- Chi phí học tập (nếu có): Nếu bạn muốn theo học các khóa học tại Úc.
- Chi phí làm ăn kinh doanh (nếu có): Nếu bạn có ý định kinh doanh tại Úc.
Ước Tính Chi Phí
Để có một cái nhìn tổng quan, bạn có thể tham khảo các con số sau:
- Visa diện tay nghề: Khoảng 4.000 AUD trở lên (bao gồm phí xin visa, khám sức khỏe, thi IELTS).
- Visa diện đầu tư: Tùy thuộc vào số tiền đầu tư, thường từ vài trăm nghìn đến vài triệu AUD.
- Chi phí sinh hoạt: Khoảng 2000-3000 AUD/tháng/người (bao gồm nhà ở, ăn uống, đi lại, các chi phí khác).
Lưu ý: Đây chỉ là con số ước tính và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Chia sẻ kinh nghiệm định cư Úc thành công từ Edward Nguyễn
Định cư Úc là ước mơ của nhiều người. Tuy nhiên, hành trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một kế hoạch rõ ràng. Dưới đây là một số chia sẻ kinh nghiệm từ ông Edward Nguyễn đã thành công trong việc định cư tại Úc, hy vọng sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về quá trình này:
1. Lựa chọn loại visa phù hợp:
- Đánh giá kỹ năng và kinh nghiệm: Nếu bạn có kỹ năng nghề nghiệp phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động Úc, visa diện tay nghề sẽ là lựa chọn phù hợp.
- Đánh giá khả năng tài chính: Nếu bạn có điều kiện tài chính tốt, visa diện đầu tư hoặc kinh doanh là một lựa chọn.
- Đánh giá mối quan hệ gia đình: Nếu bạn có người thân là thường trú nhân hoặc công dân Úc, visa diện gia đình sẽ là con đường nhanh nhất.
2. Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng:
- Hoàn thiện hồ sơ: Cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo yêu cầu của cơ quan nhập cư Úc.
- Dịch thuật công chứng: Tất cả các giấy tờ bằng tiếng Việt đều phải được dịch thuật và công chứng.
- Chứng minh tài chính: Bạn cần chứng minh được khả năng tài chính để trang trải cuộc sống tại Úc.
3. Nâng cao trình độ tiếng Anh:
- IELTS: Hầu hết các loại visa đều yêu cầu chứng chỉ IELTS.
- Luyện tập thường xuyên: Nên dành thời gian luyện tập tiếng Anh để đạt được điểm số cao nhất.
4. Chọn thành phố và nơi ở:
- Nghiên cứu kỹ: Tìm hiểu về các thành phố, khu vực ở Úc để lựa chọn nơi phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
- Cân nhắc yếu tố khí hậu: Úc có khí hậu đa dạng, bạn nên chọn nơi có khí hậu phù hợp với sức khỏe của mình.
5. Lên kế hoạch tài chính:
- Ước tính chi phí: Tính toán chi phí sinh hoạt, học phí (nếu có), chi phí thuê nhà…
- Chuẩn bị một khoản tiền dự phòng: Để đối phó với những tình huống bất ngờ.
6. Tìm hiểu về văn hóa và luật pháp Úc:
- Tìm hiểu về văn hóa: Tìm hiểu về văn hóa, phong tục tập quán của người Úc để hòa nhập tốt hơn.
- Tìm hiểu về luật pháp: Tìm hiểu về luật pháp Úc để tránh vi phạm pháp luật.
7. Tìm kiếm sự hỗ trợ:
- Công ty tư vấn di trú: Các công ty tư vấn di trú sẽ giúp bạn hoàn thiện hồ sơ, tiết kiệm thời gian và tăng cơ hội thành công.
- Cộng đồng người Việt tại Úc: Tham gia các cộng đồng người Việt tại Úc để được hỗ trợ và chia sẻ kinh nghiệm.
Chuẩn bị hồ sơ xin visa định cư tại Úc
Chuẩn bị hồ sơ xin visa định cư tại Úc là một quá trình đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác. Mỗi loại visa sẽ có những yêu cầu về hồ sơ khác nhau, tuy nhiên, có một số loại giấy tờ chung mà bạn cần chuẩn bị:
Các loại giấy tờ cần thiết:
- Mẫu đơn xin visa: Hoàn thành đầy đủ và chính xác các thông tin theo mẫu.
- Hộ chiếu: Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh Úc.
- Ảnh hộ chiếu: Ảnh màu nền trắng, kích thước theo quy định.
- Chứng minh tài chính: Sổ tiết kiệm, giấy tờ chứng minh thu nhập, tài sản.
- Bằng cấp, chứng chỉ: Các bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến trình độ học vấn, chuyên môn.
- Giấy khám sức khỏe: Khám sức khỏe tại các bệnh viện được Bộ Y tế Úc công nhận.
- Giấy khai sinh: Bản sao công chứng.
- Giấy kết hôn (nếu có): Bản sao công chứng.
- Giấy khai sinh con (nếu có): Bản sao công chứng.
- Bản sao hộ khẩu: Bản sao công chứng.
- Thư mời làm việc (nếu có): Nếu bạn được một công ty ở Úc mời làm việc.
- Chứng minh mối quan hệ với người bảo lãnh (nếu có): Giấy khai sinh chung, giấy đăng ký kết hôn, ảnh chung…
- Thư giải thích: Thư giải thích rõ ràng về mục đích định cư, kế hoạch làm việc và sinh sống tại Úc.
Lưu ý quan trọng:
- Tất cả các giấy tờ phải được dịch thuật sang tiếng Anh: Dịch thuật bởi các công ty dịch thuật có chứng nhận.
- Công chứng: Tất cả các giấy tờ dịch thuật đều phải được công chứng hợp pháp.
- Thời hạn hiệu lực: Các giấy tờ phải còn giá trị trong thời gian xét duyệt hồ sơ.
- Số lượng bản sao: Chuẩn bị đủ số lượng bản sao theo yêu cầu.
- Đọc kỹ hướng dẫn: Đọc kỹ hướng dẫn của cơ quan nhập cư Úc để biết thêm thông tin chi tiết.
Câu hỏi thường gặp khi định cư Úc?
Định cư Úc có khó không?
Câu trả lời phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại visa, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc…
Nên chọn thành phố nào để định cư tại Úc?
Bạn nên chọn thành phố phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.