Nếu bạn đang tìm hiểu về visa định cư Úc, chắc hẳn bạn có rất nhiều thắc mắc và băn khoăn về con đường này. Bài viết này được tạo ra để giúp bạn có cái nhìn toàn diện và cập nhật nhất về chính sách, điều kiện, và các loại visa định cư Úc phổ biến hiện nay.
Tất cả những thông tin dưới đây đều được tôi – Edward Nguyễn, chuyên gia di trú với gần 10 năm kinh nghiệm làm việc tại Úc và được cấp phép hành nghề bởi Bộ Di trú Úc (MARN 1806068) – trực tiếp nghiên cứu và tổng hợp từ các nguồn uy tín từ chính phủ Úc cùng với kinh nghiệm làm nghề của tôi, nhằm đảm bảo tính chính xác và tin cậy cao nhất cho bạn về visa dịnh cư úc 2025
Những lợi ích vượt trội khi định cư tại Úc
Hệ thống phúc lợi xã hội và chất lượng cuộc sống hàng đầu
Khi trở thành thường trú nhân Úc, bạn và gia đình sẽ được hưởng hệ thống phúc lợi xã hội hoàn hảo. Nổi bật nhất là quyền sử dụng bảo hiểm y tế Medicare, cho phép bạn tiếp cận dịch vụ khám chữa bệnh miễn phí tại các bệnh viện công.
Chính sách di trú Úc mang lại sự an tâm tuyệt đối về y tế. Cuộc sống ở Úc nổi tiếng với sự cân bằng giữa công việc và giải trí.
Các thành phố như Sydney, Melbourne hay Perth đều có không gian xanh rộng lớn, cơ sở hạ tầng hiện đại, giúp bạn tận hưởng cuộc sống chất lượng cao.
Cơ hội phát triển sự nghiệp và giáo dục toàn diện
Thị trường lao động Úc luôn chào đón lao động có kỹ năng, đặc biệt trong các ngành như IT, y tế, kỹ thuật.
Với việc sở hữu một trong các loại visa định cư Úc như visa 189 hoặc visa 190, bạn sẽ có cơ hội việc làm rộng mở, mức thu nhập ổn định và nhiều triển vọng thăng tiến. Hệ thống giáo dục Úc được công nhận trên toàn thế giới.
Con cái của thường trú nhân được miễn học phí từ tiểu học đến hết trung học phổ thông. Đây là một trong những phúc lợi khi định cư Úc mà nhiều gia đình Việt Nam mong muốn nhất.
Môi trường sống an toàn và cộng đồng người Việt Nam vững mạnh
Úc là một trong những quốc gia an toàn nhất thế giới với hệ thống luật pháp chặt chẽ và an ninh được đảm bảo. Sự ổn định chính trị và xã hội tạo nên một môi trường lý tưởng để sinh sống và nuôi dạy con cái.
Cộng đồng người Việt tại Úc rất đông đảo và đoàn kết, giúp những người mới sang dễ dàng hòa nhập. Sự hiện diện của cộng đồng này mang lại cảm giác thân thuộc, hỗ trợ nhau trong cuộc sống, đặc biệt là trong những ngày đầu mới sang định cư.
Nhóm visa định cư Úc diện tay nghề (General Skilled Migration – GSM)
Đây là nhóm visa thường trú, cho phép người lao động có tay nghề cao cùng gia đình định cư vĩnh viễn tại Úc. Để nộp hồ sơ, ứng viên cần đáp ứng các điều kiện xin visa định cư Úc 2024 về độ tuổi, trình độ tiếng Anh và đặc biệt là thang điểm di trú Úc.
Visa 189 (Skilled Independent visa)
Visa 189 Úc là visa thường trú dành cho những người lao động có kỹ năng tay nghề độc lập, không cần sự bảo lãnh của bất kỳ bang hay vùng lãnh thổ nào. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể sống và làm việc tại bất kỳ đâu trên đất nước Úc. Phí nộp hồ sơ visa 189 là một khoản đầu tư quan trọng bạn cần cân nhắc.

Visa 190 (Skilled Nominated visa)
Tương tự visa 189, Visa 190 cũng là visa thường trú. Tuy nhiên, để có được visa này, bạn cần nhận được thư mời nộp hồ sơ (Invitation to Apply) từ một tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ của Úc, sau khi đã nộp thư bày tỏ nguyện vọng (EOI – Expression of Interest) thông qua hệ thống SkillSelect.
Visa 491 (Skilled Work Regional (Provisional) visa)
Visa 491 là visa tạm trú có thời hạn 5 năm, yêu cầu người lao động có tay nghề làm việc và sinh sống tại các khu vực vùng miền được chỉ định. Đây là một con đường rất khả thi nếu bạn đang tìm cách làm sao để định cư Úc diện tay nghề. Sau 3 năm đáp ứng đủ các điều kiện về thu nhập và cư trú, bạn có thể chuyển lên visa thường trú.
Visa 191 (Permanent Residence (Skilled Regional) visa)
Visa 191 là visa thường trú dành cho những người đã giữ visa 491 và đáp ứng đủ các yêu cầu của Chính phủ Úc, giúp bạn và gia đình trở thành thường trú nhân Úc.
Nhóm visa định cư Úc diện tay nghề do doanh nghiệp bảo trợ
Nhóm visa này được thiết kế để các doanh nghiệp Úc có thể tuyển dụng lao động nước ngoài khi không tìm thấy nhân sự phù hợp trong nước.
Visa 482 (Temporary Skill Shortage)
Visa 482 là visa tạm trú cho phép người lao động có tay nghề làm việc cho doanh nghiệp bảo trợ tại Úc trong 2-4 năm. Đây là bước đệm quan trọng giúp bạn tích lũy kinh nghiệm làm việc và có cơ hội chuyển đổi lên visa thường trú.
Visa 186 (Employer Nomination Scheme)
Visa 186 là visa thường trú dành cho những người lao động đã được doanh nghiệp Úc bảo lãnh. Điều kiện của visa này tương đối phức tạp, đòi hỏi doanh nghiệp phải chứng minh việc không thể tuyển được lao động trong nước.

Visa 494 (Skilled Employer Sponsored Regional (Provisional))
Tương tự visa 482 nhưng Visa 494 lại là loại visa dành riêng cho các khu vực vùng miền. Đây là lựa chọn lý tưởng nếu bạn muốn được doanh nghiệp tại các vùng này bảo lãnh.
Visa định cư Úc diện bảo lãnh gia đình
Visa bảo lãnh cha mẹ sang Úc
- Visa 103 (Parent Visa – không đóng tiền bảo trợ): Visa định cư lâu dài cho cha mẹ có con là công dân/thường trú nhân Úc, nộp hồ sơ trong hoặc ngoài nước Úc.
- Visa 804 (Aged Parent Visa): Visa thường trú cho cha mẹ đủ tuổi hưu trí, nộp đơn trong nước Úc.
- Visa 143 (Contributory Parent Visa – đóng tiền bảo trợ): Visa thường trú với phí bảo trợ cao hơn, thời gian xét duyệt nhanh hơn, dành cho cha mẹ.
- Visa 173 (Contributory Parent (Temporary) Visa): Visa tạm trú cho cha mẹ, có thể chuyển lên visa 143 hoặc 864 sau đó.
- Visa 870 (Sponsored Parent (Temporary) visa): Visa tạm trú từ 3 đến 5 năm cho cha mẹ công dân hoặc thường trú nhân Úc, không phải visa làm việc, khó xin hơn với phí bảo trợ tương đối thấp.
- Visa 884 (Contributory Aged Parent (Temporary) visa): Visa tạm trú dành cho cha mẹ đủ tuổi hưu trí.
- Visa 864 (Contributory Aged Parent Visa): Một dạng khác của visa 143, dành cho cha mẹ đủ tuổi hưu trí, nộp hồ sơ trong hoặc ngoài nước Úc với phí bảo trợ cao.
=> Nếu bạn muốn bảo lãnh cha mẹ sang Úc định cư với Visa 884 hoặc Visa 864 nhưng lại chưa biết quy trình và hồ sơ như thế nào thì bạn hãy đọc qua bài viết hướng dẫn bảo lãnh cha mẹ sang Úc bằng visa 884/864 được TNS chia sẻ trước đó để biết thêm chi tiết nhé!
Visa bảo lãnh vợ/chồng và con cái
- Visa 300 (Prospective Marriage Visa): Visa cho người hôn phu/hôn thê sắp kết hôn với công dân/thường trú nhân Úc.
- Visa 101, Visa 802, Visa 102 (Con and Orphan Relative Visas): Visa thường trú cho con ruột, con riêng, con nuôi của công dân/thường trú nhân Úc hoặc New Zealand đủ điều kiện.
- Visa 445 (Contributory Child Visa): Visa tạm trú cho con cái đang ở Úc, được bảo lãnh bởi người đang tạm trú với visa kết hôn (visa 820 hoặc Visa 309).
- Visa 820 (Partner Visa – tạm trú): Cho vợ/chồng hoặc bạn đời chưa kết hôn đang ở Úc, có thể xin visa thường trú tiếp theo là visa 801.
- Visa 801 (Partner Visa – thường trú): Visa thường trú dành cho vợ/chồng đã giữ visa 820 đủ thời gian và thỏa điều kiện.
=> Đọc bài viết: Thị thực bảo lãnh vợ/chồng nộp đơn bên trong Úc với Visa 820/801 được TNS chia sẻ trước đó để biết thêm chi tiết nhé!
Nhóm Visa định cư Úc diện đầu tư kinh doanh (Business Innovation and Investment Program – BIIP)
Chính sách di trú Úc luôn có sự điều chỉnh để phù hợp với tình hình kinh tế. Chương trình visa định cư Úc diện đầu tư kinh doanh (BIIP) là một ví dụ. Kể từ ngày 31/7/2024, Bộ Nội vụ Úc đã đóng cửa chương trình này, không tiếp nhận hồ sơ mới.
Tuy nhiên, việc tìm hiểu về các loại visa thuộc chương trình này là cần thiết để hiểu về các điều kiện trước đây.
Các dòng visa tạm trú subclass 188 (đã đóng)
Nhóm visa 188 dành cho các doanh nhân và nhà đầu tư nước ngoài muốn đến Úc để kinh doanh và đầu tư. Đây là bước đệm để sau đó chuyển sang visa thường trú.
Visa 188A – Business Innovation Stream
Visa 188A dành cho những người muốn thành lập hoặc mua lại doanh nghiệp tại Úc. Điều kiện chính là bạn phải có kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp, đạt doanh thu tối thiểu 750.000 AUD/năm trong ít nhất 2 năm của 4 năm tài chính gần nhất và sở hữu tài sản cá nhân/doanh nghiệp khoảng 1,25 triệu AUD.

Visa 188B – Investor Stream
Visa 188B dành cho các nhà đầu tư có kinh nghiệm. Yêu cầu chính là đầu tư tối thiểu 2,5 triệu AUD vào các danh mục được chính phủ Úc quy định. Đồng thời, bạn phải chứng minh tổng tài sản cá nhân tối thiểu 2,5 triệu AUD và đạt 65 điểm theo thang điểm di trú.
Visa 188C – Significant Investor Stream
Visa 188C là visa dành cho nhà đầu tư lớn, yêu cầu đầu tư tối thiểu 5 triệu AUD. Ưu điểm của dòng visa này là không yêu cầu về điểm số, độ tuổi hay trình độ tiếng Anh, phù hợp cho những người có nguồn lực tài chính dồi dào.
Visa 188E – Entrepreneur Stream
Visa 188E chuyên dành cho những cá nhân có ý tưởng kinh doanh sáng tạo và nhận được tài trợ từ một tổ chức tại Úc. Dòng này không yêu cầu về tài sản hay kinh nghiệm nhưng đòi hỏi chứng chỉ tiếng Anh IELTS 6.0 trở lên.
Các dòng visa thường trú subclass 888 (đã đóng)
Đây là visa thường trú dành cho những người đã giữ một trong các visa tạm trú subclass 188 và đáp ứng các điều kiện về kinh doanh hoặc đầu tư tại Úc.
Tùy thuộc vào loại visa 188 đã có, bạn sẽ nộp đơn xin visa 888 tương ứng để trở thành công dân Úc, thường trú nhân Úc.

Điều kiện để xin visa định cư Úc là gì?
Thang điểm di trú Úc và cách tính điểm
Hệ thống tính điểm di trú Úc dựa trên nhiều yếu tố. Tuổi là yếu tố quan trọng, điểm cao nhất dành cho độ tuổi từ 25-32.
Trình độ học vấn từ bằng cấp nghề cho đến tiến sĩ đều được tính điểm. Kinh nghiệm làm việc trong các ngành nghề nằm trong danh sách ngành nghề định cư Úc cũng đóng vai trò then chốt.
Cuối cùng, điểm chứng chỉ tiếng Anh IELTS/PTE của bạn càng cao, bạn càng có nhiều lợi thế.
Theo chính sách di trú Úc hiện nay, bạn cần đạt ít nhất 65 điểm để có thể nộp thư bày tỏ nguyện vọng (EOI – Expression of Interest) vào hệ thống SkillSelect.
Tuy nhiên, mức điểm để nhận được thư mời nộp hồ sơ (Invitation to Apply) từ chính phủ thường cao hơn, tùy thuộc vào từng ngành nghề và từng thời điểm.
Ví dụ, với ngành visa định cư Úc diện tay nghề ngành IT, mức điểm này có thể lên tới 85 hoặc 90 điểm.
Yêu cầu về trình độ tiếng Anh và sát hạch tay nghề
Ngoài điểm di trú, việc chứng minh năng lực tiếng Anh và tay nghề là bắt buộc.
Mức điểm IELTS/PTE tối thiểu
Bạn cần đạt mức tối thiểu tương đương IELTS 6.0 (không có kỹ năng nào dưới 5.0) hoặc PTE 50 cho 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết để đáp ứng điều kiện cơ bản. Tuy nhiên, nếu bạn đạt điểm cao hơn, bạn sẽ có thêm điểm cộng cho hồ sơ.
Sát hạch tay nghề (Skills Assessment)
Đối với các visa tay nghề như Visa 189, 190 hay 491, bạn bắt buộc phải vượt qua bài sát hạch tay nghề (Skills Assessment) do cơ quan chuyên môn của Úc (như AEM, VETASSESS, ANMAC) đánh giá. Quá trình này giúp chứng minh bạn có đủ trình độ, kinh nghiệm và kỹ năng cần thiết để làm việc tại Úc.
Yêu cầu về sức khỏe, lý lịch tư pháp và tài chính
Tất cả các hồ sơ xin visa định cư Úc đều phải đáp ứng tiêu chí này. Bạn cần khám sức khỏe tại các cơ sở được chỉ định và chứng minh không mắc các bệnh truyền nhiễm.
Đồng thời, bạn phải cung cấp lý lịch tư pháp trong sạch, không có tiền án, tiền sự.
Cuối cùng, một số loại visa yêu cầu bạn chứng minh đủ khả năng tài chính để trang trải cuộc sống ban đầu tại Úc.
Chuẩn bị hồ sơ xin visa định cư tại Úc
Chuẩn bị hồ sơ xin visa định cư tại Úc là một quá trình đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác. Mỗi loại visa sẽ có những yêu cầu về hồ sơ khác nhau, tuy nhiên, có một số loại giấy tờ chung mà bạn cần chuẩn bị:
Các loại giấy tờ cần thiết:
- Mẫu đơn xin visa: Hoàn thành đầy đủ và chính xác các thông tin theo mẫu.
- Hộ chiếu: Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh Úc.
- Ảnh hộ chiếu: Ảnh màu nền trắng, kích thước theo quy định.
- Chứng minh tài chính: Sổ tiết kiệm, giấy tờ chứng minh thu nhập, tài sản.
- Bằng cấp, chứng chỉ: Các bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến trình độ học vấn, chuyên môn.
- Giấy khám sức khỏe: Khám sức khỏe tại các bệnh viện được Bộ Y tế Úc công nhận.
- Giấy khai sinh: Bản sao công chứng.
- Giấy kết hôn (nếu có): Bản sao công chứng.
- Giấy khai sinh con (nếu có): Bản sao công chứng.
- Bản sao hộ khẩu: Bản sao công chứng.
- Thư mời làm việc (nếu có): Nếu bạn được một công ty ở Úc mời làm việc.
- Chứng minh mối quan hệ với người bảo lãnh (nếu có): Giấy khai sinh chung, giấy đăng ký kết hôn, ảnh chung…
- Thư giải thích: Thư giải thích rõ ràng về mục đích định cư, kế hoạch làm việc và sinh sống tại Úc.

Lưu ý quan trọng:
- Tất cả các giấy tờ phải được dịch thuật sang tiếng Anh: Dịch thuật bởi các công ty dịch thuật có chứng nhận.
- Công chứng: Tất cả các giấy tờ dịch thuật đều phải được công chứng hợp pháp.
- Thời hạn hiệu lực: Các giấy tờ phải còn giá trị trong thời gian xét duyệt hồ sơ.
- Số lượng bản sao: Chuẩn bị đủ số lượng bản sao theo yêu cầu.
- Đọc kỹ hướng dẫn: Đọc kỹ hướng dẫn của cơ quan nhập cư Úc để biết thêm thông tin chi tiết.
Quy trình từng bước nộp hồ sơ xin visa định cư Úc
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ và các giấy tờ cần thiết
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin visa định cư Úc. Hồ sơ này bao gồm các giấy tờ cá nhân, bằng cấp, chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/PTE), giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc và kết quả sát hạch tay nghề (nếu có). Tất cả giấy tờ bằng tiếng Việt cần được dịch thuật và công chứng theo đúng quy định.
Bước 2: Nộp hồ sơ trực tuyến qua ImmiAccount
Hầu hết các hồ sơ xin visa hiện nay đều được nộp trực tuyến thông qua hệ thống ImmiAccount của Bộ Nội vụ Úc (Department of Home Affairs). Sau khi nộp, bạn sẽ nhận được một mã hồ sơ để theo dõi tình trạng.
Bước 3: Khám sức khỏe và lấy dữ liệu sinh trắc học
Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ nhận được yêu cầu đi khám sức khỏe tại các cơ sở y tế được chỉ định và cung cấp dữ liệu sinh trắc học (dấu vân tay, ảnh) tại trung tâm VFS Global.
Bước 4: Thời gian xét duyệt visa và cách theo dõi hồ sơ
Thời gian xử lý hồ sơ visa định cư Úc có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm tùy thuộc vào loại visa và số lượng hồ sơ tồn đọng. Bạn có thể theo dõi tình trạng hồ sơ của mình trên tài khoản ImmiAccount hoặc qua email.
Chi phí để xin visa định cư Úc bao nhiêu?
Lệ phí nộp hồ sơ của chính phủ Úc
Lệ phí nộp hồ sơ là khoản chi phí bắt buộc và được quy định bởi chính phủ Úc. Ví dụ, phí nộp hồ sơ visa 189 Úc, visa 190, và visa 491 hiện nay là khoảng 4.640 AUD. Chi phí này sẽ được cập nhật định kỳ, vì vậy bạn nên kiểm tra báo giá visa định cư Úc mới nhất.
Các khoản chi phí phát sinh khác (sát hạch tay nghề, tiếng Anh…)
Ngoài lệ phí nộp hồ sơ, bạn sẽ cần chi trả các khoản phí khác như phí sát hạch tay nghề (có thể dao động từ 300 – 3.000 AUD), phí thi chứng chỉ tiếng Anh, phí khám sức khỏe và phí dịch thuật.
Chi phí định cư Úc diện tay nghề vs diện đầu tư
Chi phí định cư Úc diện tay nghề thường thấp hơn đáng kể so với diện đầu tư. Ví dụ, chi phí nộp hồ sơ cho visa đầu tư có thể lên tới hàng chục nghìn AUD, chưa kể khoản vốn đầu tư tối thiểu lên đến hàng triệu AUD. Nếu bạn cần tư vấn định cư Úc diện tay nghề để tối ưu chi phí, các chuyên gia tại TNS sẽ đưa ra lời khuyên phù hợp.
Cập nhật chính sách di trú Úc năm 2025 mới nhất
Chính sách di trú Úc năm 2025 có nhiều cập nhật quan trọng nhằm cải thiện hệ thống nhập cư, tập trung vào lao động tay nghề cao, du học sinh và các diện định cư gia đình cùng đầu tư kinh doanh. Các điểm nổi bật bao gồm:
- Mở rộng danh sách ngành nghề ưu tiên và đơn giản hóa quy trình đánh giá kỹ năng tạo điều kiện thuận lợi cho lao động tay nghề.
- Chính sách visa du học thay đổi với yêu cầu chứng minh tài chính tăng lên gần 30.000 AUD, áp dụng bài kiểm tra ý định học tập Genuine Student (GS) thay cho GTE, đồng thời điều chỉnh mức phí visa và giờ làm việc cho sinh viên quốc tế.
- Chương trình định cư đa dạng với các diện visa như tay nghề độc lập (Visa 189), bảo lãnh doanh nghiệp (Visa 186), visa hôn nhân (Visa 801), bảo lãnh thân nhân và đầu tư kinh doanh. Tuy nhiên, có một số visa kinh doanh đầu tư như Visa 188 và visa tài năng toàn cầu (Visa 858) đã bị dừng tuyển hồ sơ từ giữa 2024 do không đạt hiệu quả kỳ vọng.
- Chỉ tiêu định cư năm tài chính 2024-2025 là khoảng 185.000 suất, phân bổ chủ yếu cho diện tay nghề (71%), gia đình (28%) và diện đặc biệt (1%) nhằm cân bằng nhu cầu thị trường lao động và giảm tốc độ già hóa dân số.
- Chính phủ Đảng Lao động tại Úc tiếp tục định hướng cải cách di trú theo hướng chọn lọc, bền vững, ưu tiên chất lượng ứng viên và tăng khả năng kết nối với thị trường lao động Úc trong nhiệm kỳ 2025-2028.
Câu hỏi thường gặp về visa định cư Úc
Định cư Úc có khó không?
Câu trả lời phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại visa, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc…
Nên chọn thành phố nào để định cư tại Úc?
Bạn nên chọn thành phố phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Người Việt tại Úc thường làm gì và mức thu nhập trung bình bao nhiêu?
Người Việt tại Úc thường làm các nghề như làm nông trại, phục vụ nhà hàng, bán hàng, kế toán, đầu bếp, y tá, lập trình viên, giáo viên mẫu giáo, kỹ thuật viên cơ khí, kỹ sư hóa học… Thu nhập tùy ngành nghề và khu vực, nhưng mức lương trung bình tháng ở Úc hiện khoảng 6,000 – 7,400 AUD (tương đương 96 – 118 triệu đồng), với các công việc của người Việt phổ biến mức thu nhập có thể đạt gần 58,000 AUD/năm ở nông nghiệp và cao hơn ở các ngành chuyên môn.
Thường trú nhân Úc khác gì với công dân Úc?
Thường trú nhân Úc có quyền sinh sống, làm việc, học tập không hạn chế tại Úc và hưởng gần như đầy đủ các phúc lợi xã hội như công dân, nhưng khác biệt chính là không có quyền bầu cử, không được sở hữu hộ chiếu Úc, và khi đi du lịch nước ngoài phải đảm bảo visa thường trú hợp lệ để quay lại Úc.
Du học Úc có thể định cư được không và lộ trình như thế nào?
Du học Úc có thể định cư được nếu bạn tuân theo lộ trình cụ thể gồm các bước: xin visa du học (subclass 500) với ngành học thuộc danh sách ưu tiên định cư, sau đó xin visa sau tốt nghiệp (subclass 485) để ở lại làm việc 2-4 năm tích lũy kinh nghiệm, cuối cùng xin visa tay nghề tạm trú và visa tay nghề thường trú để định cư chính thức.
TNS – Công ty tư vấn Visa Úc và Lộ trình định cư, di trú Úc uy tín nhất tại Việt Nam
TNS là đơn vị chuyên tư vấn du học, visa và lộ trình định cư Úc với hơn 10 năm kinh nghiệm và hệ thống hoạt động chuyên nghiệp tại Úc & Việt Nam. Mỗi năm, chúng tôi hỗ trợ thành công hơn 5.000 khách hàng sở hữu visa du học, tay nghề, định cư và các diện khác.
Hiện TNS đang có dịch vụ tư vấn Visa định cư Úc hoặc dịch vụ tư vấn lộ trình định cư & di trú Úc bởi chuyên gia Edward Nguyễn, có mã số MARN 1806068 do chính Bộ Di trú Úc cấp, đảm bảo chính xác – an toàn – hiệu quả.
Liên hệ để được báo giá chi tiết
- Định hướng ngành học & chọn trường phù hợp
- So sánh học bổng, hỗ trợ apply học bổng
- Hướng dẫn hồ sơ nhập học, xin thư mời sang Úc
- Tư vấn chọn nơi ở & chi phí sinh hoạt
- Hỗ trợ tìm ký túc xá, homestay hoặc thuê nhà
- Tư vấn cơ hội làm thêm, internship
- Hướng dẫn chuẩn bị hành trang trước khi sang Úc
- Hỗ trợ kết nối hội sinh viên Việt Nam tại Úc
Liên hệ để được báo giá chi tiết
- Đánh giá hồ sơ học tập & tài chính khi xin visa Du học
- Đề xuất loại visa du học Úc phù hợp với khách hàng
- Chuẩn bị & dịch thuật giấy tờ khi xin visa du học Úc
- Hướng dẫn chứng minh tài chính khi xin visa
- Hỗ trợ đăng ký khám sức khỏe, OSHC
- Luyện tập phỏng vấn khi xin visa đi du học Úc
- Theo dõi tiến độ hồ sơ visa du học Úc
- Tư vấn giải pháp khi visa xin du học Úc bị từ chối
Trong 5 năm gần đây, TNS đã trực tiếp tư vấn và xử lý thành công hơn cho hơn 10.000 hồ sơ định cư & di trú Úc thuộc nhiều diện khác nhau như định cư Úc diện tay nghề (Skilled Migration), định cư bảo lãnh gia đình sang Úc (Family Stream) và định cư Úc đầu tư – kinh doanh (Business Innovation).
Với tỷ lệ hồ sơ đạt trên 92% trong giai đoạn xét duyệt, chúng tôi được khách hàng đánh giá cao nhờ khả năng phân tích chính xác từng trường hợp và xây dựng lộ trình định cư tối ưu.
Đặc biệt, đội ngũ chuyên gia của TNS thường xuyên tham gia các hội thảo chuyên ngành di trú quốc tế, đảm bảo cập nhật kịp thời mọi thay đổi từ Bộ Di trú Úc để tư vấn đúng luật, an toàn và hiệu quả.
=> Nếu bạn đang quan tâm đến dịch vụ tư vấn Visa định cư Úc hoặc dịch vụ tư vấn lộ trình định cư, di trú Úc thì TNS luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn 24/7.
=> Liên hệ đến số Hotline 0938 110 057 hoặc để lại thông tin ở Form dưới đây để được đội ngũ tư vấn của TNS hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất nhé!











