Visa 462 Úc đang là lựa chọn hấp dẫn cho các bạn trẻ Việt Nam muốn kết hợp giữa du lịch, làm việc và học tập tại xứ sở chuột túi. Nhưng để nắm bắt cơ hội này một cách ch ính xác và không bỏ lỡ bất kỳ bước nào trong quy trình, bạn cần có hướng dẫn đầy đủ, rõ ràng và có trải nghiệm thực tế. Trong bài viết này, tôi sẽ giải đáp toàn diện: Visa 462 là gì, ai nên xin visa này, điều kiện – quyền lợi – cách nộp hồ sơ – chi phí – và lộ trình định cư từ visa 462.
Tôi là Edward Nguyễn, chuyên gia tư vấn di trú với gần 10 năm làm việc tại Úc, hiện mang mã số tư vấn MARN 1806068 do Bộ Di trú Úc cấp. Với kinh nghiệm xử lý hàng nghìn hồ sơ Visa 462, tôi hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin lên kế hoạch chinh phục nước Úc.
Visa 462 Úc là gì?
Visa 462 Úc hay Work and Holiday Visa – Subclass 462 là loại visa tạm trú dành cho công dân trẻ của một số quốc gia, trong đó có Việt Nam, cho phép vừa du lịch, vừa làm việc và học tập tại Úc trong thời gian tối đa 12 tháng.
Visa 462 Úc được thiết kế nhằm khuyến khích các bạn trẻ quốc tế đến Úc vừa trải nghiệm du lịch vừa hỗ trợ bổ sung lao động cho các công việc tạm thời, giúp thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội tại Úc.
Khác với subclass 417 (dành cho các quốc gia truyền thống như Anh, Canada,…), visa 462 hướng tới các đối tác phi truyền thống như Ấn Độ, Trung Quốc, Hoa Kỳ, Việt Nam,….

Visa 462 có những quyền lợi gì?
- Được ở lại Úc 1 năm và có thể gia hạn thêm 2 lần nữa nếu đủ điều kiện, tổng thời gian cư trú đến 3 năm.
- Được làm việc toàn thời gian với cùng một chủ lao động không quá 6 tháng, giúp hỗ trợ tài chính trong thời gian du lịch tại Úc.
- Kiếm tiền đô Úc và tích lũy kinh nghiệm làm việc quốc tế.
- Khám phá các bãi biển, thành phố đẳng cấp thế giới và các cuộc phiêu lưu vùng hẻo lánh.
- Có thể làm việc toàn thời gian hoặc bán thời gian trong hầu hết các lĩnh vực.
- Được phép học tập tối đa 4 tháng (17 tuần) trong thời gian lưu trú.
- Ra vào Úc tự do nhiều lần khi visa còn hiệu lực.
- Cơ hội chuyển đổi sang thường trú dân (PR).
- Mở ra cơ hội bảo lãnh việc làm trong tương lai hoặc di cư tay nghề.
Thị thực lao động kết hợp kỳ nghỉ lần đầu tại Úc (visa 462) áp dụng cho ai?
Để đủ điều kiện được cấp visa 462 – lao động kết hợp kỳ nghỉ lần đầu, bạn cần đáp ứng các tiêu chí sau:
- Có quốc tịch Việt Nam (hoặc thuộc các quốc gia trong danh sách do Bộ Di trú Úc quy định).
- Nằm trong độ tuổi từ 18 đến 30.
- Nộp đơn xin visa lao động kết hợp kỳ nghỉ (visa 462) từ bên ngoài nước Úc.
- Mong muốn đi du lịch và kết hợp làm việc tại Úc trong thời gian không quá một năm.
- Không đi cùng trẻ em phụ thuộc trong suốt thời gian lưu trú tại Úc.
- Chưa từng nhập cảnh vào Úc bằng visa lao động kết hợp kỳ nghỉ (visa 462) trước đây.
Xem thêm: Hướng dẫn thủ tục xin visa du lịch Úc mới nhất
12 Điều kiện xin Visa 462

1. Yêu cầu tuổi từ 18 đến 30 tuổi
Bạn phải từ 18 đến 30 tuổi (bao gồm cả 30 tuổi) tại thời điểm nộp đơn xin visa này. Nếu bạn tròn 31 tuổi thì sẽ không đủ điều kiện nữa.
Lưu ý: Mặc dù có một số quốc gia cho phép công dân 35 tuổi nộp visa 417 (một loại visa tương tự), nhưng đối với visa 462, giới hạn tuổi chung vẫn là 18-30.
2. Quốc tịch và Hộ chiếu của quốc gia nằm trong danh sách đủ điều kiện
Bạn phải có hộ chiếu của một quốc gia nằm trong danh sách đủ điều kiện. Các quốc gia này bao gồm: Argentina, Áo, Chile, Trung Quốc, Cộng hòa Séc, Hungary, Indonesia, Israel, Luxembourg, Malaysia, Peru, Ba Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Singapore, Cộng hòa Slovak, Slovenia, Tây Ban Nha, Thái Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Hoa Kỳ, Uruguay, Việt Nam,….
3. Phải ở ngoài nước Úc khi nộp đơn và khi Visa được cấp
Bạn phải ở ngoài Úc khi nộp đơn xin visa này. Đồng thời, bạn cũng phải ở ngoài Úc khi visa được cấp. Điều này có nghĩa là bạn không thể ở trong Úc để chờ kết quả visa 462 lần đầu.
4. Không có con cái đi cùng
Visa này không dành cho những người có con cái đi cùng. Bạn không được có con phụ thuộc trong suốt thời gian lưu trú của mình tại Úc.
Lưu ý quan trọng: Tuy nhiên, vợ/chồng của bạn có thể đi cùng bạn. Điều này khác với việc có con phụ thuộc.
5. Yêu cầu về tài chính có khoảng 5.000 đô la Úc
Bạn phải có đủ tiền, khoảng 5.000 đô la Úc (AUD), cho chi phí ban đầu của mình. Đây là số tiền tối thiểu để chứng minh bạn có thể trang trải cuộc sống ban đầu ở Úc.
Ngoài số tiền 5.000 AUD này, bạn cũng cần có đủ tiền để mua vé khứ hồi hoặc vé đi tiếp ra khỏi Úc vào cuối thời gian lưu trú của bạn.
6. Yêu cầu về sức khỏe và lý lịch của Úc
Bạn phải đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và lý lịch của Úc.
Bạn có thể được yêu cầu cung cấp giấy chứng nhận cảnh sát từ mỗi quốc gia mà bạn đã sống từ 12 tháng trở lên trong 10 năm qua (sau khi bạn đủ 16 tuổi).
Bạn cũng có thể được yêu cầu cung cấp sinh trắc học (biometrics), bao gồm dấu vân tay và ảnh khuôn mặt, tại một trung tâm nộp đơn visa (VAC) địa phương.
7. Có bằng cấp hoàn thành cấp trung học phổ thông hoặc cao hơn
Thông thường, bạn cần có bằng cấp hoàn thành cấp trung học phổ thông hoặc cao hơn. Tuy nhiên, yêu cầu cụ thể có thể khác nhau tùy theo quốc gia hộ chiếu của bạn.
Ví dụ:
- Đối với công dân Argentina, Bangladesh, Trung Quốc, Indonesia, Thổ Nhĩ Kỳ, Malaysia, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Cộng hòa Slovak, Slovenia, Tây Ban Nha, Uruguay, bạn phải tốt nghiệp đại học hoặc hoàn thành ít nhất 2 năm học đại học.
- Đối với công dân Hoa Kỳ, Israel, Chile, bạn chỉ cần tốt nghiệp trung học phổ thông.
- Nếu bạn từ Israel, bạn còn cần hoàn thành nghĩa vụ quân sự bắt buộc hoặc được miễn hợp pháp.
8. Có khả năng giao tiếp tiếng Anh với điểm IELTS tối thiểu 4.5 hoặc tương đương
Bạn phải chứng minh có tiếng Anh chức năng (functional English).
Điểm IELTS tối thiểu 4.5 hoặc tương đương (được thực hiện trong vòng 12 tháng trước khi nộp đơn) là một trong những cách phổ biến để chứng minh.
Các bằng chứng khác được chấp nhận bao gồm:
- Là công dân của các nước nói tiếng Anh như Anh, Mỹ, Canada, New Zealand, Ireland và có hộ chiếu hợp lệ từ các nước này.
- Hoàn thành Occupational English Test (OET) trong vòng 12 tháng.
- Điểm TOEFL iBT tối thiểu 32 hoặc PTE Academic tối thiểu 30 trong vòng 12 tháng.
- Điểm Cambridge English: Advanced (CAE) tối thiểu 147 (từ ngày 01/01/2015 trở đi).
- Hoàn thành tiểu học và ít nhất 3 năm trung học phổ thông hoàn toàn bằng tiếng Anh.
- Hoàn thành ít nhất 5 năm trung học phổ thông hoàn toàn bằng tiếng Anh.
- Có bằng cấp sau trung học với ít nhất 2 năm học toàn thời gian bằng tiếng Anh, hoặc ít nhất 1 năm học toàn thời gian tại Úc bằng tiếng Anh.
9. Có thư hỗ trợ từ chính phủ (Letter of Government Support)
Bạn phải kèm theo thư hỗ trợ từ chính phủ của nước mình (trừ công dân Hoa Kỳ, Israel và Trung Quốc). Thư này không đảm bảo bạn sẽ được cấp visa, nhưng là một yêu cầu bắt buộc đối với một số quốc gia. Các cơ quan cấp thư hỗ trợ cụ thể theo quốc gia đã được liệt kê trong tài liệu.
10. Bắt buộc phải có bảo hiểm y tế đầy đủ
Bạn bắt buộc phải có bảo hiểm y tế đầy đủ trong suốt thời gian lưu trú tại Úc. Bạn sẽ không được chi trả bởi hệ thống y tế công cộng của Úc (Medicare) trừ khi quốc gia của bạn có thỏa thuận chăm sóc sức khỏe song phương với Úc.
11. Không nợ Chính phủ Úc
Bạn không được có bất kỳ khoản nợ nào với Chính phủ Úc hoặc phải đã sắp xếp hoàn trả các khoản nợ đó.
12. Chưa từng giữ visa 462 hoặc 417 trước đây
Đối với những người nộp đơn lần đầu, bạn không được giữ visa subclass 462 hoặc subclass 417 trước đây. Điều này có nghĩa là bạn chỉ có thể có visa Working Holiday/Work and Holiday lần đầu một lần duy nhất.
Xem thêm: Top các loại Visa Úc phổ biến cho người Việt
Quy trình Nộp đơn Visa 462
Để nộp đơn xin Visa 462, bạn cần thực hiện theo một quy trình cụ thể do Bộ Nội vụ Úc (Department of Home Affairs) quy định. Quy trình này bao gồm 8 bước chính sau đây:

Bước 1: Kiểm tra đủ điều kiện
Bạn cần đảm bảo rằng mình đáp ứng tất cả các yêu cầu về visa 462. Phần này bạn hãy xem lại phần “12 Điều kiện xin Visa 462” mà chúng ta vừa tìm hiểu nhé. Nếu bạn không đủ một trong các điều kiện đó (ví dụ: quá tuổi, không có quốc tịch hợp lệ, không đủ tiền, v.v.), hồ sơ của bạn sẽ bị từ chối ngay lập tức.
Bạn cần truy cập vào trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc (Australian Home Affairs) để xác nhận rằng quốc gia hộ chiếu của bạn đủ điều kiện nộp đơn xin visa 462. Danh sách các quốc gia đủ điều kiện đã được tôi đề cập, nhưng việc kiểm tra lại trên trang web chính thức luôn là cách tốt nhất để có thông tin cập nhật nhất.
Bước 2: Chuẩn bị tài liệu và hồ sơ xin thị thực
Sau khi chắc chắn mình đủ điều kiện, bước tiếp theo là bạn chuẩn bị tất cả các hồ sơ, giấy tờ mà Úc yêu cầu. Tài liệu và hồ sơ xin Visa 462 bao gồm:
1. Trang thông tin sinh trắc học của hộ chiếu hiện tại
Trang thông tin sinh trắc học của hộ chiếu hiện tại của bạn. Đây là trang có ảnh, thông tin cá nhân và ngày cấp/hết hạn của hộ chiếu. Hộ chiếu của bạn phải còn hiệu lực.
2. Bằng chứng học vấn
Bao gồm các chứng chỉ và bảng điểm của bạn. Tùy vào quốc tịch, bạn có thể cần bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, bằng đại học hoặc chứng minh đã hoàn thành ít nhất 2 năm học đại học.
3. Kết quả kiểm tra tiếng Anh
Nếu được yêu cầu, bạn cần cung cấp bằng chứng về trình độ tiếng Anh chức năng (functional English). Phổ biến nhất là IELTS tối thiểu 4.5 hoặc các chứng chỉ tương đương khác (OET, TOEFL iBT tối thiểu 32, PTE Academic tối thiểu 30, Cambridge English: Advanced (CAE) tối thiểu 147 từ 01/01/2015 trở đi).
Lưu ý rằng một số quốc gia nói tiếng Anh (như Anh, Mỹ, Canada) hoặc việc học bằng tiếng Anh trong thời gian dài có thể được miễn yêu cầu này.
4. Sao kê ngân hàng có ít nhất 5.000 đô la Úc
Phải chứng minh có ít nhất 5.000 đô la Úc (AUD) để trang trải chi phí ban đầu của bạn. Đây là số tiền tối thiểu để bạn có thể sống sót những ngày đầu ở Úc.
5. Giấy chứng nhận cảnh sát (police clearance certificate)
Còn gọi là phiếu lý lịch tư pháp. Bạn có thể được yêu cầu cung cấp giấy chứng nhận này từ mỗi quốc gia mà bạn đã sống từ 12 tháng trở lên trong 10 năm qua (sau khi bạn đủ 16 tuổi). Đừng tự ý xin trước khi được yêu cầu.
6. Ảnh cỡ hộ chiếu gần đây nhất
Kích thước 45mm x 35mm, chụp đầu và vai trên nền trơn, có ghi tên bạn ở mặt sau.
7. Bằng chứng vé máy bay khứ hồi hoặc đủ tiền để mua vé đi tiếp
Số tiền này phải ngoài 5.000 AUD chi phí ban đầu.
8. Thư hỗ trợ của chính phủ (Letter of Government Support)
Đối với một số quốc gia, bạn bắt buộc phải kèm theo thư này từ chính phủ nước mình (trừ công dân Hoa Kỳ, Israel và Trung Quốc).
Các giấy tờ khác có thể bao gồm bản sao giấy khai sinh, giấy tờ đổi tên (nếu có), và hồ sơ phục vụ quân đội (nếu có).
Lưu ý quan trọng: Bạn cần cung cấp bản sao của các tài liệu gốc. Đừng gửi bản gốc trừ khi được yêu cầu cụ thể. Nếu tài liệu không phải tiếng Anh, chúng phải được dịch công chứng sang tiếng Anh bởi dịch giả được công nhận.
Bước 3: Tạo tài khoản ImmiAccount
Hầu hết các hồ sơ visa Úc ngày nay đều được nộp trực tuyến.
Bạn cần truy cập vào trang web của Bộ Nội vụ Úc (DOHA/ImmiAccount) và tạo một tài khoản ImmiAccount.
Việc tạo tài khoản này là hoàn toàn miễn phí. ImmiAccount sẽ là nơi bạn nộp hồ sơ, tải lên tài liệu và theo dõi tình trạng hồ sơ của mình.
Bước 4: Hoàn thành đơn đăng ký trực tuyến
Sau khi tạo tài khoản ImmiAccount, bạn cần chọn mục “apply for a working holiday visa” (subclass 462).
Bạn sẽ được yêu cầu điền các chi tiết cá nhân, chi tiết giáo dục và kế hoạch du lịch của mình vào mẫu đơn trực tuyến. Hãy đảm bảo thông tin bạn cung cấp là chính xác và trung thực.
Tiếp theo, bạn sẽ tải lên tất cả các tài liệu cần thiết mà bạn đã chuẩn bị ở Bước 2.
Bước 5: Thanh toán phí visa
Phí visa là 640 đô la Úc (AUD) tính đến năm 2025. Một số nguồn khác cũng ghi nhận là 635 đô la Úc (AUD) tính đến năm 2025. Vậy nên bạn hãy kiểm tra lại mức phí chính xác nhất tại thời điểm bạn nộp hồ sơ trên trang web chính thức.
Hãy lưu lại biên lai thanh toán phí của bạn. Đây là bằng chứng quan trọng cho việc bạn đã hoàn tất nộp hồ sơ.
Bước 6: Cung cấp sinh trắc học (nếu được yêu cầu)
Sau khi nộp đơn và thanh toán, bạn có thể được yêu cầu đến một trung tâm nộp đơn visa (VAC) địa phương để cung cấp sinh trắc học (biometrics). Sinh trắc học bao gồm dấu vân tay và ảnh khuôn mặt của bạn. Đây là một phần tiêu chuẩn trong quy trình kiểm tra an ninh của Úc.
Bước 7: Chờ quyết định
Sau khi hoàn tất các bước trên, việc của bạn là chờ đợi.
Thời gian xử lý cho hầu hết các đơn là từ 15 đến 40 ngày. Một nguồn khác cho biết thời gian xử lý trung bình là 4-6 tuần. Thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ, số lượng hồ sơ nộp vào và chính sách xử lý của Bộ Nội vụ Úc.
Bạn nên kiểm tra tài khoản ImmiAccount và email của mình thường xuyên để cập nhật về tình trạng hồ sơ.
Bước 8: Nhận visa được cấp và lên kế hoạch chuyến đi
Chúc mừng, nếu hồ sơ của bạn được chấp thuận!
Sau khi visa được cấp, bạn sẽ nhận được một lá thư cấp visa (visa grant letter). Từ ngày visa được cấp, bạn có 12 tháng để nhập cảnh Úc.
Thời gian lưu trú 12 tháng của visa sẽ bắt đầu tính từ ngày bạn nhập cảnh Úc lần đầu tiên.
Điều quan trọng cần nhớ là thời gian lưu trú 12 tháng này không thể kéo dài hoặc trì hoãn một khi nó đã bắt đầu. Nếu bạn vào Úc bằng visa 462, visa đó sẽ bắt đầu hoạt động, ngay cả khi bạn có thể có các visa khác (như ETA, CTA, MCV).
Để tránh vô tình kích hoạt visa 462 nếu bạn muốn vào Úc bằng visa khác trước, bạn có thể yêu cầu Bộ Nội vụ hủy visa 462 của mình trước khi nhập cảnh và sau đó nộp lại nếu cần.
Visa của bạn có thể có điều kiện “No Further Stay” (không được nộp thêm visa khác khi đang ở Úc), điều này sẽ được ghi rõ trong thư cấp visa của bạn.
Xem thêm: Khi rớt visa Úc bao lâu xin lại được?
Thời gian xét hồ sơ xin visa 462 của Úc lần đầu
Thời gian xét hồ sơ xin Visa 462 Úc thường dao động như sau:
- Khoảng 75% hồ sơ được cấp visa trong vòng 3 tháng kể từ khi nộp đầy đủ hồ sơ.
- Khoảng 90% hồ sơ được cấp visa trong vòng 4 tháng.
- Tổng thời gian xét duyệt hồ sơ có thể kéo dài từ 60 đến 150 ngày tùy từng trường hợp cụ thể.
Lưu ý quan trọng:
- Sau khi trúng tuyển ballot (bốc thăm ngẫu nhiên), bạn có 28 ngày để hoàn thiện và nộp hồ sơ với đầy đủ các giấy tờ bắt buộc, trong đó quan trọng nhất là chứng chỉ tiếng Anh PTE 30+, nếu không sẽ mất cơ hội nhận visa trong năm đó.
- Quá trình xét duyệt nhanh hay chậm cũng phụ thuộc vào tính đầy đủ, chính xác của hồ sơ và thời điểm nộp hồ sơ.
- Quá trình bốc ballot Visa 462 cho năm tài khóa 2025 – 2026 diễn ra trong khoảng từ 24/06/2025 đến 15/07/2025, sau đó kết quả được thông báo từ 16/07/2025 đến 30/04/2026.
Chi phí xin visa 462 Úc giá bao nhiêu?
Tổng chi phí xin visa 462 úc thường vào khoảng 25 triệu VND, với các khoản như lệ phí nộp hồ sơ, phí khám sức khỏe, lấy sinh trắc học và lý lịch tư pháp, phí chứng minh tài chính, Phí bổ sung (1.4% surcharge)
Chi phí xin Visa 462 Úc năm 2025 bao gồm các khoản chính như sau:
Khoản phí | Số tiền (AUD) / tương đương VND | Ghi chú |
---|---|---|
Lệ phí nộp hồ sơ chính | 635 – 650 AUD (~11,000,000 – 11,500,000 VND) | Phí cơ bản do Bộ Di trú Úc quy định |
Khám sức khỏe, lấy sinh trắc học và lý lịch tư pháp | ~300 – 350 AUD (~5,500,000 VND) | Bắt buộc để xét duyệt hồ sơ |
Phí bổ sung (1.4% surcharge) | Tính thêm trên lệ phí nộp hồ sơ | Thường phát sinh khi thanh toán online |
Chi phí chứng minh tài chính | Khoảng 5,000 AUD (~80,000,000 VND) | Số tiền cần có trong tài khoản ngân hàng để đáp ứng yêu cầu visa |
Chi phí khác | Khoảng 500,000 – 2,500,000 VND | Bao gồm chi phí công chứng, scan hồ sơ hoặc phí thi tiếng Anh PTE (~10 triệu VND nếu cần) |
Quy định đối với người được cấp visa 462
Quy định về làm việc
Bạn chỉ có thể làm việc cho tối đa 6 tháng với một chủ lao động. Điều này có nghĩa là bạn không thể làm việc liên tục cho cùng một công ty hoặc người chủ trong hơn nửa năm. Mục đích là để khuyến khích bạn di chuyển và trải nghiệm nhiều nơi, nhiều loại công việc khác nhau ở Úc.
Tuy nhiên, có một trường hợp ngoại lệ quan trọng: Bạn có thể làm việc hơn 6 tháng với một chủ lao động trong các lĩnh vực chính. Điều này là do một chương trình thí điểm đã được gia hạn vào năm 2025.
Các lĩnh vực được nới lỏng giới hạn này thường là những ngành đang thiếu hụt lao động ở Úc, chẳng hạn như nông nghiệp, khách sạn, chăm sóc người già và xây dựng.
Đặc biệt, công việc trong ngành y tế và chăm sóc y tế có thể được thực hiện ở bất cứ đâu tại Úc, không bị giới hạn bởi khu vực nông thôn, và có thể làm việc lâu hơn 6 tháng với một chủ lao động trong lĩnh vực này.
Bạn không được tham gia vào công việc trái phép. Điều này có nghĩa là mọi công việc bạn làm phải hợp pháp, có giấy tờ rõ ràng và tuân thủ luật lao động của Úc. Việc vi phạm có thể dẫn đến việc hủy visa.

Quy định về học tập
Bạn có thể học tập tối đa 4 tháng. Đây là tổng thời gian bạn được phép theo học các khóa học chính thức trong suốt 12 tháng của visa. Điều này cho phép bạn tham gia các khóa học ngắn hạn, cải thiện kỹ năng tiếng Anh hoặc học hỏi thêm về văn hóa Úc.
Nếu bạn gia hạn visa sang năm thứ hai hoặc thứ ba, bạn cũng có thể học tối đa 4 tháng cho mỗi lần gia hạn visa, tổng cộng là 12 tháng học tập trong 3 năm.
Quy định về du lịch
Bạn có thể đi lại trong và ngoài Úc bao nhiêu lần tùy thích khi visa còn hiệu lực. Điều này có nghĩa là bạn có thể rời Úc để thăm các quốc gia lân cận hoặc về thăm nhà, sau đó quay lại Úc mà không cần xin visa mới, miễn là visa 462 của bạn vẫn còn thời hạn.
Các quy định khác
Ngoài các quy định về làm việc, học tập và du lịch, còn có một số điều kiện quan trọng khác mà bạn cần tuân thủ:
Visa của bạn có thể bị áp dụng điều kiện “No Further Stay” (không được nộp thêm visa khác khi đang ở Úc). Điều này có nghĩa là nếu visa của bạn có điều kiện này, bạn sẽ không thể nộp đơn xin các loại visa khác (ví dụ: visa sinh viên, visa lao động) khi đang ở Úc, trừ một số trường hợp rất hạn chế. Nếu có điều kiện này, nó sẽ được ghi rõ trong thư cấp visa của bạn.
Bạn phải duy trì bảo hiểm y tế đầy đủ trong suốt thời gian lưu trú. Điều này cực kỳ quan trọng vì bạn sẽ phải tự chịu trách nhiệm cho tất cả các chi phí y tế của mình ở Úc. Úc có hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia (Medicare), nhưng bạn sẽ không được bảo hiểm bởi Medicare trừ khi quốc gia của bạn có thỏa thuận chăm sóc sức khỏe song phương với Úc. Do đó, việc mua bảo hiểm y tế là bắt buộc và được khuyến nghị cao.
Điều quan trọng nhất cần nhớ là việc không tuân thủ bất kỳ điều kiện nào của visa 462 có thể dẫn đến việc hủy visa. Nếu visa của bạn bị hủy, bạn có thể phải rời Úc ngay lập tức và điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng xin visa Úc của bạn trong tương lai.
Xem thêm: Kiểm tra kết quả visa Úc online
Gia hạn Visa 462 như thế nào?
Visa 462 ban đầu cho phép bạn ở lại Úc trong 12 tháng. Tuy nhiên, Úc khuyến khích bạn ở lại lâu hơn nếu bạn sẵn lòng làm một số công việc cụ thể ở các khu vực nhất định. Đây chính là cơ hội để bạn kéo dài chuyến đi của mình lên đến tổng cộng 3 năm.
Để có thể gia hạn visa, bạn cần đáp ứng các điều kiện về “công việc được chỉ định” (specified work).

Visa năm thứ hai
Sau khi hoàn thành 12 tháng đầu tiên với visa 462, nếu bạn muốn xin visa năm thứ hai, bạn phải đáp ứng một điều kiện quan trọng:
- Bạn cần hoàn thành ít nhất 3 tháng (tương đương 88 ngày) công việc được chỉ định.
- Công việc này phải được thực hiện tại khu vực nông thôn Úc (regional Australia).
Visa năm thứ ba
Nếu bạn đã có visa năm thứ hai và muốn ở lại Úc thêm một năm nữa (tức là tổng cộng 3 năm), bạn sẽ cần:
- Hoàn thành ít nhất 6 tháng (tương đương 176 ngày) công việc được chỉ định.
- Công việc này phải được thực hiện khi bạn đang giữ visa năm thứ hai.
Các loại công việc được chỉ định (specified work)
Công việc được chỉ định là những công việc mà chính phủ Úc muốn khuyến khích người lao động trẻ làm ở các khu vực cụ thể để hỗ trợ nền kinh tế địa phương. Các loại công việc này bao gồm:
- Nông nghiệp (plant and animal cultivation): Bao gồm trồng trọt và chăn nuôi. Loại hình này được chấp nhận ở phía bắc Úc và các khu vực nông thôn khác.
- Du lịch và khách sạn (tourism and hospitality): Chỉ áp dụng ở phía bắc Úc.
- Xây dựng (construction): Áp dụng ở phía bắc Úc và các khu vực nông thôn khác.
- Đánh bắt và nuôi ngọc trai (fishing and pearling): Chỉ áp dụng ở phía bắc Úc.
- Trồng và khai thác cây (tree farming and felling): Chỉ áp dụng ở phía bắc Úc.
Các loại công việc được mở rộng: Để ứng phó với nhu cầu lao động, chính phủ Úc đã mở rộng một số loại hình công việc được chỉ định:
- Ngành y tế và chăm sóc y tế (healthcare and medical sector): Đây là một điểm nổi bật! Bạn có thể làm việc trong lĩnh vực này ở bất cứ đâu tại Úc, không bị giới hạn bởi khu vực nông thôn. Điều này bao gồm các công việc liên quan đến điều trị y tế, điều dưỡng, truy tìm liên hệ (contact tracing), xét nghiệm, nghiên cứu, và các dịch vụ hỗ trợ như vệ sinh cơ sở y tế. Tuy nhiên, công việc hành chính tổng quát hoặc bán thiết bị bảo hộ cá nhân thì không được tính. Quy định này có hiệu lực từ ngày 19 tháng 8 năm 2020.
- Công việc phục hồi sau cháy rừng và các thảm họa tự nhiên khác: Bao gồm phục hồi sau lũ lụt, lốc xoáy hoặc thời tiết khắc nghiệt khác. Các mã bưu chính mới cho công việc này đã được thêm vào danh sách đủ điều kiện cho visa 417 và 462, áp dụng cho các đơn nộp từ ngày 5 tháng 4 năm 2025 trở đi hoặc các đơn đã nộp nhưng chưa được quyết định vào ngày đó.
Các quy định và chính sách về công việc được chỉ định mà bạn cần phải biết:
- Là công việc được trả lương (paid work).
- Tương đương toàn thời gian (full-time equivalent): Có nghĩa là số giờ làm việc phải tương đương với một công việc toàn thời gian bình thường trong ngành đó.
- Phải được thực hiện trong một khoảng thời gian tối thiểu theo lịch: 88 ngày lịch (calendar days) cho 3 tháng hoặc 176 ngày lịch cho 6 tháng.
- Bạn có thể làm việc với một hoặc nhiều chủ lao động.
- Bạn có thể phân bổ thời gian làm việc trong suốt thời gian lưu trú của mình. Ví dụ, bạn có thể làm việc 5 ngày/tuần trong 3 tháng liên tục, hoặc làm ít ngày hơn mỗi tuần nhưng kéo dài trong một khoảng thời gian dài hơn để đạt đủ 88 ngày.
- Ngày nghỉ lễ có lương và ngày ốm có lương được tính là ngày làm việc được chỉ định.
- Ngày nghỉ không lương hoặc ngày nghỉ do thời tiết khắc nghiệt (ví dụ: bão, lũ lụt) thì không được tính.
- “Khu vực nông thôn Úc” được định nghĩa bởi các mã bưu chính cụ thể.
Chuyển đổi từ Visa 462 sang Thường trú nhân như thế nào?
Di cư tay nghề (Skilled Migration)
Nếu bạn có được các kỹ năng đang có nhu cầu cao tại Úc, bạn có thể đủ điều kiện để nộp đơn xin visa tay nghề.
Các loại visa tay nghề chính bao gồm:
- Visa 189 (Skilled Independent Visa): Dành cho những người lao động lành nghề độc lập, được mời nộp đơn dựa trên hệ thống tính điểm, không cần người bảo lãnh.
- Visa 190 (Skilled Nominated Visa): Tương tự 189, nhưng bạn cần được một tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ của Úc bảo lãnh.
- Visa 491 (Skilled Work Regional (Provisional) Visa): Đây là visa tạm thời có thời hạn 5 năm, yêu cầu được bảo lãnh bởi một tiểu bang/vùng lãnh thổ hoặc thành viên gia đình đủ điều kiện đang sống ở khu vực được chỉ định. Sau 3 năm đáp ứng các điều kiện (sống và làm việc ở vùng được chỉ định), bạn có thể nộp đơn xin PR.
Lợi thế của Visa 462: Việc làm việc ở Úc theo visa 462, đặc biệt là trong các ngành như nông nghiệp, khách sạn, chăm sóc người già và xây dựng, có thể giúp bạn tích lũy kinh nghiệm và đủ điều kiện chuyển đổi sang các con đường di trú tay nghề này.
Visa bảo lãnh của chủ lao động (Employer-Sponsored Visa)
Nếu chủ lao động của bạn ở Úc sẵn lòng bảo lãnh bạn làm việc cho họ, bạn có thể nộp đơn xin các loại visa bảo lãnh.
Các loại visa:
- Visa 482 (Temporary Skill Shortage Visa): Đây là visa tạm thời, cho phép bạn làm việc cho một chủ lao động được bảo lãnh trong thời gian lên đến 4 năm. Sau một thời gian làm việc với visa 482, bạn có thể đủ điều kiện để nộp đơn xin PR thông qua visa thường trú.
- Visa 186 (Employer Nomination Scheme Visa): Visa thường trú này cho phép bạn được bảo lãnh bởi chủ lao động. Nó có thể được nộp trực tiếp hoặc sau khi bạn đã làm việc một thời gian với visa 482.
Visa du học (Student Visa – Subclass 500)
Nếu bạn quyết định tiếp tục học tập tại Úc sau khi visa 462 hết hạn, bạn có thể chuyển đổi sang visa du học (Subclass 500).
Việc có bằng cấp Úc và kinh nghiệm làm việc (từ 462) sẽ giúp bạn có lợi thế hơn khi nộp đơn xin các loại visa tay nghề hoặc visa tốt nghiệp (Graduate Visa – Subclass 485) sau này, từ đó có thể dẫn đến PR.
Visa hôn nhân/đối tác (Partner Visa – Subclass 820/801)
Nếu bạn tìm được một đối tác Úc đủ điều kiện và hai bạn có một mối quan hệ thực sự và liên tục, bạn có thể nộp đơn xin visa đối tác.
Các loại visa:
- Visa 820 (Partner (Provisional) Visa): Visa tạm thời cho phép bạn ở lại Úc trong khi đơn xin PR của bạn đang được xử lý.
- Visa 801 (Partner (Permanent) Visa): Visa thường trú được cấp sau khi bạn đã giữ visa 820 trong một khoảng thời gian nhất định và vẫn đáp ứng các yêu cầu về mối quan hệ.
Mẹo chuyển đổi từ Visa 462 sang thường chú nhân dễ thành công nhất
Để tối đa hóa cơ hội chuyển đổi sang PR từ Visa 462, bạn cần có một chiến lược thông minh:
- Tận dụng cơ hội làm việc khu vực nông thôn: Sớm cân nhắc các công việc ở khu vực nông thôn (specified work) để đủ điều kiện xin visa năm thứ hai hoặc thứ ba. Điều này không chỉ kéo dài thời gian bạn có thể ở lại Úc mà còn giúp bạn tích lũy kinh nghiệm làm việc quan trọng cho các con đường định cư sau này.
- Làm việc trong các lĩnh vực thiếu hụt kỹ năng: Đây là một lời khuyên cực kỳ quan trọng. Chính phủ Úc thường ưu tiên những người làm việc trong các ngành đang thiếu hụt lao động. Việc làm việc trong các lĩnh vực này, chẳng hạn như nông nghiệp, khách sạn, chăm sóc người già, xây dựng, và đặc biệt là ngành y tế và chăm sóc y tế (healthcare and medical sector) mà bạn có thể làm việc ở bất cứ đâu tại Úc, sẽ giúp bạn có lợi thế lớn khi nộp đơn xin visa tay nghề hoặc visa bảo lãnh của chủ lao động trong tương lai.
- Luôn cập nhật thông tin: Các quy định về visa có thể thay đổi, vì vậy hãy thường xuyên kiểm tra trang web của Bộ Nội vụ Úc (Department of Home Affairs) để nắm bắt những thông tin mới nhất.
TNS – Công ty tư vấn Visa Định cư & di trú Úc uy tín nhất Việt Nam
TNS là đơn vị chuyên tư vấn du học, visa và lộ trình định cư Úc với hơn 10 năm kinh nghiệm và hệ thống hoạt động chuyên nghiệp tại Úc & Việt Nam. Mỗi năm, chúng tôi hỗ trợ thành công hơn 5.000 khách hàng sở hữu visa du học, tay nghề, định cư và các diện khác.
Chúng tôi là đối tác tuyển sinh chính thức tại Việt Nam của nhiều trường học và tập đoàn giáo dục uy tín toàn cầu, cung cấp hơn 30.000 chương trình học phù hợp với mọi năng lực và ngân sách.
Tại TNS, mỗi hồ sơ được tư vấn và xử lý bởi chuyên gia có mã số MARN do Bộ Di trú Úc cấp, đảm bảo chính xác – an toàn – hiệu quả.
=> Nếu bạn đang quan tâm đến dịch vụ tư vấn định cư và di trú sang Úc để học tập và làm việc thì TNS luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn 24/7.
=> Liên hệ đến số Hotline 0938 110 057 hoặc để lại thông tin ở Form dưới đây để được đội ngũ tư vấn của TNS hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất nhé!