Du học Úc ngành giáo dục có nhiều lựa chọn về cấp độ học (mầm non, tiểu học, trung học) và lộ trình học tập (Cử nhân, Thạc sĩ). Các lý do chính thu hút sinh viên là chất lượng đào tạo hàng đầu, cơ hội việc làm rộng mở và khả năng định cư cao do đây là ngành thiếu nhân lực ở Úc. Để du học, bạn cần đáp ứng các yêu cầu về học lực (GPA từ 7.0 trở lên) và tiếng Anh (IELTS từ 6.0 trở lên).
Lợi ích du học Úc ngành giáo dục tại Úc
- Chất lượng giảng dạy uy tín: Các trường đại học Úc luôn nằm trong các bảng xếp hạng uy tín thế giới về chất lượng giáo dục. Chương trình đào tạo không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn chú trọng phát triển kỹ năng thực hành, phương pháp giảng dạy sáng tạo.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Sinh viên được học tập trong môi trường có cơ sở vật chất tiên tiến, hỗ trợ tối đa cho việc học và nghiên cứu.
- Đa dạng chuyên ngành: Có nhiều lựa chọn cho sinh viên, từ giáo dục mầm non, tiểu học đến giáo dục đặc biệt và giáo dục đại học.
- Nhu cầu nhân lực cao: Úc đang thiếu hụt giáo viên ở nhiều cấp học, đặc biệt là mầm non, tạo ra nhu cầu tuyển dụng lớn và cơ hội việc làm rộng mở cho sinh viên quốc tế.
- Mức lương hấp dẫn: Mức lương trung bình của giáo viên tại Úc khá cao. Ví dụ, mức lương trung bình của giáo viên giáo dục là khoảng 81.000 AUD/năm.
- Tỉ lệ có việc làm cao: Thống kê cho thấy, 93% sinh viên quốc tế tốt nghiệp ngành Sư phạm tại Úc tìm được việc làm trong vòng 4 tháng sau khi tốt nghiệp.
- Ưu tiên định cư: Ngành giáo dục là một trong những ngành nghề được chính phủ Úc ưu tiên để thu hút nhân lực chất lượng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên quốc tế mong muốn định cư lâu dài.
- Con đường rõ ràng: Sinh viên có thể nộp đơn xin đánh giá kỹ năng để đủ điều kiện đăng ký hành nghề giáo viên tại Úc và tiến tới con đường định cư.
- Đa văn hóa và thân thiện: Úc là một đất nước đa văn hóa với người dân thân thiện, mang lại môi trường sống và học tập lý tưởng cho sinh viên quốc tế.
- An toàn và chất lượng cuộc sống cao: Các thành phố của Úc thường xuyên nằm trong top các thành phố đáng sống nhất thế giới, với chất lượng sống cao và môi trường an toàn.
- Phát triển kỹ năng mềm: Ngoài kiến thức chuyên môn, sinh viên còn có cơ hội trau dồi kỹ năng sống, giao tiếp, và thích nghi trong môi trường quốc tế.
Du học ngành Giáo dục tại Úc có những chương trình đào tạo nào?
1. Bậc thấp / chuẩn bị / bước đệm
Trước khi vào các chương trình chính thức, nhiều trường có các khóa foundation / enabling / bridging để giúp sinh viên quốc tế hoặc những người chưa đủ điều kiện nhập học vào ngành giáo dục:
- Foundation / University Preparatory / Enabling Courses — giúp cải thiện tiếng Anh, kỹ năng học tập, kiến thức nền để đáp ứng yêu cầu vào đại học.
- Certificate / Diploma (non-VET hoặc Diploma Đại học) – đôi khi các trường cung cấp các chứng chỉ hoặc diploma trong giáo dục/các môn hỗ trợ (ví dụ “Diploma of Education Studies”) làm bước đệm để vào chương trình Cử nhân.

2. Bậc Cử nhân giáo dục
Chương trình sư phạm chính thức, thường 3–4 năm hoặc đôi khi 4 năm (có thực tập) tùy phân cấp tiểu học, trung học, hay sư phạm đặc biệt.
- Bachelor of Education (Early Childhood / Birth-5, Birth-8, v.v.) — đào tạo giáo viên mầm non / giáo dục sớm.
- Bachelor of Education (Primary / Elementary) — dành cho giáo viên tiểu học.
- Bachelor of Education (Secondary / Middle / High School) — đào tạo để dạy môn chuyên ngành tại trường trung học.
- Bachelor of Education (Inclusive / Special / Disability Education) — chuyên về giáo dục hòa nhập, hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt.
- Double / Combined Degree (ví dụ Education + Arts, Education + Science, v.v.) — một số trường cho phép kết hợp với ngành khác để mở rộng kỹ năng và lựa chọn nghề nghiệp. Ví dụ: Bachelor of Education (Secondary) / Arts, hoặc / Science.
- Honours / Bachelor (Honours) — có thể học thêm 1 năm (nâng cao / nghiên cứu) sau chương trình cử nhân.

Một ví dụ thực tế là tại trường Flinders, các chương trình Cử nhân Giáo dục bao gồm: Early Childhood, Primary, Secondary, Inclusive, Disability & Developmental Education, Sport & Active Recreation.
3. Bậc Sau đại học
Dành cho những người đã có bằng cử nhân (có thể không thuộc ngành sư phạm) hoặc muốn nâng cao chuyên môn, lãnh đạo trong ngành giáo dục.
a) Master of Teaching / Master of Education / Postgraduate Diploma / Graduate Certificate
- Master of Teaching (Primary / Secondary / Early Childhood) — chương trình đào tạo sư phạm chuyên nghiệp bậc thạc sĩ cho người đã có bằng cử nhân (ngành nào đó) muốn trở thành giáo viên.
- Master of Education (M.Ed) — thường dành cho những ai đã là giáo viên hoặc làm trong lĩnh vực giáo dục muốn nâng cao kiến thức, hướng nghiên cứu, lãnh đạo giáo dục, chính sách giáo dục, quản lý trường học, đào tạo giáo viên.
- Graduate Certificate / Graduate Diploma in Education / Teaching — các chương ngắn hạn (6–12 tháng hoặc hơn) để chuyên sâu, chuyển đổi nghề nghiệp hoặc bổ sung chuyên môn (ví dụ TESOL, Leadership in Education, Educational Policy).
b) Nghiên cứu (Higher Degree by Research)
- Master by Research trong Giáo dục (thường 2 năm) — tập trung vào nghiên cứu sâu, luận văn.
- Doctor of Philosophy (PhD) in Education / Doctorate — bậc cao nhất trong nghiên cứu giáo dục, hỗ trợ phát triển học thuật, giảng viên, lãnh đạo giáo dục.
- Doctorate / Higher Doctorate — trong một số trường có thể có mức cao hơn, nhưng ít phổ biến.
4. Khóa học đào tạo nghề VET
Giáo dục và Đào tạo nghề (VET) không chỉ là một hình thức giáo dục lý thuyết. Các khóa học VET mang lại phương pháp học tập thực tế, giúp người học tiếp xúc trực tiếp với công việc và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Trong số đó, văn bằng Giáo dục Mầm non đặc biệt nổi bật. Khóa học này không chỉ trang bị cho sinh viên kiến thức chuyên môn mà còn cung cấp những kỹ năng thực tế trong việc xây dựng một môi trường học tập lành mạnh, an toàn và thân thiện cho trẻ em.
Điều này đảm bảo rằng, sau khi hoàn thành, bạn sẽ có đủ khả năng để tạo ra một môi trường tốt nhất cho sự phát triển của trẻ.
5. Các chuyên ngành & lĩnh vực chuyên sâu trong ngành Giáo dục
- TESOL / Teaching English to Speakers of Other Languages — dạy tiếng Anh cho người học ngôn ngữ khác.
- Giáo dục đặc biệt / Hòa nhập (Special / Inclusive Education) — làm việc với học sinh có nhu cầu đặc biệt.
- Lãnh đạo giáo dục / quản lý trường học (Educational Leadership / Administration)
- Chính sách giáo dục / giáo dục công (Education Policy)
- Công nghệ giáo dục / E-learning
- Phát triển chương trình giảng dạy / Curriculum & Instruction
- Khoa học giáo dục / nghiên cứu giáo dục (Educational Research / Assessment & Evaluation / Measurement)
- Giáo dục người lớn / đào tạo nghề & giáo dục thường xuyên (Adult Education / Vocational Education & Training, VET)
- Tâm lý học giáo dục / nghề nghiệp & hướng nghiệp (Educational Psychology / Career Guidance / Counselling in Education)
- Giáo dục y tế / giáo dục cộng đồng / sức khỏe trong trường học
- Giáo dục thể chất / sức khỏe / thể thao (Health & Physical Education)
Xem thêm: Tổng quan về hệ thống giáo dục Úc mới nhất hiện nay
Điều kiện du học Úc ngành giáo dục gồm những gì?
Yêu cầu học vấn & chuyên ngành
Đối với bậc cử nhân
- Phải hoàn thành chương trình trung học phổ thông (tương đương Australian Year 12) hoặc bằng cấp tương đương từ quốc gia bạn.
- Điểm học trung bình / thành tích học tập phải đạt yêu cầu của trường, có thể là top lớp hoặc đạt điểm chuẩn của ngành.
- Có thể có các môn tiên quyết (prerequisite subjects) — ví dụ một số trường yêu cầu bạn đã học tiếng Anh, hoặc các môn khoa học / toán, tùy ngành đào tạo giáo viên bạn chọn.
- Với các chương trình giáo dục tiểu học / trung học, đôi khi yêu cầu thực tập hoặc trải nghiệm giảng dạy (practicum) trong chương trình học. Ví dụ: chương trình Bachelor of Education (Primary) của UQ yêu cầu làm 80 ngày thực tập giám sát & đánh giá.
- Yêu cầu tiếng Anh (Xem chi tiết hơn ở phần bên dưới).
Đối với Bậc sau đại học / thạc sĩ / đào tạo sư phạm
- Có bằng cử nhân (Bachelor) từ một trường được công nhận.
- Tuỳ trường, yêu cầu điểm tối thiểu / điểm trung bình (GPA) của bằng cử nhân. Nhưng trung bình GPA phải từ 7.0 trở lên.
- Đối với chương trình đào tạo sư phạm (Master of Teaching), nếu bằng cử nhân của bạn không phải ngành giáo dục, bạn có thể phải học thêm các môn bổ trợ trước hoặc trong chương trình để đáp ứng các môn giáo dục nền tảng.
- Kinh nghiệm làm việc (tùy trường) có thể được xem xét, đặc biệt nếu bạn có kinh nghiệm trong giáo dục hoặc giảng dạy. Ví dụ, University of Edith Cowan chấp nhận “equivalent prior learning, including at least five years relevant professional experience” trong một số trường hợp.
Yêu cầu tiếng Anh
Vì hầu hết chương trình giáo dục tại Úc được giảng dạy bằng tiếng Anh, bạn cần chứng minh khả năng tiếng Anh đủ yêu cầu sau:
- IELTS Academic thường là lựa chọn phổ biến, với band tổng từ 6.0 trở lên, tương TOEFL 5.0 và PTE 50; Và cũng không có kỹ năng nào thấp hơn 6.0.
- Với bậc cử nhân giáo dục (ví dụ tại Deakin University cho chương trình Primary), yêu cầu tiếng Anh có thể cao hơn: IELTS 7.0, không band nào dưới 6.5.
- Một số trường chấp nhận các chứng chỉ tiếng Anh khác (TOEFL, PTE, hoặc các kỳ thi tương đương) nếu đạt mức quy định của trường.
- Trong một số trường hợp, nếu bạn đã học ở môi trường tiếng Anh (ví dụ trường trung học dùng tiếng Anh là ngôn ngữ giảng dạy), bạn có thể được miễn hoặc giảm yêu cầu tiếng Anh.
Visa & yêu cầu liên quan
- Khóa học bạn chọn phải được đăng ký trên CRICOS (Commonwealth Register of Institutions and Courses for Overseas Students) — chỉ những chương trình có mã CRICOS mới được chấp nhận cho sinh viên quốc tế.
- Bạn phải chứng minh khả năng tài chính để trang trải học phí, sinh hoạt phí, di chuyển, bảo hiểm y tế… Trang web Study Australia đưa ra con số yêu cầu tối thiểu để chứng minh tài chính (ví dụ ~ 29,710 AUD cho chi phí căn bản) (số này có thể thay đổi tùy bang/tiểu bang/khóa học)
- Phải có bảo hiểm y tế cho sinh viên quốc tế (OSHC — Overseas Student Health Cover) trong suốt thời gian học tập tại Úc. Nếu không có, visa của bạn có thể bị từ chối.
- Phải đăng ký học toàn thời gian (full-time) nếu chương trình dài hơn 3 tháng.
- Phải hoàn thành khóa học trong thời gian chuẩn (standard duration) — không kéo dài quá mức cho phép, trừ trường hợp ngoại lệ chấp nhận được.
- Khi xin visa, bạn phải chứng minh lý do học tập, hoàn cảnh cá nhân, kế hoạch học tập, và mối liên hệ với quê nhà để thể hiện rằng bạn sẽ trở về sau khi học xong.
Danh sách các trường đào tạo ngành giáo dục tại Úc và Học phí của từng trường
Tên trường | Chương trình Giáo dục | Học phí ước tính mỗi năm | Ghi chú |
---|---|---|---|
University of Sydney | Education & Social Work (Undergraduate / Postgraduate) | 56,300 – 60,600 | Trường top đầu, học phí cao, chương trình đào tạo giáo viên và công tác xã hội rất mạnh. |
University of Melbourne | Bachelor / Master of Education | 50,000 – 58,000 | Học phí tính theo từng môn; chất lượng giảng dạy và nghiên cứu hàng đầu Úc. |
Monash University | Bachelor of Education (Honours), Master of Teaching | 44,000 – 47,000 | Có nhiều lựa chọn kết hợp như Education + Arts, Education + Business. |
University of Sunshine Coast (UniSC) | Bachelor of Education (Early Childhood / Primary / Secondary) | 26,000 – 27,000 | Trường có học phí phải chăng, tập trung vào thực hành sư phạm và trải nghiệm thực tế. |
Charles Sturt University (CSU) | Bachelor of Education, Bachelor of Teaching | 26,960 | Nổi bật về đào tạo giáo viên khu vực và giáo dục trực tuyến linh hoạt. |
University of Southern Queensland (USQ) | Bachelor / Master of Education | 20,000 – 30,000 | Một trong những trường có chi phí hợp lý nhất cho sinh viên quốc tế. |
Deakin University | Bachelor of Education (Primary / Early Childhood), Master of Teaching | 35,000 – 40,000 | Được công nhận rộng rãi, nhiều cơ hội thực tập và làm việc tại trường học. |
University of Queensland (UQ) | Bachelor of Education (Primary / Secondary) | 43,200 – 45,000 | Trường thuộc nhóm Go8, tập trung mạnh vào nghiên cứu và thực tập sư phạm. |
Griffith University | Bachelor of Education, Master of Education | 33,000 – 38,000 | Chú trọng phương pháp giảng dạy đổi mới, giáo dục hòa nhập và công nghệ giáo dục. |
University of Western Australia (UWA) | Master of Teaching / Master of Education | 42,000 – 45,000 | Cung cấp chương trình sư phạm được công nhận trên toàn quốc. |
Chi phí du học Úc ngành giáo dục cho sinh viên Việt Nam
1. Chi phí học tập
Bậc học | Học phí trung bình / năm (AUD) | Tương đương (VND) | Thời gian học | Tổng học phí toàn khóa |
---|---|---|---|---|
Cử nhân | 30,000 – 45,000 | 495 – 742 triệu | 4 năm | 1.98 – 2.97 tỷ |
Thạc sĩ | 32,000 – 48,000 | 528 – 792 triệu | 1.5 – 2 năm | 792 triệu – 1.58 tỷ |
Chứng chỉ sau đại học | 18,000 – 25,000 | 297 – 412 triệu | 6 – 12 tháng | 297 – 412 triệu |
Ví dụ:
- University of Queensland – Bachelor of Education (Primary): 43,200 AUD/năm × 4 = 172,800 AUD (~2.85 tỷ VND)
- Charles Sturt University – Bachelor of Education: 26,960 AUD/năm × 4 = 107,840 AUD (~1.78 tỷ VND)
2. Chi phí sinh hoạt
Thành phố | Chi phí trung bình / tháng (AUD) | Chi phí / năm (AUD) | Tương đương (VND) |
---|---|---|---|
Sydney, Melbourne | 2,500 – 3,000 | 30,000 – 36,000 | 495 – 594 triệu |
Brisbane, Adelaide | 2,000 – 2,500 | 24,000 – 30,000 | 396 – 495 triệu |
Khu vực rẻ hơn (Sunshine Coast, Toowoomba, Tasmania…) | 1,500 – 2,000 | 18,000 – 24,000 | 297 – 396 triệu |
Bao gồm:
- Thuê nhà hoặc ký túc xá: 150 – 400 AUD/tuần
- Ăn uống: 100 – 200 AUD/tuần
- Đi lại: 40 – 60 AUD/tuần
- Internet, điện thoại: 50 – 100 AUD/tuần
- Chi tiêu cá nhân: 50 – 100 AUD/tuần
3. Chi phí bắt buộc khác
Loại phí | Số tiền (AUD) | Tương đương (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Phí xin thư mời nhập học | 50 – 150 | 825 nghìn – 2.5 triệu | Một số trường miễn phí |
Phí visa du học (Subclass 500) | 710 | ~11.7 triệu | Bắt buộc |
Khám sức khỏe & chụp X-quang | 150 – 300 | 2.5 – 5 triệu | Theo quy định visa |
Bảo hiểm y tế OSHC | 600 – 700 / năm | 10 – 12 triệu | Bắt buộc |
Vé máy bay khứ hồi Việt Nam – Úc | 1,200 – 1,800 | 19.8 – 29.7 triệu | Tùy thời điểm |
Mua sắm ban đầu (đồ dùng, laptop…) | 1,000 – 2,000 | 16.5 – 33 triệu | Một lần duy nhất |
Sách, tài liệu học, đồng phục (nếu có) | 500 – 1,000 / năm | 8.25 – 16.5 triệu | Tùy ngành |
4. Tổng chi phí ước tính
Bậc Cử nhân Giáo dục (4 năm)
Khoản mục | Chi phí (AUD) | Tương đương (VND) |
---|---|---|
Học phí (35,000 × 4 năm) | 140,000 | 2.31 tỷ |
Sinh hoạt (25,000 × 4 năm) | 100,000 | 1.65 tỷ |
OSHC (600 × 4 năm) | 2,400 | 39.6 triệu |
Visa, khám, vé máy bay, chi phí khác | 3,000 | 49.5 triệu |
Tổng cộng toàn khóa (4 năm) | ≈ 245,400 AUD | ≈ 4.05 tỷ VND |
Bậc Thạc sĩ Giáo dục (2 năm)
Khoản mục | Chi phí (AUD) | Tương đương (VND) |
---|---|---|
Học phí (40,000 × 2 năm) | 80,000 | 1.32 tỷ |
Sinh hoạt (25,000 × 2 năm) | 50,000 | 825 triệu |
OSHC (600 × 2 năm) | 1,200 | 19.8 triệu |
Visa, khám, vé máy bay, chi phí khác | 3,000 | 49.5 triệu |
Tổng cộng toàn khóa (2 năm) | ≈ 134,200 AUD | ≈ 2.22 tỷ VND |
Bảng tổng hợp tất cả các chi phí Du học Úc ngành giáo dục
Khoản chi chính | Trung bình / năm (AUD) | Tương đương / năm (VND) |
---|---|---|
Học phí | 30,000 – 45,000 | 495 – 742 triệu |
Sinh hoạt | 24,000 – 30,000 | 396 – 495 triệu |
Bảo hiểm y tế (OSHC) | 600 – 700 | 10 – 12 triệu |
Visa, khám, vé máy bay | 1,000 – 2,000 | 16.5 – 33 triệu |
Tổng trung bình / năm | 55,000 – 75,000 AUD | ~900 triệu – 1.24 tỷ VND |
Học bổng dành cho du học sinh ngành Giáo dục tại Úc
Học bổng của chính phủ Úc
Đây là chương trình học bổng toàn phần của Chính phủ Úc dành cho sinh viên đến từ các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Học bổng bao gồm toàn bộ học phí, vé máy bay khứ hồi, bảo hiểm y tế, chi phí sinh hoạt định kỳ và khoản hỗ trợ ban đầu khi đến Úc.
Mức trợ cấp sinh hoạt hiện nay vào khoảng 34.500 AUD mỗi năm, được chi trả theo kỳ, đủ để trang trải chi phí ăn ở và học tập.
Nếu bạn học chương trình Thạc sĩ Giáo dục kéo dài 2 năm và nhận học bổng này, bạn sẽ được miễn học phí toàn khóa, nhận hơn 69.000 AUD tiền sinh hoạt, cộng thêm các khoản phụ phí khác như bảo hiểm và vé máy bay.
Học bổng từ các trường đại học
- University of Western Australia (UWA) có chương trình hỗ trợ lên tới 20.000 AUD cho toàn khóa học cử nhân và 10.000 AUD cho bậc sau đại học.
- University of Sydney cấp học bổng “Vice-Chancellor’s International Scholarship” trị giá tối đa 40.000 AUD, tùy theo thành tích học tập.
- Deakin University có học bổng “Vice-Chancellor’s Academic Excellence” miễn 100% học phí cho sinh viên đạt điểm ATAR từ 95 trở lên, hoặc 5.000 AUD mỗi năm nếu đạt từ 85 điểm.
- University of Adelaide áp dụng chương trình “Global Academic Excellence Scholarship” giảm 50% học phí cho sinh viên quốc tế có điểm xuất sắc.
- University of Southern Queensland (USQ) hỗ trợ giảm 10% học phí toàn khóa cho sinh viên quốc tế đủ điều kiện.
- University of Sunshine Coast (UniSC) có hai chương trình học bổng dành riêng cho sinh viên quốc tế: giảm 15% học phí cho tất cả các ngành, và học bổng “Bright Futures” giảm 20% học phí cho sinh viên có thành tích tốt.
Học bổng khu vực và nghiên cứu
- Destination Australia Scholarship: Chính phủ Úc cấp cho sinh viên học tại các khu vực ngoài trung tâm (regional areas), trị giá 15.000 AUD mỗi năm. Đây là chương trình khuyến khích sinh viên học ở những vùng có chi phí sinh hoạt thấp hơn, đồng thời tăng cơ hội định cư lâu dài.
- Graduate Research Scholarships: Dành cho sinh viên cao học và nghiên cứu sinh, thường bao gồm miễn 100% học phí cùng trợ cấp sinh hoạt khoảng 38.000 AUD mỗi năm.
- UNSW Tuition Fee Scholarship: Học bổng dành cho ứng viên bậc nghiên cứu (Master by Research hoặc PhD), hỗ trợ học phí khoảng 39.000 AUD mỗi năm, kèm phụ cấp sinh hoạt.
Những học bổng nghiên cứu này đặc biệt phù hợp cho người muốn làm việc trong lĩnh vực giáo dục chuyên sâu, phát triển chương trình giảng dạy hoặc giảng dạy đại học.
Cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp ngành Giáo dục tại Úc
Theo báo cáo Graduate Outcomes Survey (GOS) là khảo sát kết quả việc làm của sinh viên khoảng 4–6 tháng sau khi tốt nghiệp:
- Tỷ lệ việc làm của sinh viên đại học Úc (domestic undergraduates) năm 2024 là khoảng 86.9 % (tính cả việc làm toàn thời gian và bán thời gian).
- Tuy nhiên, tỷ lệ làm việc toàn thời gian cho sinh viên đại học nội địa giảm từ 79.0 % (2023) xuống còn 74.0 % (2024).
- Với sinh viên quốc tế, trong báo cáo GOS quốc tế năm 2022, tỷ lệ nhận việc làm toàn thời gian ở bậc đại học quốc tế là 57.7% (so với 43.0 % năm 2021)
Những con số này cho thấy: khoảng 5–6 tháng sau khi tốt nghiệp, đa phần sinh viên ngành nói chung có thể tìm được việc làm, dù làm bán thời gian hay toàn thời gian. Nhưng khả năng làm việc toàn thời gian phụ thuộc vào ngành học, khu vực, kinh nghiệm và mối quan hệ với lĩnh vực giáo dục.
Ngoài ra, theo báo cáo GOS-L (Longitudinal), tỷ lệ sinh viên đại học làm việc toàn thời gian sau 3 năm từ thời điểm tốt nghiệp tăng đáng kể: từ ~71.1 % lên ~91.1 % sau ba năm.
Đối với ngành Giáo dục nói riêng, tình hình có nhiều tín hiệu tích cực:
- Có khoảng 515.000 giáo viên đăng ký trong hệ thống giáo dục Úc, trong đó 81 % làm việc tại các trường học.
- Hệ thống giáo dục dự báo rằng 86 % các vị trí giáo viên trường phổ thông (school teacher) thuộc nhóm nhu cầu trung bình hoặc cao trong tương lai (tức không bị dư thừa)
- Các vị trí giảng dạy đại học (tertiary education teacher) được đánh giá có “nhu cầu mạnh” trong tương lai.
- Theo các dự báo theo ngành, trong ba năm tới (đến khoảng 2026), ngành giáo dục dự kiến sẽ có tăng trưởng khoảng 9,4 % trong việc làm giáo viên, và khoảng 25.800 vị trí trống được dự kiến cho các công việc giảng dạy.
- Ở tiểu bang New South Wales (NSW), giáo viên môn Khoa học, Toán và các môn công nghệ (TAS, kỹ thuật) được xem là “high-demand” trong các trường công lập, tức nhu cầu tuyển dụng cao.
Sinh viên tốt nghiệp ngành Giáo dục có thể đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong lĩnh vực giáo dục, ví dụ:
- Giáo viên tiểu học / trung học
- Giáo viên mầm non / giáo dục sớm
- Tư vấn học đường / giáo dục đặc biệt
- Quản lý / lãnh đạo trường học (middle leader, senior leader)
- Chuyên viên phát triển chương trình giảng dạy (curriculum developer)
- Giảng viên / trợ giảng tại các trường đại học hoặc cao đẳng
- Chuyên viên đào tạo giáo viên / đào tạo nghề
- Chuyên gia công nghệ giáo dục (EdTech), học liệu số
Theo dữ liệu nhân lực giáo dục, trong lực lượng giáo viên hiện tại:
- 61 % là giáo viên lớp thường (classroom teachers),
- 19 % làm vai trò lãnh đạo giữa (middle leaders),
- 10 % là lãnh đạo cấp cao (senior leaders),
- 10 % là giáo viên thay thế / linh động (casual / relief teachers). AITSL
- Trong năm 2023, phần lớn giáo viên được tuyển hợp đồng thường xuyên – 69 % làm việc theo hợp đồng “ongoing” (liên tục) và chủ yếu làm việc toàn thời gian.
Mức lương làm việc sau khi tốt nghiệp ngành giáo dục tại Úc
Mức lương trung bình cho sinh viên đã có bằng Cử nhân trong ngành giáo dục tại Úc dao động từ AUD $65.000 đến $125.000 mỗi năm, tùy thuộc vào vị trí, chuyên ngành và kinh nghiệm làm việc.
Dưới đây là mức lương trung bình theo các vị trí trong ngành sư phạm:
Nghề nghiệp | Mức lương trung bình/năm (AUD) |
---|---|
Giáo viên mầm non | 80.000 – 90.000 AUD/năm |
Giáo viên tiểu học | 95.000 – 105.000 AUD/năm |
Giáo viên trung học | 95.000 – 100.000 AUD/năm |
Giảng viên đại học | 95.000 – 115.000 AUD/năm |
Quản lý giáo dục | 90.000 – 110.000 AUD/năm |
Điều phối viên giáo dục | 85.000 – 105.000 AUD/năm |
Chuyên viên hỗ trợ giáo dục | 70.000 – 85.000 AUD/năm |
Gia sư | 65.000 – 80.000 AUD/năm |
Quản lý chương trình giáo dục | 105.000 – 125.000 AUD/năm |
Giáo viên có nhu cầu giáo dục đặc biệt | 90.000 – 105.000 AUD/năm |
Lộ trình định cư sau khi du học ngành giáo dục tại Úc
Các nghề giáo dục được xét định cư
Để được xem xét định cư theo diện tay nghề, nghề của bạn phải nằm trong Danh sách nghề ưu tiên (Skilled Occupation List) do Chính phủ Úc công bố hằng năm.
Những nghề trong lĩnh vực Giáo dục đang được chấp nhận bao gồm:
- Giáo viên mầm non (Early Childhood / Pre-primary Teacher – mã ANZSCO 241111)
- Giáo viên tiểu học (Primary School Teacher – ANZSCO 241213)
- Giáo viên trung học (Secondary School Teacher – ANZSCO 241411)
- Giáo viên giáo dục đặc biệt (Special Education Teacher – ANZSCO 241511)
Trong đó, nghề Primary School Teacher hiện thuộc danh sách Short-Term Skilled Occupation List (STSOL), nghĩa là không đủ điều kiện nộp visa độc lập 189 mà phải nộp theo diện được bang hoặc vùng lãnh thổ bảo trợ (visa 190 hoặc 491).
Các loại visa có thể dẫn đến định cư
- Visa 189 (Skilled Independent Visa): Visa định cư vĩnh viễn không cần bảo trợ bang hay doanh nghiệp. Chỉ những nghề trong danh sách MLTSSL (Medium and Long-Term Strategic Skills List) mới được phép nộp.
- Visa 190 (Skilled Nominated Visa): Visa định cư được bang hoặc vùng lãnh thổ bảo trợ. Người được đề cử nhận thêm 5 điểm trong thang điểm định cư. Đây là con đường phổ biến nhất cho sinh viên tốt nghiệp ngành Giáo dục, đặc biệt với giáo viên tiểu học hoặc giáo viên đặc biệt.
- Visa 491 (Skilled Work Regional (Provisional) Visa): Visa tạm thời có thời hạn 5 năm, yêu cầu sinh sống và làm việc tại khu vực “regional” (vùng ngoại ô hoặc nông thôn). Sau 3 năm, nếu đáp ứng đủ điều kiện thu nhập và thời gian cư trú, có thể nộp xin visa 191 để trở thành thường trú nhân (PR).
- Visa 482 (Temporary Skill Shortage Visa): Visa tạm thời do doanh nghiệp Úc bảo trợ. Sau khi làm việc tối thiểu 2 năm, bạn có thể xin chuyển lên visa 186 (Employer Nomination Scheme) để định cư lâu dài.
- Visa 186 (Employer Nomination Scheme Visa): Visa định cư vĩnh viễn do nhà tuyển dụng bảo trợ. Có hai hướng: “Direct Entry” dành cho người có tay nghề và kinh nghiệm quốc tế; và “Temporary Residence Transition (TRT)” dành cho người đã có visa 482 và làm việc tại Úc ít nhất 2 năm.
4 bước chuẩn bị cho lộ trình PR định cư Úc
Bước 1: Xác định nghề phù hợp và chương trình học đủ điều kiện
Chọn chương trình Giáo dục được công nhận, có thành phần thực hành và thực tập sư phạm. Đây là yêu cầu bắt buộc khi đánh giá kỹ năng nghề nghiệp sau tốt nghiệp.
Bước 2: Đánh giá kỹ năng nghề (Skills Assessment)
Tổ chức đánh giá chính cho ngành Giáo dục là AITSL (Australian Institute for Teaching and School Leadership). Bạn phải nộp bằng cấp, bảng điểm, mô tả môn học và bằng chứng thực tập. Từ năm 2025, ngành Giáo dục mầm non (Early Childhood) sẽ được đánh giá bởi ACECQA, cơ quan chuyên phụ trách các chương trình giáo dục sớm.
Bước 3: Nộp hồ sơ “Expression of Interest” (EOI)
Đây là bước khai báo thông tin học tập, kỹ năng, điểm IELTS và kinh nghiệm làm việc để được hệ thống SkillSelect mời nộp visa. Nếu bạn muốn nộp diện bang bảo trợ (visa 190 hoặc 491), cần chọn bang cụ thể và thỏa yêu cầu riêng của bang đó.
Bước 4: Xin visa và làm việc tích lũy kinh nghiệm
Sau khi được mời, bạn nộp visa theo loại phù hợp (190, 491, hoặc 482). Nếu đi theo hướng 491, bạn phải làm việc ít nhất 3 năm tại vùng regional trước khi đủ điều kiện chuyển sang PR. Nếu đi theo hướng 482 → 186, bạn cần 2 năm làm việc toàn thời gian cho cùng nhà tuyển dụng.
Yêu cầu tiếng Anh và đánh giá năng lực
Ngành Giáo dục yêu cầu trình độ tiếng Anh cao hơn mức trung bình.
- Hầu hết cơ quan đánh giá nghề yêu cầu IELTS Academic tổng 7.5, không kỹ năng nào dưới 7.0, và điểm nói/nghe ít nhất 8.0 nếu muốn được công nhận dạy trong hệ thống công lập.
- Một số bang cho phép dùng chứng chỉ tương đương như PTE hoặc TOEFL iBT, nhưng mức điểm vẫn tương đương IELTS 7.5 trở lên.
- Nếu bạn học chương trình bằng tiếng Anh tại Úc, có thể được miễn phần chứng minh tiếng Anh riêng.
Thời gian và triển vọng thực tế
Tùy vào hướng đi, thời gian để đạt PR thường dao động:
- Visa 190: 2 – 3 năm sau tốt nghiệp (nếu đủ điểm và được bang bảo trợ).
- Visa 491 → 191: 5 – 6 năm (bao gồm 3 năm sống và làm việc tại vùng regional).
- Visa 482 → 186: khoảng 4 – 5 năm (gồm thời gian làm việc cho nhà tuyển dụng).
Theo Bộ Việc làm và Kỹ năng Úc, giáo viên là nhóm nghề có nhu cầu trung bình đến cao trong giai đoạn 2024 – 2028, đặc biệt ở các bang như Queensland, South Australia và Tasmania.
Dự báo đến năm 2026, ngành Giáo dục sẽ cần thêm khoảng 25.000 – 28.000 giáo viên mới, trong đó các vị trí giáo viên trung học và giáo dục đặc biệt có mức tăng trưởng cao nhất.
Lưu ý và rủi ro thường gặp
- Danh sách nghề ưu tiên thay đổi hằng năm; bạn nên cập nhật trước khi lập kế hoạch định cư.
- Một số bang yêu cầu bạn đang sinh sống hoặc làm việc tại bang đó ít nhất 6–12 tháng mới đủ điều kiện xin bảo trợ.
- Quá trình xét visa tay nghề có tính cạnh tranh cao, đặc biệt với ngành có nhiều hồ sơ như giáo viên tiểu học.
- Việc được công nhận làm giáo viên công lập còn yêu cầu đăng ký hành nghề tại cơ quan giáo viên từng bang (ví dụ: NSW Education Standards Authority hoặc Queensland College of Teachers).
Để có thể tăng khả năng định cư sau khi du học tại Úc thì bạn nên sử dụng các dịch vụ tư vấn định cư Úc của các trung tâm tư vấn định cư uy tín như Du Học & Di Trú TNS. Với tỷ lệ hồ sơ định cư Úc đạt trên 92% trong giai đoạn xét duyệt, TNS được khách hàng đánh giá cao nhờ khả năng phân tích chính xác từng trường hợp và xây dựng lộ trình định cư tối ưu.
Liên hệ với TNS ngay hôm nay để được chúng tôi đồng hành và hỗ trợ bạn nhé!
TNS – Công ty tư vấn Visa du học Úc, lộ trình đi du học Úc uy tín nhất Việt Nam
TNS là đơn vị chuyên tư vấn du học, visa và lộ trình định cư Úc với hơn 10 năm kinh nghiệm và hệ thống hoạt động chuyên nghiệp tại Úc & Việt Nam. Mỗi năm, chúng tôi hỗ trợ thành công hơn 5.000 khách hàng sở hữu visa du học, tay nghề, định cư và các diện khác.
Chúng tôi tự hào là đối tác tuyển sinh chính thức tại Việt Nam của nhiều trường học và tập đoàn giáo dục uy tín toàn cầu, cung cấp hơn 30.000 chương trình học đa dạng từ trung học, cao đẳng đến đại học và sau đại học. Đảm bảo phù hợp với mọi năng lực học tập, định hướng nghề nghiệp và ngân sách của học sinh, sinh viên Việt Nam.
Để hiện thực hóa ước mơ du học Úc của bạn một cách dễ dàng và hiệu quả nhất, TNS cung cấp dịch vụ tư vấn Visa Du học Úc và lộ trình đi du học Úc toàn diện, bao gồm:
- Định hướng và chọn ngành, trường học phù hợp: Dựa trên nguyện vọng, học lực và khả năng tài chính, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm được khóa học và ngôi trường lý tưởng trong số hơn 30.000 chương trình đào tạo.
- Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ du học vững chắc: Hướng dẫn chi tiết về các giấy tờ cần thiết, chứng minh tài chính và đặc biệt là cách viết Thư trình bày mục đích học tập (GTE) thuyết phục, tăng tối đa cơ hội được chấp thuận visa.
- Tư vấn và luyện phỏng vấn visa: Chuẩn bị kỹ lưỡng các tình huống và câu hỏi thường gặp, giúp bạn tự tin thể hiện bản thân trước Lãnh sự quán (nếu có yêu cầu).
- Hỗ trợ xin học bổng: Cập nhật các chương trình học bổng giá trị từ các trường đối tác, giúp giảm gánh nặng tài chính cho gia đình.
- Đồng hành xuyên suốt quá trình: Từ nộp hồ sơ, theo dõi tình trạng, đến các bước chuẩn bị trước khi bay, TNS luôn sát cánh cùng bạn.
Đặc biệt, dịch vụ tư vấn Visa Du học Úc và tư vấn lộ trình đi du học Úc tại TNS được dẫn dắt bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, trong đó có chuyên gia Edward Nguyễn với mã số MARN 1806068 do chính Bộ Di trú Úc cấp. Điều này đảm bảo mọi thông tin tư vấn và quy trình hồ sơ của bạn đều chính xác – an toàn – hợp pháp – và hiệu quả cao nhất.
Liên hệ để được báo giá chi tiết
- Định hướng ngành học & chọn trường phù hợp
- So sánh học bổng, hỗ trợ apply học bổng
- Hướng dẫn hồ sơ nhập học, xin thư mời sang Úc
- Tư vấn chọn nơi ở & chi phí sinh hoạt
- Hỗ trợ tìm ký túc xá, homestay hoặc thuê nhà
- Tư vấn cơ hội làm thêm, internship
- Hướng dẫn chuẩn bị hành trang trước khi sang Úc
- Hỗ trợ kết nối hội sinh viên Việt Nam tại Úc
Liên hệ để được báo giá chi tiết
- Đánh giá hồ sơ học tập & tài chính khi xin visa Du học
- Đề xuất loại visa du học Úc phù hợp với khách hàng
- Chuẩn bị & dịch thuật giấy tờ khi xin visa du học Úc
- Hướng dẫn chứng minh tài chính khi xin visa
- Hỗ trợ đăng ký khám sức khỏe, OSHC
- Luyện tập phỏng vấn khi xin visa đi du học Úc
- Theo dõi tiến độ hồ sơ visa du học Úc
- Tư vấn giải pháp khi visa xin du học Úc bị từ chối
Với kinh nghiệm hơn 10 năm và hệ thống đối tác rộng khắp, TNS tự hào duy trì tỷ lệ thành công visa du học Úc đạt mức cao vượt trội, giúp hàng ngàn học sinh, sinh viên mỗi năm hiện thực hóa giấc mơ học tập và phát triển sự nghiệp tại Úc. Chúng tôi không chỉ giúp bạn có được visa mà còn vạch ra lộ trình học tập tối ưu, đảm bảo tương lai vững chắc.
Đội ngũ chuyên gia của TNS thường xuyên tham gia các hội thảo chuyên ngành giáo dục quốc tế và cập nhật kịp thời mọi thay đổi từ Bộ Di trú Úc và các chính sách giáo dục, đảm bảo tư vấn đúng luật, an toàn và hiệu quả.
=> Nếu bạn đang quan tâm đến dịch vụ tư vấn Visa du học Úc, lộ trình đi du học Úc hoặc các dịch vụ visa và định cư khác, TNS luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn 24/7.
=> Liên hệ đến số Hotline 0938 110 057 hoặc để lại thông tin ở Form dưới đây để được đội ngũ tư vấn của TNS hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất nhé!
Thông tin liên hệ:
- Văn phòng Việt Nam: P806, Lầu 8, Dongnhan Office Building, 90 Nguyễn Đình Chiểu, Phường DaKao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
- Văn phòng Úc: 224 Marrickville Road, Marrickville, NSW 2204, Australia
- Số điện thoại (VN): 0938 110 057
- Số điện thoại (Úc): 0451 122 102
- Email (Tư vấn): tuvanduhoc@tnss.vn
- Email (Thông tin): info@tnss.vn
- Fanpage Facebook: https://www.facebook.com/duhoctns
- Fanpage Facebook: https://www.facebook.com/ditrutns