Bạn đang lên kế hoạch sang Úc học tập, làm việc hay định cư dài hạn? Một trong những mối quan tâm lớn nhất là thu nhập thực tế có đủ sống không, hay ngành bạn học có giúp kiếm được mức lương đáng mơ ước không? Bài viết này sẽ cho bạn cái nhìn rõ ràng, cập nhật và thực tế nhất về mức lương trung bình ở Úc, theo từng ngành nghề, khu vực, và yếu tố ảnh hưởng khác như giới tính, kinh nghiệm, bằng cấp.
Tôi là Edward Nguyễn – chuyên viên luật di trú được cấp phép hành nghề tại Úc (MARN 1806068), thành viên Viện Di trú Úc (MIA), hiện đang là Giám đốc chuyên môn tại TNS. Với hơn 10 năm tư vấn định cư và xử lý hàng ngàn hồ sơ visa thành công, tôi sẽ giúp bạn đọc bài viết này như một bản hướng dẫn thực tế – không chỉ là số liệu, mà là bức tranh sinh động về tài chính khi sống tại Úc.
Mức lương trung bình tại Úc hiện nay là bao nhiêu?
Mức lương trung bình tại Úc cho lao động toàn thời gian là khoảng 3,200 AUD/tháng, tương đương 23.23 AUD/giờ hoặc khoảng 51 triệu VND tùy theo tỷ giá hối đoái.
Úc luôn nằm trong nhóm các quốc gia có mức thu nhập bình quân cao trên thế giới, tuy nhiên để lên kế hoạch tài chính cụ thể, bạn cần phân biệt rõ giữa lương trung bình, lương tối thiểu và lương sau thuế.
Mức lương trung bình toàn thời gian
Theo thống kê cập nhật gần nhất, thu nhập trung bình của người lao động toàn thời gian tại Úc đạt khoảng 6,000 AUD/tháng, tương đương khoảng 89,000 AUD/năm. Đây là mức trung bình chung, bao gồm các ngành nghề có yêu cầu cao về trình độ chuyên môn như bác sĩ, kỹ sư, IT cho đến những công việc phổ thông.

Mức lương tối thiểu tại Úc năm 2025
Kể từ ngày 1/7/2023, chính phủ Úc đã điều chỉnh mức lương tối thiểu lên 23.23 AUD/giờ. Tính theo lịch làm việc tiêu chuẩn, mức này tương đương trên 3,200 AUD/tháng. Đây là mức lương được áp dụng cho mọi lao động toàn thời gian ở Úc, không phân biệt quốc tịch hay ngành nghề.
Sự khác biệt giữa lương tối thiểu và lương thực nhận sau thuế
Một trong những điều du học Úc và người lao động Việt Nam tại Úc thường băn khoăn là: “Tôi thực sự sẽ mang về được bao nhiêu?” Trên thực tế, thu nhập thực nhận sau thuế sẽ thấp hơn từ 10–25% tuỳ vào mức lương, tình trạng thuế cá nhân, và các khoản khấu trừ (bảo hiểm, superannuation).
Ví dụ: Nếu bạn nhận 6,000 AUD/tháng, thì sau thuế có thể còn khoảng 4,800–5,300 AUD tuỳ trường hợp. Đây là điều quan trọng để bạn không bị hụt ngân sách khi lên kế hoạch sống tại Úc.
Vì sao bạn cần hiểu rõ mức lương trung bình ở Úc?
Việc nắm rõ mức lương trung bình tại Úc không chỉ đơn thuần là tìm hiểu con số. Đây là nền tảng quan trọng để bạn đưa ra những quyết định đúng đắn, từ khâu chọn ngành, chọn nơi ở cho đến việc lên kế hoạch tài chính và định cư lâu dài.
Giúp bạn lập kế hoạch tài chính du học hoặc định cư rõ ràng
Khi biết được thu nhập trung bình theo ngành và khu vực, bạn có thể tính toán cụ thể mức sống hàng tháng, từ đó ước lượng ngân sách cần chuẩn bị khi mới sang Úc. Điều này đặc biệt cần thiết với du học sinh hoặc người đang chuẩn bị chuyển sang Úc theo diện xuất khẩu lao động tại Úc, du học nghề Úc hoặc đầu tư.

Có cơ sở để lựa chọn ngành học phù hợp với nhu cầu thu nhập
Không phải ngành nào cũng mang lại mức lương như nhau. Việc hiểu được lương trung bình theo từng lĩnh vực sẽ giúp bạn cân nhắc chọn ngành học phù hợp với mục tiêu tài chính – nhất là khi bạn hướng đến định cư lâu dài và ổn định thu nhập.
Dự đoán khả năng tiết kiệm và sinh hoạt theo từng vùng, từng giai đoạn
Chi phí sinh hoạt và mức thu nhập tại Sydney chắc chắn sẽ khác Adelaide hoặc Perth. Hiểu rõ mức lương trung bình ở mỗi bang giúp bạn đưa ra lựa chọn thông minh về nơi sống, thời điểm chuyển vùng, cũng như tính toán khả năng tiết kiệm hoặc hỗ trợ tài chính cho gia đình.
So sánh mức lương theo ngành nghề
Mức lương tại Úc có sự khác biệt đáng kể giữa các ngành nghề, phụ thuộc vào trình độ chuyên môn, mức độ khan hiếm lao động và nhu cầu thị trường. Dưới đây là cái nhìn tổng quan giúp bạn định hướng chọn ngành học hoặc nghề nghiệp phù hợp với mục tiêu tài chính cá nhân.
Những ngành có mức lương cao
Úc là quốc gia đặc biệt ưu đãi về thu nhập cho các ngành đòi hỏi trình độ chuyên môn cao, nhất là trong lĩnh vực y tế, kỹ thuật và công nghệ.
- Bác sĩ chuyên khoa: có thể đạt mức thu nhập từ 200,000 AUD/năm trở lên, thuộc top đầu về mức lương tại Úc.
- Kỹ sư khai thác và dầu khí: dao động từ 90,000–130,000 AUD/năm, tuỳ kinh nghiệm và vị trí.
- IT (Lập trình viên, kỹ sư phần mềm): từ 80,000–100,000 AUD/năm; mức khởi điểm cho sinh viên mới ra trường có thể đạt 64,000 AUD.
- Ngân hàng – tài chính: mức trung bình từ 75,000–95,000 AUD/năm, đặc biệt ở các thành phố lớn như Sydney.
- Luật sư và chuyên viên pháp lý: khoảng 75,000–120,000 AUD/năm, đặc biệt nếu có kinh nghiệm làm việc trong các hãng luật quốc tế.
Đây đều là những ngành nằm trong danh sách ưu tiên định cư, đồng thời đòi hỏi kỹ năng chuyên sâu và chứng chỉ hành nghề tại Úc.
Ngành phổ thông và bán thời gian
Không phải ai cũng theo học đại học hoặc hành nghề chuyên môn tại Úc. Rất nhiều người – đặc biệt là du học sinh – bắt đầu từ các công việc phổ thông với mức lương theo giờ khá cạnh tranh:
- Nhân viên nhà hàng, quán cà phê: trung bình từ 25–28 AUD/giờ
- Nhân viên khách sạn, buồng phòng: khoảng 26–30 AUD/giờ
- Lái xe giao hàng hoặc xe tải: dao động từ 27–35 AUD/giờ, tùy vào loại bằng lái và khu vực
- Thợ cắt tóc, làm móng, phụ bếp: ~25 AUD/giờ, có thể tăng theo tay nghề
Cơ hội làm thêm cho sinh viên quốc tế
Theo quy định hiện hành, sinh viên quốc tế tại Úc được phép làm thêm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong kỳ học và không giới hạn thời gian trong kỳ nghỉ. Với mức lương phổ thông từ 25–30 AUD/giờ, sinh viên hoàn toàn có thể kiếm thêm từ 1,000–1,500 AUD/tháng, đủ trang trải chi phí sinh hoạt cơ bản như ăn uống, di chuyển hoặc nhà ở chung.
Đặc biệt, nếu bạn có kỹ năng tiếng Anh tốt hoặc đang theo học các ngành thiếu hụt nhân lực, cơ hội làm thêm tại Úc đúng chuyên ngành – thậm chí được giữ lại làm việc sau tốt nghiệp – là hoàn toàn khả thi.
So sánh mức lương theo khu vực tại Úc
Bên cạnh ngành nghề, khu vực bạn sinh sống và làm việc cũng có ảnh hưởng lớn đến mức thu nhập và chất lượng sống tại Úc. Những thành phố lớn thường có mức lương cao hơn, nhưng đồng thời đi kèm là chi phí sinh hoạt đắt đỏ hơn. Ngược lại, một số bang và lãnh thổ ít dân cư lại mang đến sự cân bằng tốt hơn giữa thu nhập và chi tiêu.
Các bang và thành phố có thu nhập cao
Các thành phố lớn và trung tâm kinh tế tại Úc như Perth, Sydney và Canberra luôn nằm trong nhóm dẫn đầu về mức lương trung bình:
- Perth: ~106,930 AUD/năm – thành phố có mức lương cao nhất cả nước, đặc biệt mạnh về khai khoáng và kỹ thuật.
- Sydney: ~106,112 AUD/năm – trung tâm tài chính và công nghệ, nhiều cơ hội việc làm nhưng chi phí sinh hoạt thuộc hàng đắt đỏ nhất.
- Canberra: ~102,260 AUD/năm – nơi tập trung cơ quan chính phủ, mức lương cao và môi trường sống ổn định.
Tuy nhiên, chi phí nhà ở, đi lại, ăn uống và các dịch vụ tại các thành phố này cũng cao tương ứng. Người mới đến Úc hoặc du học sinh nên cân nhắc kỹ nếu ngân sách còn hạn chế.
Xem thêm: Cập nhật chi phí sinh hoạt ở Sydney cho du học sinh
Bang/lãnh thổ có mức lương vừa phải
Những khu vực như Adelaide (Nam Úc) hoặc Tasmania có mức thu nhập trung bình thấp hơn, nhưng đổi lại là chi phí sinh hoạt phải chăng hơn – đặc biệt thích hợp cho những ai mới bắt đầu hoặc muốn tiết kiệm dài hạn:
- Adelaide: ~88,113 AUD/năm – chi phí thuê nhà, điện nước thấp, môi trường sống yên tĩnh, dễ thích nghi.
- Tasmania: ~79,846 AUD/năm – lương trung bình thấp nhất trong các bang, nhưng giá sinh hoạt cũng thuộc nhóm rẻ nhất Úc.
Nếu bạn đang tìm kiếm sự cân bằng giữa thu nhập và chi tiêu, các khu vực này là lựa chọn đáng cân nhắc – đặc biệt là với gia đình hoặc người đi theo diện định cư dài hạn.
Tóm lại, việc chọn nơi sống không chỉ dựa vào mức lương, mà còn cần tính đến toàn bộ chi phí sinh hoạt, cơ hội nghề nghiệp và chất lượng cuộc sống. Bạn nên kết hợp cả ba yếu tố này khi xây dựng kế hoạch định cư tại Úc.
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương tại Úc
Mức lương tại Úc không chỉ phụ thuộc vào ngành nghề hay khu vực làm việc, mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố cá nhân như trình độ học vấn, kinh nghiệm, độ tuổi, giới tính và khả năng sử dụng tiếng Anh. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn có chiến lược phát triển nghề nghiệp hiệu quả hơn tại Úc.
Trình độ học vấn
Trình độ học vấn là một trong những yếu tố mạnh mẽ nhất ảnh hưởng đến thu nhập. Theo dữ liệu thống kê, mức chênh lệch có thể khá đáng kể giữa các cấp bậc bằng cấp:
- Người có bằng Cử nhân nhận mức lương trung bình cao hơn 24% so với người chỉ có bằng trung học hoặc chứng chỉ nghề.
- Bằng Thạc sĩ giúp tăng thu nhập trung bình thêm 29% so với người chỉ có bằng Cử nhân.
- Bằng Tiến sĩ tiếp tục nâng mức lương thêm khoảng 23% so với người có bằng Thạc sĩ.
Đây cũng là một trong những lý do khiến nhiều sinh viên quốc tế đầu tư học cao học hoặc chuyển tiếp lên bậc sau đại học để tăng cơ hội ở lại làm việc và định cư.
Kinh nghiệm làm việc
Kinh nghiệm thực tế tại Úc hoặc nước ngoài là “đòn bẩy” giúp bạn đàm phán mức lương tốt hơn. Mức độ tăng trưởng thu nhập theo số năm kinh nghiệm thường như sau:
- 2–5 năm kinh nghiệm: tăng khoảng 32% so với người mới tốt nghiệp.
- Trên 10 năm: mức lương có thể gấp đôi so với thời điểm khởi nghiệp.
Bên cạnh đó, nhân viên ở cấp độ trung và cao (mid/senior level) thường được ưu tiên tăng lương định kỳ, kèm theo thưởng hoặc phúc lợi mở rộng.
Độ tuổi, giới tính và kỹ năng ngôn ngữ
Một số yếu tố cá nhân cũng góp phần tạo nên sự chênh lệch thu nhập trong thị trường lao động tại Úc, bao gồm:
- Giới tính: Nam giới trung bình có thu nhập cao hơn nữ giới khoảng 6% ở cùng vị trí và thâm niên.
- Độ tuổi: Sinh viên vừa tốt nghiệp ở độ tuổi trên 30 thường có mức lương khởi điểm cao hơn 7,300 AUD/năm so với người dưới 30 tuổi.
- Ngôn ngữ: Những người sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính có thu nhập trung bình cao hơn khoảng 3,000 AUD/năm so với người dùng ngôn ngữ khác.
Vì thế, nếu bạn là du học sinh hoặc người mới nhập cư, việc đầu tư vào kỹ năng tiếng Anh, bổ sung bằng cấp và tích lũy kinh nghiệm thực tế là những bước rất thiết thực để nâng cao thu nhập tại Úc.
Mức lương khởi điểm cho sinh viên vừa tốt nghiệp
Nếu bạn là sinh viên quốc tế đang học tại Úc hoặc chuẩn bị tốt nghiệp, một trong những câu hỏi quan trọng nhất là: “Mức lương khởi điểm của tôi sẽ là bao nhiêu?”. Tin vui là sinh viên mới ra trường tại Úc thường nhận được mức lương khá cạnh tranh so với các quốc gia phát triển khác.

Theo thống kê từ các tổ chức giáo dục và khảo sát thị trường lao động, mức lương khởi điểm trung bình của sinh viên mới tốt nghiệp dao động từ 55,000–75,000 AUD/năm, tùy thuộc vào ngành học, khu vực làm việc và trình độ cá nhân.
Các ngành có mức lương khởi điểm cao
- Dược sĩ: khoảng 70,000 AUD/năm
- Kỹ sư: trung bình 64,000–73,000 AUD/năm, tùy chuyên ngành
- Ngành khai thác & dầu khí: mức khởi điểm cao nhất, có thể lên đến 93,000 AUD/năm
- Ngành tài chính – ngân hàng: ~66,000 AUD/năm
- IT – Lập trình: khoảng 64,000 AUD/năm
Những con số này là minh chứng rõ ràng cho việc chọn ngành học thông minh sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian hoàn vốn đầu tư du học, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho định cư Úc sau này.
Xem thêm:
Cách tối ưu hóa thu nhập khi sống ở Úc
Dù bạn là sinh viên mới tốt nghiệp hay người lao động đã có kinh nghiệm, việc biết cách tối ưu hóa thu nhập sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể và cải thiện chất lượng sống tại Úc. Dưới đây là một số chiến lược đơn giản nhưng rất hiệu quả:
Chọn nơi sống có chi phí thấp hơn thu nhập
Không phải thành phố lớn nào cũng là lựa chọn lý tưởng. Hãy xem xét sinh sống tại những bang có chi phí sinh hoạt thấp như Adelaide, Hobart hoặc Perth – nơi bạn có thể thuê nhà với giá thấp hơn nhưng mức lương vẫn đủ cao để tích lũy.
Làm thêm giờ với mức lương cao
Nhiều ngành nghề như IT, chăm sóc sức khỏe, logistics hoặc nhà hàng – khách sạn cho phép làm thêm ngoài giờ với mức trả từ 35–40 AUD/giờ, đặc biệt là vào cuối tuần hoặc ca đêm. Đây là cách tăng thu nhập nhanh chóng mà vẫn hợp pháp.
Quản lý tài chính thông minh, tận dụng bảo hiểm và phúc lợi
Sử dụng các ứng dụng quản lý chi tiêu, tận dụng thẻ sinh viên, săn khuyến mãi, hoặc tìm hiểu kỹ về superannuation (lương hưu tích lũy) và Medicare (bảo hiểm y tế quốc gia) là những việc nhỏ nhưng có thể tạo ra khác biệt lớn về tài chính.
Việc tối ưu thu nhập không chỉ giúp bạn sống thoải mái hơn mà còn là bước đệm quan trọng để tiết kiệm, đầu tư hoặc đủ điều kiện định cư trong tương lai.
Mức lương tối thiểu ở Úc là bao nhiêu?
Hiện tại là 23.23 AUD/giờ – tương đương hơn 3,200 AUD/tháng cho lao động toàn thời gian.
Ngành nào có mức lương cao nhất ở Úc?
Bác sĩ, kỹ sư khai thác, IT và nha sĩ là những ngành có thu nhập cao nhất, với mức lương có thể lên tới trên 100,000 AUD/năm.
Lương trung bình ở Sydney và Melbourne khác nhau ra sao?
Sydney nhỉnh hơn với mức trung bình khoảng 7,000 AUD/tháng, nhưng chi phí sinh hoạt cũng cao hơn đáng kể so với Melbourne.
Nguồn tham khảo:
- https://www.abs.gov.au/ (Australian Bureau of Statistics)
- https://www.fairwork.gov.au/ (Fair Work Commission)