Bạn đang chuẩn bị xin visa Úc và muốn tự nộp hồ sơ online một cách nhanh chóng, chính xác? Trong bài viết này, TNS sẽ hướng dẫn bạn từng bước xin visa Úc online từ A đến Z. Nội dung được cập nhật chuẩn quy định Bộ Nội Vụ Úc, giúp bạn tự tin nộp hồ sơ thành công ngay lần đầu.
1. Tạo tài khoản ImmiAccount
Trước khi bắt đầu điền đơn xin visa, bạn bắt buộc phải tạo tài khoản ImmiAccount – đây là cổng thông tin chính thức để lưu trữ hồ sơ và theo dõi tình trạng visa online.

Để tạo ImmiAccount:
- Truy cập trang chính thức của Bộ Di trú Úc tại https://online.immi.gov.au/lusc/register.
- Nhấn “Create an ImmiAccount”, điền đầy đủ thông tin (họ tên, email, mật khẩu theo yêu cầu bảo mật…).
- Xác minh tài khoản qua email và lưu thông tin đăng nhập cẩn thận.
2. Chuẩn bị sẵn thẻ tín dụng hoặc phương thức thanh toán phí xin visa Úc Online
Bạn cần chuẩn bị sẵn thẻ tín dụng quốc tế (Visa, MasterCard), thẻ ghi nợ quốc tế, hoặc tài khoản PayPal có đủ hạn mức thanh toán để nộp phí xin visa online.
Lưu ý:
- Phí xin visa phụ thuộc vào loại visa và thay đổi theo thời gian. Bạn nên kiểm tra phí chính xác tại
- Đảm bảo thẻ còn hạn sử dụng và đủ hạn mức cho phí visa (phí phổ biến cho visa du lịch Úc thường từ khoảng 150 AUD trở lên).
- Tránh dùng thẻ sắp hết hạn hoặc thẻ bị giới hạn giao dịch quốc tế.
3. Điền đơn xin visa
Sau khi tạo tài khoản ImmiAccount, bạn có thể bắt đầu điền đơn xin visa. Đơn xin visa có thể được điền bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt. Tuy nhiên, bạn nên điền bằng tiếng Anh để hồ sơ được duyệt nhanh chóng hơn.

Các thông tin cần điền:
Các thông tin quy định, bao gồm:
- Family name: Họ
- Given names: Tên đệm và tên
- Phone: Số điện thoại liên hệ ở Việt Nam
- Mobile phone: Số điện thoại di động.
- → Điền số điện thoại di động của bạn ở trường Phone và để trống trường Mobile phone là được.
- Email: địa chỉ email để nhậ thông báo và kết quả visa Úc
- Confirm email address: Xác nhận lại địa chỉ email ở trên.
- New password: Nhập mật khẩu bạn muốn sử dụng
- Re-type new passport: Nhập lại mật khẩu bạn vừa điền ở trên cho khớp
Trả lời các câu hỏi bảo mật, có thể là:
- What is your first job? (Công việc đầu tiên của bạn là gì?)
- What is your favorite color? (Bạn thích màu nào?)
- What is your favorite animal? (Bạn thích loài vật nào)
Tích chọn phần:
- I accept the ImmiAccount terms and conditions to access the Department of Home Affairs services and agree to an ImmiAccount being created in my name. All details on this form are correct (Tôi chấp nhận các điều khoản và điều kiện của ImmiAccount để truy cập các dịch vụ của Bộ Nội vụ Úc và đồng ý tạo tài khoản ImmiAccount theo tên tôi. Tất cả các thông tin tôi khai trong tờ khai này đều chính xác).
- I am not a robot (Tôi không phải là Robot).
- Sau đó chọn “Submit” (Nộp) để hoàn thành việc tạo tài khoản nộp hồ sơ xin visa Úc online.

Sau đó, bạn Truy cập vào email đã đăng ký, tìm đến email Confirm của IMM, để kích hoạt tài khoản.

Sau đó bạn truy cập vào liên kết để đăng nhập https://online.immi.gov.au/lusc/login, điền Tên đăng nhập và mật khẩu vừa tạo để vào thực hiện nộp hồ sơ xin visa Úc online.

Ghi chú:
- Nhớ lưu lại Username & Password (Tên đăng nhập & Mật khẩu). Mỗi lần bạn hoàn tất trang hồ sơ nào, hệ thống sẽ tự động lưu lại.
- Vì hồ sơ xin visa Úc online rất dài nên nếu bạn không có thời gian để hoàn tất hết một lần bạn hoàn toàn có thể dừng lại bất cứ lúc nào, khi có thời gian bạn lại đăng nhập và điền tiếp thông tin.
- Khi chưa “Submit” (Nộp) bạn vẫn có thể chỉnh sửa lại thông tin đã điền.
Sau khi tạo tài khoản xong, bạn tiến hành khai form xin visa Úc online.
Nếu bạn đã có tài khoản
Đầu tiên, bạn chọn mục “New Application” (Nộp hồ sơ mới) để bắt đầu.


Lúc này, bạn sẽ cần điền 20 trang thông tin dưới đây.
Điều khoản dịch vụ
Click chọn “I have read and agree to the terms and conditions” (Tôi đã đọc và hiểu rõ các điều kiện và điều khoản). Sau đó bấm “Next” (Tiếp) để đi tiếp.

Thông tin chuyến đi
Trong trang 2 sẽ cần điền các thông tin sau:
Current location: (Địa chỉ hiện tại):
- Is the applicant currently ourside Australia (Bạn đang ở ngoài lãnh thổ Úc đúng không?) → Do chúng ta nộp đơn xin visa du lịch Úc ngoài lãnh thổ của Úc, nên chọn “Yes” (Đúng).
- Sau đó, chọn “VIETNAM” ở ô Curent location, và chọn Citizen (Công dân) ở ô Legal status (Tư cách pháp lý)
- Purpose of stay (Mục đích chuyến đi): trong phần này bạn chọn mục đích phù hợp:
- List of reasons for visiting Australia (lý do du lịch Úc): chọn “Tourism” để xin visa du lịch.
- Sau đó, điền ngày bạn muốn đến Úc vào ô Give details of any significant dates on which the applicant needs to be in Australia.

Group processing (xử lý đơn xin thị thực Úc theo nhóm):
- Chọn “Yes” (Có) nếu bạn có kế hoạch du lịch Úc theo một nhóm và các thành viên của nhóm cũng cùng nộp online. Trưởng nhóm sẽ tạo Group Name (Tên nhóm). Sau đó các thành viên còn lại chỉ cần điền Group ID (mã số của nhóm), và Group Name (Tên nhóm) theo như thông tin Trưởng nhóm cung cấp.
- Chọn “No” (Không) nếu bạn không nộp theo nhóm.
- Special category of entry (Trường hợp nhập cảnh đặc biệt: người nộp đơn xin visa du lịch Úc là đại diện cho chính phủ nước ngoài, thành viên của Liên Hiệp Quốc,..): chọn “No” (Không).

Thông tin cá nhân
Trang 03 của đơn đăng ký xin visa Úc online chính là phần điền thông tin cá nhân của đương đơn (Applicant). Trang này bao gồm các thông tin dưới đây:
- Family name: Họ
- Given names: Tên đệm và tên như trên hộ chiếu. Ví dụ tên bạn là Đặng Tấn Tài, thì phần Family Name bạn sẽ điền là “DANG” còn phần Given names bạn sẽ điền là Tan Tai.
- Sex: Giới tính → Chọn Female (nữ), Male (nam)
- Date of birth (ngày tháng năm sinh): click vào biểu tượng lịch kế bên để chọn ngày tháng năm sinh.
- Passport number: điền đúng số hộ chiếu bạn dùng để đi Úc vào đây
- Date of issue (ngày cấp): Điền này cấp hộ chiếu bạn dùng để đi Úc vào đây
- Date of expiry (ngày hết hạn): Điền ngày hết hạn hộ chiếu bạn dùng để đi Úc vào đây
- Place of issue/issuing authority (nơi cấp): điền “Immigration Department”
- National identity card (chứng minh nhân dân)
- Chọn “Yes” (Có) và bấm nút “Add” để điền thông tin Chứng minh nhân dân của bạn vào. Sau khi điền xong, chọn nút “Confirm” (Xác nhận).

Place of birth: nơi sinh. Bạn sẽ cần điền các mục:
- Town/City: điền Quận/huyện
- State/province: Điện Tỉnh/Thành phố
- Country of birth: Điền quốc gia (VIỆT NAM)
Relationship status (tình trạng hôn nhân của người xin visa Úc): bạn chọn thông tin phù hợp
- Other names/spellings (có tên gọi nào khác hay không): chọn “No”
- Citizenship (tình trạng công dân)
- Is this applicant a citizen of the selected country of passport (VIET NAM)? (đương đơn có phải là công dân của quốc gia ghi trên hộ chiếu không): chọn “Yes” (Có).
- Is this applicant a citizen of any other country? (đương đơn có phải là công dân của quốc gia nào khác nữa không): chọn “No” (nếu bạn chỉ có quốc tịch Việt Nam), hoặc chọn “Yes” nếu bạn có 2 quốc tịch.
- Other passports (đương đơn có hộ chiếu nào khác nữa hay không): chọn “No”
- Other identity documents (có CMND nào khác nữa hay không): chọn “No”
- Health examination: Has this applicant undertaken a health examination for an Australian visa in the last 12 months (Bạn đã kiểm tra sức khỏe trong vòng 12 tháng gần đây để xin visa đi Úc chưa?): chọn “No” (Không), hoặc “Yes” (Có, và ghi rõ chi tiết).
Sau đó chọn Next để đi tiếp sang trang sau.

Xác nhận thông tin cá nhân
Critical data confirmation (kiểm tra & xác nhận thông tin bạn vừa điền xong). Nếu chính xác thì chọn “Yes”

Lịch sử xin visa Úc
Trong phần này sẽ có câu hỏi “Has this applicant previously travelled to Australia or previously applied for a visa? (Bạn đã từng đến Úc hay nộp hồ sơ xin visa Úc chưa?): Có thì chọn “Yes”. Chưa thì chọn “No”
Bạn đồng hành trong chuyến đi
Trong phần Travelling Companions (người thân trong gia đình đi chung với bạn trong chuyến này):
- Nếu có người trong gia đình, bạn bè đi chung: chọn “Yes”. Rồi chọn nút “Add” để điền thông tin những người đi cùng. Sau đó chọn nút “Confirm”. Lưu ý đây chỉ là phần liệt kê danh sách người đi cùng, chứ không phải phần khai xin visa Úc cho người đi cùng. Những người đi cùng phải điền tờ khai visa Úc riêng.
- Nếu không có người trong gia đình đi chung: chọn “No”

Thông tin liên hệ
Trong phần Contact details (thông tin liên lạc), bạn sẽ cung cấp các thông tin sau:
- Country of residence (Quốc gia lưu trú): chọn “VIETNAM”
- Department office: chọn địa điểm gần bạn nhất để lấy sinh trắc học, có thể là “Vietnam, Ho Chi Minh” hoặc “Vietnam, Hanoi”
- Residential address: Điền địa chỉ chỗ ở của bạn, bao gồm các thông tin sau:
- Country: Quốc gia, chọn VIETNAM
- Address: Địa chỉ nhà (số nhà, đường/phố, thôn/xóm/ấp, chung cư…)
- Suburb/Town: Quận, huyện, thị trấn
- State or Province: Tỉnh, Thành phố
- Postal code (mã bưu chính). Dưới đây là mã bưu chính của một số tỉnh thành:
- Hà Nội: 100000
- TP Hồ Chí Minh: 700000
- Đà Nẵng: 550000
- Quảng Ninh: 200000
- Hải Phòng: 180000
- Ninh Bình: 430000
- Bắc Ninh: 790000
- Bình Dương: 590000
- Gia Lai: 600000
- Contact telephone numbers: điền số điện thoại liên hệ của bạn
- Postal address: Địa chỉ nhận thư. Nếu bạn muốn nhận thư theo địa chỉ nhà vừa kê khai ở trên thì chọn “Yes”, nếu muốn nhận thư tại địa chỉ khác thì chọn “No” và điền địa chỉ nhận thư mới.
- Email address: điền địa chỉ email của bạn vào.

Người nhận được ủy quyền
Phần Authorised recipient là phần để bạn cung cấp thông tin nếu vì một lý do nào đó sẽ không trực tiếp tiếp nhận các thông tin như thư từ thông báo từ IMM.
- Chọn “No”: Nếu bạn không ủy quyền cho ai
- Chọn “Yes”: nếu bạn ủy quyền cho người khác. Khi đó, bạn sẽ điền họ tên, địa chỉ liên lạc, địa chỉ email của người được ủy quyền vào.
Electronic communication: các thông báo, cập nhật thông tin của Lãnh sự quán sẽ được gửi qua email bạn cung cấp. Điền địa chỉ email của bạn vào.

Người thân không đi Úc cùng
Phần Non-accompanying members of family units dành để kê khai danh sách những thành viên trong gia đình (không sinh sống ở Úc, không phải là công dân Úc) không cùng đi Úc với bạn trong chuyến đi này. Bạn sẽ:
- Chọn “No” nếu tất cả các thành viên trong gia đình (ba, mẹ, anh chị em ruột, con cái) đều đi du lịch cùng bạn đợt này.
- Chọn “Yes” nếu có người không đi cùng, và sau đó chọn Chọn “Add” để điền thông tin người thân
Thông tin về chuyến đi Úc
Phần này có tiêu đề tiếng Anh là “Entry to Australia”, và bao gồm:
- Proposed period of stay: để bạn cung cấp thông tin thời gian lưu trú tại Úc, cụ thể:
- Does the applicant intend to enter Australia on more than one occasion? (Đương đơn muốn nhập cảnh Úc 1 lần hay nhiều lần?) Phần này để cán bộ lãnh sự cân nhắc xem có cần cấp cho bạn visa nhập cảnh 1 lần hay nhập cảnh nhiều lần. Bạn có thể chọn “Yes” (Có) hoặc “No” (Không).
- Length of stay in Australia: bạn muốn ở Úc bao lâu? Có 3 lựa chọn: 3, 6, 12 tháng
- Planned arrival date (ngày dự định đến Úc): chọn ngày tháng năm
- Planned final departure date (ngày dự định rời khỏi Úc)
- Does the applicant know the dates of entry for each occasion after first entry to Australia? (Bạn có biết ngày nhập cảnh Úc tiếp sau lần nhập cảnh đầu tiên là ngày nào không?):
- Nếu bạn dự định đi vào mùa Thu, mùa Đông,…nữa thì chọn “Yes” và điền ngày vào.
- Nếu bạn không biết được chính xác ngày nào sẽ đi lần nữa. Chọn “No” và giải thích lý do vì sao.
- Study while in Australia (có dự định đi học ở Úc không): chọn “No”
- Relatives, friends or contacts in Australia (thông tin của người thân, bạn bè ở Úc): Will the applicant visit any relatives, friends or contacts while in Australia? (Người nộp đơn sẽ đến thăm người thân, bạn bè khi đang du lịch ở Úc?)
- Nếu không có thăm ai. Chọn “No”
- Nếu có đến thăm người thân, bạn bè. Chọn “Yes”, bấm nút “Add”. Sau đó điền thông tin người thân, bạn bè bên Úc. Rồi bấm nút “Confirm”

Thông tin công việc:
Phần này tiếng Anh là Visa applicant’s current overseas employment: Khai báo về công việc của người nộp đơn xin visa Úc. Trong phần này có:
- Current employment details: Thông tin công việc hiện tại, bao gồm:
- Employment status: Tình trạng làm việc
- Nếu bạn đang làm việc cho công ty nào đó chọn “Employed”
- Nếu bạn có công ty riêng “Self employed”
- Trường hợp là trẻ em thì chọn “Other”. Và giải thích là “Child”
- Occupation grouping: Nhóm công việc
- Organisation: điền tên công ty bạn đang làm
- Start date with current employer: điền ngày bắt đầu làm việc tại công ty
- Organisation address: điền địa chỉ công ty, bao gồm:
- Address: địa chỉ
- Suburd/Town: Quận, Huyện
- State or Province: Tỉnh, Thành phố
- Postal Code: Mã bưu chính
- Contact telephone numbers: điền số điện thoại, bao gồm:
- Business phone: điện thoại bàn
- Mobile/Cell phone: Số điện thoại di động.
- Electronic communication: điền địa chỉ email

Thông tin tài chính
Đây chính là phần Financial support: về chi phí du lịch
- nếu bạn tự chi trả cho chuyến đi thì chọn chọn “Self funded”
- Nếu do Công ty tại nước ngoài mà hiện bạn đang làm việc cho chi trả thì chọn “Supported by current overseas employer”
- Nếu do Tổ chức khác chi trả thì chọn “Supported by other organization”
- Nếu do người khác chi trả thì chọn “Supported by other person”. Nếu chọn người khác thì sẽ có ô điền thông tin người đó, lý do, tại sao, như thế nào…
What funds will the applicant have available to support their stay in Australia? (Ngân sách chuyến đi dự kiến hết bao nhiêu). Nhớ điền đơn vị tiền tệ vào không họ sốc ^^): bạn có thể điền số dư trong tài khoản ngân hàng. Ví dụ: điền “USD 10000 in bank account”.

Nếu chọn Self-funded thì sẽ không có trang 14.
Thông tin bổ sung
Phần này hỏi bạn đã mua bảo hiểm cho chuyến đi đến Úc chưa.
- Nếu có chọn “Yes”
- Nếu chưa chọn “No”
Khai báo y tế

Tại phần Health declarations, bạn sẽ khai báo tình trạng bệnh tật, bệnh truyền nhiễm, có ý định ở quá 3 tháng, đi học trên 3 tháng, làm việc, khám chữa bệnh tại Úc hay không. Nếu không có vấn đề gì về sức khỏe thì chọn “No” hết. Thường chỉ người lớn tuổi mới được yêu cầu đi khám sức khỏe thôi. Còn thanh niên trai tráng rất hiếm khi bị yêu cầu.
Sơ yếu lý lịch
Phần Character declarations sẽ có những câu hỏi liên quan đến người nộp đơn xin visa du lịch Úc đã từng làm việc trong quân đội, đã từng ở quá hạn ở quốc gia nào chưa, đã từng phạm tội, liên quan đến các tổ chức tội phạm, khủng bố, bạo lực, xâm hại tình dục trẻ em, v.v…). Nếu không dính đến các câu hỏi nêu ở trong phần này thì chọn “No” hết nhé

Lịch sử xin visa các nước – Visa history
Phần này có các câu hỏi sau:
- Has the applicant held or does the applicant currently hold a visa to Australia or any other country? (Bạn đã từng có hoặc đang có visa Úc hoặc của nước nào khác): Nếu có thì chọn “Yes”
- Give details: Điền tên các nước đã từng đậu visa, hoặc đang có visa.
- Has the applicant ever been in Australia or any other country and not complied with visa conditions or departed outside their authorised period of stay? (Có từng ở quá hạn ở Úc hoặc nước nào khác chưa?): Chọn “Yes” or “No”
- Has the applicant ever had a visa for Australia or any other country refused or cancelled? (Bạn có từng bị từ chối visa Úc hoặc visa của nước nào khác chưa?): Chọn “No” nếu chưa từng bị hủy hoặc bị rớt visa lần nào.

Không có trên hệ thống.
Xác nhận
Declarations (Người nộp đơn xin visa du lịch Úc xác nhận rằng đã đọc và hiểu rõ những quy định về việc nộp hồ sơ; giấy tờ giả mạo sẽ bị hủy visa; không làm việc tại Úc với visa du lịch; không ở quá hạn, v.v…)
Chọn “Yes” tất cả các câu.

3. Tải lên các giấy tờ hỗ trợ
Khi điền xong đơn xin visa, bạn cần tải lên các giấy tờ hỗ trợ theo yêu cầu. Các giấy tờ hỗ trợ cần thiết bao gồm:
- Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh Úc.
- Ảnh thẻ 4×6 cm, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
- Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi, chẳng hạn như vé máy bay, đặt phòng khách sạn, thư mời từ người thân hoặc bạn bè ở Úc,…
- Giấy tờ chứng minh tài chính, chẳng hạn như sao kê ngân hàng, giấy tờ sở hữu tài sản,…
Bạn có thể tham khảo danh sách đầy đủ các giấy tờ hỗ trợ cần thiết tại trang web của Bộ Di trú Úc.
4. Xác minh sinh trắc học
Hầu hết các đương đơn xin thị thực Úc đều phải cung cấp thông tin sinh trắc học, bao gồm dấu vân tay và ảnh kỹ thuật số khuôn mặt. Bạn có thể cung cấp thông tin sinh trắc học tại Trung tâm Thu thập dữ liệu Sinh trắc học Úc (do VFS Global điều hành) tại Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
5. Theo dõi tình trạng hồ sơ
Sau khi nộp hồ sơ xin visa, bạn có thể theo dõi tình trạng hồ sơ của mình trên trang web của Bộ Di trú Úc.
Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa Úc thường từ 1 đến 2 tuần. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thời gian xét duyệt có thể lâu hơn.
Lưu ý
- Bạn nên nộp hồ sơ xin visa sớm trước ngày dự định đi.
- Bạn không nên tham gia vào bất kỳ cam kết tài chính nào ví dụ như mua vé máy bay trước khi nhận được thông báo về kết quả thị thực.
- Quyết định về hồ sơ xin thị thực thường được đưa ra hoàn toàn dựa trên thông tin mà bạn đã cung cấp tại thời điểm nộp hồ sơ. Nếu bạn không nộp đủ các giấy tờ được yêu cầu trong hướng dẫn nộp hồ sơ, hồ sơ của bạn có thể bị từ chối.
Kinh nghiệm xin visa Úc online
Visa Úc là visa điện tử (e-visa), không dán vào hộ chiếu như các loại visa truyền thống. Khi hồ sơ được duyệt, bạn sẽ nhận được Visa Grant Notification (file PDF) qua email. Cơ quan Hải quan Úc sẽ kiểm tra thông tin thị thực của bạn qua hệ thống khi bạn làm thủ tục nhập cảnh.
Thời gian xét duyệt hồ sơ visa Úc
- Thường từ 2 đến 4 tuần với hồ sơ đầy đủ. Tuy nhiên, thời gian này có thể lâu hơn nếu vào mùa cao điểm hoặc hồ sơ cần bổ sung giấy tờ.
Loại visa nhập cảnh:
- Nhập cảnh một lần: Có hiệu lực 1 năm, lưu trú tối đa 3 tháng/lần.
- Nhập cảnh nhiều lần: Có hiệu lực 1 đến 3 năm, lưu trú tối đa 3 tháng mỗi lần nhập cảnh.
Những câu hỏi thường gặp
Xin visa Úc online bị từ chối thì làm sao?
Nếu xin visa Úc online bị từ chối, bạn cần đọc kỹ lý do từ chối trong thư thông báo từ Bộ Di trú Úc, chuẩn bị hồ sơ bổ sung hoặc điều chỉnh thông tin trước khi nộp lại. Trong trường hợp cần thiết, bạn có thể khiếu nại lên AAT (Administrative Appeals Tribunal) nếu đủ điều kiện.
Có thể tự xin visa Úc online không?
Bạn hoàn toàn có thể tự xin visa Úc online nếu chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và làm đúng quy trình hướng dẫn trên hệ thống ImmiAccount của Bộ Di trú Úc.
Thời gian xét duyệt visa Úc online bao lâu?
Thời gian xét duyệt visa Úc online thường từ 2 đến 4 tuần, nhưng có thể lâu hơn nếu hồ sơ cần bổ sung giấy tờ hoặc vào mùa cao điểm.
Xin visa Úc online cần những giấy tờ gì?
Xin visa Úc online cần hộ chiếu còn hạn, ảnh thẻ, giấy tờ chứng minh tài chính, lịch trình chuyến đi, thư mời (nếu có) và các giấy tờ liên quan mục đích chuyến đi.
Kết luận
Xin visa Úc online không quá phức tạp nếu bạn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và làm đúng quy trình. Hy vọng hướng dẫn trên đã giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện thủ tục xin visa Úc online. Đừng quên theo dõi tình trạng hồ sơ và bổ sung giấy tờ kịp thời nếu được yêu cầu để tăng tỷ lệ đậu visa ngay lần đầu tiên! bạn có thể liên hệ trực tiếp với TNS ngay hôm nay để được tư vấn nhanh nhất nhé!