Bộ Di trú Úc công bố kế hoạch & chỉ tiêu định cư 2025 nhằm đáp ứng nhu cầu lao động và phát triển kinh tế. Loại visa sẽ được cung cấp bao gồm: thị thực tay nghề, visa đầu tư, và visa đoàn tụ gia đình, giúp thu hút nhân tài và đầu tư. Hãy cùng TNS tìm hiểu kỹ hơn về những thông tin ngành nghề được ưu tiên định cư được bộ Di Trú Úc cập nhập năm 2025 nhé!
Mục lục
ToggleDự định và mục tiêu các ngành nghề ưu tiên định cư của Chính Phủ Úc

Chính phủ Úc đã điều chỉnh chính sách di trú nhằm đảm bảo nguồn nhân lực phù hợp với nhu cầu phát triển kinh tế. Một trong những thay đổi chính trong chương trình di trú là tăng số lượng visa tay nghề; chính quyền Úc mở rộng chỉ tiêu cho visa tay nghề độc lập (Subclass 189) và thị thực tay nghề đề cử bang (Subclass 190) để thu hút lao động chất lượng cao.
- Danh sách ngành nghề ưu tiên cũng được mở rộng: Danh sách Kỹ năng Chiến lược Trung và Dài hạn (MLTSSL) được điều chỉnh để ưu tiên những nhóm ngành chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật, CNTT và xây dựng.
- Hỗ trợ di trú vùng miền là một mục tiêu quan trọng: Bộ phận đã khuyến khích di cư đến các khu vực dân cư thấp thông qua thị thực làm việc khu vực tay nghề (Subclass 491), với nhiều chính sách hấp dẫn hơn.
Những thay đổi này giúp thu hút lao động có tay nghề cao và mở rộng cơ hội định cư lâu dài tại Úc, tạo ra một môi trường di trú linh hoạt và hiệu quả hơn cho những người tìm kiếm cơ hội mới.
Diện định cư | Số suất | Tỷ lệ % | Mục tiêu |
Diện đủ điều kiện đặc biệt (Special Eligibility Stream) | 300 suất | 1% | Chính sách hỗ trợ những đối tượng có hoàn cảnh đặc biệt, bao gồm cả những thường trú nhân trở về sau thời gian dài ở nước ngoài. |
Diện kỹ năng (Skill Stream) | 132.200 suất | 71% | Chính phủ có mong muốn nâng cao năng lực sản xuất và đáp ứng nhu cầu lao động toàn diện cho các ngành nghề trọng điểm của nền kinh tế Úc. |
Diện gia đình (Family Stream) | 40.500 suất cho thị thực Hôn nhân3.000 suất | 28% (Hôn nhân) và bổ sung cho thị thực | Bộ thúc đẩy sự đoàn tụ gia đình, cho phép người dân Úc được gặp gỡ và sống cùng người thân từ nước ngoài. |
Danh mục Core Skills Occupation List (CSOL)

Vào ngày 03/12/2024, Bộ Di Trú Úc đã công bố danh sách Core Skill Occupation List (CSOL), áp dụng cho dòng visa Skills In Demand (SID).
Bộ Di Trú đã tập trung vào diện Core Skills của visa Skills in Demand nhằm giải quyết vấn đề về thiếu hụt nhân lực trong các ngành nghề nằm trong CSOL tại Úc.
CSOL cũng sẽ được áp dụng cho diện Direct Entry của thị thực thường trú Chương trình Đề cử Người sử dụng lao động (ENS) loại 186, cho phép những lao động đáp ứng yêu cầu ngành nghề trong CSOL có khả năng chuyển từ làm việc tạm thời sang thường trú, nếu nhân viên đáp ứng các tiêu chí như đánh giá kỹ năng, kinh nghiệm làm việc, và được doanh nghiệp bảo lãnh.
Danh sách này sẽ là yếu tố quan trọng trong diện Core Skills của visa Skills in Demand, dự kiến sẽ thay thế visa Temporary Skill Shortage (TSS subclass 482) từ ngày 07/12/2024.
Danh sách CSOL mới công bố có nhiều thay đổi đáng chú ý, chẳng hạn như:
- Ngành nghề được giữ lại trong lĩnh vực business: Advertising Specialist, Sales and Marketing Manager, Supply Chain Analyst, Content Creator, ICT Business Analyst, …
- Nhiều ngành nghề mới, đặc biệt là trong lĩnh vực ICT, đã được đưa vào danh sách bao gồm: Internet of Thinking (IoT), Học máy, (Machine Learning), Blockchain, An ninh mạng (Cybersecurity), Trí tuệ nhân tạo (AI).
- Một số ngành quen thuộc và đã có nguồn nhân lực ổn định được loại khỏi danh sách bao gồm: Cafe hoặc quản trị nhà hàng, thiết kế đồ họa và TESOL,…
- Trường hợp đặc biệt: Đối với những du học sinh quốc tế Úc đã tốt nghiệp với thị thực Visa 500 có thể nộp đơn xin giấy phép nhập cảnh (Post-Study Work Visa). Nếu sinh viên tự tin với kinh nghiệm và khả năng làm việc của bản thân họ có thể nộp đơn xin thêm visa Skills in Demand nếu được nhà tuyển dụng bảo lãnh.
Chi tiết 24 ngành được ưu tiên định cư ngắn hạn thông qua bộ Di Trú Úc 2025

Những lĩnh vực bao gồm: Quản lý quảng cáo, chuyên viên quảng cáo, lập trình viên phân tích,… Trong đó một trong quản lý chiến dịch quảng cáo là một trong những lĩnh vực có độ cạnh tranh cao nhất, công việc này đòi hỏi cá nhân phải có tính sáng tạo cao và có thể chịu được áp lực lớn. Đi cùng với đó, quản lý giáo dục hiện đang là lĩnh vực được nhiều sinh viên mới tốt nghiệp cấp trung học phổ thông quan tâm nhiều nhất. Hãy cùng TNS tìm hiểu về Bộ Di Trú đã ra 3 danh sách về ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc
Bảng danh sách 24 ngành nghề được định cư ngắn hạn tại Úc
No. | Occupation (English) | Occupation (Vietnamese) | ANZSCO Code |
1 | Advertising Manager | Quản lý quảng cáo | 131113 |
2 | Advertising Specialist | Chuyên viên quảng cáo | 225111 |
3 | Analyst Programmer | Lập trình viên phân tích | 261311 |
4 | Cafe or Restaurant Manager | Quản lý quán cà phê hoặc nhà hàng | 141111 |
5 | Careers Counsellor | Cố vấn nghề nghiệp | 272111 |
6 | Conference and Event Organiser | Tổ chức hội nghị và sự kiện | 149311 |
7 | Corporate Services Manager | Quản lý dịch vụ doanh nghiệp | 132111 |
8 | Customer Service Manager | Quản lý dịch vụ khách hàng | 149212 |
9 | Database Administrator | Quản trị cơ sở dữ liệu | 262111 |
10 | Dental Specialist | Nha sĩ chuyên khoa | 252311 |
11 | Education Adviser | Cố vấn giáo dục | 249111 |
12 | Education Managers | Quản lý giáo dục | 134499 |
13 | Fashion Designer | Thiết kế thời trang | 232311 |
14 | Finance Broker | Môi giới tài chính | 222112 |
15 | Finance Manager | Quản lý tài chính | 132211 |
16 | Financial Investment Adviser | Cố vấn đầu tư tài chính | 222311 |
17 | Financial Market Dealer | Đại lý thị trường tài chính | 222211 |
18 | Graphic Designer | Thiết kế đồ họa | 232411 |
19 | Hardware Technician | Kỹ thuật viên phần cứng | 313111 |
20 | Hospital Pharmacist | Dược sĩ tại bệnh viện | 251511 |
21 | Hotel or Motel Manager | Quản lý khách sạn và nhà nghỉ | 141311 |
22 | Human Resource Manager | Quản lý nhân sự | 132311 |
23 | Illustrator | Họa sĩ minh họa | 232412 |
24 | Industrial Designer | Thiết kế công nghiệp | 232312 |
30 ngành nghề được ưu tiên định cư trung hạn và dài hạn
No. | Occupation (English) | Occupation (Vietnamese) | ANZSCO Code |
1 | Construction Project Manager | Quản lý Dự án Xây dựng | 133111 |
2 | Engineering Manager | Quản lý Kỹ thuật | 133211 |
3 | Child Care Centre Manager | Quản lý Trung tâm Chăm sóc Trẻ em | 134111 |
4 | Accountant (General) | Kế toán (Chung) | 221111 |
5 | Management Accountant | Kế toán Quản lý | 221112 |
6 | Taxation Accountant | Kế toán Thuế | 221113 |
7 | External Auditor | Kiểm toán Viên Ngoài | 221213 |
8 | Internal Auditor | Kiểm toán Viên Nội bộ | 221214 |
9 | Actuary | Chuyên gia Thống kê Bảo hiểm | 224111 |
10 | Architect | Kiến trúc sư | 232111 |
11 | Landscape Architect | Kiến trúc sư Cảnh quan | 232112 |
12 | Surveyor | Kỹ sư Trắc địa | 232212 |
13 | Cartographer | Nhà Bản đồ học | 232213 |
14 | Chemical Engineer | Kỹ sư Hóa học | 233111 |
15 | Civil Engineer | Kỹ sư Xây dựng | 233211 |
16 | Geotechnical Engineer | Kỹ sư Địa kỹ thuật | 233212 |
17 | Quantity Surveyor | Kỹ sư Dự toán | 233213 |
18 | Structural Engineer | Kỹ sư Kết cấu | 233214 |
19 | Electrical Engineer | Kỹ sư Điện | 233311 |
20 | Electronics Engineer | Kỹ sư Điện tử | 233411 |
21 | Industrial Engineer | Kỹ sư Công nghiệp | 233511 |
22 | Mechanical Engineer | Kỹ sư Cơ khí | 233512 |
23 | Production or Plant Engineer | Kỹ sư Sản xuất hoặc Nhà máy | 233513 |
24 | Aeronautical Engineer | Kỹ sư Hàng không | 233911 |
25 | Agricultural Engineer | Kỹ sư Nông nghiệp | 233912 |
26 | Biomedical Engineer | Kỹ sư Y sinh | 233913 |
27 | Environmental Engineer | Kỹ sư Môi trường | 233915 |
28 | Agricultural Consultant | Tư vấn Nông nghiệp | 234111 |
29 | Agricultural Scientist | Nhà Khoa học Nông nghiệp | 234112 |
30 | Forester | Kỹ sư Lâm nghiệp | 234113 |
Danh sách 20 ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc (nhóm ưu tiên theo vùng)
No. | Occupation (English) | Occupation (Vietnamese) | ANZSCO Code |
1 | Aquaculture Farmer | Nông dân Nuôi trồng Thủy sản | 121111 |
2 | Fruit or Nut Grower | Người trồng Trái cây hoặc Hạt | 121213 |
3 | Grain, Oilseed or Pasture Grower | Người trồng Ngũ cốc, Hạt dầu hoặc Cỏ | 121214 |
4 | Mixed Crop Farmer | Nông dân Trồng trọt Hỗn hợp | 121216 |
5 | Beef Cattle Farmer | Nông dân Nuôi bò Thịt | 121312 |
6 | Dairy Cattle Farmer | Nông dân Nuôi bò Sữa | 121313 |
7 | Mixed Livestock Farmer | Nông dân Chăn nuôi Hỗn hợp | 121317 |
8 | Mixed Crop and Livestock Farmer | Nông dân Trồng trọt và Chăn nuôi Hỗn hợp | 121411 |
9 | Public Relations Manager | Quản lý Quan hệ Công chúng | 131114 |
10 | Policy and Planning Manager | Quản lý Chính sách và Kế hoạch | 132411 |
11 | Project Builder | Quản lý Dự án Xây dựng | 133112 |
12 | Medical Administrator | Quản trị Y tế | 134211 |
13 | Regional Education Manager | Quản lý Giáo dục Khu vực | 134412 |
14 | Human Resource Adviser | Cố vấn Nhân sự | 223111 |
15 | Market Research Analyst | Nhà phân tích Nghiên cứu Thị trường | 225112 |
16 | Aeroplane Pilot | Phi công Máy bay | 231111 |
17 | Flying Instructor | Giáo viên Hướng dẫn Bay | 231113 |
18 | Helicopter Pilot | Phi công Trực thăng | 231114 |
19 | Dentist | Nha sĩ | 252312 |
20 | Environmental Health Officer | Nhân viên Y tế Môi trường | 251311 |
Các trường đại học nổi tiếng ở Úc đào tạo các ngành nghề ưu tiên định cư
Dưới đây là danh sách trường đại học nổi tiếng ở Úc mà TNS đã tìm hiểu thông qua những nguồn thông tin báo chí tại Úc
Đại học Adelaide – The University of Adelaide

Ngôi trường đại học Adelaide là một trong những hệ thống giáo dục được đặt ở vị trí cực kỳ cao trong bảng xếp hạng QS Rankings 2024. Môi trường đã đạt được thành tích như có 110 học giả Rhodes tốt nghiệp tại đây, nơi đây cũng là nơi được xếp hạng hàng đầu ở bang Nam úc trong hầu hết các ngành học.
Những chương trình giảng dạy tại đây được giới chuyên môn đánh giá rất cao về đầu ra. Các lĩnh vực bao gồm: y học, luật và kinh tế. Cơ sở vật chất tại đây cũng được nhà trường đầu tư kỹ lưỡng nhằm đảm bảo học viên tốt nghiệp có thể nắm bắt được những công nghệ hiện đang được sử dụng.
Đối với những sinh viên bị giới hạn về mặt tài chính thì lựa chọn đại học Adelaide là quyết định vô cùng hợp lý. Bởi vì, thành phố Adelaide được xem là một trong những thành phố đáng để đặt chân đến. Ngoài ra, chi phí để sinh hoạt ở đây vô cùng thấp và cực kỳ phù hợp cho việc định cưu lâu dài.
Đại học Tasmania – Tasmania University

Trường đại học Tasmania nổi tiếng về lịch sử phát triển lâu dài, trường được xếp hạng Top 2% dựa trên tham khảo của QS Ranking 2024. Khi lưu trú tại đây sinh viên sẽ có cơ hội nhìn ngắm cảnh quan tại nơi đây, môi trường xung quanh các bạn bây giờ sẽ là một bang đảo với hệ sinh thái đa dạng và thiên nhiên hùng vĩ.
Sau đây là góc nhìn chuyên gia đối với môi trường giáo dục tại đây:
Nền tảng giáo dục tại đây được phát triển dựa trên tiêu chí CSR (Corporate social responsibility). Hiệu trưởng tại đây cho biết rằng: “chúng tôi luôn đặt mục tiêu là mực phát thải tại đây phải bằng 0”. Chúng tôi còn khuyến khích học viên tích cực hưởng ứng chiến dịch, điều này giúp các bạn ấy hiểu được lợi ích lâu dài của việc phát triển bền vững.
Những lĩnh vực mà du học sinh quốc tế luôn muốn theo học tại đây bao gồm: Khoa học biển và môi trường, luật môi trường và xử lý nước thải,…
Các chương trình đào tạo được chia nhỏ để đảm bảo mọi cá nhân đều được quan tâm một cách kỹ càng
Ngoài những điểm mạnh trên, ngôi trường còn nằm trong những vị trí địa lý được ưu tiên định cư rất phù hợp với những sinh viên có mong muốn trở thành công nhân nước Úc.
Đại học Canberra – University of Canberra

Các chuyên gia giáo dục trên toàn thế giới dành rất nhiều lời khen cho Đại Học Canberra, họ xem đây là môi trường lý tưởng để các học viên có thể theo đuổi đam mê và giấc mơ. Ngôi trường cũng sở hữu nhiều mối quan hệ doanh nghiệp chất lượng giúp học viên hiểu biết hơn về cách làm việc của chuyên gia.
Môi trường giáo dục ở đây không những được đầu tư kỹ lưỡng về mặt cơ sở vật chất mà còn được đội ngũ giáo sư có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy. Một trong những lĩnh vực được chuyên gia công nhận tại đây chính là lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Cùng với đó, vị trí địa lý của đại học này vô cùng đắc địa đó chính là vùng Regional nơi mà cơ hội định cư tại nước Úc cực kỳ cao.
Những cựu sinh viên sau khi tốt nghiệm cũng chia sẻ nhiều kinh nghiệm trong quá trình học tập tại đây. Các anh/chị cho rằng: “nhà trường không những liên tục cập nhật các kiến thức hữu ích và thực tế mà còn giúp chúng em rèn luyện được sự tự tin thông qua các hoạt động xã hội”.
Sinh viên tại đây cho biết rằng, họ thường xuyên sử dụng 2 chương trình hỗ trợ học viên khi gặp khó khăn: Dịch vụ Hỗ trợ Sinh viên Quốc tế (ISSS) và Các Chương trình Kỹ năng Học. Những dịch vụ này được thiết kế dành cho sinh viên để đảm bảo các bạn học viên có thể ổn định giữa việc học và sinh hoạt đời sống.
Giáo trình của học viện này được kết hợp giữa việc học tập và thực hành cùng lúc nên những sinh viên tốt nghiệp tại môi trường này luôn được chào đón tại công ty lớn.
Lời kết
Trên đây TNS đã giúp bạn hiểu rõ hơn về những ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc hay chưa? Nếu sinh viên hoặc phụ huynh còn bất kì thắc mắc nào hãy liên lạc ngay cho bộ phận khách hàng để nhận được sự chăm sóc và tư vấn nhiệt tình nhất nhé!
Danh sách ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc (SOL) là gì?
SOL là danh sách chính thức các ngành nghề đang thiếu hụt nhân lực tại Úc. Chính sách này cho phép những người có chuyên môn nộp đơn xin visa lao động và thường trú.
Lợi ích của việc định cư tại Úc theo diện ngành nghề ưu tiên là gì?
Người nhập cư có cơ hội tiếp cận nền giáo dục hiện đại, hệ thống y tế chất lượng và nhiều cơ hội phát triển kinh tế, cùng với lộ trình xin thường trú nhân.
Những khu vực nào có nhiều tỷ lệ định cư cao hơn cho lao động có tay nghề?
Các thành phố khu vực như Adelaide, Wollongong, Gold Coast và Perth có chính sách hỗ trợ như thời gian làm việc sau tốt nghiệp dài hơn, chi phí sinh hoạt thấp hơn và cơ hội định cư dễ dàng hơn.
Du học sinh có thể xin thường trú theo ngành nghề ưu tiên không?
Có, du học sinh học và làm việc trong các ngành nghề ưu tiên có thể nộp đơn xin thường trú thông qua các chương trình định cư diện tay nghề.
Danh sách ngành nghề ưu tiên có thay đổi không?
Danh mục này được cập nhật định kỳ dựa trên nhu cầu lao động của Úc. Để có thông tin mới nhất, bạn hãy truy cập trang web chính thức của Bộ Di trú Úc hoặc liên hệ với chuyên gia tư vấn di trú.