Bạn đang lên kế hoạch du học tại Melbourne, nhưng lo lắng về chi phí sinh hoạt? Điều này hoàn toàn dễ hiểu khi mức sống tại Úc không hề thấp. Bài viết sẽ giúp bạn nắm rõ chi phí sinh hoạt ở Melbourne cho du học sinh để lên kế hoạch phù hợp. Tham khảo ngay cùng với TNS để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích.
Tại sao Melbourne luôn được nhiều du học sinh lựa chọn khi du học Úc?
Melbourne từ lâu đã được xem là một trong những thành phố đáng sống và lý tưởng nhất dành cho sinh viên quốc tế khi du học tại Úc. Với nền giáo dục đẳng cấp thế giới, môi trường đa văn hóa năng động, cơ hội nghề nghiệp rộng mở và chất lượng cuộc sống cao, nơi đây mang đến trải nghiệm học tập và sinh sống toàn diện.
Nền giáo dục chất lượng hàng đầu
Melbourne là nơi hội tụ của nhiều trường đại học uy tín hàng đầu tại Úc, đặc biệt là các trường thuộc nhóm G08 như Đại học Melbourne và Đại học Monash – nổi bật với các ngành Y khoa, Kinh doanh, Luật và Công nghệ. Ngoài ra, còn có RMIT University với thế mạnh về thiết kế, kỹ thuật và sáng tạo; Deakin University với chương trình Công nghệ thực phẩm và Truyền thông
Sinh viên có thể lựa chọn hàng ngàn khóa học khác nhau – từ đại học, sau đại học, đến chương trình chuyển tiếp và song bằng (double degree), đáp ứng mọi định hướng nghề nghiệp. Một số chương trình học còn cho phép thực tập có lương (internship) ngay trong thời gian học, giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế tại Úc.
Xem thêm các ngành học ưu tiên tại Úc để biết thêm nhé
Môi trường sống đa văn hóa và hòa nhập
Melbourne là nơi sinh sống của người dân đến từ hơn 200 quốc gia, với hơn 40% dân số sinh ra ở nước ngoài (theo ABS 2023). Tại Melbourne, bạn sẽ tìm thấy nhiều hội nhóm hỗ trợ du học sinh như Hội Sinh viên Việt Nam – VDS, thường xuyên tổ chức chương trình chào đón tân sinh viên, hội thảo định hướng, sự kiện văn hóa và kỹ năng mềm.
Đời sống thành phố sôi động và giải trí phong phú
Melbourne được mệnh danh là thủ đô văn hóa của Úc với các địa danh như Bảo tàng NGV, Nhà hát State Theatre, lễ hội Melbourne Fringe Festival hay Lygon Street – phố Ý nổi tiếng. Và Là nơi diễn ra các sự kiện quy mô toàn cầu như Giải Quần vợt Úc Mở rộng (Australian Open), giải đua xe Công thức 1, và giải bóng đá AFL, Melbourne đem đến bầu không khí thể thao cuồng nhiệt. Sinh viên có thể mua vé ưu đãi bằng thẻ sinh viên quốc tế.
Cơ hội việc làm và định cư sau tốt nghiệp
Sinh viên quốc tế được phép làm thêm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong thời gian học và toàn thời gian vào kỳ nghỉ. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể xin Visa 485 – Temporary Graduate visa, được ở lại từ 2 đến 6 năm tùy cấp độ học và ngành học.
Thiên nhiên và không gian xanh trong lòng thành phố
Melbourne có nhiều công viên đẹp như Royal Botanic Gardens, Flagstaff Gardens hay Carlton Gardens – nơi sinh viên thường picnic, tập thể dục hoặc đọc sách cuối tuần.
Ẩm thực phong phú và là thiên đường cho tín đồ ăn uống
Melbourne nổi tiếng với nền ẩm thực đa văn hóa từ các quán ăn Việt, Thái, Nhật, Ý cho đến nhà hàng châu Âu cao cấp. Khu chợ Queen Victoria Market hay Footscray là nơi lý tưởng để tìm món ăn Việt như phở, bánh mì, bún bò với giá sinh viên.
Toàn cảnh chi phí sinh hoạt ở Melbourne cho du học sinh
Chi phí sinh hoạt ở Melbourne cho du học sinh khoảng 1.500 – 2.200 AUD/tháng, bao gồm thuê nhà, ăn uống, đi lại, bảo hiểm và giải trí. Mức chi này phụ thuộc vào lối sống và vị trí sinh sống của du học sinh.
Du học sinh cần chuẩn bị các khoản chính:
- Học phí: 20.000 – 45.000 AUD/năm, phụ thuộc vào chuyên ngành và trường.
- Visa du học: Khoảng 710 AUD.
- Bảo hiểm y tế OSHC: 500 – 600 AUD/năm.
- Chứng minh tài chính tối thiểu: 24.505 AUD/năm theo quy định của chính phủ Úc.
Việc chuẩn bị kỹ ngân sách không chỉ giúp bạn bảo đảm điều kiện xin visa, mà còn tránh gián đoạn trong việc học và sinh sống.

Chi phí nhà ở tại Melbourne – So sánh theo từng hình thức & khu vực
Chi phí thuê nhà là khoản chi lớn nhất đối với du học sinh ở Melbourne. Tùy vào khu vực và hình thức nhà ở, mức giá sẽ biến động đáng kể.
Khu vực | Chi phí thuê (AUD/tháng) |
---|---|
Melbourne CBD | 2.500 – 3.500 |
Carlton | 1.800 – 2.800 |
Southbank | 2.000 – 3.200 |
Footscray | 1.500 – 2.200 |
Sunshine | 1.200 – 1.800 |
Bên cạnh khu vực, hình thức nhà ở cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu chi phí.
Hình thức nhà ở | Chi phí trung bình (AUD/tuần) |
---|---|
Ký túc xá | 200 – 400 |
Thuê nhà chung | 150 – 350 |
Homestay | 250 – 350 |
Căn hộ riêng | 350 – 700 |
Ký túc xá
Ký túc xá là lựa chọn an toàn và thuận tiện, đặc biệt với tân sinh viên. Được cung cấp bởi các trường đại học, nơi đây thường đầy đủ trang thiết bị như phòng học, khu sinh hoạt chung, nhà bếp, phòng giặt.
- Chi phí cố định, không phát sinh nhiều khoản ngoài dự kiến.
- Môi trường giao lưu quốc tế, dễ kết bạn và hòa nhập.
- Phù hợp với sinh viên năm nhất, chưa quen thuộc địa phương.
Tuy nhiên, số lượng ký túc xá có giới hạn và không gian riêng tư không cao. Nên nộp đơn sớm để tăng cơ hội đăng ký.
Thuê nhà chung
Hình thức này linh hoạt và phổ biến nhất với sinh viên từ năm hai trở đi. Bạn có thể sống cùng 2 – 4 người để san sẻ chi phí.
Một số lưu ý:
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê để tránh mất cọc hoặc điều khoản bất lợi.
- Ưu tiên nhà gần trường hoặc trạm tram/bus để tiết kiệm chi phí di chuyển.
- Chia đều chi phí utilities: điện, nước, internet để minh bạch.
Nếu quản lý tốt, thuê nhà chung có thể tiết kiệm từ 20 – 30% so với thuê một mình.
Homestay
Đây là hình thức du học sinh sống cùng người bản xứ. Homestay phù hợp với người mới sang, chưa quen cuộc sống tự lập.
Lợi ích:
- Được cung cấp bữa ăn mỗi ngày, giảm thời gian nấu nướng.
- Có thêm hỗ trợ về ngôn ngữ, văn hóa từ gia đình chủ nhà.
- An toàn và dễ theo dõi sức khỏe, sinh hoạt, đặc biệt với sinh viên dưới 18 tuổi.
Lưu ý: Homestay yêu cầu tính cách hoà đồng, cởi mở và tuân thủ quy tắc sinh hoạt của gia đình host.
Thuê căn hộ riêng
Dành cho sinh viên có tài chính ổn định và ưu tiên không gian riêng. Căn hộ riêng đảm bảo sự độc lập tối đa trong sinh hoạt hàng ngày.
Mẹo tiết kiệm chi phí:
- Chọn thuê ở vùng rìa thành phố như Sunshine hoặc Footscray.
- Sử dụng các nền tảng uy tín như Domain, Flatmates, hoặc Gumtree để tìm nhà giá rẻ.
- Cân nhắc thương lượng hợp đồng thuê dài hạn để được giảm giá.
Tuy nhiên, bạn cần tự xử lý các vấn đề thanh toán dịch vụ, bảo trì căn hộ và các thủ tục hợp đồng.

Các khoản chi sinh hoạt hàng ngày không thể bỏ qua
Chi phí sinh hoạt ở Melbourne cho du học sinh bao gồm nhiều khoản chi bắt buộc. Việc quản lý các khoản chi này tốt sẽ giúp bạn tránh những gánh nặng tài chính không mong muốn. Dưới đây là những danh mục quan trọng mà bạn nên lên kế hoạch trước.
Ăn uống
Chi phí ăn uống có sự chênh lệch rõ giữa việc tự nấu ăn và ăn ngoài. Du học sinh có thể tham khảo lựa chọn phù hợp để tiết kiệm nhất:
- Mua thực phẩm ở Coles, Woolworths: 50 – 150 AUD/tuần
- Ăn tại nhà hàng bình dân: 10 – 25 AUD/bữa
- Đồ ăn nhanh (McDonald’s, KFC…): 8 – 15 AUD/phần
- Cà phê, đồ uống tại quán: 4 – 6 AUD/ly
Hầu hết sinh viên chọn tự nấu ăn để kiểm soát chất lượng và chi phí. Ngoài ra, bạn có thể góp gạo, góp công cùng bạn cùng nhà để nấu ăn chung, tiết kiệm tối đa chi phí.
Đi lại
Melbourne nổi bật với hệ thống giao thông công cộng tiện lợi. Du học sinh có thể tận dụng tối đa các ưu đãi sinh viên để tiết kiệm chi phí đi lại.
- Thẻ Myki cho sinh viên: 120 – 150 AUD/tháng
- Vé lẻ: Khoảng 4.60 AUD/lượt
- Mua hoặc thuê xe đạp: 50 – 200 AUD (mua một lần)
Ngoài ra, nên chọn nhà ở gần trường hoặc trạm tram/bus để tiết kiệm thời gian lẫn chi phí di chuyển.
Xem thêm: Du học sinh Úc làm thêm để tăng thu nhập và trang trải chi phí đi lại.
Internet và điện thoại
Giao tiếp và học tập tại Úc phụ thuộc khá nhiều vào mạng internet. Dưới đây là các khoản phí cơ bản:
- Internet tại nhà (cáp quang): 60 – 100 AUD/tháng
- SIM điện thoại (data và gọi nội địa): 20 – 50 AUD/tháng
- Nhà mạng phổ biến: Telstra, Optus, Vodafone
Mẹo nhỏ: Chọn gói combo internet và điện thoại sẽ giúp bạn giảm tổng chi phí mỗi tháng.
Bảo hiểm và y tế
Ngoài bảo hiểm OSHC bắt buộc, bạn vẫn có thể tốn thêm chi phí cho các dịch vụ y tế ngoài phạm vi chi trả. Cụ thể:
- Khám bác sĩ tư: 50 – 100 AUD/lần
- Thuốc thông thường: 10 – 30 AUD/lần
- Nha khoa: 100 – 300 AUD/lần
Nếu phải đi khám thường xuyên, nên chọn cơ sở y tế có liên kết với OSHC để được chi trả tối đa.
Giải trí và giao lưu
Du học không chỉ có học tập. Hoạt động giải trí vừa giúp bạn xả stress, vừa kết nối bạn bè trong cộng đồng sinh viên quốc tế:
- Vé xem phim: 12 – 20 AUD
- Phòng gym: 40 – 80 AUD/tháng
- Bảo tàng, triển lãm: 10 – 25 AUD/lượt
- Du lịch ngắn ngày (Sydney, Gold Coast…): 300 – 800 AUD/lần
Thường xuyên tham gia các event miễn phí hoặc buổi tụ họp sinh viên cũng là cách giúp bạn mở rộng mạng lưới và tiết kiệm khi sống xa nhà.
Khoản mục | Mức chi trung bình (AUD/tháng) |
---|---|
Ăn uống | 500 – 1.200 |
Đi lại | 160 – 250 |
Internet & điện thoại | 80 – 150 |
Y tế | 50 – 300 (tùy phát sinh) |
Giải trí | 200 – 500 |

Mẹo tiết kiệm chi phí dành cho du học sinh
Khi sống và học tập tại Melbourne – một trong những thành phố đắt đỏ nhất nước Úc, việc tiết kiệm chi phí là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những cách giúp bạn quản lý tốt ngân sách mà vẫn tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm du học.
Làm thêm đúng luật và hiệu quả
Làm thêm không chỉ giúp bạn có thêm thu nhập mà còn tích lũy kinh nghiệm thực tế. Tuy nhiên, hãy đảm bảo bạn làm đúng quy định của visa:
- Chọn công việc gắn liền với kỹ năng hoặc chuyên ngành đang học để nâng cao cơ hội định cư.
- Phổ biến nhất gồm: phục vụ tại quán cà phê, trợ giảng, gia sư, giao hàng.
- Tuân thủ số giờ làm theo luật: tối đa 48 giờ/2 tuần (đang cập nhật theo chính sách mới).
- Sử dụng thời gian hè để làm toàn thời gian nếu visa cho phép.
Xem thêm: Top ngành và công việc làm thêm thu nhập tốt cho du học sinh Úc
Tận dụng các ưu đãi dành riêng cho sinh viên
Một loạt chính sách giảm giá và ưu đãi được thiết kế riêng cho sinh viên quốc tế:
- Sử dụng thẻ sinh viên để được giảm giá khi mua vé tàu, xe điện (Myki) và nhiều dịch vụ công cộng.
- Mua sắm vào dịp Black Friday, Boxing Day để được ưu đãi lớn.
- Tham gia các hội chợ sinh viên: thường có các gian hàng tặng đồ dùng học tập, sim điện thoại miễn phí hoặc giảm đến 50%.
- Chọn gói Internet và điện thoại phù hợp với lịch học – nhiều nhà mạng có ưu đãi riêng cho du học sinh.
Chia sẻ nhà ở hoặc chọn nơi phù hợp để tiết kiệm
Nhà ở chiếm phần lớn ngân sách, do đó lựa chọn thông minh sẽ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính:
- Ở ghép cùng bạn bè hoặc nhóm sinh viên để chia tiền thuê, điện, nước.
- Ưu tiên thuê tại vùng ngoại ô như Sunshine, Footscray để được giá rẻ hơn.
- Nắm rõ điều khoản trong hợp đồng thuê, tránh bị tính phí bất ngờ.
- Dùng các công cụ như Flatmates, Domain, Gumtree để so sánh giá và tìm bạn ở ghép.
So sánh chi phí giữa Melbourne và các bang khác
Dưới đây là mức chi trung bình để bạn dễ cân nhắc khi chọn thành phố học tập:
Thành phố | Chi phí sinh hoạt trung bình (AUD/tháng) |
---|---|
Melbourne | 1.500 – 2.500 |
Sydney | 1.800 – 3.000 |
Brisbane | 1.300 – 2.200 |
Perth | 1.200 – 2.000 |
Adelaide | 1.100 – 1.900 |
Tuy Melbourne không phải nơi rẻ nhất, nhưng vẫn hợp lý nếu bạn biết tối ưu chi tiêu và sống khoa học.
Phân tích chi tiết chi phí sinh hoạt theo từng khu vực
Chi phí sinh hoạt ở Melbourne biến động tùy thuộc khu vực sinh sống:
- Melbourne CBD: 2.500 – 3.500 AUD/tháng – trung tâm, tiện lợi nhưng đắt đỏ.
- Carlton: 1.800 – 2.800 AUD/tháng – gần đại học, nhiều tiện ích cho sinh viên.
- Southbank: 2.000 – 3.200 AUD/tháng – hiện đại, gần các trường nghệ thuật.
- Footscray: 1.500 – 2.200 AUD/tháng – đa văn hóa, giá cả hợp lý.
- Sunshine: 1.200 – 1.800 AUD/tháng – xa trung tâm nhưng tiết kiệm.
Tùy theo nhu cầu và ngân sách, bạn nên ưu tiên chọn nơi gần trường hoặc phương tiện công cộng để cắt giảm chi phí đi lại.
Bảng tổng hợp chi phí sinh hoạt thực tế tại Melbourne
Khoản chi phí | Mức chi trung bình (AUD/tháng) |
---|---|
Nhà ở (ký túc xá, thuê nhà) | 900 – 2.000 |
Ăn uống | 500 – 1.200 |
Đi lại (phương tiện công cộng) | 160 – 250 |
Điện, gas, nước | 150 – 250 |
Internet, điện thoại | 80 – 150 |
Giải trí, mua sắm | 200 – 500 |
Bảo hiểm sức khỏe (OSHC) | 50 – 60 |
Sách vở, học liệu | 50 – 100 |

Tổng cộng, một du học sinh cần chuẩn bị từ 1.500 – 2.500 AUD/tháng để duy trì cuộc sống ổn định tại Melbourne. Lập kế hoạch tài chính rõ ràng sẽ giúp bạn tránh rơi vào khủng hoảng ngân sách.
Bí quyết quản lý tài chính cá nhân hiệu quả khi du học Úc
Khi nói về chi phí sinh hoạt ở Melbourne cho du học sinh, việc quản lý tài chính cá nhân là yếu tố then chốt giúp bạn cân bằng giữa học tập và cuộc sống.
Lập kế hoạch chi tiêu hàng tháng một cách hợp lý
Để kiểm soát chi phí hiệu quả, bạn nên xây dựng một ngân sách chi tiết mỗi tháng:
- Ghi chép tất cả khoản chi: nhà ở, ăn uống, giải trí, học tập,…
- Ưu tiên chi tiêu bắt buộc trước: tiền thuê nhà, học phí, bảo hiểm y tế.
- Phân bổ hợp lý: giữ lại khoảng 10–15% thu nhập/chi tiêu dự phòng phát sinh.
- Tận dụng tối đa ưu đãi sinh viên: thẻ Myki, khuyến mãi trường học, nhà hàng.
- Thiết lập giới hạn chi tiêu từng danh mục, tránh tiêu vượt hạn mức.
- Xem xét những ứng dụng tài chính hữu ích như Money Lover, Frollo,… để theo dõi tự động.
Những sai lầm thường gặp khi quản lý tài chính
Nhiều du học sinh mắc phải các lỗi khiến chi phí sinh hoạt tăng cao:
- Không lập kế hoạch chi tiêu → vượt ngân sách, thiếu hụt cuối tháng.
- Không tận dụng ưu đãi sinh viên → mất cơ hội giảm giá học tập, nhà ở.
- Chọn nơi ở quá đắt đỏ → áp lực tài chính kéo dài.
- Ăn ngoài thường xuyên → chi phí cao, dễ thiếu cân bằng dinh dưỡng.
- Không làm thêm → bỏ lỡ cơ hội thu nhập và kinh nghiệm sống.
Các khoản phát sinh không ngờ tới cần dự phòng trước
Melbourne là thành phố có mức sống cao, do đó bạn nên xây dựng quỹ dự phòng cho các chi phí ngoài kế hoạch:
- Internet và điện thoại: 60 – 100 AUD/tháng.
- Tiền điện, nước, gas: 100 – 200 AUD/tháng (phụ thuộc mùa).
- Khám bác sĩ tư nhân: từ 50 AUD/lần.
- Dịch vụ nha khoa: từ 100 – 300 AUD/lần.
- Chi phí du lịch, hoạt động xã hội, vé xem phim, đi gym,…: từ 100 – 300 AUD/tháng.
Việc chủ động chuẩn bị cho các khoản chi bất ngờ sẽ giúp bạn không rơi vào tình trạng xoay sở tài chính vào giữa kỳ học.

Sinh viên đang ghi chép chi phí hàng tháng để lập kế hoạch tài chính đi du học
Vì sao Melbourne luôn nằm trong danh sách ưu tiên của du học sinh Việt?
Melbourne là thành phố sôi động với môi trường học thuật chất lượng cao và nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp. Một số lý do nổi bật khiến nơi đây được đông đảo du học sinh Việt lựa chọn:
- Chất lượng giáo dục hàng đầu: Đại học Melbourne, Monash University, RMIT đều có mặt trong bảng xếp hạng thế giới.
- Mức chi phí sinh hoạt ở Melbourne dễ kiểm soát hơn Sydney hoặc các thành phố đắt đỏ khác.
- Môi trường sống hiện đại, an toàn, được xếp hạng trong top những thành phố đáng sống nhất.
- Việc làm thêm dồi dào với thu nhập từ 20 – 35 AUD/giờ, hỗ trợ chi phí học tập.
- Cộng đồng sinh viên Việt đông đảo, dễ hòa nhập và chia sẻ kinh nghiệm.
- Cơ hội định cư tốt: sinh viên sau tốt nghiệp có thể xin visa tạm trú 485 để làm việc lâu dài tại Úc.
Xem thêm: Visa 485 Úc – cơ hội làm việc lâu dài sau du học
So sánh chi phí sinh hoạt tại Úc với các quốc gia du học phổ biến khác
Mức chi phí sinh hoạt tại Úc, cụ thể là Melbourne, luôn là yếu tố được cân nhắc kỹ lưỡng. Dưới đây là bảng tổng hợp chi phí trung bình theo USD:
Quốc gia | Chi phí sinh hoạt trung bình (USD/tháng) |
---|---|
Úc | 1.000 – 2.000 |
Mỹ | 1.500 – 3.000 |
Anh | 1.200 – 2.500 |
Canada | 1.000 – 2.200 |
Đức | 800 – 1.500 |
Mặc dù chi phí không hẳn thấp nhất, nhưng bù lại, du học sinh tại Melbourne có thể làm thêm với thu nhập khá để hỗ trợ tài chính. Ngoài ra, nhờ các chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế, chi phí sinh hoạt ở Melbourne cho du học sinh có thể được tối ưu hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Du học sinh ở Melbourne có thể sống thoải mái với bao nhiêu tiền một tháng?
Trung bình từ 1.500 – 2.500 AUD/tháng, tùy theo phong cách sống và khu vực ở.
Ở Melbourne nên chọn ký túc xá hay thuê nhà bên ngoài?
Nếu muốn tiết kiệm, gần trường và hòa nhập nhanh, nên chọn ký túc xá. Nhưng nếu cần không gian riêng, thuê nhà ngoài hợp lý hơn.
Chi phí sinh hoạt ở Melbourne có cao hơn Sydney không?
Chi phí sinh hoạt ở Melbourne thường thấp hơn Sydney khoảng 5-15%, tùy phong cách sống. Cụ thể, tiền thuê nhà và ăn uống ở Melbourne rẻ hơn, nhưng mức chênh lệch không quá lớn. Sydney vẫn là thành phố có chi phí cao nhất tại Úc
Làm sao để chứng minh tài chính đủ chi phí sinh hoạt khi xin visa 500?
Để chứng minh tài chính xin visa 500, bạn cần cung cấp:
– Sổ tiết kiệm có số dư đủ chi phí sinh hoạt (Khoảng 24.505 AUD/năm) và học phí
– Giấy tờ thu nhập của người bảo trợ (hợp đồng lao động, sao kê ngân hàng, thuế TNCN)
– Cam kết bảo trợ tài chính hợp pháp nếu có người tài trợ
Lời kết
Chi phí sinh hoạt ở Melbourne cho du học sinh không quá khó để kiểm soát nếu bạn lên kế hoạch cụ thể. Từ tiền thuê nhà, ăn uống, di chuyển đến các khoản phí phát sinh, mỗi lựa chọn khôn ngoan sẽ giúp bạn tiết kiệm một khoản đáng kể.
Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc lên kế hoạch du học tại Úc, đừng ngần ngại liên hệ TNS. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn tài chính đến hỗ trợ visa và hóa giải mọi băn khoăn trong quá trình chuẩn bị. Hãy để TNS là điểm tựa vững chắc cho hành trình bạn sắp bắt đầu.