Bạn đang tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài tại Úc nhưng chưa rõ điều kiện để trở thành thường trú nhân? Bạn lo lắng vì thủ tục pháp lý phức tạp và thay đổi thường xuyên?
Đừng quá lo! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm “thường trú nhân Úc” là gì, lợi ích bạn nhận được, và cách thức để đạt được tấm thẻ này một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá và lên kế hoạch chinh phục giấc mơ Úc ngay từ hôm nay.
Thường trú nhân Úc là gì?
Thường trú nhân Úc là người không mang quốc tịch Úc nhưng sở hữu visa thường trú Úc hoặc sinh sống thường xuyên tại Úc với loại visa này. Họ được phép sinh sống, học tập và làm việc vô thời hạn tại Úc, với ít hạn chế hơn so với người có visa tạm trú.
Tuy nhiên, thường trú nhân Úc không có quyền tự động nhập cảnh vào Úc nếu rời khỏi nước này. Để quay lại, họ cần có visa thường trú kèm theo giấy phép du lịch hợp lệ. Ngoài ra, thường trú nhân không có quyền bầu cử tại các cuộc bầu cử ở Úc, trừ trường hợp đã ghi danh bỏ phiếu với tư cách là công dân Anh trước năm 1984.

Bạn có thể tham khảo thông tin chính xác và cập nhật nhất về tất cả các loại visa, điều kiện, quy định và luật di trú của Úc tại trang chính thức của Bộ Nội vụ Úc.
Quyền lợi của thường trú nhân Úc gồm những gì?
Trở thành thường trú nhân Úc không chỉ là bước đệm giúp định cư lâu dài mà còn mang lại nhiều lợi ích đáng kể về đời sống, y tế, giáo dục và tài chính.
| Quyền lợi | Nội dung chi tiết |
|---|---|
| Sống tại Úc vô thời hạn | Được tự do sinh sống, học tập và làm việc tại Úc vô thời hạn. Có thể ra vào nước Úc nhưng cần có visa thường trú và giấy phép du lịch hợp lệ. Nếu rời khỏi Úc quá 12 tháng, phải nộp đơn xin visa khôi phục tình trạng thường trú (RRV) để quay lại. |
| Hưởng chính sách y tế Medicare | Được hưởng chính sách bảo hiểm y tế do Chính phủ Úc ban hành (Medicare), gồm khám chữa bệnh miễn phí, trợ giá thuốc men tại bệnh viện công và tiêm ngừa miễn phí với một số vắc-xin. |
| Cơ hội làm việc rộng mở | Có thể làm việc với bất kỳ chủ sử dụng lao động hợp pháp nào, không bị giới hạn như người có visa tạm trú. Tuy nhiên, bị giới hạn trong các lĩnh vực dịch vụ công hoặc lực lượng vũ trang. Được hưởng quyền lợi lao động như công dân, bao gồm quyền tham gia công đoàn và yêu cầu bồi thường lao động. |
| Bảo lãnh người thân | Có thể bảo lãnh người thân đến Úc sinh sống, học tập và làm việc, nếu đáp ứng các điều kiện nhất định như có bảo hiểm y tế đầy đủ. |
| Tăng điểm tín dụng | Giúp tăng đáng kể điểm tín dụng, tạo điều kiện thuận lợi khi vay tiền mua nhà, xe, hoặc các khoản vay cá nhân khác. |
| Hỗ trợ mua nhà lần đầu | Có quyền mua bất động sản cũ để ở tại nhiều thành phố. Có thể được nhận các chương trình khuyến khích tài chính khi mua nhà lần đầu. |
| Đặc quyền cho con cái | Con cái được miễn học phí tại các trường công lập đến hết bậc phổ thông. Khi học Cao đẳng hoặc Đại học, sẽ được ưu đãi học phí thấp hơn so với du học sinh. Thường trú nhân sinh con còn được hưởng trợ cấp trẻ sơ sinh, chăm sóc trẻ em, nghỉ phép có lương và các phúc lợi thuế gia đình. |
| Cơ hội trở thành công dân Úc | Được quyền nộp đơn xin nhập quốc tịch Úc nếu đã sinh sống hợp pháp tại Úc từ 4 năm trở lên, trong đó có ít nhất 12 tháng là thường trú nhân. |
| Hưởng trợ cấp an sinh xã hội | Sau 2 năm thường trú, có thể nhận các trợ cấp dành cho sinh viên, người thất nghiệp, ốm đau hoặc bệnh tật. Các quyền lợi này cũng có thể mở rộng cho thành viên gia đình, từ hệ thống Centrelink. |
Xem thêm: Quốc tịch Úc được miễn visa những nước nào để lên kế hoạch du lịch dài hạn sau khi trở thành thường trú nhân.

Điều kiện để trở thành thường trú nhân Úc là gì?
Để trở thành thường trú nhân Úc, đương đơn cần đáp ứng hàng loạt tiêu chí bắt buộc tùy theo diện visa. Dưới đây là nhóm điều kiện phổ biến cho người chọn lộ trình lao động định cư:
- Điểm số di trú tối thiểu: Đạt ít nhất 65 điểm theo thang điểm di trú Úc.
- Lý lịch tư pháp và sức khỏe: Không có tiền án, đảm bảo đủ điều kiện sức khỏe.
- Trình độ tiếng Anh: Tối thiểu đạt IELTS 5.0 hoặc PTE 36 (có thể cao hơn tùy từng loại visa định cư).
- Độ tuổi: Dưới 45 tuổi (có thể linh hoạt với một số diện visa tay nghề).
- Đánh giá kỹ năng: Vượt qua sát hạch tay nghề nếu thuộc nhóm ngành bắt buộc.
- Đáp ứng các yêu cầu khác tùy theo từng loại visa được lựa chọn.
Ngoài ra, bạn cần chú trọng việc chuẩn bị hồ sơ tốt, có kế hoạch định cư rõ ràng, và chủ động cập nhật điều kiện định cư mới nhất từ chính phủ.
Xem thêm: Các ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc

So sánh thường trú nhân Úc và công dân Úc
Thường trú nhân Úc và công dân Úc có quyền lợi khá tương đồng nhưng vẫn tồn tại nhiều khác biệt đáng chú ý. Bảng dưới đây giúp bạn so sánh rõ ràng:
| Tiêu chí | Công dân Úc | Thường trú nhân Úc |
|---|---|---|
| Thời hạn cư trú | Được phép cư trú tại Úc vô thời hạn. | Được phép cư trú tại Úc vô thời hạn. |
| Cơ hội việc làm | Có thể làm việc không giới hạn trong tất cả các ngành nghề hợp pháp. | Bị giới hạn ở một số ngành đặc thù như quân đội, chính trị, các vị trí quan trọng trong cơ quan nhà nước tại Úc, v.v. |
| Phúc lợi an sinh xã hội | Hưởng đầy đủ các quyền lợi về an sinh xã hội. | Chỉ được tiếp cận các quyền lợi an sinh khi đáp ứng điều kiện cụ thể, đặc biệt là về thời gian cư trú. |
| Xuất nhập cảnh | Tự do ra vào Úc mà không cần xin visa. | Phải có visa thường trú và giấy phép du lịch hợp lệ khi xuất nhập cảnh. Nếu rời Úc quá 12 tháng, cần xin Visa RRV để quay lại. |
| Hộ chiếu | Được cấp hộ chiếu Úc và có thể đi lại tự do đến 173 quốc gia. | Không được cấp hộ chiếu Úc. |
| Quyền bầu cử | Có quyền tham gia bầu cử và trưng cầu dân ý cấp quốc gia. | Không có quyền bầu cử trong hầu hết trường hợp. |
| Quyền lợi dành cho con cái | Con sinh ra tự động trở thành công dân Úc, được hưởng đầy đủ phúc lợi y tế, giáo dục và xã hội. | Con sinh ra tự động trở thành công dân Úc, được hưởng đầy đủ phúc lợi y tế, giáo dục và xã hội. |
| Chăm sóc sức khỏe | Được hưởng Medicare với các hỗ trợ y tế công lập như khám chữa bệnh miễn phí, trợ giá thuốc… | Được hưởng Medicare với các hỗ trợ y tế công lập như khám chữa bệnh miễn phí, trợ giá thuốc… |
| Bảo lãnh thân nhân | Quyền bảo lãnh người thân khi đáp ứng đủ các yêu cầu nhất định. | Quyền bảo lãnh người thân khi đáp ứng đủ các yêu cầu nhất định. |

Các chương trình visa phổ biến để có được thường trú nhân Úc là những visa nào?
Để trở thành thường trú nhân Úc, bạn cần lựa chọn loại visa thường trú phù hợp với hồ sơ của mình. Dưới đây là 5 loại visa phổ biến nhất hiện nay dành cho các đối tượng khác nhau, từ lao động tay nghề đến nhà đầu tư và tài năng toàn cầu.
1. Visa 189 – Diện tay nghề độc lập
Visa 189 là loại thị thực thường trú dành cho người lao động nước ngoài và gia đình họ, cho phép định cư, học tập và làm việc tại Úc mà không cần doanh nghiệp hoặc chính quyền tiểu bang bảo lãnh.
| Hạng mục | Nội dung |
|---|---|
| Điều kiện | – Dưới 45 tuổi – Đáp ứng yêu cầu sức khỏe và lý lịch tư pháp – Đang giữ Visa 491 hoặc 494 ít nhất 3 năm – Nhận được Thư mời nộp đơn (ITA) – IELTS ≥ 6.0 hoặc PTE ≥ 50 (4 kỹ năng) – Tối thiểu 65 điểm di trú – Đánh giá kỹ năng nghề nếu ngành yêu cầu – Có kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp |
| Chi phí | – Đương đơn chính: 4,765 AUD – Người phụ thuộc ≥ 18 tuổi: 2,385 AUD – Người phụ thuộc < 18 tuổi: 1,195 AUD |
| Quy trình | 1. Kiểm tra điều kiện 2. Nộp thư bày tỏ nguyện vọng (EOI) và kiểm tra thang điểm di trú Úc đạt ≥ 65 điểm 3. Nhận thư mời ITA 4. Chuẩn bị và nộp hồ sơ xin cấp Visa 189 5. Đóng phí và chờ kết quả |
| Quyền lợi | – Sinh sống, học tập, làm việc không giới hạn thời gian – Được bảo lãnh người thân nếu đủ điều kiện – Được tham gia Medicare – Tự do ra/vào Úc trong 5 năm – Có thể xin nhập tịch nếu đủ điều kiện |
Xem thêm: Visa 189 Úc – định cư diện tay nghề độc lập
2. Visa 190 – Diện tay nghề bảo lãnh
Visa 190 là visa thường trú Úc dành cho những người lao động nước ngoài có kỹ năng nghề được tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc đề cử đến làm việc.
| Hạng mục | Nội dung |
|---|---|
| Điều kiện | – Dưới 45 tuổi – Đáp ứng yêu cầu sức khỏe và lý lịch tư pháp – IELTS ≥ 6.0 hoặc PTE ≥ 50 (4 kỹ năng) – Tối thiểu 65 điểm di trú – Đánh giá kỹ năng nghề nếu ngành yêu cầu – Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ năng nghề cụ thể cho visa 190 – Nộp EOI và được đề cử – Đang giữ Visa 491 hoặc 494 ít nhất 3 năm |
| Chi phí | – Đương đơn chính: 4,770 AUD – Người phụ thuộc ≥ 18 tuổi: 2,385 AUD – Người phụ thuộc < 18 tuổi: 1,190 AUD |
| Quy trình | 1. Kiểm tra điều kiện visa 190 2. Nộp EOI qua SkillSelect 3. Nhận thư mời từ bang/vùng 4. Chuẩn bị hồ sơ nộp đơn xin Visa 190 Úc, đóng phí lần đầu 5. Nhận xác nhận hồ sơ 6. Bộ Di trú xử lý hồ sơ 7. Đóng phí lần hai nếu được chấp thuận |
| Quyền lợi | – Được sinh sống, học tập, làm việc tại Úc không giới hạn – Tham gia chương trình Medicare – Bảo lãnh người thân nếu đủ điều kiện – Tự do ra/vào Úc trong 5 năm – Có thể xin nhập tịch nếu đáp ứng điều kiện |
3. Visa 191 – Diện tay nghề thường trú
Visa 191 là loại thị thực thường trú diện tay nghề, dành cho những người đã nắm giữ Visa 491 hoặc 494 và sinh sống tại khu vực chỉ định ở Úc tối thiểu 3 năm, đồng thời đáp ứng mức thu nhập tối thiểu theo quy định. Visa này không yêu cầu bảo lãnh từ doanh nghiệp hay đề cử từ chính quyền địa phương.
| Hạng mục | Nội dung |
|---|---|
| Điều kiện | – Đang giữ Visa 491 hoặc 494 – Sinh sống và làm việc tại khu vực chỉ định ít nhất 3 năm – Có tờ khai thuế chứng minh thu nhập trong 3 năm – Đáp ứng yêu cầu sức khỏe và lý lịch tư pháp |
| Chi phí | – Đương đơn chính: 490 AUD – Người phụ thuộc ≥ 18 tuổi: 245 AUD – Người phụ thuộc < 18 tuổi: 125 AUD |
| Quy trình | 1. Kiểm tra điều kiện đủ để nộp đơn xin Visa 191 2. Chuẩn bị hồ sơ (bao gồm khai thuế, giấy tờ sức khỏe, tư pháp, kinh nghiệm làm việc…) 3. Nộp đơn xin visa 191 4. Chờ xét duyệt và nhận kết quả |
| Quyền lợi | – Cư trú, học tập và làm việc tại Úc vô thời hạn – Tham gia Medicare – Bảo lãnh người thân nếu đủ điều kiện – Tự do ra/vào Úc trong 5 năm – Có thể xin quốc tịch nếu đủ điều kiện |
4. Visa 858 – Diện tài năng toàn cầu
Visa 858 là thị thực thường trú dành cho những cá nhân có thành tích xuất sắc trong các lĩnh vực chuyên môn cụ thể, được công nhận bởi các tổ chức hoặc cơ sở giáo dục uy tín ở cấp quốc gia hoặc quốc tế.
| Hạng mục | Nội dung |
|---|---|
| Điều kiện | – Không giới hạn độ tuổi (nếu dưới 18 hoặc trên 55 cần chứng minh mang lại lợi ích đặc biệt) – Trình độ tối thiểu: Thạc sĩ trở lên – IELTS ≥ 4.5 hoặc PTE ≥ 30 – Có thành tích/giải thưởng cấp quốc gia hoặc quốc tế – Được đề cử bởi công dân/thường trú nhân Úc cùng lĩnh vực – Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp |
| Chi phí | – Đương đơn chính: 4,840 AUD – Người phụ thuộc ≥ 18 tuổi: 2,425 AUD – Người phụ thuộc < 18 tuổi: 1,210 AUD |
| Quy trình | 1. Chọn lộ trình phù hợp (Toàn cầu: cần EOI & ITA; Xuất sắc: không cần ITA) 2. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ 3. Nộp đơn (ưu tiên online) 4. Chờ xét duyệt và nhận kết quả |
| Quyền lợi | – Cư trú, học tập, làm việc tại Úc vô thời hạn – Học tiếng Anh miễn phí nếu đủ điều kiện – Tham gia Medicare – Bảo lãnh người thân nếu đủ điều kiện – Tự do ra vào Úc trong 5 năm – Có thể xin quốc tịch nếu đủ điều kiện |
5. Visa 888 – Diện đầu tư kinh doanh
Visa 888 là visa thường trú Úc dành cho chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư hoặc nhà khởi nghiệp đã giữ Visa 188 và tiếp tục hoạt động kinh doanh tại Úc
| Hạng mục | Nội dung |
|---|---|
| Điều kiện Visa 888A | – Doanh thu ≥ 300,000 AUD trong 12 tháng gần nhất – Sở hữu doanh nghiệp theo tỷ lệ: + 51% nếu doanh thu < 400,000 AUD/năm + 30% nếu doanh thu ≥ 400,000 AUD/năm + 10% nếu là công ty niêm yết – Được cấp số Doanh nghiệp Úc dành cho mỗi doanh nghiệp sở hữu – Nộp báo cáo kinh doanh 2 năm gần nhất – Trong 12 tháng gần nhất, đáp ứng ≥ 2 tiêu chí: + Tài sản ròng doanh nghiệp ≥ 200,000 AUD + Tài sản ròng cá nhân và doanh nghiệp ≥ 600,000 AUD + Tuyển dụng ≥ 2 nhân viên toàn thời gian không phải người thân |
| Điều kiện Visa 888B | – Đã sinh sống tại Úc liên tục 24 tháng – Duy trì khoản đầu tư được chỉ định trong ≥ 5 năm |
| Điều kiện Visa 888C | – Đầu tư tối thiểu 5,000,000 AUD trong 5 năm, gồm: + 1,000,000 AUD vào quỹ đầu tư mạo hiểm/start-up + 1,500,000 AUD vào quỹ đầu tư công ty mới niêm yết + 2,500,000 AUD vào quỹ đầu tư vào tài sản khác – Cư trú tối thiểu 40 ngày/năm (đương đơn) hoặc 180 ngày/năm (vợ/chồng giữ visa 188C) |
| Chi phí | – Đương đơn chính: 3,400 AUD – Người phụ thuộc ≥ 18 tuổi: 1,705 AUD – Người phụ thuộc < 18 tuổi: 850 AUD |
| Quy trình | 1. Đánh giá hồ sơ đủ điều kiện 2. Nộp EOI và đơn xin bảo lãnh bang 3. Nhận Thư mời nộp hồ sơ 4. Nộp hồ sơ xin visa 888 5. Nhận visa và trở thành thường trú nhân Úc |
| Quyền lợi | – Sinh sống, học tập, làm việc tại Úc vô thời hạn- Miễn hoặc giảm học phí cho con- Bảo lãnh người thân định cư Úc- Hưởng quyền lợi an sinh xã hội như công dân Úc- Được mua nhà và nhận ưu đãi tương đương công dân- Cơ hội xin nhập quốc tịch nếu đủ điều kiện |

Những câu hỏi thường gặp
Tôi có thể trở thành công dân Úc nếu là thường trú nhân không?
Có, điều kiện tiên quyết để xin nhập quốc tịch Úc là bạn phải là thường trú nhân, đã cư trú liên tục tại Úc ít nhất 4 năm, trong đó có 12 tháng là thường trú nhân trước khi nộp đơn
Tôi có thể giữ trạng thái thường trú nếu ra khỏi Úc không?
Để duy trì quyền trở về Úc, thường trú nhân cần xin thị thực quay trở về (Resident Return Visa – RRV) nếu visa thường trú của mình hết hạn khi ở ngoài lãnh thổ Úc
Bao lâu để được cấp thường trú nhân Úc?
Thời gian xử lý tùy thuộc vào loại visa, hồ sơ cá nhân, thông thường có thể mất vài tháng đến hơn một năm.
Tôi có bị giới hạn về tuổi tác hoặc trình độ khi xin thường trú nhân không?
Thường có giới hạn tuổi tối đa (thường dưới 45 tuổi đối với visa tay nghề), yêu cầu tiếng Anh, đánh giá kỹ năng nghề nghiệp phù hợp. Nếu cần, bạn có thể tìm hiểu thêm chi tiết về từng câu hỏi cụ thể hoặc thủ tục hồ sơ qua các trang tư vấn di trú tại Việt Nam hoặc trang web của Bộ Nội vụ Úc.
Tại sao nên lựa chọn TNS để tư vấn về thường trú nhân Úc?
Khi bạn đang tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài tại Úc, đặc biệt nếu cảm thấy không tự tin về hồ sơ của mình hoặc có những yếu tố phức tạp, việc tìm đến một đơn vị tư vấn visa uy tín là điều cần thiết. TNS tự hào là lựa chọn hàng đầu cho dịch vụ tư vấn thường trú nhân Úc, mang đến sự hỗ trợ toàn diện và chuyên nghiệp, giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ định cư.
Với TNS, bạn sẽ nhận được:
- Đánh giá hồ sơ chuyên sâu: TNS giúp bạn xác định rõ những điểm mạnh, điểm yếu trong hồ sơ của mình và đề xuất giải pháp tối ưu nhất cho từng trường hợp cụ thể. Điều này đảm bảo hồ sơ của bạn được chuẩn bị một cách kỹ lưỡng và chiến lược.
- Hướng dẫn chuẩn bị giấy tờ chi tiết: Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước trong việc thu thập và chuẩn bị tất cả giấy tờ cần thiết, đảm bảo hồ sơ đầy đủ, chính xác và tuân thủ đúng yêu cầu của Bộ Di trú Úc.
- Tăng cơ hội thành công: Với nhiều năm kinh nghiệm xử lý hàng ngàn hồ sơ thành công, TNS hiểu rõ những yếu tố quan trọng giúp hồ sơ của bạn trở nên thuyết phục. Chúng tôi biết cách trình bày thông tin một cách hiệu quả, tối đa hóa khả năng được chấp thuận visa.
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Việc tự chuẩn bị hồ sơ thường trú nhân Úc có thể rất phức tạp và tốn thời gian. TNS sẽ giúp bạn tránh những sai sót không đáng có, rút ngắn thời gian chuẩn bị và giảm bớt gánh nặng trong suốt quá trình.
Đừng để những rủi ro từ chối visa ảnh hưởng đến kế hoạch định cư quan trọng của bạn. Hãy liên hệ ngay với TNS qua hotline 0938 110 057 hoặc điền thông tin vào form dưới đây để nhận được sự tư vấn miễn phí 100% và chuyên nghiệp nhất!











