Thang điểm định cư Úc, hay còn gọi là Points Test, là một hệ thống đánh giá dựa trên năng lực. Nó được thiết kế để lựa chọn những ứng viên có kỹ năng, kinh nghiệm và các phẩm chất khác mà chính phủ Úc cho là quan trọng nhất để đóng góp cho nền kinh tế và xã hội.
Hệ thống này chủ yếu áp dụng cho các loại visa thuộc Chương trình Di trú Tay nghề (Skilled Migration Program). Cụ thể, bạn sẽ cần quan tâm đến nó nếu bạn đang nhắm đến các loại visa như:
- Skilled Independent visa (subclass 189)
- Skilled Nominated visa (subclass 190)
- Skilled Work Regional (Provisional) visa (subclass 491)
Nếu bạn đang có ý định xin visa Úc diện tay nghề, việc nắm vững hệ thống tính điểm Úc này là điều bắt buộc.
Mục đích chính của chính phủ Úc khi áp dụng thang điểm định cư là thu hút những người lao động có kỹ năng, kinh nghiệm chuyên môn và khả năng hòa nhập tốt. Họ muốn những người định cư sẽ đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội của đất nước.
Nội dung chính của bài viết:
- Thang điểm định cư Úc hay Points Test là yếu tố cốt lõi để đánh giá hồ sơ cho các loại visa tay nghề như 189, 190, và 491, nhằm chọn ra những ứng viên có khả năng đóng góp cho Úc.
- Điểm định cư Úc của bạn được tính dựa trên nhiều tiêu chí quan trọng như tuổi tác, trình độ tiếng Anh, kinh nghiệm làm việc (trong và ngoài Úc), bằng cấp học vấn, kỹ năng của người phối ngẫu, và việc có được đề cử từ bang/vùng lãnh thổ hay không.
- 65 điểm là ngưỡng tối thiểu, điểm mời thực tế cao hơn. Bạn cần ít nhất 65 điểm để nộp Đơn Bày Tỏ Nguyện Vọng (EOI), nhưng điểm số thực tế để nhận được Thư mời nộp hồ sơ (ITA) thường cao hơn đáng kể (có thể lên tới 70-95+ điểm) do tính cạnh tranh.
- Để tăng cơ hội, bạn nên tập trung cải thiện trình độ tiếng Anh, tích lũy kinh nghiệm làm việc giá trị, phát triển chuyên môn và cân nhắc các lợi thế như học tập tại Úc hoặc xin đề cử bang.
- Do sự phức tạp và thay đổi liên tục của hệ thống, việc tham khảo ý kiến chuyên gia tư vấn di trú uy tín là rất quan trọng để có đánh giá chính xác và chiến lược phù hợp.
Bảng thang điểm định cư Úc mới 2025
Tiêu chí | Chi tiết / Mức độ | Số điểm tối đa |
---|---|---|
Độ tuổi | 18-24 tuổi | 25 điểm |
25-32 tuổi | 30 điểm | |
33-39 tuổi | 25 điểm | |
40-44 tuổi | 15 điểm | |
45 tuổi trở lên | 0 điểm | |
Trình độ tiếng Anh | Superior English (ví dụ: IELTS 8.0+ mỗi kỹ năng) | 20 điểm |
Proficient English (ví dụ: IELTS 7.0+ mỗi kỹ năng) | 10 điểm | |
Competent English (ví dụ: IELTS 6.0+ mỗi kỹ năng – yêu cầu tối thiểu) | 0 điểm | |
Kinh nghiệm làm việc có tay nghề (Ngoài Úc) | Ít nhất 3 năm, dưới 5 năm | 5 điểm |
Ít nhất 5 năm, dưới 8 năm | 10 điểm | |
Ít nhất 8 năm | 15 điểm | |
Kinh nghiệm làm việc có tay nghề (Tại Úc) | Ít nhất 1 năm, dưới 3 năm | 5 điểm |
Ít nhất 3 năm, dưới 5 năm | 10 điểm | |
Ít nhất 5 năm, dưới 8 năm | 15 điểm | |
Ít nhất 8 năm | 20 điểm | |
Bằng cấp học vấn (Ngoài Úc) | Doctorate (Tiến sĩ) | 20 điểm |
Bachelor’s hoặc Master’s Degree (Cử nhân hoặc Thạc sĩ) | 15 điểm | |
Bằng cấp được công nhận bởi cơ quan đánh giá tay nghề | 10 điểm | |
Bằng cấp Úc | Australian Diploma hoặc Chứng chỉ nghề được công nhận | 10 điểm |
Specialist Education Qualification (Bằng Thạc sĩ nghiên cứu hoặc Tiến sĩ tại Úc trong lĩnh vực STEM/ICT) | 10 điểm | |
Yêu cầu học tập tại Úc | Hoàn thành ít nhất 2 năm học toàn thời gian tại Úc (khóa học CRICOS) | 5 điểm |
Học tập tại khu vực vùng miền Úc | Đáp ứng Yêu cầu học tập tại Úc VÀ sống/học tập tại khu vực vùng miền Úc ít nhất 2 năm | 5 điểm |
Kỹ năng ngôn ngữ cộng đồng | Có kỹ năng dịch thuật/phiên dịch được NAATI công nhận | 5 điểm |
Professional Year tại Úc | Hoàn thành chương trình Professional Year (Kế toán, ICT, Kỹ thuật) tại Úc | 5 điểm |
Kỹ năng của người phối ngẫu/đối tác | Độc thân HOẶC đối tác là Công dân/Thường trú nhân Úc | 10 điểm |
Đối tác có đánh giá tay nghề VÀ tiếng Anh thành thạo (Proficient English) | 10 điểm | |
Đối tác chỉ có tiếng Anh thành thạo (Competent English) | 5 điểm | |
Đề cử Bang/Vùng lãnh thổ hoặc Bảo lãnh Gia đình | Đề cử Bang/Vùng lãnh thổ cho Visa 190 (Skilled Nominated) | 5 điểm |
Đề cử Bang/Vùng lãnh thổ HOẶC Bảo lãnh Gia đình cho Visa 491 (Skilled Work Regional – Provisional) | 15 điểm |

Lưu ý quan trọng:
- Bạn cần đạt ít nhất 65 điểm để đủ điều kiện nộp Đơn Bày Tỏ Nguyện Vọng (Expression of Interest – EOI) qua hệ thống SkillSelect.
- Điểm số cần thiết để nhận được Thư mời nộp hồ sơ (Invitation to Apply – ITA) thường cao hơn đáng kể so với 65 điểm và có thể thay đổi tùy theo ngành nghề, số lượng hồ sơ và chính sách của Bộ Di trú Úc tại thời điểm xét duyệt.
Các yếu tố quyết định điểm số định cư Úc của bạn
Độ tuổi
Độ tuổi của bạn tại thời điểm nhận được Thư mời nộp hồ sơ (ITA) là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Chính phủ Úc ưu tiên những ứng viên trẻ tuổi hơn, vì họ được kỳ vọng sẽ đóng góp lâu dài hơn cho nền kinh tế và xã hội.
- 18-24 tuổi: Bạn nhận được 25 điểm. Đây là nhóm tuổi có lợi thế nhất.
- 25-32 tuổi: Nhóm này nhận được 30 điểm, là mức cao nhất.
- 33-39 tuổi: Bạn nhận được 25 điểm.
- 40-44 tuổi: Bạn nhận được 15 điểm.
- 45 tuổi trở lên: Bạn sẽ nhận được 0 điểm cho yếu tố tuổi tác.
Như bạn thấy, lợi thế về tuổi tác sẽ giảm dần khi bạn lớn tuổi hơn. Đây là lý do tại sao việc lên kế hoạch sớm cho hồ sơ định cư là rất quan trọng.
Trình độ tiếng Anh
Khả năng tiếng Anh vững vàng không chỉ giúp bạn hòa nhập tốt hơn vào cuộc sống và công việc tại Úc mà còn mang lại điểm số đáng kể cho hồ sơ của bạn. Bạn cần chứng minh trình độ tiếng Anh thông qua các kỳ thi được công nhận.
Các bài kiểm tra phổ biến bao gồm: IELTS, PTE Academic, TOEFL iBT, OET (dành cho chuyên gia y tế), và Cambridge C1 Advanced.
- Superior English (Tiếng Anh Vượt trội): Mang lại 20 điểm. Ví dụ, đạt điểm 8.0 trở lên cho mỗi kỹ năng trong IELTS hoặc PTE Academic.
- Proficient English (Tiếng Anh Thành thạo): Mang lại 10 điểm. Ví dụ, đạt điểm 7.0 trở lên cho mỗi kỹ năng trong IELTS hoặc PTE Academic.
- Competent English (Tiếng Anh Cơ bản): Đây là yêu cầu tối thiểu để đủ điều kiện nộp hồ sơ, nhưng không cộng điểm. Ví dụ, đạt điểm 6.0 trở lên cho mỗi kỹ năng trong IELTS hoặc PTE Academic.
Lưu ý quan trọng: Nếu bạn là công dân của các quốc gia nói tiếng Anh bản xứ, hoặc bạn đã hoàn thành bằng cấp tương đương Cử nhân (Bachelor’s degree) trở lên tại một trường đại học mà ngôn ngữ giảng dạy chính là tiếng Anh, bạn có thể được miễn trừ yêu cầu thi tiếng Anh. Tuy nhiên, việc đạt điểm cao vẫn giúp bạn có thêm điểm cho hồ sơ.

Kinh nghiệm làm việc
Kinh nghiệm làm việc có tay nghề của bạn là một yếu tố then chốt. Ngành nghề của bạn phải nằm trong danh sách các ngành nghề ưu tiên (Skilled Occupation List) của Úc, và bạn cần có đánh giá tay nghề (Skills Assessment) thành công từ cơ quan có thẩm quyền.
Điểm số được tính dựa trên số năm kinh nghiệm làm việc thực tế:
- Kinh nghiệm làm việc tại Úc:
- Ít nhất 1 năm, dưới 3 năm: 5 điểm
- Ít nhất 3 năm, dưới 5 năm: 10 điểm
- Ít nhất 5 năm, dưới 8 năm: 15 điểm
- Ít nhất 8 năm: 20 điểm
- Kinh nghiệm làm việc ngoài Úc:
- Ít nhất 3 năm, dưới 5 năm: 5 điểm
- Ít nhất 5 năm, dưới 8 năm: 10 điểm
- Ít nhất 8 năm: 15 điểm
Tổng điểm tối đa bạn có thể nhận cho kinh nghiệm làm việc (cả trong và ngoài Úc) là 20 điểm. Kinh nghiệm làm việc tại Úc thường được đánh giá cao hơn.
Bằng cấp học vấn
Trình độ học vấn cao nhất của bạn sẽ mang lại điểm số tương ứng. Điều quan trọng là bằng cấp này phải được công nhận bởi cơ quan đánh giá có thẩm quyền của Úc.
- Doctorate (Tiến sĩ): 20 điểm.
- Bachelor’s hoặc Master’s Degree (Cử nhân hoặc Thạc sĩ): 15 điểm.
- Australian Diploma hoặc Chứng chỉ nghề được công nhận tại Úc: 10 điểm.
- Bằng cấp được công nhận bởi cơ quan đánh giá tay nghề (ngoài Úc): 10 điểm.
Yêu cầu học tập tại Úc và điểm cộng vùng miền
Nếu bạn đã từng du học tại Úc, bạn có thể nhận thêm điểm cộng:
- Australian Study Requirement: 5 điểm nếu bạn hoàn thành ít nhất 2 năm học toàn thời gian tại Úc cho một khóa học được đăng ký trên CRICOS.
- Study in Regional Australia: 5 điểm cộng thêm nếu bạn đáp ứng yêu cầu học tập tại Úc và đã sinh sống, học tập tại một khu vực vùng miền của Úc trong ít nhất 2 năm.
Kỹ năng của người phối ngẫu/đối tác
Nếu bạn có vợ/chồng hoặc đối tác đi cùng hồ sơ, kỹ năng của họ cũng có thể đóng góp vào tổng điểm của bạn. Đây là một lợi thế lớn, đặc biệt nếu cả hai cùng có kinh nghiệm và trình độ.
- Độc thân hoặc đối tác là Công dân/Thường trú nhân Úc: Bạn nhận được 10 điểm.
- Đối tác có đánh giá tay nghề + tiếng Anh thành thạo (Proficient English): Bạn nhận được 10 điểm.
- Đối tác chỉ có tiếng Anh thành thạo (Competent English): Bạn nhận được 5 điểm.
Việc chứng minh rõ ràng các yếu tố này là rất quan trọng để đảm bảo bạn nhận đủ điểm cộng.
Đề cử bang/vùng lãnh thổ và bảo lãnh gia đình
Việc nhận được sự đề cử từ một tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ của Úc, hoặc được bảo lãnh bởi một thành viên gia đình đủ điều kiện ở vùng miền, sẽ mang lại điểm cộng đáng kể.
- Visa 190 (Skilled Nominated): Nhận được 5 điểm cộng thêm khi được tiểu bang/vùng lãnh thổ đề cử.
- Visa 491 (Skilled Work Regional): Nhận được 15 điểm cộng thêm khi được đề cử bởi bang/vùng lãnh thổ hoặc bảo lãnh bởi thành viên gia đình ở khu vực chỉ định.
Đây là một chiến lược hiệu quả để tăng điểm số, đặc biệt nếu ngành nghề của bạn nằm trong danh sách ưu tiên của các bang.
Các yếu tố cộng điểm khác
Ngoài các yếu tố chính, còn có một số điểm cộng khác mà bạn có thể đủ điều kiện nhận:
- Community Language Skills: 5 điểm nếu bạn có kỹ năng dịch thuật hoặc phiên dịch được công nhận bởi NAATI (National Accreditation Authority for Translators and Interpreters).
- Professional Year in Australia: 5 điểm nếu bạn đã hoàn thành một chương trình Professional Year tại Úc trong các ngành Kế toán, ICT hoặc Kỹ thuật. Chương trình này thường kéo dài ít nhất 12 tháng và phải hoàn thành trong vòng 4 năm trước khi nhận được lời mời.
- Specialist Education Qualification: 10 điểm nếu bạn có bằng Thạc sĩ nghiên cứu hoặc Tiến sĩ tại Úc trong các lĩnh vực STEM/ICT.
Tính toán điểm số của bạn, từ ngưỡng tối thiểu đến điểm mời
Ngưỡng điểm tối thiểu 65
Để có thể nộp Đơn Bày Tỏ Nguyện Vọng (Expression of Interest – EOI) thông qua hệ thống SkillSelect của Bộ Di trú Úc, bạn cần đạt ít nhất 65 điểm. Đây là con số tối thiểu mà hệ thống yêu cầu. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh là 65 điểm chỉ là “điều kiện cần”, chưa phải là “điều kiện đủ” để bạn chắc chắn nhận được Thư mời nộp hồ sơ (ITA).
Hãy hình dung thế này: 65 điểm giống như việc bạn đủ điều kiện để tham gia một cuộc thi. Bạn đã vào được sân chơi, nhưng để chiến thắng, bạn cần có điểm số cao hơn đối thủ.
Điểm mời định cư Úc thực tế
Thực tế, điểm số cần thiết để nhận được Thư mời nộp hồ sơ (ITA) thường cao hơn đáng kể so với mức 65 điểm. Sự cạnh tranh trong các chương trình visa Úc diện tay nghề ngày càng tăng, đòi hỏi ứng viên phải có điểm số vượt trội.
Dựa trên dữ liệu mới nhất và kinh nghiệm của chúng tôi tại TNS, điểm mời thực tế có thể dao động từ 70 đến hơn 95 điểm, tùy thuộc vào loại visa bạn xin (Visa 189, Visa 190, hay Visa 491), ngành nghề của bạn, và thời điểm bạn nộp hồ sơ.
Việc này cũng phụ thuộc vào việc bạn có nhận được đề cử bang hay không, vì đề cử sẽ cộng thêm điểm đáng kể.
Thống kê điểm mời theo ngành nghề phổ biến (dựa trên dữ liệu mới nhất)
Để bạn có cái nhìn cụ thể hơn về sự cạnh tranh, đây là một số ví dụ về điểm mời hồ sơ tham khảo cho các ngành nghề phổ biến, dựa trên thông tin từ các bài viết hàng đầu và kinh nghiệm tư vấn của chúng tôi:
- Kế toán: Các ứng viên ngành kế toán thường cần nhắm tới mức điểm rất cao, có thể lên tới 95+ điểm để có cơ hội nhận được lời mời.
- Kỹ sư phần mềm: Ngành này cũng có tính cạnh tranh cao, với điểm mời thực tế thường dao động quanh mức 85+ điểm.
- Y tá: Đây là một ngành nghề thiết yếu và có nhu cầu cao. Điểm mời cho ngành y tá có thể “dễ thở” hơn một chút, thường ở mức khoảng 70-75 điểm.
Cần lưu ý rằng đây chỉ là những con số tham khảo và có thể thay đổi theo từng đợt xét duyệt của Department of Home Affairs.
Chiến lược tối ưu điểm số định cư Úc
Nâng cao điểm tiếng Anh
Khả năng tiếng Anh vững vàng là một trong những yếu tố quan trọng nhất, không chỉ giúp bạn hòa nhập mà còn mang lại điểm số đáng kể. Nhiều khách hàng của chúng tôi tại TNS đã tập trung vào việc này để tăng điểm định cư Úc.
Lời khuyên của chúng tôi là hãy đặt mục tiêu đạt ít nhất mức Proficient English (10 điểm) hoặc Superior English (20 điểm). Điều này có nghĩa là bạn cần nhắm tới điểm số cao trong các kỳ thi như IELTS (7.0 hoặc 8.0+ mỗi kỹ năng) hoặc PTE Academic.
Hãy xây dựng một chiến lược học tập rõ ràng, có thể bao gồm việc tham gia các khóa luyện thi chuyên sâu, làm bài tập thường xuyên và thi thử để làm quen với áp lực. Đừng xem nhẹ yếu tố này, vì nó có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho điểm mời hồ sơ của bạn.
Tích lũy kinh nghiệm làm việc giá trị
Kinh nghiệm làm việc là một trụ cột khác của thang điểm định cư Úc. Tuy nhiên, không phải mọi kinh nghiệm đều được tính điểm. Yêu cầu là công việc của bạn phải thuộc danh sách các ngành nghề ưu tiên (Skilled Occupation List) và bạn cần có đánh giá tay nghề (Skills Assessment) thành công.
Hãy xem xét kỹ lưỡng kinh nghiệm làm việc Úc và kinh nghiệm làm việc ngoài Úc của bạn. Nếu bạn đang làm việc trong một ngành nghề có nhu cầu cao tại Úc, hãy tìm kiếm cơ hội để phát triển và tích lũy kinh nghiệm làm việc có thể quy đổi điểm.
Đôi khi, việc chuyển sang một công việc phù hợp hơn trong ngành nghề ưu tiên có thể mang lại lợi thế điểm số đáng kể. Chúng tôi thường tư vấn cho khách hàng cách xác định xem kinh nghiệm hiện tại của họ có đủ điều kiện hay không.
Cân nhắc học tập và phát triển chuyên môn tại Úc
Việc theo học tại Úc mang lại nhiều lợi ích kép cho mục tiêu định cư của bạn. Đầu tiên, hoàn thành ít nhất 2 năm học toàn thời gian tại một cơ sở đăng ký trên CRICOS sẽ giúp bạn có 5 điểm cho Australian Study Requirement.
Hơn nữa, nếu bạn chọn học tập tại các khu vực vùng miền của Úc, bạn có thể nhận thêm 5 điểm cộng cho Study in Regional Australia.
Bên cạnh đó, các chương trình như Professional Year (chuyên ngành Kế toán, ICT, Kỹ thuật) kéo dài ít nhất 12 tháng tại Úc cũng mang lại 5 điểm và là một cầu nối tuyệt vời giúp bạn có được kinh nghiệm làm việc thực tế tại Úc sau khi tốt nghiệp.
Tận dụng đề cử bang và bảo lãnh vùng miền
Nếu bạn nhắm đến các loại visa như Visa 190 (Skilled Nominated) hoặc Visa 491 (Skilled Work Regional), việc nhận được sự đề cử từ một tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ của Úc là cực kỳ quan trọng. Đây là một trong những cách hiệu quả nhất để tăng điểm số của bạn.
- Đề cử cho Visa 190 mang lại 5 điểm.
- Đề cử hoặc bảo lãnh cho Visa 491 mang lại tới 15 điểm.
Để có được đề cử này, bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng yêu cầu của từng bang/vùng lãnh thổ, vì mỗi nơi có thể có danh sách ngành nghề ưu tiên và tiêu chí riêng.
Những sai lầm thường gặp khi tự tính điểm định cư Úc
- Nhầm lẫn về yêu cầu tiếng Anh: Nhiều người chỉ dừng lại ở mức Competent English (6.0 IELTS mỗi kỹ năng) mà không biết rằng để có điểm cộng, bạn cần đạt Proficient English (7.0 IELTS) hoặc Superior English (8.0 IELTS). Hoặc họ không biết kỳ thi nào được chấp nhận.
- Tính sai năm kinh nghiệm làm việc: Đây là một lỗi rất phổ biến. Việc xác định số năm kinh nghiệm làm việc có thể quy đổi điểm cần tuân thủ các quy định chặt chẽ về ngành nghề, số giờ làm việc (thường là 30 giờ/tuần), và yêu cầu về đánh giá tay nghề. Tính sai có thể khiến bạn mất đi 5-15 điểm quý giá.
- Bỏ sót các yếu tố cộng điểm hoặc tính sai: Có nhiều yếu tố nhỏ nhưng quan trọng có thể mang lại điểm cộng, như kỹ năng ngôn ngữ cộng đồng (NAATI), Professional Year, hoặc điểm cho người phối ngẫu/đối tác. Việc bỏ sót hoặc tính sai các yếu tố này có thể làm giảm đáng kể tổng điểm của bạn.
- Không hiểu rõ yêu cầu về ngành nghề ưu tiên: Nhiều người không biết rằng ngành nghề của mình có nằm trong danh sách ưu tiên hay không, hoặc yêu cầu cụ thể của ngành đó đối với việc đánh giá tay nghề. Điều này dẫn đến việc họ cố gắng xin visa cho một ngành nghề không đủ điều kiện.

Những câu hỏi thường gặp về thang điểm định cư Úc
Tôi cần bao nhiêu điểm để chắc chắn nhận được thư mời định cư Úc?
Không có một con số “chắc chắn” tuyệt đối cho tất cả mọi người, vì điểm mời thay đổi tùy theo từng đợt xét duyệt, ngành nghề và chính sách của Bộ Di trú Úc. Tuy nhiên, bạn cần nhắm tới mức điểm cao hơn 65 điểm (ngưỡng tối thiểu để nộp EOI). Thực tế, điểm mời thường dao động trong khoảng 70-95+ điểm, tùy thuộc vào các yếu tố như ngành nghề cạnh tranh và thời điểm bạn nộp hồ sơ.
Kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài có được tính nhiều điểm như ở Úc không?
Kinh nghiệm làm việc tại Úc thường được đánh giá cao hơn và có thể đạt điểm tối đa cao hơn so với kinh nghiệm làm việc ngoài Úc. Cụ thể, kinh nghiệm làm việc tại Úc có thể mang lại tối đa 20 điểm, trong khi kinh nghiệm ngoài Úc tối đa là 15 điểm. Do đó, nếu có thể, việc tích lũy kinh nghiệm làm việc tại Úc sẽ mang lại lợi thế lớn hơn.
Nếu tôi không đủ điểm, có những lựa chọn nào khác để định cư Úc?
Nếu bạn chưa đạt đủ điểm thang điểm định cư Úc mong muốn, đừng quá lo lắng. Có nhiều lựa chọn khác bạn có thể xem xét:
- Cải thiện điểm số: Tập trung vào việc nâng cao trình độ tiếng Anh, tích lũy thêm kinh nghiệm làm việc, hoặc hoàn thành các khóa học tại Úc.
- Các diện visa khác: Xem xét các loại visa không phụ thuộc hoàn toàn vào hệ thống điểm, như visa bảo lãnh lao động (employer-sponsored visas), visa đầu tư kinh doanh, hoặc visa gia đình.
- Tìm kiếm đề cử bang: Nếu ngành nghề của bạn nằm trong danh sách ưu tiên của một bang/vùng lãnh thổ, việc xin đề cử có thể giúp bạn có thêm điểm và cơ hội.
TNS – Công ty tư vấn Visa Úc và Lộ trình định cư, di trú Úc uy tín nhất tại Việt Nam
TNS là đơn vị chuyên tư vấn du học, visa và lộ trình định cư Úc với hơn 10 năm kinh nghiệm và hệ thống hoạt động chuyên nghiệp tại Úc & Việt Nam. Mỗi năm, chúng tôi hỗ trợ thành công hơn 5.000 khách hàng sở hữu visa du học, tay nghề, định cư và các diện khác.
Hiện TNS đang có dịch vụ tư vấn Visa định cư Úc hoặc dịch vụ tư vấn lộ trình định cư & di trú Úc bởi chuyên gia Edward Nguyễn, có mã số MARN 1806068 do chính Bộ Di trú Úc cấp, đảm bảo chính xác – an toàn – hiệu quả.
Liên hệ để được báo giá chi tiết
- Định hướng ngành học & chọn trường phù hợp
- So sánh học bổng, hỗ trợ apply học bổng
- Hướng dẫn hồ sơ nhập học, xin thư mời (Offer Letter, COE)
- Tư vấn chọn nơi ở & chi phí sinh hoạt
- Hỗ trợ tìm ký túc xá, homestay hoặc thuê nhà
- Tư vấn cơ hội làm thêm, internship
- Hướng dẫn chuẩn bị hành trang trước khi sang Úc
- Hỗ trợ kết nối hội sinh viên Việt Nam tại Úc
Liên hệ để được báo giá chi tiết
- Đánh giá hồ sơ học tập & tài chính khi xin visa Du học
- Đề xuất loại visa du học Úc phù hợp với khách hàng
- Chuẩn bị & dịch thuật giấy tờ khi xin visa du học Úc
- Hướng dẫn chứng minh tài chính khi xin visa
- Hỗ trợ đăng ký khám sức khỏe, OSHC
- Luyện tập phỏng vấn khi xin visa đi du học Úc
- Theo dõi tiến độ hồ sơ visa du học Úc
- Tư vấn giải pháp khi visa xin du học Úc bị từ chối
Trong 5 năm gần đây, TNS đã trực tiếp tư vấn và xử lý thành công hơn cho hơn 10.000 hồ sơ định cư & di trú Úc thuộc nhiều diện khác nhau như định cư Úc diện tay nghề (Skilled Migration), định cư bảo lãnh gia đình sang Úc (Family Stream) và định cư Úc đầu tư – kinh doanh (Business Innovation).
Với tỷ lệ hồ sơ đạt trên 92% trong giai đoạn xét duyệt, chúng tôi được khách hàng đánh giá cao nhờ khả năng phân tích chính xác từng trường hợp và xây dựng lộ trình định cư tối ưu.
Đặc biệt, đội ngũ chuyên gia của TNS thường xuyên tham gia các hội thảo chuyên ngành di trú quốc tế, đảm bảo cập nhật kịp thời mọi thay đổi từ Bộ Di trú Úc để tư vấn đúng luật, an toàn và hiệu quả.
=> Nếu bạn đang quan tâm đến dịch vụ tư vấn Visa định cư Úc hoặc dịch vụ tư vấn lộ trình định cư, di trú Úc thì TNS luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn 24/7.
=> Liên hệ đến số Hotline 0938 110 057 hoặc để lại thông tin ở Form dưới đây để được đội ngũ tư vấn của TNS hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất nhé!