Chi phí đi du lịch Úc tự túc từ A – Z bao gồm nhiều yếu tố quan trọng. Tất cả mức phí khi di du lịch tự túc tại Úc lên đến khoảng 45.000.000 – 60.000.000 VND. Con số này được tổng kết dựa trên khảo sát khi các du khách từ nước ngoài trở về nước. Hãy cùng TNS tìm hiểu về chi tiết các khoản chi mà khách du lịch cần bảo đảm.
Mục lục
ToggleLệ phí xin Visa đi du lịch tự túc Úc

Chi phí xin visa du lịch Úc có thể thay đổi tùy theo loại visa. Hiện tại, lệ phí cho thị thực du lịch Úc (subclass 600) là khoảng 4.500.000 VNĐ (giá cá có thể thay đổi). Ngoài ra, có thể phát sinh các chi phí khác như:
- Phí dịch vụ của Trung tâm tiếp nhận hồ sơ thị thực Úc (VFS Global): khoảng 435.000 VNĐ.
- Phí sinh trắc học (nếu có): khoảng 435.000 VNĐ.
Tiền máy bay khi du lịch tự túc
Hiện tại các du khách có thể dùng nhiều công cụ để có thể tìm kiếm giá vé phù hợp với nhu cầu bản thân các công cụ bao gồm:
- Google Flights
- Skyscanner
- Kayak
Quý khách có thể tham khảo bảng giá dưới đây để chọn mình một chuyến đi phù hợp
Hạng vé | Giá vé một chiều (VNĐ) tham khảo | Hãng bay phổ biến |
Hạng nhất | 80.000.000+ | Qatar Airways, Singapore Airlines |
Phổ thông cao cấp Thương gia | 40.000.000 – 70.000.000 | Emirates, Cathay Pacific, Vietnam Airlines |
Thương gia Phổ thông cao cấp | 20.000.000 – 30.000.000 | Singapore Airlines, Qantas |
Phổ thông | 10.000.000 – 15.000.000 | Vietnam Airlines, AirAsia, Scoot |
Lưu ý: Quý khách nên tránh chọn những mùa cao điểm như tháng 12 – 2 (mùa hè Úc) và tháng 6 – 8 (kỳ nghỉ đông của du học sinh quốc tế). Đồng thời, quý khách nên đặt trước vé 2 – 3 tháng vì giá vé sẽ rẻ hơn khi đặt cận ngày.
Tuyến bay đi Úc
Dưới đây là thông tin mới nhất 2025 của hãng hàng không Vietnam Airlines mà du khách nên tham khảo:
Chặng bay | Giá vé một chiều tham khảo (VNĐ) |
Hà Nội – Sydney | Từ 15.021.000 |
Hà Nội – Melbourne | Từ 14.617.000 |
TP. Hồ Chí Minh – Sydney | Từ 15.021.000 |
TP. Hồ Chí Minh – Perth | Từ 13.526.000 |
TP. Hồ Chí Minh – Melbourne | Từ 14.498.000 |
Đà Nẵng – Sydney | Từ 17.929.000 |
Đà Nẵng – Melbourne | Từ 17.929.000 |
Chi phí sinh hoạt tự túc khi du lịch Úc
Kiểm soát chi phí cho việc chỗ ở, đi lại, và ăn uống là điều quan trọng khi du lịch tự túc tại Úc. Tùy vào khu vực và dịch vụ mà bạn mức giá có thể mắc hơn hoặc rẻ hơn. Vì vậy, khách thăm quan nên lựa chọn những nơi phù hợp với nhu cầu và ngân sách bản thân.

Mức giá khách sạn
Thành phố | Khách sạn | Giá tham khảo (VNĐ/đêm/phòng) |
Sydney | Furama Darling Harbour | 2.644.000 |
Perth | Salutation Hotel | 1.358.000 |
Melbourne | ibis Melbourne Central | 1.880.000 |
Sydney | YEHS Hotel Sydney CBD | 1.739.000 |
Gold Coast | Novotel Surfers Paradise | 6.380.000 |
Lưu ý: Quý khách có thể tìm những nơi phù hợp thông qua các ứng dụng điện thoại
- Booking.com: Ứng dụng cung cấp hơn 27 triệu khách sạn trên toàn thế giới với nhiều ưu đãi hàng ngày, giúp người du lịch tiết kiệm ngân sách khi du lịch.
- Traveloka: Phần mềm hỗ trợ khách du lịch đặt vé máy bay, phòng khách sạn, thuê xe ô tô và nhiều tiện ích khác với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
- Agoda: Nền tảng cung cấp thông tin chi tiết về các khách sạn và chỗ nghỉ tại Úc, giúp du khách lựa chọn nơi nghỉ phù hợp với nhu cầu.
Lệ phí di chuyển
Mức phí sẽ tăng hoặc giảm tùy vào lựa chọn và kế hoạch di chuyển của bạn. Lệ phí trung bình phải trả là khoảng 2.000.000 – 3.000.000 VNĐ. Ở những nơi thành phố, du khách có thể sử dụng thẻ giao thông công cộng để dễ dàng thanh toán và chuyển đổi giữa các phương tiện. Các thể loại thẻ bao gồm:
Opal (Sydney): Thẻ áp dụng cho hầu hết các phương tiện công cộng trong thành phố.
Myki (Melbourne): Thẻ sử dụng cho xe buýt, xe điện và tàu điện ngầm.

Cập nhật giá vé xe buýt – xe điện tại Úc (2025):
Thành phố | Giá vé xe buýt – xe điện (Zone 1) |
Sydney | 2,4 AUD (~38.000 VND) |
Perth | 2,2 AUD (~34.000 VND) |
Brisbane | 2,3 AUD (~36.000 VND) |
Melbourne | 2,5 AUD (~40.000 VND) |
Adelaide | 2,1 AUD (~32.000 VND) |
Cập nhật giá vé tàu điện ngầm tại Úc (2025):
Thành phố | Giá vé tàu điện ngầm |
Sydney | Vé 2 giờ: 3,30 AUD (~52.000 VND)Vé cả ngày: 10,60 AUD (~166.000 VND) Phụ thuộc vào quãng đường:Từ 4 AUD cho dưới 10km (~62.000 VND) |
Melbourne | Phụ thuộc vào quãng đường:Từ 4 AUD cho dưới 10km (~62.000 VND) Vé 2 giờ: 3,30 AUD (~52.000 VND)Vé cả ngày: 10,60 AUD (~166.000 VND) |
Perth | Vé 2 giờ: 3,20 AUD (~50.000 VND)Vé cả ngày: 9,80 AUD (~153.000 VND) |
Brisbane | Vé 2 giờ: 3,50 AUD (~55.000 VND)Vé cả ngày: 11,00 AUD (~172.000 VND) |
Di chuyển bằng tàu điện ngầm không những giúp khách du lịch tiết kiệm thời gian mà đây còn là trải nghiệm tuyệt vời đối với du khách.
Chi phí ăn uống
Khi đặt chân đến xứ sở chuột túi thì quý khách nên thử qua những món ăn truyền thống. Dưới đây là danh sách những món ăn cũng như giá cả mà bạn nên tham khảo:
Món ăn | Giá tham khảo |
Gà Parmigiana | 15 AUD (~235.000 VND)/ đĩa |
Bánh xốp Lamington | 3 AUD (~47.000 VND)/ cái |
Bánh nướng nhân thịt | 4 AUD (~62.000 VND)/ cái |
Cá Barramundi | 20 AUD (~310.000 VND)/ suất |
Xúc xích nướng (Snags) | 5 AUD (~78.000 VND)/ suất |
Thịt Kangaroo nướng | 25 AUD (~390.000 VND)/ suất |
Burger cá Flathead | 10 AUD (~155.000 VND)/ cái |
Hàu Tasmania tươi sống | 18 AUD (~280.000 VND)/ chục con |
Mì Laksa kiểu Úc | 12 AUD (~186.000 VND)/ tô |
Pizza hải sản kiểu Úc | 20 AUD (~310.000 VND)/ cái |
Chi phí những địa điểm nổi tiếng tại Úc
Chi phí có thể tăng hoặc giảm tùy vào số lượng người thân du khách đi cùng, đối với các em nhỏ dưới chiều cao quy định sẽ được một số nơi miễn phí vé vào cửa.

Nếu có cơ hội quý khách nên đến những nơi ở danh sách phía dưới để có thể check-in.
Địa điểm | Địa chỉ | Giá vé |
Thủy cung SEA LIFE Sydney | 1–5 Wheat Rd, Sydney, NSW | NL: 47 AUD (~726.000 VND)TE: 33 AUD (~510.000 VND) |
Núi đá Uluru (Ayers Rock) | Uluru, Lasseter Hwy, Yulara, NT | 50 AUD (~775.000 VND) |
Công viên quốc gia Kakadu | Kakadu Hwy, Jabiru, NT | NL: 40 AUD (~620.000 VND)TE: 20 AUD (~310.000 VND) |
Vườn thú Melbourne | Elliott Ave, Parkville, VIC | NL: 38 AUD (~587.000 VND)TE: 19 AUD (~294.000 VND) |
Tháp Sydney Tower Eye | 100 Market St, Sydney, NSW | NL: 25 AUD (~387.000 VND)TE: 15 AUD (~232.000 VND) |
Nhà hát Opera Sydney | Bennelong Point, Sydney, NSW | NL: 42 AUD (~651.000 VND)TE: 22 AUD (~341.000 VND) |
Đảo Phillip Penguin Parade | 1019 Ventnor Rd, Summerlands, VIC | NL: 32 AUD (~495.000 VND)TE: 16 AUD (~248.000 VND) |
Công viên giải trí Dreamworld | Dreamworld Pkwy, Coomera, QLD | NL: 119 AUD (~1.840.000 VND)TE: 109 AUD (~1.680.000 VND) |
Công viên bảo tồn Great Barrier Reef | Queensland, Úc | NL: 75 AUD (~1.160.000 VND)TE: 40 AUD (~620.000 VND) |
Bảo tàng Quốc gia Úc | Lawson Cres, Acton, ACT | Miễn phí |
Cầu cảng Sydney (Sydney Harbour Bridge Climb) | 3 Cumberland St, The Rocks, NSW | Từ 198 AUD (~3.060.000 VND) (tùy thời điểm) |
Shopping tại Úc
Dưới đây là danh sách những trung tâm thương mại nổi tiếng nơi bán mặt hàng thời trang cao cấp quý khách có thể tham khảo:
- Westfield Sydney (Sydney, New South Wales): Trung tâm thương mại hiện đại bậc nhất Úc với hàng trăm thương hiệu thời trang nổi tiếng như Gucci, Louis Vuitton, Zara, H&M…
- DFO (Direct Factory Outlets): Siêu thị chuyên bán hàng giảm giá của các thương hiệu nổi tiếng, thích hợp để săn đồ hiệu với giá tốt.
- Chadstone Shopping Centre (Melbourne, Victoria): Chadstone là trung tâm mua sắm lớn nhất Nam bán cầu với hơn 500 cửa hàng.
Sản phẩm được khách du lịch ưa chuộng
Mỹ phẩm & sản phẩm làm đẹp

- Jurlique: Chuyên về các sản phẩm chăm sóc da hữu cơ.
- Aesop: Dòng mỹ phẩm cao cấp, nổi bật với các sản phẩm dưỡng da.
- Lucas’ Papaw Ointment: Kem dưỡng đa năng làm từ đu đủ, rất phổ biến tại Úc.
- Go-To Skincare: Mỹ phẩm thiên nhiên được nhiều beauty blogger yêu thích.
- Giá tham khảo: 10 – 100 AUD (~155.000 – 1.550.000 VNĐ)
Sản phẩm từ lông cừu & da Kangaroo

- Áo khoác da Kangaroo: Nhẹ, bền và là một món quà lưu niệm cao cấp.
- Khăn choàng, tất, áo len lông cừu Merino: Siêu mềm mại, giữ ấm tốt.
- Dép UGG: Dép lông cừu Úc nổi tiếng toàn cầu.
- Giá tham khảo: 50 – 500 AUD (~775.000 – 7.750.000 VNĐ)
Rượu vang Úc

- Penfolds Grange: Một trong những loại vang đỏ danh giá nhất của Úc.
- Jacob’s Creek: Thương hiệu phổ biến, giá cả hợp lý, thích hợp để làm quà.
- Shiraz: Dòng rượu vang đỏ đặc trưng của Úc, có hương vị đậm đà.
- Giá tham khảo: 15 – 300 AUD (~232.000 – 4.650.000 VNĐ)
Du lịch tiết kiệm tại Úc
Dưới đây là những điều du khách nên tham khảo di du lịch tại Úc:
- Nếu du khách muốn tiết kiệm tiền đặt bay và khách sạn hãy đặt trước ít nhất 2 tháng để tối ưu chi phí.
- Du khách nên gọi combo đồ ăn để có được ưu đãi.
- Để ý tỷ giá để đổi tiền với mức giá tốt.
- Sử dụng phương tiện công cộng để chi phí di chuyển.
- Hãy lựa chọn những hàng quán ven đường thay vì nhà hàng sang trong.
- Tìm hiểu và tuân thủ quy định tại Úc để tránh trường hợp bị phạt tiền.
- Hãy lựa chọn tour du lịch trọn gói để tiết kiệm hơn về chi phí chỗ ở.
Nước Úc nằm ở đâu trên bản đồ thế giới?
Úc, hay còn gọi là Australia, là một quốc gia nằm ở Nam bán cầu, thuộc châu Đại Dương.
Địa danh nổi tiếng tại nước Úc?
Những kiến trúc thành phố nổi bật được du khách check-in rất nhiều: Melbourne; Sydney; Brisbane.
Chi phí du lịch tự túc nước Úc?
Tổng chi phí tham quan và sinh hoạt có thể rơi vào khoảng 45.000.000 – 65.000.000 VNĐ cho 1 tuần trải nghiệm.
Thời gian du lịch tới nước Úc?
Khách thăm quan nên đi du lịch nước Úc vào những thời điểm tháng 9 đến tháng 11 hoặc là tháng 3 đến tháng 5. Bởi vi khí hậu vào thời gian này sẽ rất ôn hòa rất phù hợp để hoạt động ngoài trời.
Trên đây là những kinh nghiệm hữu ích được TNS tổng hợp cho chuyến đi du lịch Úc tự túc. Nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề du học hoặc di trú Úc, hãy liên hệ TNS qua số Hotline 028 3911 0128 – 028 3911 0129 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.
> Xem thêm: Xin visa du lịch Úc dễ hay khó? Kinh nghiệm du lịch bạn cần biết