Bạn đang ấp ủ giấc mơ ổn định cuộc sống tại Úc nhưng chưa rõ bắt đầu từ đâu? Việc thiếu thông tin chính xác về điều kiện định cư Úc có thể khiến bạn bỏ lỡ cơ hội. Bài viết sau sẽ giúp bạn nắm rõ các tiêu chí được chính phủ Úc áp dụng, điều kiện dịnh cư Úc từ đó xây dựng lộ trình phù hợp và hiệu quả. Cùng TNS tìm hiểu để rút ngắn hành trình định cư của bạn.
Các con đường phổ biến để định cư tại Úc
Người nước ngoài có thể lựa chọn một trong nhiều diện định cư Úc tùy theo năng lực và hoàn cảnh cá nhân. Dưới đây là các con đường phổ biến:
- Visa 189: Dành cho lao động có kỹ năng tay nghề cao, không cần bảo lãnh từ bang hoặc doanh nghiệp.
- Visa 186: Dành cho người lao động được doanh nghiệp Úc bảo lãnh định cư lâu dài.
- Visa 188: Dành cho nhà đầu tư, doanh nhân có ý định kinh doanh tại Úc.
- Visa 801: Diện bảo lãnh vợ chồng khi đang sống tại Úc.
- Visa 101: Diện bảo lãnh con cái từ nước ngoài.
- Visa 103: Diện bảo lãnh cha mẹ từ nước ngoài sang Úc.
- Visa 116: Bảo lãnh người thân khác có quan hệ đặc biệt, phụ thuộc.

Điều kiện định cư Úc
Điều kiện định cư Úc gồm đạt tối thiểu 65 điểm trong hệ thống tính điểm (Points Test), nghề nghiệp thuộc danh sách ưu tiên, tuổi dưới 45, trình độ tiếng Anh tốt (thường IELTS 6.0 trở lên), sức khỏe và lý lịch tư pháp đạt yêu cầu. Ngoài ra, đương đơn cần được bang đề cử hoặc nhận thư mời nộp hồ sơ để xin visa định cư.
Dưới đây là cách tính điểm cơ bản dựa trên các tiêu chí chính:
Tiêu chí | Điểm tối đa |
Độ tuổi | |
18 – 24 tuổi | 25 |
25 – 32 tuổi | 30 |
33 – 39 tuổi | 25 |
40 – 44 tuổi | 15 |
45 trở lên | |
Tiếng Anh | |
IELTS 8.0 trở lên | 20 |
IELTS 7.0 | 10 |
IELTS 6.0 | 0 |
Học vấn | |
Tiến sĩ | 20 |
Thạc sĩ / Cử nhân | 15 |
Cao đẳng / Chứng chỉ nghề | 10 |
Kinh nghiệm làm việc ngoài Úc | |
Dưới 3 năm | 0 |
3 đến 4 năm | 5 |
5 đến 7 năm | 10 |
8 năm trở lên | 15 |
Kinh nghiệm làm việc tại Úc | |
Dưới 1 năm | 0 |
1 đến 2 năm | 5 |
3 đến 4 năm | 10 |
5 đến 7 năm | 15 |
8 năm trở lên | 20 |
Ngoài ra, có thể được cộng thêm điểm nếu:
- Được bang bảo lãnh (5 – 15 điểm)
- Có bằng cấp tại Úc (5 điểm)
- Học tại vùng ưu tiên (5 điểm)
- Có người thân đủ điều kiện bảo lãnh (10 điểm)
Những yêu cầu cần đáp ứng để được định cư ở Úc
người nộp đơn cần đáp ứng các điều kiện định cư Úc cụ thể tương ứng với từng diện visa đã chọn để có thể định cư Úc.
Điều kiện dành cho người định cư qua diện du học
Lộ trình, điều kiện định cư Úc theo diện du học cần trải qua nhiều giai đoạn:
- Chọn ngành học ưu tiên: Nằm trong danh sách được khuyến nghị định cư theo từng bang.
- Chọn bang phù hợp: Bang cần có chính sách giữ chân sinh viên quốc tế sau khi tốt nghiệp.
- Yêu cầu tiếng Anh với visa du học :
Loại visa | Yêu cầu tiếng Anh | Ghi chú |
---|---|---|
Visa 500 | – IELTS tối thiểu: 6.0 – ELICOS: tối thiểu 5.0 – Không yêu cầu IELTS nếu chỉ đăng ký khoá ELICOS | Phù hợp với sinh viên học khóa chính hoặc tiếng Anh học thuật |
Visa 485 | – ELTS tối thiểu: 6.5 – Mỗi kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) tối thiểu: 5.5 | IELTS phải còn hiệu lực trong vòng 1 năm tính từ ngày nộp visa |
- Đáp ứng bài kiểm tra Genuine Student (GS): Thay cho GTE Statement, nhằm đảm bảo mục đích học tập thật.
- Xin visa 485: Sau khi tốt nghiệp, visa này cho phép ở lại làm việc tích lũy kinh nghiệm từ 2 đến 4 năm.
- Tiến tới visa tay nghề: Sau khi đủ điều kiện và tích lũy kinh nghiệm, có thể nộp các visa tay nghề để định cư dài hạn.
Những tiêu chí khi định cư theo diện tay nghề
Visa tay nghề được chia làm hai nhóm lớn: Visa tay nghề tổng hợp (không cần bảo lãnh) và Visa tay nghề có doanh nghiệp bảo trợ.
Loại visa | Điều kiện cơ bản |
---|---|
Visa 189, 190, 491 (Tổng hợp) | Tuổi: Dưới 45 Điểm di trú: Tối thiểu 65 điểm Thẩm định tay nghề: Vượt qua sát hạch Ngôn ngữ: IELTS ≥ 6.0 hoặc PTE ≥ 50 Kinh nghiệm: Trong lĩnh vực nằm trong danh sách ưu tiên Yêu cầu khác: Có sức khỏe tốt, lý lịch trong sạch |
Visa 186 – Doanh nghiệp bảo trợ | Dưới 45 tuổi Kinh nghiệm: ≥ 3 năm trong ngành liên quan IELTS ≥ 6.0 hoặc PTE ≥ 50 (4 kỹ năng) Đã được doanh nghiệp Úc đề cử Nghề nằm trong danh sách tay nghề cao |
Visa 482 – Thiếu hụt tay nghề tạm thời | IELTS ≥ 5.0 hoặc PTE ≥ 36 (4 kỹ năng) Được doanh nghiệp bảo lãnh Chương trình ngắn, trung hoặc thoả thuận lao động có yêu cầu riêng |
Visa 494 – Doanh nghiệp vùng thưa dân | Dưới 45 tuổi IELTS ≥ 6.0 hoặc PTE ≥ 50 (4 kỹ năng) Được đề cử bởi doanh nghiệp Có kỹ năng nghề phù hợp trong danh sách quy định |

Điều kiện định cư Úc theo diện đầu tư và kinh doanh
Visa 188 là lựa chọn hàng đầu nếu muốn định cư qua con đường đầu tư và kinh doanh, áp dụng cho 3 chương trình chủ đạo:
Chương trình | Yêu cầu |
---|---|
188A – Đổi mới kinh doanh | – Dưới 55 tuổi – Đầu tư ≥ 200,000 AUD vào doanh nghiệp tại Úc – Doanh thu từ doanh nghiệp ≥ 750,000 AUD, có kinh nghiệm quản lý – Phải cư trú tại Úc ít nhất 1 năm trong 3 năm trước khi xin thường trú |
188B – Đầu tư thông minh | – Dưới 55 tuổi – Đầu tư ≥ 2.5 triệu AUD vào các Quỹ được chính phủ phê duyệt – 3 năm kinh nghiệm quản lý quỹ hoặc doanh nghiệp tương đương – Cư trú ≥ 2 năm trong 3 năm trước khi xin thường trú |
188C – Đầu tư trọng yếu | – Không giới hạn độ tuổi – Đầu tư ≥ 5 triệu AUD vào các Quỹ theo tỷ lệ quy định – Cư trú tối thiểu 40 ngày/năm trước khi nộp đơn thường trú |
Xem thêm: Visa 118A Úc dành cho doanh nhân
Lợi ích dành cho người định cư tại Úc
Định cư Úc mang lại nhiều quyền lợi hấp dẫn cho thường trú nhân, giúp cuộc sống tại xứ sở chuột túi trở nên ổn định và chất lượng hơn.
Quyền được cấp thường trú nhân Úc
Khi trở thành thường trú nhân, bạn sẽ có quyền sinh sống và làm việc tại Úc vô thời hạn. Cụ thể:
- Quyền cư trú: Ở lại Úc lâu dài mà không cần xin gia hạn visa.
- Quyền lao động: Làm bất kỳ công việc hợp pháp nào, không giới hạn lĩnh vực.
- Quyền nhập quốc tịch: Là bước đệm để trở thành công dân Úc nếu thỏa mãn điều kiện.
Quyền tham gia hệ thống y tế Medicare
Hệ thống Medicare hỗ trợ phần lớn chi phí y tế cơ bản cho thường trú nhân:
- Hỗ trợ chi phí: Medicare chi trả từ 75% đến 100% chi phí y tế công.
- Trợ cấp: Người thu nhập thấp có thể được miễn phí một số dịch vụ điều trị.
- Tổng quyền lợi: Cả gia đình định cư cũng được hưởng quyền lợi này.
Quyền sở hữu và giao dịch bất động sản ở Úc
Thường trú nhân được phép sở hữu bất động sản lâu dài và nhận ưu đãi mua lần đầu:
- Sở hữu vĩnh viễn: Không bị giới hạn loại hình bất động sản mua bán.
- Miễn giảm thuế: Hưởng ưu đãi thuế lần đầu mua nhà tùy bang.
- Bổ trợ tài chính: Có thể nhận hỗ trợ hoặc khuyến khích vay mua từ Chính phủ.
Ưu đãi học phí cho cư dân thường trú
Định cư Úc giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho con cái và gia đình:
- Học phí bậc phổ thông: Con bạn được hỗ trợ 100% học phí.
- Bậc đại học: Có thể tham gia chương trình CSP được Chính phủ hỗ trợ khoảng 60% học phí.
- Hỗ trợ tài chính: Được đăng ký vay học phí với Chương trình HELP.
- Không giới hạn bằng cấp: Có quyền học nhiều bằng cùng lúc.

Các câu hỏi thường gặp
Ngành gì dễ định cư Úc?
Các ngành dễ định cư Úc thường thuộc danh sách nghề ưu tiên (MLTSSL) như: công nghệ thông tin, kỹ sư, y tá, bác sĩ, giáo viên mầm non, thợ điện, thợ cơ khí. Đây là những ngành Úc thiếu nhân lực và ưu tiên xét duyệt định cư.
Định cư Úc cần Pte bao nhiêu?
Tối thiểu PTE 50 (tương đương IELTS 6.0) để đủ điều kiện nộp visa định cư tay nghề. PTE 65 trở lên được cộng điểm, PTE 79 trở lên giúp đạt điểm tối đa (20 điểm) trong hệ thống tính điểm.
Định cư Úc tốn bao nhiêu tiền?
Chi phí định cư Úc tùy diện visa, thường từ 6.000 – 12.000 AUD (tay nghề), 32.000 – 50.000 AUD (bảo lãnh cha mẹ) hoặc 1,25 triệu AUD trở lên (đầu tư). Chi phí gồm phí nộp visa, kiểm tra tay nghề, khám sức khỏe, dịch vụ tư vấn, sinh hoạt ban đầu.
Có thể xin định cư Úc sau khi du học không?
Có. Sau khi du học, bạn có thể xin visa làm việc tạm thời (485) để tích lũy kinh nghiệm, nâng điểm và nộp hồ sơ định cư diện tay nghề (189, 190, 491) hoặc được bang bảo lãnh. Đây là lộ trình phổ biến để chuyển từ du học sang thường trú nhân.
Lời kết
Hiểu rõ điều kiện định cư Úc sẽ giúp bạn chủ động hơn trong hành trình xây dựng cuộc sống mới tại xứ sở chuột túi. Đừng để thông tin sai lệch làm chậm bước tiến của bạn.
Hãy để TNS hỗ trợ bạn từng bước, từ tư vấn đến hoàn thiện hồ sơ với tỷ lệ visa cao và lộ trình rõ ràng. Liên hệ đội ngũ chuyên gia qua hotline 0938 110 057 hoặc điền form tại website TNS để được đồng hành ngay hôm nay.