Chào bạn, bạn đang tìm hiểu về cơ hội định cư tại Úc và băn khoăn về những ngành nghề nào đang được ưu tiên? Chính phủ Úc vừa công bố Danh sách Nghề nghiệp Yêu cầu Kỹ năng Cốt lõi (CSOL) mới, mở ra nhiều cánh cửa mới cho người lao động tay nghề.
Tôi là Edward Nguyễn, một chuyên gia tư vấn luật di trú với gần 10 năm kinh nghiệm làm việc tại Úc và là thành viên của Viện Di Trú Úc (MIA), cùng với đội ngũ TNS với hơn một thập kỷ đồng hành cùng hơn 5000 khách hàng, sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về danh sách quan trọng này và cách nó có thể định hình tương lai của bạn tại xứ sở chuột túi.
Danh sách ngành nghề kỹ năng cốt lõi CSOL là gì?
CSOL là danh sách nghề nghiệp mới nhất do Chính phủ Úc công bố vào ngày 03 tháng 12 năm 2024 và chính thức có hiệu lực từ ngày 07 tháng 12 năm 2024.
Mục đích chính của danh sách này là đáp ứng nhu cầu lao động thực tế của nước Úc, thu hút những lao động có kỹ năng phù hợp và quan trọng nhất là đơn giản hóa hệ thống danh sách nghề nghiệp vốn phức tạp trước đây.
CSOL đóng vai trò là danh sách nghề nghiệp hợp nhất duy nhất, thay thế hoàn toàn các danh sách cũ như MLTSSL và STSOL.
Hiện tại, danh sách này bao gồm 456 ngành nghề được phân tích và xây dựng dựa trên dữ liệu từ Jobs and Skills Australia (JSA).
Tại sao CSOL lại quan trọng với ước mơ định cư Úc của bạn?
Vì đây là yếu tố then chốt để xác định bạn có đủ điều kiện xin các loại visa định cư Úc diện tay nghề quan trọng hay không.
Việc ngành nghề của bạn nằm trong danh sách này sẽ mở ra một con đường xin visa Úc ngành kỹ năng rõ ràng hơn, tăng đáng kể cơ hội được cấp visa và giúp bạn định hướng nghề nghiệp, học tập phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường lao động Úc.
Dựa trên kinh nghiệm xử lý hàng ngàn hồ sơ tại TNS, tôi nhận thấy việc nắm rõ danh sách ưu tiên như CSOL là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược xin visa tay nghề Úc thành công.
Nó không chỉ giúp bạn xác định mình có phù hợp với visa 186 Úc hay visa 482 Úc hay không, mà còn là kim chỉ nam cho việc lựa chọn ngành học hoặc phát triển kỹ năng.
CSOL tác động như thế nào đến các loại visa Úc và cơ hội định cư?
Các loại visa nào áp dụng danh sách CSOL?
Danh sách CSOL đóng vai trò trung tâm trong việc xác định đủ điều kiện cho một số loại visa tay nghề quan trọng của Úc. Cụ thể, nó áp dụng cho:
- Visa Skills in Demand (subclass 482) – Luồng Kỹ năng Cốt lõi (Core Skills Stream). Đây là visa thay thế cho visa TSS trước đây, cho phép lao động có kỹ năng làm việc tại Úc.
- Visa Employer Nomination Scheme (subclass 186) – Luồng Nhập cảnh Trực tiếp (Direct Entry Stream). Đây là con đường trực tiếp để trở thành thường trú nhân Úc thông qua sự bảo lãnh của doanh nghiệp.
Ngoài ra, CSOL còn có liên quan gián tiếp đến các chương trình di trú Úc khác, bao gồm các visa như 190 (Skilled Nominated), 491 (Skilled Work Regional), 494 (Skilled Employer Sponsored Regional), cũng như các luồng khác của visa 482 (Specialist Skills, Essential Skills) hoặc các chính sách thu hút lao động tay nghề cao Úc khác.
Sự khác biệt giữa CSOL và các danh sách nghề nghiệp cũ (MLTSSL, STSOL)
Trước đây, hệ thống danh sách nghề nghiệp của Úc bao gồm MLTSSL (Medium and Long-term Strategic Skills List) và STSOL (Short-term Skilled Occupation List), gây ra không ít nhầm lẫn cho người nộp đơn.
Sự ra đời của CSOL mang đến một sự thay đổi lớn: nó hợp nhất cả hai danh sách này thành một danh sách duy nhất, giúp đơn giản hóa đáng kể quy trình xét duyệt.
Lợi thế của việc ngành nghề nằm trong CSOL so với trước đây là sự rõ ràng và minh bạch hơn về con đường lộ trình định cư Úc, đồng thời phản ánh chính xác hơn nhu cầu nhân lực Úc hiện tại.
Yêu cầu về “Kỹ năng Cốt lõi” và cách đánh giá
Khái niệm “Kỹ năng Cốt lõi” (Core Skills) theo định nghĩa của Úc không chỉ đơn thuần là kỹ năng làm việc mà còn bao gồm trình độ học vấn, kinh nghiệm chuyên môn và các chứng chỉ liên quan.
Để xác định xem bạn có đáp ứng yêu cầu này hay không, Bộ Di trú Úc sử dụng hệ thống phân loại nghề nghiệp ANZSCO (Australian and New Zealand Standard Classification of Occupations). Mỗi ngành nghề trong danh sách CSOL sẽ có một mã ANZSCO tương ứng, kèm theo mô tả chi tiết về cấp độ kỹ năng và yêu cầu về kinh nghiệm.
Một bước cực kỳ quan trọng mà hầu hết các đương đơn tay nghề Úc cần thực hiện là Skills Assessment. Đây là quá trình đánh giá năng lực và kinh nghiệm của bạn bởi một cơ quan đánh giá chuyên môn được chỉ định cho ngành nghề của bạn.
Ví dụ, nếu bạn là kỹ sư phần mềm, bạn có thể cần đánh giá từ ACS (Australian Computer Society); nếu là y tá, bạn sẽ cần ANMAC. Việc vượt qua Skills Assessment với kết quả tốt là điều kiện tiên quyết để bạn có thể nộp đơn xin visa tay nghề.

Bảng danh sách ngành nghề kỹ năng cốt lõi CSOL Úc mới nhất
STT | Mã ANZSCO | Ngành nghề (tiếng Anh) | Ngành nghề (tiếng Việt) | Cấp độ kỹ năng | Cơ quan đánh giá tay nghề | Ghi chú Visa / Yêu cầu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 111111 | Chief Executive or Managing Director | Giám đốc điều hành | 1 | Varies (often industry-specific or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require specific industry body assessment. |
2 | 111211 | Corporate General Manager | Tổng giám đốc | 1 | Varies (often industry-specific or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
3 | 121111 | Aquaculture Farmer | Nông dân nuôi trồng thủy sản | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
4 | 121311 | Apiarist | Người nuôi ong | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
5 | 121313 | Dairy Cattle Farmer | Nông dân chăn nuôi bò sữa | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
6 | 121315 | Goat Farmer | Nông dân nuôi dê | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
7 | 121318 | Pig Farmer | Nông dân nuôi heo | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
8 | 121321 | Poultry Farmer | Nông dân chăn nuôi gia cầm | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
9 | 121611 | Flower Grower | Nông dân trồng hoa | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
10 | 131112 | Sales and Marketing Manager | Quản lý bán hàng và tiếp thị | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
11 | 131113 | Advertising Manager | Giám đốc quảng cáo | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
12 | 132111 | Corporate Services Manager | Quản lý dịch vụ công ty | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
13 | 132211 | Finance Manager | Quản lý tài chính | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
14 | 132311 | Human Resource Manager | Quản lý nhân sự | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
15 | 132411 | Policy and Planning Manager | Quản lý chính sách và kế hoạch | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
16 | 132511 | Research and Development Manager | Quản lý nghiên cứu và phát triển | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
17 | 133111 | Construction Project Manager | Quản lý dự án xây dựng | 1 | Engineers Australia (or other relevant body) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
18 | 133112 | Project Builder | Nhà thầu dự án | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
19 | 133211 | Engineering Manager | Quản lý kỹ thuật | 1 | Engineers Australia (or other relevant body) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
20 | 133511 | Production Manager (Forestry) | Quản lý sản xuất (lâm nghiệp) | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
21 | 133512 | Production Manager (Manufacturing) | Quản lý sản xuất (sản xuất hàng loạt) | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
22 | 133611 | Supply and Distribution Manager | Quản lý chuỗi cung ứng | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
23 | 133612 | Procurement Manager | Quản lý thu mua | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
24 | 134211 | Medical Administrator/ Medical Superintendent | Quản lý chăm sóc sức khỏe | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
25 | 134212 | Nursing Clinical Director | Giám đốc điều dưỡng lâm sàng | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
26 | 134213 | Primary Health Organisation Manager | Quản lý tổ chức y tế | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
27 | 134311 | School Principal | Hiệu trưởng trường học | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require teacher registration. |
28 | 134411 | Faculty Head | Chủ nhiệm khoa | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
29 | 134499 | Education Managers nec | Trưởng phòng đào tạo | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
30 | 135111 | Chief Information Officer | Giám đốc công nghệ thông tin | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
31 | 135112 | ICT Project Manager | Quản lý dự án ICT | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
32 | 135199 | ICT Managers nec | Quản lý ICT | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
33 | 139911 | Arts Administrator or Manager | Quản lý/ Chỉ đạo nghệ thuật | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
34 | 139912 | Environmental Manager | Quản lý môi trường | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
35 | 139913 | Laboratory Manager | Quản lý phòng thí nghiệm | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
36 | 139916 | Quality Assurance Manager | Quản lý chất lượng | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
37 | 139917 | Regulatory Affairs Manager | Chuyên viên Pháp chế (Ngành dược) | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
38 | 141311 | Hotel or Motel Manager | Quản lý khách sạn, nhà nghỉ | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
39 | 141411 | Licensed Club Manager | Quản lý câu lạc bộ được cấp phép | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
40 | 141999 | Accommodation and Hospitality Managers nec | Quản lý nhà hàng, khách sạn | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
41 | 142111 | Retail Manager (General) | Quản lý bán lẻ | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
42 | 142116 | Travel Agency Manager | Quản lý đại lý du lịch | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
43 | 149411 | Fleet Manager | Quản lý đội xe | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
44 | 149911 | Boarding Kennel or Cattery Operator | Điều hành trại nuôi chó/ mèo | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
45 | 149912 | Cinema or Theatre Manager | Quản lý nhà hát/ rạp chiếu phim | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
46 | 149915 | Equipment Hire Manager | Quản lý thuê thiết bị | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
47 | 149999 | Hospitality, Retail and Service Managers nec | Quản lý khách sạn, bán lẻ và dịch vụ | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
48 | 211212 | Music Director | Giám đốc âm nhạc | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
49 | 212111 | Artistic Director | Giám đốc nghệ thuật | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
50 | 212315 | Program Director (Television or Radio) | Giám đốc chương trình truyền hình/ radio | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
51 | 212316 | Stage Manager | Quản lý sân khấu | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
52 | 212317 | Technical Director | Giám đốc kỹ thuật | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
53 | 212318 | Video Producer | Nhà sản xuất video | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
54 | 212413 | Print Journalist | Phóng viên (báo in) | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
55 | 212414 | Radio Journalist | Phóng viên đài phát thanh | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
56 | 212415 | Technical Writer | Người viết hướng dẫn kỹ thuật | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
57 | 212416 | Television Journalist | Phóng viên truyền hình | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
58 | 212499 | Journalists and Other Writers nec | Nhà báo, nhà văn | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
59 | 221111 | Accountant (General) | Kế toán tổng hợp | 1 | CPA Australia, CA ANZ, IPA (or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires membership/assessment. |
60 | 221112 | Management Accountant | Kế toán quản lý | 1 | CPA Australia, CA ANZ, IPA (or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires membership/assessment. |
61 | 221113 | Taxation Accountant | Kế toán thuế | 1 | CPA Australia, CA ANZ, IPA (or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires membership/assessment. |
62 | 221211 | Company Secretary | Thư ký công ty | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
63 | 221213 | External Auditor | Kiểm toán độc lập | 1 | CPA Australia, CA ANZ, IPA (or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires membership/assessment. |
64 | 221214 | Internal Auditor | Kiểm toán nội bộ | 1 | CPA Australia, CA ANZ, IPA (or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires membership/assessment. |
65 | 222112 | Finance Broker | Người môi giới tài chính | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require specific licensing. |
66 | 222113 | Insurance Broker | Người môi giới bảo hiểm | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require specific licensing. |
67 | 222311 | Financial Investment Adviser | Cố vấn đầu tư tài chính | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require specific licensing. |
68 | 223111 | Human Resource Adviser | Cố vấn nhân sự | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
69 | 223112 | Recruitment Consultant | Cố vấn tuyển dụng | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
70 | 223113 | Workplace Relations Adviser | Cố vấn quan hệ tại nơi làm việc | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
71 | 224111 | Actuary | Chuyên gia phân tích thống kê/quản trị rủi ro | 1 | Actuaries Institute (or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires membership/assessment. |
72 | 224112 | Mathematician | Nhà toán học | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
73 | 224114 | Data Analyst | Chuyên viên phân tích dữ liệu | 1 | ACS (or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
74 | 224115 | Data Scientist | Kỹ sư khoa học dữ liệu | 1 | ACS (or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
75 | 224116 | Statistician | Chuyên gia thống kê | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
76 | 224511 | Land Economist | Nhà kinh tế đất đai | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
77 | 224512 | Valuer | Chuyên gia thẩm định giá | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require registration. |
78 | 224712 | Organisation and Methods Analyst | Chuyên viên phân tích tổ chức và phương pháp | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
79 | 224713 | Management Consultant | Quản lý tư vấn | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
80 | 224714 | Supply Chain Analyst | Nhà phân tích chuỗi cung ứng | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
81 | 224914 | Patents Examiner | Nhà thẩm định bằng sáng chế | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
82 | 224999 | Information and Organisation Professionals nec | Chuyên gia thông tin – tổ chức | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
83 | 225111 | Advertising Specialist | Chuyên gia quảng cáo | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
84 | 225113 | Marketing Specialist | Chuyên gia tiếp thị | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
85 | 225114 | Content Creator (Marketing) | Nhân viên Sáng tạo nội dung (Marketing) | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
86 | 225211 | ICT Account Manager | Quản lý bộ phận Account ICT | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
87 | 225212 | ICT Business Development Manager | Giám đốc phát triển kinh doanh ICT | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
88 | 225213 | ICT Sales Representative | Đại diện kinh doanh ICT | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
89 | 225311 | Public Relations Professional | Chuyên gia quan hệ công chúng | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
90 | 225411 | Sales Representative (Industrial Products) | Đại diện kinh doanh (sản phẩm công nghiệp) | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
91 | 225412 | Sales Representative (Medical and Pharmaceutical Products) | Đại diện kinh doanh (sản phẩm y tế và dược phẩm) | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
92 | 225499 | Technical Sales Representatives nec | Đại diện kinh doanh kỹ thuật | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
93 | 231111 | Aeroplane Pilot | Phi công | 1 | CASA (Civil Aviation Safety Authority) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires CASA licence. |
94 | 231113 | Flying Instructor | Người hướng dẫn bay | 2 | CASA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires CASA licence. |
95 | 231114 | Helicopter Pilot | Phi công trực thăng | 1 | CASA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires CASA licence. |
96 | 231199 | Air Transport Professionals nec | Chuyên gia vận tải hàng không | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
97 | 231212 | Ship’s Engineer | Kỹ sư tàu thủy | 1 | AMSA (Australian Maritime Safety Authority) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires AMSA certification. |
98 | 232111 | Architect | Kiến trúc sư | 1 | AACA (Architects Accreditation Council of Australia) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
99 | 232112 | Landscape Architect | Kiến trúc sư cảnh quan | 1 | AACA (or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
100 | 232212 | Surveyor | Kiểm sát viên | 1 | Relevant State/Territory Surveying Board (or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
101 | 232213 | Cartographer | Kỹ thuật viên vẽ bản đồ | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
102 | 232214 | Other Spatial Scientist | Nghiên cứu viên các chiều không gian | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
103 | 232313 | Jewellery Designer | Người thiết kế trang sức | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
104 | 232412 | Illustrator | Người vẽ tranh minh họa | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
105 | 232413 | Multimedia Designer | Nhà thiết kế đa phương tiện | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
106 | 232414 | Web Designer | Người thiết kế website | 1 | ACS (or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
107 | 232511 | Interior Designer | Người thiết kế nội thất | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
108 | 232611 | Urban and Regional Planner | Chuyên viên quy hoạch vùng và đô thị | 1 | Planning Institute of Australia (PIA) (or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require PIA membership/assessment. |
109 | 233111 | Chemical Engineer | Kỹ sư hóa học | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
110 | 233112 | Materials Engineer | Kỹ sư Vật liệu | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
111 | 233211 | Civil Engineer | Kỹ sư xây dựng | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
112 | 233212 | Geotechnical Engineer | Kỹ sư địa kỹ thuật | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
113 | 233213 | Quantity Surveyor | Kỹ sư QS | 1 | AIQS (Australian Institute of Quantity Surveyors) (or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require AIQS membership/assessment. |
114 | 233214 | Structural Engineer | Kỹ sư kết cấu | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
115 | 233215 | Transport Engineer | Kỹ sư vận tải | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
116 | 233311 | Electrical Engineer | Kỹ sư điện | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
117 | 233411 | Electronics Engineer | Kỹ sư điện tử | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
118 | 233511 | Industrial Engineer | Kỹ sư công nghiệp | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
119 | 233512 | Mechanical Engineer | Kỹ sư cơ khí | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
120 | 233513 | Production or Plant Engineer | Kỹ sư sản xuất/ Kỹ sư nhà máy | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
121 | 233611 | Mining Engineer (excluding Petroleum) | Kỹ sư khai thác (không bao gồm dầu khí) | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
122 | 233612 | Petroleum Engineer | Kỹ sư dầu khí | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
123 | 233911 | Aeronautical Engineer | Kỹ sư hàng không | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
124 | 233912 | Agricultural Engineer | Kỹ sư nông nghiệp | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
125 | 233913 | Biomedical Engineer | Kỹ sư y sinh | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
126 | 233914 | Engineering Technologist | Chuyên viên Công nghệ Kỹ thuật | 2 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
127 | 233915 | Environmental Engineer | Kỹ sư môi trường | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
128 | 233916 | Naval Architect/ Marine Designer | Kiến trúc sư hàng hải | 1 | Engineers Australia (or relevant maritime body) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
129 | 233999 | Engineering Professionals nec | Chuyên gia kỹ thuật | 1 | Engineers Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
130 | 234111 | Agricultural Consultant | Cố vấn nông nghiệp | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
131 | 234114 | Agricultural Research Scientist | Chuyên gia về khoa học nông nghiệp | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
132 | 234115 | Agronomist | Kỹ sư nông nghiệp | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
133 | 234116 | Aquaculture or Fisheries Scientist | Người nuôi trồng thủy sản | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
134 | 234211 | Chemist | Nhà hóa học | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
135 | 234212 | Food Technologist | Kỹ thuật viên công nghệ thực phẩm | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
136 | 234213 | Wine Maker | Người làm rượu | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
137 | 234312 | Environmental Consultant | Cố vấn môi trường | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
138 | 234399 | Environmental Scientists nec | Nhà khoa học nghiên cứu môi trường | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
139 | 234411 | Geologist | Nhà địa chất học | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
140 | 234412 | Geophysicist | Nhà địa vật lý học | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
141 | 234413 | Hydrogeologist | Chuyên gia thủy văn | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
142 | 234511 | Life Scientist (General) | Nhà khoa học đời sống | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
143 | 234513 | Biochemist | Nhà hóa sinh học | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
144 | 234515 | Botanist | Nhà thực vật học | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
145 | 234516 | Marine Biologist | Nhà sinh học biển | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
146 | 234521 | Entomologist | Nhà nghiên cứu côn trùng | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
147 | 234522 | Zoologist | Nhà động vật học | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
148 | 234599 | Life Scientists nec | Nhà khoa học đời sống (khác) | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
149 | 234612 | Respiratory Scientist | Nhà khoa học hô hấp | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
150 | 234711 | Veterinarian | Bác sĩ thú y | 1 | AVBC (Australian Veterinary Association) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
151 | 234911 | Conservator | Nhân viên bảo tồn | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
152 | 234912 | Metallurgist | Thợ luyện kim | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
153 | 234913 | Meteorologist | Nhà khí tượng học | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
154 | 234914 | Physicist | Nhà vật lý học | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
155 | 234999 | Natural and Physical Science Professionals nec | Chuyên gia vật lý và khoa học tự nhiên | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
156 | 241111 | Early Childhood (Pre-primary School) Teacher | Giáo viên mầm non | 1 | AITSL (Australian Institute for Teaching and School Leadership) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires teacher registration. |
157 | 241213 | Primary School Teacher | Giáo viên tiểu học | 1 | AITSL | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires teacher registration. |
158 | 241311 | Middle School Teacher/ Intermediate School Teacher | Giáo viên trung học cơ sở | 1 | AITSL | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires teacher registration. |
159 | 241411 | Secondary School Teacher | Giáo viên trung học | 1 | AITSL | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires teacher registration. |
160 | 241511 | Special Needs Teacher | Giáo viên giáo dục đặc biệt | 1 | AITSL | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires teacher registration. |
161 | 241512 | Teacher of the Hearing Impaired | Giáo viên cho người khiếm thính | 1 | AITSL | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires teacher registration. |
162 | 241513 | Teacher of the Sight Impaired | Giáo viên cho người khiếm thị | 1 | AITSL | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires teacher registration. |
163 | 241599 | Special Education Teachers nec | Giáo viên giáo dục đặc biệt (khác) | 1 | AITSL | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires teacher registration. |
164 | 242111 | University Lecturer | Giảng viên đại học | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
165 | 242211 | Vocational Education Teacher/ Polytechnic Teacher | Giáo viên đào tạo nghề | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
166 | 249112 | Education Reviewer | Người kiểm định chất lượng giáo dục | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
167 | 249214 | Music Teacher (Private Tuition) | Giáo viên âm nhạc (Gia sư) | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
168 | 249299 | Private Tutors and Teachers nec | Giáo viên và gia sư | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
169 | 251111 | Dietitian | Chuyên gia dinh dưỡng | 1 | Dietitians Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
170 | 251211 | Medical Diagnostic Radiographer | Chuyên viên chẩn đoán hình ảnh | 1 | ASMIRT (Australian Society of Medical Imaging and Radiation Therapy) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
171 | 251212 | Medical Radiation Therapist | Chuyên gia xạ trị | 1 | ASMIRT | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
172 | 251213 | Nuclear Medicine Technologist | Kỹ thuật viên Y học Hạt nhân | 1 | ASMIRT | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
173 | 251214 | Sonographer | Chuyên viên siêu âm | 1 | ASMIRT | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
174 | 251312 | Occupational Health and Safety Adviser | Tư vấn an toàn và sức khỏe nghề nghiệp | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
175 | 251411 | Optometrist | Bác sĩ đo thị lực | 1 | Optometry Council of Australia and New Zealand (OCANZ) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
176 | 251412 | Orthoptist | Chuyên gia chẩn đoán, điều trị bệnh về mắt | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
177 | 251511 | Hospital Pharmacist | Dược sĩ (bệnh viện) | 1 | Pharmacy Board of Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
178 | 251512 | Industrial Pharmacist | Dược sĩ (công nghiệp) | 1 | Pharmacy Board of Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
179 | 251513 | Retail Pharmacist | Dược sĩ bán lẻ | 1 | Pharmacy Board of Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
180 | 251912 | Orthotist or Prosthetist | Chuyên viên chỉnh thị hoặc phục hình | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
181 | 251999 | Health Diagnostic and Promotion Professionals nec | Chuyên gia chẩn đoán và nâng cao sức khỏe | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
182 | 252214 | Traditional Chinese Medicine Practitioner | Bác sĩ y học cổ truyền | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require registration. |
183 | 252299 | Complementary Health Therapists nec | Bác sĩ trị liệu hồi sức | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
184 | 252311 | Dental Specialist | Nha sĩ chuyên khoa | 1 | Dental Board of Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
185 | 252312 | Dentist | Nha sĩ | 1 | Dental Board of Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
186 | 252411 | Occupational Therapist | Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp | 1 | Occupational Therapy Board of Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
187 | 252511 | Physiotherapist | Bác sĩ vật lý trị liệu | 1 | Physiotherapy Board of Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
188 | 252611 | Podiatrist | Chuyên gia về sức khỏe của chân | 1 | Podiatry Registration Board of Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
189 | 252711 | Audiologist | Chuyên gia thính học | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
190 | 252712 | Speech Pathologist/ Speech Language Therapist | Chuyên gia âm ngữ trị liệu | 1 | Speech Pathology Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
191 | 253111 | General Practitioner | Bác sĩ đa khoa | 1 | AHPRA (Australian Health Practitioner Regulation Agency) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
192 | 253112 | Resident Medical Officer | Cán bộ y tế thường trú | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
193 | 253211 | Anaesthetist | Bác sĩ gây mê | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
194 | 253311 | Specialist Physician (General Medicine) | Bác sĩ chuyên khoa (y tế tổng hợp) | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
195 | 253312 | Cardiologist | Bác sĩ chuyên khoa tim | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
196 | 253313 | Clinical Haematologist | Bác sĩ chuyên khoa huyết học lâm sàng | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
197 | 253314 | Medical Oncologist | Bác sĩ chuyên khoa ung bướu | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
198 | 253315 | Endocrinologist | Bác sĩ nội tiết | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
199 | 253316 | Gastroenterologist | Bác sĩ tiêu hóa | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
200 | 253317 | Intensive Care Specialist | Chuyên gia chăm sóc đặc biệt | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
201 | 253318 | Neurologist | Bác sĩ chuyên khoa thần kinh | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
202 | 253321 | Paediatrician | Bác sĩ nhi khoa | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
203 | 253322 | Renal Medicine Specialist | Bác sĩ chuyên khoa thận | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
204 | 253323 | Rheumatologist | Bác sĩ chuyên khoa thấp khớp | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
205 | 253324 | Thoracic Medicine Specialist | Bác sĩ chuyên khoa lồng ngực | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
206 | 253399 | Specialist Physicians nec | Bác sĩ chuyên khoa (khác) | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
207 | 253411 | Psychiatrist | Chuyên gia tâm thần học | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
208 | 253511 | Surgeon (General) | Bác sĩ phẫu thuật (nói chung) | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
209 | 253512 | Cardiothoracic Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật tim – lồng ngực | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
210 | 253513 | Neurosurgeon | Bác sĩ giải phẫu thần kinh | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
211 | 253514 | Orthopaedic Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
212 | 253515 | Otorhinolaryngologist | Bác sĩ tai mũi họng | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
213 | 253516 | Paediatric Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
214 | 253517 | Plastic and Reconstructive Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
215 | 253518 | Urologist | Bác sĩ chuyên khoa tiết niệu | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
216 | 253521 | Vascular Surgeon | Bác sĩ giải phẫu mạch máu | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
217 | 253911 | Dermatologist | Bác sĩ da liễu | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
218 | 253912 | Emergency Medicine Specialist | Chuyên gia cấp cứu | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
219 | 253913 | Obstetrician and Gynaecologist | Bác sĩ sản phụ khoa | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
220 | 253914 | Ophthalmologist | Bác sĩ nhãn khoa | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
221 | 253915 | Pathologist | Nhà nghiên cứu bệnh học | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
222 | 253917 | Diagnostic and Interventional Radiologist | Chuyên gia chẩn đoán và trị liệu bằng hình ảnh | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
223 | 253918 | Radiation Oncologist | Bác sĩ chuyên khoa bức xạ | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
224 | 253999 | Medical Practitioners nec | Bác sĩ y khoa | 1 | AHPRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
225 | 254111 | Midwife | Y tá hộ sinh | 1 | NMBA (Nursing and Midwifery Board of Australia) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
226 | 254211 | Nurse Educator | Điều dưỡng | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
227 | 254212 | Nurse Researcher | Nghiên cứu viên điều dưỡng | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
228 | 254411 | Nurse Practitioner | Y tá | 1 | NMBA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
229 | 254412 | Registered Nurse (Aged Care) | Y tá chính quy – chăm sóc người cao tuổi | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
230 | 254413 | Registered Nurse (Child and Family Health) | Y tá chính quy – chăm sóc gia đình và trẻ em | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
231 | 254414 | Registered Nurse (Community Health) | Y tá chính quy – chăm sóc cộng đồng | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
232 | 254415 | Registered Nurse (Critical Care and Emergency) | Y tá chính quy – chăm sóc đặc biệt và cấp cứu | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
233 | 254416 | Registered Nurse (Developmental Disability) | Y tá chính quy – chăm sóc người khuyết tật | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
234 | 254417 | Registered Nurse (Disability and Rehabilitation) | Y tá chính quy – chăm sóc người khuyết tật và phục hồi chức năng | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
235 | 254418 | Registered Nurse (Medical) | Y tá chính quy – y khoa | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
236 | 254421 | Registered Nurse (Medical Practice) | Y tá chính quy – y khoa thực tập | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
237 | 254422 | Registered Nurse (Mental Health) | Y tá chính quy – y khoa thần kinh | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
238 | 254423 | Registered Nurse (Perioperative) | Y tá chính quy – tiền phẫu thuật | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
239 | 254424 | Registered Nurse (Surgical) | Y tá chính quy – phẫu thuật | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
240 | 254425 | Registered Nurse (Paediatrics) | Y tá chính quy – nhi khoa | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
241 | 254499 | Registered Nurses nec | Y tá chính quy (khác) | 1 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
242 | 261111 | ICT Business Analyst | Chuyên viên phân tích kinh doanh ICT | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
243 | 261112 | Systems Analyst | Chuyên viên phân tích hệ thống vận hành | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
244 | 261211 | Multimedia Specialist | Chuyên gia truyền thông đa phương tiện | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
245 | 261212 | Web Developer | Chuyên viên phát triển web | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
246 | 261311 | Analyst Programmer | Lập trình viên phân tích | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
247 | 261312 | Developer Programmer | Lập trình viên phát triển phần mềm | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
248 | 261313 | Software Engineer | Kỹ sư phần mềm | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
249 | 261314 | Software Tester | Chuyên viên thử phần mềm | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
250 | 261315 | Cyber Security Engineer | Kỹ sư An toàn thông tin | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
251 | 261316 | Devops Engineer | Kỹ sư phát triển – vận hành hệ thống CNTT | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
252 | 261317 | Penetration Tester | Người kiểm tra – đánh giá bảo mật hệ thống | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
253 | 261399 | Software and Applications Programmers nec | Lập trình viên phần mềm và ứng dụng | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
254 | 262111 | Database Administrator | Quản trị cơ sở dữ liệu | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
255 | 262113 | Systems Administrator | Quản trị hệ thống | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
256 | 262114 | Cyber Governance Risk and Compliance Specialist | Chuyên gia quản trị rủi ro an ninh mạng | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
257 | 262115 | Cyber Security Advice and Assessment Specialist | Chuyên gia tư vấn – đánh giá an ninh mạng | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
258 | 262116 | Cyber Security Analyst | Chuyên gia phân tích an ninh mạng | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
259 | 262117 | Cyber Security Architect | Kỹ sư bảo mật an ninh mạng | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
260 | 262118 | Cyber Security Operations Coordinator | Điều phối viên hoạt động an ninh mạng | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
261 | 263111 | Computer Network and Systems Engineer | Kỹ sư hệ thống mạng thông tin | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
262 | 263112 | Network Administrator | Nhân viên quản trị mạng | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
263 | 263113 | Network Analyst | Chuyên viên phân tích mạng | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
264 | 263211 | ICT Quality Assurance Engineer | Kỹ sư đảm bảo chất lượng ICT | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
265 | 263213 | ICT Systems Test Engineer | Kỹ sư kiểm tra hệ thống ICT | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
266 | 263299 | ICT Support and Test Engineers nec | Kỹ sư kiểm tra và hỗ trợ ICT | 1 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
267 | 263312 | Telecommunications Network Engineer | Kỹ sư mạng viễn thông | 1 | Engineers Australia (or ACS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
268 | 271111 | Barrister | Luật sư tranh tụng | 1 | Bar Association of relevant State/Territory | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires admission to practice. |
269 | 271214 | Intellectual Property Lawyer | Luật sư sở hữu trí tuệ | 1 | Law Society of relevant State/Territory (or VETASSESS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires admission to practice. |
270 | 271299 | Judicial and Other Legal Professionals nec | Chuyên gia pháp lý và tư pháp | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
271 | 271311 | Solicitor | Cố vấn pháp luật | 1 | Law Society of relevant State/Territory | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires admission to practice. |
272 | 272112 | Drug and Alcohol Counsellor | Cố vấn cai nghiện | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
273 | 272114 | Rehabilitation Counsellor | Cố vấn phục hồi chức năng | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
274 | 272115 | Student Counsellor | Cố vấn học đường | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
275 | 272311 | Clinical Psychologist | Nhà tâm lý học lâm sàng | 1 | APS (Australian Psychological Society) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
276 | 272312 | Educational Psychologist | Nhà tâm lý giáo dục | 1 | APS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
277 | 272313 | Organisational Psychologist | Nhà tâm lý học tổ chức | 1 | APS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
278 | 272314 | Psychotherapist | Bác sĩ tâm lý | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
279 | 272399 | Psychologists nec | Nhà tâm lý cộng đồng | 1 | APS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
280 | 272413 | Translator | Biên dịch viên | 1 | NAATI (National Accreditation Authority for Translators and Interpreters) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires NAATI accreditation. |
281 | 272511 | Social Worker | Nhân viên công tác xã hội | 1 | AASW (Australian Association of Social Workers) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires membership/assessment. |
282 | 272612 | Recreation Officer/ Recreation Coordinator | Nhân viên cơ sở giải trí | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
283 | 311112 | Agricultural and Agritech Technician | Kỹ thuật viên nông nghiệp & công nghệ nông nghiệp | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
284 | 311113 | Animal Husbandry Technician | Kỹ thuật viên chăn nuôi | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
285 | 311114 | Aquaculture or Fisheries Technician | Kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
286 | 311115 | Irrigation Designer | Người thiết kế hệ thống tưới tiêu | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
287 | 311211 | Anaesthetic Technician | Kỹ thuật viên gây mê | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
288 | 311212 | Cardiac Technician | Kỹ thuật viên tim mạch | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
289 | 311215 | Pharmacy Technician | Kỹ thuật viên dược phẩm | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
290 | 311217 | Respiratory Technician | Kỹ thuật viên hô hấp | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
291 | 311299 | Medical Technicians nec | Kỹ thuật viên dược phẩm (khác) | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
292 | 311312 | Meat Inspector | Nhân viên kiểm định (thịt) | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
293 | 311314 | Primary Products Quality Assurance Officer | Kiểm định viên (sản phẩm sơ cấp) | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
294 | 311399 | Primary Products Assurance and Inspection Officers nec | Kiểm định viên (sản phẩm sơ cấp khác) | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
295 | 311411 | Chemistry Technician | Kỹ thuật viên hóa học | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
296 | 311412 | Earth Science Technician | Kỹ thuật viên khoa học trái đất | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
297 | 311499 | Science Technicians nec | Kỹ thuật viên khoa học (khác) | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
298 | 312111 | Architectural Draftsperson | Họa viên kiến trúc/ Người phác thảo | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
299 | 312112 | Building Associate | Cộng tác viên xây dựng | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
300 | 312113 | Building Inspector | Thanh tra xây dựng | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
301 | 312114 | Construction Estimator | Chuyên viên dự toán xây dựng | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
302 | 312116 | Surveying or Spatial Science Technician | Kỹ thuật viên khảo sát/Khoa học không gian | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
303 | 312199 | Architectural, Building and Surveying Technicians nec | Kỹ thuật viên kiến trúc, xây dựng và khảo sát | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
304 | 312211 | Civil Engineering Draftsperson | Người phác thảo công trình dân dụng | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
305 | 312212 | Civil Engineering Technician | Kỹ thuật viên xây dựng | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
306 | 312311 | Electrical Engineering Draftsperson | Công nhân kỹ thuật điện | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
307 | 312312 | Electrical Engineering Technician | Kỹ thuật viên điện lực | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
308 | 312412 | Electronic Engineering Technician | Kỹ thuật viên điện tử | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
309 | 312511 | Mechanical Engineering Draftsperson | Nhân viên phác thảo kỹ thuật cơ khí | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
310 | 312512 | Mechanical Engineering Technician | Kỹ thuật viên kỹ thuật cơ khí | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
311 | 312911 | Maintenance Planner | Người lập kế hoạch bảo trì | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
312 | 312912 | Metallurgical or Materials Technician | Kỹ thuật viên luyện kim và vật liệu kĩ thuật | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
313 | 312913 | Mine Deputy | Quản lý khai thác mỏ | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
314 | 312914 | Other Draftsperson | Họa viên kiến trúc khác | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
315 | 312999 | Building and Engineering Technicians nec | Kỹ thuật viên xây dựng công trình (khác) | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
316 | 313111 | Hardware Technician | Kỹ sư phần cứng | 2 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
317 | 313112 | ICT Customer Support Officer | Nhân viên chăm sóc khách hàng ICT | 3 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
318 | 313113 | Web Administrator | Nhân viên quản trị website | 2 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
319 | 313199 | ICT Support Technicians nec | Kỹ thuật viên hỗ trợ ICT (khác) | 2 | ACS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
320 | 313212 | Telecommunications Field Engineer | Kỹ sư viễn thông | 2 | Engineers Australia (or ACS) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
321 | 313213 | Telecommunications Network Planner | Quy hoạch viên mạng lưới viễn thông | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
322 | 313214 | Telecommunications Technical Officer or Technologist | Kỹ thuật viên/Cán bộ kỹ thuật viễn thông | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
323 | 321111 | Automotive Electrician | Thợ điện ô tô | 3 | TRA (Trades Recognition Australia) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
324 | 321211 | Motor Mechanic (General) | Thợ cơ khí (nói chung) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
325 | 321212 | Diesel Motor Mechanic | Thợ cơ khí động cơ diesel | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
326 | 321213 | Motorcycle Mechanic | Thợ cơ khí mô tô | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
327 | 321214 | Small Engine Mechanic | Thợ máy động cơ nhỏ | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
328 | 322112 | Electroplater | Thợ mạ điện | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
329 | 322113 | Farrier | Thợ đóng móng ngựa | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
330 | 322114 | Metal Casting Trades Worker | Thợ đúc kim loại | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
331 | 322211 | Sheetmetal Worker | Thợ chế tạo kim loại tấm | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
332 | 322311 | Metal Fabricator | Thợ luyện kim | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
333 | 322312 | Pressure Welder | Thợ hàn áp lực | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
334 | 322313 | Welder (First Class) | Thợ hàn (cấp 1) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
335 | 323111 | Aircraft Maintenance Engineer (Avionics) | Kỹ sư bảo trì máy bay (kỹ thuật điện tử hàng không) | 3 | CASA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires CASA licence. |
336 | 323112 | Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical) | Kỹ sư bảo trì máy bay (cơ khí) | 3 | CASA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires CASA licence. |
337 | 323113 | Aircraft Maintenance Engineer (Structures) | Kỹ sư bảo trì máy bay (kết cấu) | 3 | CASA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires CASA licence. |
338 | 323211 | Fitter (General) | Thợ lắp ráp (nói chung) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
339 | 323212 | Fitter and Turner | Thợ lắp ráp và thợ tiện | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
340 | 323213 | Fitter-Welder | Thợ lắp ráp – hàn | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
341 | 323214 | Metal Machinist (First Class) | Thợ máy kim loại (bậc 1) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
342 | 323215 | Textile, Clothing and Footwear Mechanic | Thợ cơ khí ngành dệt may và da giày | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
343 | 323299 | Metal Fitters and Machinists nec | Thợ lắp ráp và chế tạo kim loại (khác) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
344 | 323313 | Locksmith | Thợ khóa | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
345 | 323314 | Precision Instrument Maker and Repairer | Thợ chế tạo và sửa chữa dụng cụ đo đạc | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
346 | 323411 | Engineering Patternmaker | Thợ tạo mẫu | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
347 | 323412 | Toolmaker | Thợ chế tạo dụng cụ | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
348 | 324111 | Panelbeater | Thợ gò | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
349 | 324211 | Vehicle Body Builder | Thợ chế tạo xe | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
350 | 324212 | Vehicle Trimmer | Thợ sửa chữa nội thất xe | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
351 | 324311 | Vehicle Painter | Thợ sơn xe | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
352 | 331111 | Bricklayer | Thợ hồ | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
353 | 331112 | Stonemason | Thợ điêu khắc đá | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
354 | 331211 | Carpenter and Joiner | Thợ mộc và thợ làm đồ gỗ | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
355 | 331212 | Carpenter | Thợ mộc | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
356 | 331213 | Joiner | Thợ làm đồ gỗ | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
357 | 332111 | Floor Finisher | Thợ lát sàn | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
358 | 332211 | Painter | Thợ sơn | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
359 | 333111 | Glazier | Thợ kính | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
360 | 333211 | Plasterer (Wall and Ceiling) | Thợ trát tường và trần nhà | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
361 | 333212 | Renderer (Solid Plaster) | Thợ trộn vữa | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
362 | 333311 | Roof Tiler | Thợ lợp mái | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
363 | 333411 | Wall and Floor Tiler | Thợ trát tường và lợp ngói | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
364 | 334112 | Airconditioning and Mechanical Services Plumber | Thợ lắp đặt, bảo trì, sửa thiết bị ống nước, thông gió | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
365 | 334113 | Drainer | Thợ thông tắc nghẹt cống | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
366 | 334114 | Gasfitter | Thợ lắp ống dẫn khí đốt | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
367 | 334115 | Roof Plumber | Thợ sửa ống nước (mái nhà) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
368 | 334116 | Plumber (General) | Thợ sửa ống nước | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
369 | 334117 | Fire Protection Plumber | Thợ sửa ống nước phòng cháy chữa cháy | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
370 | 341111 | Electrician (General) | Thợ điện (nói chung) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration/licence. |
371 | 341112 | Electrician (Special Class) | Thợ điện (nhóm đặc biệt) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration/licence. |
372 | 342111 | Airconditioning and Refrigeration Mechanic | Thợ cơ khí (chuyên về điều hòa không khí và điện lạnh) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require licence. |
373 | 342211 | Electrical Linesworker/ Electrical Line Mechanic | Thợ lắp đặt, sửa chữa đường dây điện | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require licence. |
374 | 342212 | Technical Cable Jointer | Thợ lắp đặt bảo trì cáp điện | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require licence. |
375 | 342311 | Business Machine Mechanic | Thợ cơ khí chế tạo máy móc (kinh doanh) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
376 | 342313 | Electronic Equipment Trades Worker | Thợ bảo trì thiết bị điện tử | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
377 | 342314 | Electronic Instrument Trades Worker (General) | Thợ bảo trì dụng cụ điện tử (nói chung) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
378 | 342315 | Electronic Instrument Trades Worker (Special Class) | Thợ bảo trì dụng cụ điện tử (nhóm đặc biệt) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
379 | 342411 | Cabler (Data and Telecommunications) | Thợ lắp cáp (dữ liệu và viễn thông) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require licence. |
380 | 342412 | Telecommunications Cable Jointer | Kỹ thuật viên nối cáp viễn thông | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require licence. |
381 | 342413 | Telecommunications Linesworker/ Telecommunications Line Mechanic | Kỹ thuật viên hệ thống viễn thông | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require licence. |
382 | 342414 | Telecommunications Technician | Kỹ thuật viên viễn thông | 2 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
383 | 351111 | Baker | Thợ làm bánh | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
384 | 351112 | Pastrycook | Thợ làm bánh ngọt | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
385 | 351211 | Butcher or Smallgoods Maker | Nhân viên sơ chế nguyên liệu | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
386 | 351311 | Chef | Bếp trưởng | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
387 | 351411 | Cook | Đầu bếp | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
388 | 361111 | Dog Handler or Trainer | Người quản lý/ huấn luyện chó | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
389 | 361112 | Horse Trainer | Người huấn luyện ngựa | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
390 | 361311 | Veterinary Nurse | Y tá thú y | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
391 | 362411 | Nurseryperson | Người chăm sóc vườn ươm | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
392 | 362511 | Arborist | Thợ chăm sóc cây | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
393 | 362512 | Tree Worker | Công nhân cây xanh | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
394 | 362711 | Landscape Gardener | Thợ thi công xây dựng cảnh quan (vườn hoa, công viên) | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
395 | 362712 | Irrigation Technician | Kỹ thuật viên thủy lợi | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
396 | 391111 | Hairdresser | Thợ cắt tóc | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
397 | 392111 | Print Finisher | Thợ đóng sách | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
398 | 392112 | Screen Printer | Thợ in lưới | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
399 | 392211 | Graphic Pre-press Trades Worker | Thợ in đồ họa | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
400 | 392311 | Printing Machinist | Thợ in ấn | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
401 | 393114 | Shoemaker | Thợ đóng giày | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
402 | 393311 | Upholsterer | Thợ bọc lót ghế | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
403 | 394112 | Cabinet Maker | Thợ đóng tủ | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
404 | 394113 | Furniture Maker | Thợ đóng nội thất | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
405 | 394211 | Furniture Finisher | Thợ hoàn thiện nội thất | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
406 | 394212 | Picture Framer | Thợ đóng khung tranh ảnh | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
407 | 394213 | Wood Machinist | Thợ gia công gỗ (bằng máy móc) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
408 | 394299 | Wood Machinists and Other Wood Trades Workers nec | Thợ gia công gỗ và công nhân ngành gỗ (khác) | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
409 | 399111 | Boat Builder and Repairer | Thợ đóng và sửa tàu | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
410 | 399112 | Shipwright | Thợ đóng tàu | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
411 | 399211 | Chemical Plant Operator | Nhân viên vận hành nhà máy hóa chất | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
412 | 399212 | Gas or Petroleum Operator | Nhân viên vận hành công ty xăng dầu | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
413 | 399213 | Power Generation Plant Operator | Nhân viên vận hành nhà máy phát điện | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
414 | 399513 | Light Technician | Kỹ thuật viên vận hành hệ thống ánh sáng | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
415 | 399516 | Sound Technician | Kỹ thuật viên âm thanh | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
416 | 399599 | Performing Arts Technicians nec | Kỹ thuật viên nghệ thuật biểu diễn (khác) | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
417 | 399611 | Signwriter | Nhân viên thiết kế bảng hiệu quảng cáo | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
418 | 399911 | Diver | Thợ lặn | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require certification. |
419 | 399913 | Optical Dispenser/ Dispensing Optician | Bác sĩ nhãn khoa | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require registration. |
420 | 399914 | Optical Mechanic | Kỹ thuật viên quang học | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
421 | 399916 | Plastics Technician | Kỹ thuật viên ép nhựa | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
422 | 399918 | Fire Protection Equipment Technician | Kỹ thuật viên thiết bị phòng cháy chữa cháy | 3 | TRA | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require TRA assessment. |
423 | 399999 | Technicians and Trades Workers nec | Kỹ thuật viên/ công nhân nhà máy | 3 | TRA / VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Assessment depends on specific trade/skill. |
424 | 411111 | Ambulance Officer | Nhân viên cứu thương | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
425 | 411112 | Intensive Care Ambulance Paramedic | Nhân viên y tế cứu thương chăm sóc đặc biệt (Úc) / nhân viên y tế cứu thương | 1 | AHPRA (or relevant paramedic body) | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
426 | 411211 | Dental Hygienist | Nhân viên vệ sinh nha khoa | 2 | Dental Board of Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
427 | 411212 | Dental Prosthetist | Bác sĩ chỉnh hình răng | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
428 | 411213 | Dental Technician | Kỹ thuật viên Nha khoa | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
429 | 411214 | Dental Therapist | Chuyên viên trị liệu nha khoa | 2 | Dental Board of Australia | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
430 | 411311 | Diversional Therapist | Chuyên gia trị liệu | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
431 | 411411 | Enrolled Nurse | Y tá điều dưỡng | 3 | ANMAC | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires registration. |
432 | 411611 | Massage Therapist | Nhân viên trị liệu xoa bóp | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
433 | 411711 | Community Worker | Nhân viên cộng đồng | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
434 | 411713 | Family Support Worker | Nhân viên hỗ trợ gia đình | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
435 | 411715 | Residential Care Officer | Nhân viên chăm sóc nội trú | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
436 | 411716 | Youth Worker | Nhân viên chăm sóc thanh thiếu niên | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
437 | 421111 | Child Care Worker | Nhân viên chăm sóc trẻ em | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
438 | 421114 | Out of School Hours Care Worker | Nhân viên chăm sóc trẻ em (ngoài giờ học) | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
439 | 431411 | Hotel Service Manager | Quản lý dịch vụ khách sạn | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
440 | 451111 | Beauty Therapist | Nhân viên làm đẹp, thẩm mỹ (thợ làm nail, thợ làm móng, thợ triệt lông) | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
441 | 451412 | Tour Guide | Hướng dẫn viên du lịch | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
442 | 451612 | Travel Consultant | Tư vấn viên du lịch | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
443 | 451711 | Flight Attendant | Tiếp viên hàng không | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
444 | 452311 | Diving Instructor (Open Water) | Huấn luyện viên lặn | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires certification. |
445 | 452317 | Other Sports Coach or Instructor (Wushu Martial Arts Coach or Yoga Instructor Only) | Huấn luyện viên các môn thể thao khác (Huấn luyện viên võ thuật Wushu hoặc Yoga) | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
446 | 452321 | Sports Development Officer | Nhân viên phát triển thể thao | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
447 | 511111 | Contract Administrator | Quản trị viên hợp đồng | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
448 | 511112 | Program or Project Administrator | Quản trị viên dự án | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
449 | 512111 | Office Manager | Quản lý văn phòng | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
450 | 521212 | Legal Secretary | Thư ký pháp lý | 3 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
451 | 599111 | Conveyancer | Luật sư chuyển nhượng tài sản | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. Requires licence. |
452 | 599211 | Clerk of Court | Thư ký Tòa án | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
453 | 599612 | Insurance Loss Adjuster | Chuyên viên tính toán tổn thất | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
454 | 599915 | Clinical Coder | Kỹ thuật viên hồ sơ y tế | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
455 | 611211 | Insurance Agent | Đại lý bảo hiểm | 2 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. May require licence. |
456 | 639211 | Retail Buyer | Nhà bán lẻ | 1 | VETASSESS | Eligible for 482 Core Skills, 186 DE. |
Quy trình xin visa Úc dựa trên danh sách CSOL
Bước 1: Xác định ngành nghề của bạn có nằm trong CSOL không
Việc đầu tiên và quan trọng nhất trên hành trình xin visa Úc ngành kỹ năng là xác định xem ngành nghề hiện tại hoặc ngành nghề bạn dự định theo đuổi có nằm trong danh sách ngành nghề CSOL Úc 2025 mới nhất hay không.
Bạn có thể tra cứu danh sách này trên trang web chính thức của Bộ Di trú Úc (Department of Home Affairs – DoHA) hoặc các nguồn tin cậy khác.
Trong quá trình này, việc xác định đúng mã ANZSCO (Australian and New Zealand Standard Classification of Occupations) cho ngành nghề của bạn là cực kỳ quan trọng. Mã ANZSCO này không chỉ giúp bạn tìm đúng ngành trong danh sách CSOL mà còn là cơ sở để cơ quan đánh giá tay nghề xác định yêu cầu chuyên môn.

Bước 2: Đánh giá tay nghề (Skills Assessment)
Đối với hầu hết các loại visa định cư Úc diện tay nghề, bao gồm cả những visa liên quan đến CSOL như visa 186 Úc và visa 482 Úc, bạn sẽ cần phải trải qua quy trình Skills Assessment.
Đây là bước bắt buộc để cơ quan di trú Úc xác nhận rằng bạn có đủ kỹ năng, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm làm việc tương đương với tiêu chuẩn của Úc cho ngành nghề đó.
Các cơ quan đánh giá tay nghề phổ biến bao gồm:
- TRA (Trades Recognition Australia): Thường dành cho các ngành nghề kỹ thuật, thủ công.
- VETASSESS: Đánh giá cho nhiều ngành nghề đa dạng, bao gồm cả quản lý, hành chính, và một số ngành kỹ thuật.
- ACS (Australian Computer Society): Dành cho các chuyên gia công nghệ thông tin.
- ANMAC (Australian Nursing and Midwifery Accreditation Council): Cho các ngành điều dưỡng và hộ sinh.
- Engineers Australia: Cho các kỹ sư thuộc nhiều chuyên ngành.
Bước 3: Đáp ứng các yêu cầu về tiếng Anh và độ tuổi
Bên cạnh việc ngành nghề nằm trong danh sách ưu tiên và vượt qua Skills Assessment, bạn cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản khác để đủ điều kiện xin visa.
- Tiếng Anh: Hầu hết các loại visa tay nghề đều yêu cầu bạn phải chứng minh trình độ tiếng Anh. Mức tối thiểu thường là IELTS 6.0 cho mỗi kỹ năng (hoặc tương đương PTE 50/65 tùy loại visa). Một số diện visa có thể yêu cầu điểm cao hơn.
- Độ tuổi: Thông thường, bạn cần dưới 45 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ xin visa. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ hoặc các loại visa khác có thể không áp dụng giới hạn tuổi này.
Việc đạt điểm tiếng Anh và đáp ứng yêu cầu về tuổi tác là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến Points Test (hệ thống tính điểm di trú) và khả năng đủ điều kiện của bạn.
Bước 4: Tìm kiếm nhà tuyển dụng bảo lãnh (nếu cần)
Đối với một số loại visa tay nghề như visa 482 Skills in Demand (luồng Core Skills) và visa 186 Direct Entry, bạn sẽ cần có một nhà tuyển dụng bảo lãnh Úc đồng ý tài trợ cho hồ sơ của bạn. Vai trò của nhà tuyển dụng là chứng minh rằng họ không tìm được lao động Úc phù hợp cho vị trí công việc đó và sẵn sàng tuyển dụng bạn.
Để tìm kiếm cơ hội này, bạn có thể sử dụng các kênh tìm việc làm uy tín tại Úc như Seek, LinkedIn, Indeed. Đội ngũ TNS cũng có kinh nghiệm trong việc kết nối ứng viên với các nhà tuyển dụng Úc phù hợp, giúp bạn tăng cơ hội tìm được việc làm bảo lãnh.
Bước 5: Nộp hồ sơ xin visa qua SkillSelect và ImmiAccount
Sau khi đã có đủ các điều kiện ban đầu (ngành nghề trong danh sách, Skills Assessment, tiếng Anh, độ tuổi, và thư bảo lãnh từ nhà tuyển dụng nếu cần), bạn sẽ tiến hành các bước nộp hồ sơ chính thức.
- Nộp Đơn bày tỏ nguyện vọng (EOI – Expression of Interest): Đối với các visa diện tay nghề được tính điểm, bạn cần nộp EOI thông qua hệ thống SkillSelect của Bộ Di trú Úc. EOI là cách bạn thông báo cho chính phủ Úc biết bạn quan tâm đến việc di trú Úc và cung cấp thông tin về kỹ năng, kinh nghiệm của mình.
- Nhận Thư mời nộp hồ sơ (ITA – Invitation to Apply): Nếu EOI của bạn đáp ứng các tiêu chí và đạt đủ điểm Points Test hay thang điểm định cư Úc, bạn sẽ nhận được ITA.
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Sau khi nhận ITA, bạn có 60 ngày để chuẩn bị và nộp hồ sơ xin visa chính thức. Hồ sơ này bao gồm bằng cấp, chứng chỉ, giấy tờ tùy thân, kết quả Skills Assessment, chứng chỉ tiếng Anh, giấy khám sức khỏe, lý lịch tư pháp và các giấy tờ liên quan khác.
- Nộp hồ sơ trên ImmiAccount: Tất cả hồ sơ visa được nộp trực tuyến thông qua hệ thống ImmiAccount của Bộ Di trú Úc.
Những thay đổi đáng chú ý trong danh sách CSOL 2025
Danh sách CSOL không phải là một văn bản cố định mà được cập nhật định kỳ để phản ánh đúng nhu cầu nhân lực Úc và sự thay đổi của nền kinh tế. Với danh sách ngành nghề CSOL Úc 2025 mới nhất, có một số thay đổi đáng chú ý mà bạn cần nắm rõ để có lợi ích của ngành nghề trong danh sách CSOL Úc:

Các ngành nghề được thêm mới
Một số lĩnh vực mới đã được bổ sung, cho thấy nhu cầu đang tăng lên. Ví dụ như Beauty Therapist (bao gồm thợ làm nail, thợ làm móng, thợ triệt lông), Accommodation and Hospitality Managers nec (Quản lý nhà hàng, khách sạn), và Childcare Worker (Nhân viên chăm sóc trẻ em) đã được thêm vào danh sách.
Sự bổ sung này mở ra cơ hội việc làm Úc cho những người làm việc trong các ngành này, đặc biệt là những người quan tâm đến việc du học Úc ngành y tá có định cư được không hoặc các ngành dịch vụ khác.
Các ngành nghề bị loại bỏ
Ngược lại, một số ngành nghề đã không còn xuất hiện trong danh sách. Ví dụ điển hình là Cafe and Restaurant Manager. Điều này có nghĩa là các vị trí quản lý nhà hàng, quán cà phê có thể không còn đủ điều kiện cho các luồng visa tay nghề nhất định theo CSOL.
Các ngành nghề cốt lõi tiếp tục có mặt
Nhiều ngành nghề quan trọng và luôn có nhu cầu cao vẫn tiếp tục nằm trong danh sách. Các ví dụ điển hình bao gồm Chef (Bếp trưởng) và Enrolled Nurse (Y tá điều dưỡng).
Sự hiện diện của những ngành này khẳng định vai trò của chúng như những ngành nghề ưu tiên định cư Úc và là lựa chọn vững chắc cho những ai muốn định cư Úc theo diện tay nghề Úc.
Những thay đổi này cho thấy sự linh hoạt của chính sách di trú Úc trong việc thích ứng với thị trường lao động. Việc cập nhật thông tin thường xuyên là rất quan trọng để bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn nhất cho kế hoạch xin visa Úc ngành kỹ năng của mình.
Dữ liệu và phân tích chuyên sâu về thị trường lao động Úc của TNS
Các ngành nghề đang thiếu hụt nhân lực trầm trọng tại Úc
Úc đang đối mặt với tình trạng Labour Shortage (thiếu hụt lao động) ở nhiều lĩnh vực quan trọng, tạo ra những cơ hội việc làm Úc đáng kể cho lao động có tay nghề, bao gồm cả người Việt Nam.
Theo các báo cáo mới nhất từ Jobs and Skills Australia (JSA) và các tổ chức uy tín khác, một số ngành nghề đang có nhu cầu nhân lực Úc cực kỳ cao:
- Y tế và Chăm sóc Sức khỏe: Lĩnh vực này dự kiến sẽ thiếu hụt tới 301.000 nhân lực trong những năm tới. Sự già hóa dân số và nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng là những nguyên nhân chính. Nếu bạn đang tìm hiểu về việc du học Úc ngành y tá có định cư được không, đây là một lĩnh vực đầy hứa hẹn.
- Công nghệ Thông tin (CNTT): Úc cần hơn 1.1 triệu lao động công nghệ vào năm 2026. Sự phát triển không ngừng của công nghệ số, an ninh mạng và phân tích dữ liệu đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao. Nếu bạn có chuyên môn như thẩm định tay nghề Úc cho ngành kỹ sư phần mềm, cơ hội của bạn rất lớn.
- Kỹ thuật: Ngành kỹ thuật, đặc biệt là kỹ sư xây dựng, cơ khí, điện, dự kiến sẽ thiếu hụt khoảng 200.000 kỹ sư đến năm 2040. Nhu cầu về phát triển hạ tầng, năng lượng tái tạo và các dự án xây dựng lớn thúc đẩy sự thiếu hụt này.
Tại sao những ngành này lại có nhu cầu cao? Chính phủ Úc đang chủ động thực hiện chính sách thu hút lao động tay nghề cao Úc để lấp đầy khoảng trống này, đảm bảo sự phát triển kinh tế bền vững. Điều này có nghĩa là các ngành nghề thuộc CSOL và các danh sách ưu tiên khác sẽ tiếp tục là những ngành nghề ưu tiên định cư Úc.
Tương lai của chương trình di trú tay nghề Úc
Chương trình di trú Úc diện tay nghề Úc luôn là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển quốc gia của Úc. Dựa trên xu hướng hiện tại và các phân tích của chúng tôi tại TNS, có thể dự báo rằng chính sách di trú Úc sẽ tiếp tục ưu tiên thu hút lao động có kỹ năng, đặc biệt là trong các lĩnh vực đang thiếu hụt.
Chính phủ Úc có thể sẽ tiếp tục điều chỉnh các danh sách ngành nghề như CSOL, cũng như các yêu cầu về Points Test và các loại visa khác để phù hợp hơn với nhu cầu thị trường. Do đó, việc cập nhật thông tin thường xuyên là vô cùng quan trọng. Đừng chỉ dựa vào những gì bạn đọc hôm nay, hãy luôn theo dõi các thông báo mới nhất từ Bộ Di trú Úc.
Lời khuyên của tôi dành cho bạn, nếu bạn đang cân nhắc lộ trình định cư Úc bền vững, là hãy chọn ngành học hoặc phát triển nghề nghiệp ở những lĩnh vực có nhu cầu cao và triển vọng lâu dài.
Các ngành như Y tế, CNTT, Kỹ thuật, hoặc các ngành nghề thuộc khu vực Regional Úc thường có lợi thế hơn. Nếu bạn đang phân vân giữa các lựa chọn, hãy liên hệ với TNS để được tư vấn chi tiết về cách kiểm tra ngành nghề đủ điều kiện định cư Úc và lựa chọn con đường phù hợp nhất.
Câu hỏi thường gặp về Danh sách ngành nghề kỹ năng cốt lõi CSOL
Ngành nghề của tôi không có trong danh sách CSOL, tôi có còn cơ hội định cư Úc không?
Tuy CSOL là một danh sách quan trọng cho nhiều loại visa định cư Úc diện tay nghề, nhưng đây không phải là con đường duy nhất. Chính phủ Úc có nhiều chương trình và loại visa khác nhau. Nếu ngành nghề của bạn không nằm trong CSOL, bạn vẫn có thể có cơ hội thông qua các diện visa khác như:
- Các chương trình tay nghề Úc không yêu cầu ngành nghề nằm trong danh sách ưu tiên cụ thể (ví dụ: visa 189 – Skilled Independent, nếu bạn đủ điểm).
- Các diện visa bảo lãnh doanh nghiệp Úc (Employer Sponsorship), nơi nhà tuyển dụng đóng vai trò chính.
- Các chương trình visa đầu tư kinh doanh.
- Các chương trình dành cho lao động tại vùng Regional Úc.
Danh sách CSOL có được cập nhật thường xuyên không?
Có, danh sách ngành nghề Úc nói chung và CSOL nói riêng được cập nhật định kỳ. Thông thường, các cập nhật lớn sẽ diễn ra hàng năm, hoặc bất cứ khi nào Bộ Di trú Úc (Department of Home Affairs – DoHA) nhận thấy có sự biến động lớn về thị trường lao động Úc hoặc nhu cầu nhân lực Úc.
Việc theo dõi các bản cập nhật từ Bộ Di trú Úc là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin danh sách ngành nghề CSOL Úc 2025 mới nhất và các thay đổi trong chính sách di trú Úc, đảm bảo hồ sơ của bạn luôn đáp ứng các tiêu chí hiện hành.
Nếu mức lương của tôi thấp hơn 70.000 AUD/năm, tôi có thể xin visa 482 diện Core Skills không?
Không, visa 482 Skills in Demand luồng Kỹ năng Cốt lõi (Core Skills Stream) yêu cầu mức lương đề xuất hoặc hiện tại của bạn phải nằm trong khoảng từ 70.000 AUD đến 135.000 AUD mỗi năm.
Nếu mức lương của bạn thấp hơn ngưỡng này, bạn có thể không đủ điều kiện cho luồng Core Skills. Tuy nhiên, visa 482 có thể có các luồng khác hoặc các loại visa thay thế khác mà bạn có thể đủ điều kiện, tùy thuộc vào ngành nghề và các yếu tố khác. Ví dụ, có thể có các luồng visa dành cho các ngành nghề thiết yếu hoặc các chương trình tư vấn visa 482 Úc khác.