Cuộc sống du học sinh tại Úc: Chi phí, việc làm, y tế, văn hóa, môi trường học và hệ thống công cộng

58 Người đọc đánh giá 5/5

Cuộc sống du học sinh Úc gồm 6 yếu tố chính gồm:

  • 1. Chi phí khi du học
  • 2. Cơ hội việc làm thêm
  • 3. Dịch vụ y tế và bảo hiểm OSHC
  • 4. Môi trường học tập
  • 5. Văn hóa và con người
  • 6. Hệ thống phương tiện công cộng

Bài viết này TNS sẽ chia sẻ đến các du học sinh 1 cẩm nang sống khi du học tại Úc. Mục tiêu là giúp các bạn hiểu rõ hơn về môi trường sống khi học tập và làm việc tại nơi đây.

1. Chi phí khi du học Úc

Tổng chi phí cần chuẩn bị khi du học Úc gồm hai phần chính: học phí và chi phí sinh hoạt. Ngoài ra, bạn cần dự trù một số khoản phát sinh khác như bảo hiểm, visa, sách vở, giải trí….

Học phí

Các yếu tố ảnh hưởng đến học phí

  • Ngành học: Y – Dược, Khoa học sức khỏe, Kỹ thuật có học phí cao nhất; Giáo dục, Kinh tế hay Nghệ thuật thường thấp hơn.
  • Trường và bậc học: Trường danh tiếng, chương trình sau đại học thường có mức học phí cao hơn bậc Cử nhân/Cao đẳng.
  • Địa phương: Trường ở Sydney, Melbourne có chi phí cao hơn các thành phố nhỏ.
Học phí khi du học Úc
Học phí khi du học Úc

Mức học phí ước tính cho các ngành/bậc học phổ biến năm 2025

Bậc học/NgànhHọc phí trung bình (AUD/năm)Chú thích
Trung học20.000 – 45.000Tùy trường công/tư và bang
Đại học20.000 – 56.500Tùy ngành/địa phương
Thạc sĩ/Tiến sĩ22.000 – 60.000Tùy chương trình và trường
Đào tạo nghề (VET)6.000 – 20.000Tùy khóa học và trường
Tiếng Anh~350 AUD/tuần (hoặc 3.000 – 5.500 AUD/10 tuần)Theo thời lượng khóa học/loại khóa học
Y tế – Sức khỏe (ĐH Quốc gia Úc)~52.000Ngành có học phí cao
Bảng học phí ước tính cho các ngành/bậc học phổ biến năm 2025

Lưu ý: Học phí có thể dao động đến 50% giữa các trường cùng thành phố.

Chi phí sinh hoạt

Chi phí thuê nhà

Thành phốTrung bình thuê nhà/tuần (AUD)Trung bình thuê nhà/tháng (AUD)
Sydney745~3.200
Melbourne565~2.400
Brisbane627~2.700
Adelaide565~2.400
Perth630~2.730
Hobart535~2.300
Canberra651~2.820
Darwin611~2.600
Cả nước (bình quân)500–862~2.000–3.300
Bảng giá thuê nhà trung bình ở các thành phố tại Úc
Chi phí khi thuê nhà ở Úc
Chi phí khi thuê nhà ở Úc

Nếu ở ký túc xá:

  • Giá: 800–1.300 AUD/tháng.
  • Ưu điểm: An ninh đảm bảo, đi lại thuận tiện, môi trường quốc tế.
  • Nhược: Chi phí cao (200–300 AUD/tuần phòng chung; >300 AUD/tuần studio riêng), ít riêng tư hơn.

Nếu thuê nhà ngoài/ở ghép:

  • Giá: 185–440 AUD/tuần (cá nhân); share từ 120–280 AUD/tuần.
  • Ưu điểm: Linh hoạt về giờ giấc, tiết kiệm nếu share nhiều người.
  • Nhược: Tự lo chuyện nhà cửa, phải ký hợp đồng, cọc tiền.
  • Cách tìm: Trang web realestate.com.au, domain.com.au, flatmates.com.au; hội nhóm du học Facebook, WeChat, Zalo.

Nếu ở cùng gia đình bản địa:

  • Ưu điểm: 700–1.700 AUD/tháng, bao bữa ăn, an ninh tốt, cơ hội hòa nhập văn hóa.
  • Nhược: Phải tuân thủ quy tắc nhà chủ, ít tự do.
  • Phù hợp: Sinh viên chưa quen môi trường, muốn nâng khả năng tiếng Anh.

Chi phí ăn uống

Nếu tự nấu ăn: 100–150 AUD/tuần (400–600 AUD/tháng).

Nếu ăn ngoài:

  • Quán ăn bình dân: 200–300 AUD/tuần (~800–1.200 AUD/tháng).
  • Nhà hàng: 50–125 AUD/bữa.
  • Trung bình 15–20 AUD/bữa ăn ngoài, tháng hết 300–500 AUD nếu ăn liên tục.

Chi phí đi lại

Phương tiện phổ biến: Xe buýt, tàu điện, tram (xe điện bánh sắt); sinh viên có ưu đãi riêng từng bang.

Thẻ đi lại:

  • Opal Card (Sydney/New South Wales)
  • Myki (Melbourne/Victoria)
  • Go Card (Brisbane/Queensland)

Giá vé tháng: Sydney, Melbourne: 120–160 AUD/tháng; Adelaide, Brisbane: 100–120 AUD/tháng.

Mẹo tiết kiệm: Luôn mua thẻ sinh viên, dùng ứng dụng của địa phương để lên kế hoạch di chuyển.

Các chi phí khác như điện, nước, internet, sách vở, giải trí và phát sinh

Khoản chi phíGiá ước tính/tháng (AUD)
Điện, nước, gas150–300
Internet20–50
Bảo hiểm y tế quốc tế~50 (600/năm)
Sách vở, dụng cụ học tập50–100
Giải trí, du lịch nhỏ150–400
Điện thoại di động20–40
Bảng giá ước tính các khoản chi phí phát sinh

Tổng kết ví dụ chi phí 1 tháng của du học sinh tại Úc

Khoản chi tiêuƯớc tính/tháng (AUD)
Tiền thuê nhà (ở ghép)1.000–1.600
Điện, nước, internet170–350
Ăn uống (tự nấu)400–600
Đi lại120–160
Giải trí, mua sắm, phát sinh250–400
Bảo hiểm, điện thoại, học tập70–140
Tổng2.000–3.200
Bảng tổng kết ví dụ chi phí 1 tháng của 1 du học sinh tại Úc

Lưu ý: Mức chi này tham khảo năm 2025 tại các thành phố lớn như Melbourne, Sydney—theo sát thực tế thị trường, đảm bảo bạn chủ động tài chính khi chuẩn bị du học Úc.

2. Cơ hội việc làm thêm của du học sinh Úc

Quy định về giờ làm thêm

Giới hạn giờ làm: Du học sinh quốc tế tại Úc (visa subclass 500) được phép làm tối đa 48 giờ trong mỗi 2 tuần (fortnight) trong thời gian học kỳ. Trong các kỳ nghỉ chính thức (semester break hoặc holiday), sinh viên có thể làm việc không giới hạn giờ.

Quyền lợi lao động:

  • Mức lương tối thiểu: Tính đến năm 2025, mức lương tối thiểu cho mọi lao động tại Úc là AUD 23,23/giờ (một số bang cập nhật lên AUD 24,10/giờ). Nhiều công việc cơ bản (bán hàng, phục vụ quán cafe…) trả từ AUD 22–26/giờ. Một số công việc chuyên môn/tutoring có thể từ AUD 35–50/giờ.
  • Bảo vệ pháp lý: Sinh viên được pháp luật bảo vệ về quyền lợi lao động như người Úc (Fair Work Ombudsman), bao gồm được hưởng lương tối thiểu, giờ làm việc hợp lý, nghỉ ngơi. Cảnh báo tránh nhận lương “cash in hand” và yêu cầu thử việc không lương.
Cơ hội việc làm thêm của du học sinh Úc
Cơ hội việc làm thêm của du học sinh Úc
Quy định làm thêm (visa 500)Nội dung cụ thể
Giới hạn giờ làm trong kỳ học48 giờ/2 tuần
Giờ làm trong kỳ nghỉ chính thứcKhông giới hạn
Lương tối thiểu (2025)AUD 23,23–24,10/giờ
Hình thức phạt nếu vi phạmCó thể bị hủy visa, trục xuất
Những quy định khi du học sinh đi làm thêm tại Úc

Các công việc làm thêm phù hợp với du học sinh Úc

  • Phục vụ nhà hàng, cafe (waiter, barista)
  • Bán hàng (retail assistant, sales staff)
  • Nhân viên siêu thị, kho hàng
  • Gia sư (tutor) – đặc biệt các môn học phổ biến hoặc tiếng Việt cho trẻ em gốc Á
  • Trợ lý hành chính/nhân viên văn phòng (admin assistant)
  • Giao hàng (delivery driver/rider)
  • Dọn vệ sinh, làm vườn, chăm sóc người già/trẻ nhỏ (cleaning, aged care support)

Mức lương trung bình theo công việc năm 2025:

Loại công việcLương trung bình (AUD/giờ)
Barista/quán cafe25–35
Phục vụ nhà hàng24–26
Bán hàng (retail, siêu thị)24–26
Gia sư (tutor)35–50
Trợ lý văn phòng/administrative26–30
Giao hàng20–32
Hỗ trợ chăm sóc (aged care)29–35
Bảng giá lương trung bình khi đi làm thêm tại Úc

Cách tìm việc làm thêm cho du học sinh

Một số nơi mà các du học sinh tại Úc có thể tham khảo để tìm việc làm thêm như:

  • Website tuyển dụng lớn: SEEK, Jora, Indeed, CareerOne, MyCareer. Có thể tùy chọn bộ lọc “international student” hoặc tìm kiếm công việc gần khu vực sinh sống.
  • Trung tâm việc làm/trường học: Nhiều trường đại học/cao đẳng Úc có trung tâm việc làm hỗ trợ sinh viên viết CV, tìm việc, tổ chức ngày hội tuyển dụng và cập nhật thông tin vị trí part-time trên website trường.
  • Mạng lưới cộng đồng: Hội nhóm Facebook của du học sinh (cộng đồng Việt/Australia), kết nối với cựu sinh viên, nghe giới thiệu từ bạn cùng lớp, tham dự job fair, workshop kỹ năng xin việc…
  • Nộp trực tiếp tại siêu thị, quán ăn: Chuẩn bị bản in CV, ghé từng địa điểm hỏi trực tiếp/chấp nhận nộp lưu hồ sơ “walk-in”.

Kinh nghiệm viết CV và phỏng vấn cơ bản:

  • CV: Thể hiện ngắn gọn, tập trung kỹ năng phù hợp vị trí, nêu thành tích cá nhân (nếu có), sắp xếp logic và không lỗi chính tả. CV không cần dài quá 1 trang với sinh viên mới.
  • Cover letter: Đính kèm nếu được yêu cầu, chú ý nêu lý do chọn công việc và điểm mạnh nổi bật cho vị trí đó.
  • Phỏng vấn: Nghiên cứu trước về doanh nghiệp, chuẩn bị sẵn câu trả lời cho các câu hỏi tình huống thực tế, tự tin, lịch sự và ăn mặc gọn gàng. Nên luyện nói trước với bạn bè hoặc tại trung tâm hỗ trợ trường học.
  • Chú ý: Mỗi công việc có yêu cầu kỹ năng riêng; hospitality (quán ăn, cafe) cần giao tiếp tốt, retail ưu tiên người siêng năng tỉ mỉ, tutor cần chuyên môn vững.

Lưu ý:

  • Nên đăng ký số TFN (Tax File Number), tài khoản ngân hàng Úc để nhận lương hợp pháp.
  • Đừng quên tận dụng các cơ hội làm tình nguyện để mở rộng quan hệ và cải thiện tiếng Anh.

3. Dịch vụ y tế và bảo hiểm OSHC cho du học sinh tại Úc

Bảo hiểm y tế OSHC

OSHC hay Overseas Student Health Cover là bảo hiểm y tế dành riêng cho du học sinh tại Úc. Đây là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả sinh viên quốc tế có visa subclass 500, nhằm đảm bảo bạn luôn có sự bảo vệ về y tế trong suốt thời gian học tập tại Úc. Nếu không duy trì OSHC liên tục trong toàn bộ thời gian lưu trú, visa của bạn có thể bị hủy.

OSHC cũng bắt buộc với người thân đi kèm như vợ/chồng hoặc con dưới 18 tuổi.

Dịch vụ y tế và bảo hiểm OSHC cho du học sinh tại Úc
Dịch vụ y tế và bảo hiểm OSHC cho du học sinh tại Úc

Quyền lợi khi mua bảo hiểm y tế OSHC

Du học sinh sẽ nhận được các quyền lợi và hỗ trợ sau khi mua bảo hiểm OSHC như:

  • Chi phí khám và điều trị tại bác sĩ đa khoa (GP – General Practitioner), bác sĩ chuyên khoa.
  • Chi phí nằm viện và điều trị nội trú.
  • Chi trả phần lớn chi phí khi khám cấp cứu hoặc điều trị trong bệnh viện công/riêng.
  • Thuốc được kê đơn (mỗi loại thuốc chi trả giới hạn khoảng 50–60 AUD, tổng chi tiêu tối đa mỗi năm từ 300–600 AUD).
  • Dịch vụ xe cứu thương trong trường hợp khẩn cấp.
  • Các dịch vụ đặc biệt như nha khoa, nhãn khoa, vật lý trị liệu… chỉ được chi trả nếu bạn mua gói OSHC mở rộng hoặc add-on “Extras”.
Quyền lợi OSHCMức chi trả cơ bản
Khám GP (bác sĩ đa khoa)Hầu hết chi phí (theo mức “Medicare Schedule”)
Thuốc kê toa50–60 AUD/lần, tối đa 300–600 AUD/năm
Điều trị nội trú, cấp cứuTheo lệ phí quy định của bệnh viện
Xe cứu thươngĐược hỗ trợ toàn bộ hoặc một phần
Chuyên khoa/ngoại trú/thủ thuậtCó giới hạn, tùy theo gói OSHC
Các quyền lợi khi du học sinh tại Úc mua bảo hiểm OSHC

Cách mua và sử dụng OSHC

Chọn mua từ các hãng uy tín như Allianz, BUPA, nib, ahm, Medibank… qua trang web của hãng, qua trường, hoặc qua công ty tư vấn du học. Mua gói phù hợp (Single, Dual, Family).

Thanh toán bảo hiểm phải đủ thời gian visa, nên mua luôn cho toàn bộ khoá học. Sau đó, bạn nhận được thẻ và thông tin số hợp đồng từ hãng bảo hiểm.

Khi cần khám chữa bệnh, mang thẻ OSHC tới cơ sở y tế để xuất trình, hoặc gửi claim trực tuyến.

Kiểm tra kỹ điều khoản loại trừ, mức phụ thu, quy trình yêu cầu hoàn tiền (claim) trên trang của nhà cung cấp.

Nếu xác định cần dùng dịch vụ ngoài phạm vi cơ bản (như nha khoa, mắt…), xem xét mua thêm gói “Extras”.

Hệ thống y tế tại Úc

Khám bệnh thông thường: Đến phòng khám đa khoa (GP) để khám sơ bộ, nhận đơn thuốc hoặc giới thiệu lên tuyến trên nếu cần thiết.

Bệnh viện: Bệnh viện công tiếp nhận mọi trường hợp cấp cứu (emergency), điều trị nội trú/ngoại trú. Đa số chi phí đã được OSHC bao trả trong phạm vi quy định. Đối với thủ thuật chuyên khoa hoặc phẫu thuật không cấp cứu cần xin lịch hẹn trước.

Dịch vụ khẩn cấp: Gọi 000 (triple zero) khi gặp tai nạn, cấp cứu về y tế, hỏa hoạn hoặc cảnh sát.

Sức khỏe tinh thần:

  • Hỗ trợ tâm lý miễn phí/giảm phí tại trung tâm tư vấn trường, tổ chức như Headspace, Beyond Blue (1300 224 636, 24/7), Lifeline (13 11 14), các Hub hỗ trợ sức khỏe tinh thần dành riêng cho sinh viên quốc tế.
  • Một số dịch vụ cung cấp hỗ trợ bằng nhiều ngôn ngữ, tư vấn ẩn danh, không yêu cầu giấy tờ visa/Medicare—phù hợp cho sinh viên mới hòa nhập, gặp stress, lo âu hoặc khó khăn việc học, cuộc sống.

4. Môi trường học tập tại Úc

Phương pháp học tập ở Úc

Tự chủ trong học tập: Sinh viên được khuyến khích chủ động tự học, tra cứu tài liệu, chuẩn bị bài trước giờ lên lớp, đặt câu hỏi với giảng viên. Các kỳ thi và bài tập luôn yêu cầu khả năng tổ chức, chủ động sắp xếp thời gian, nghiên cứu độc lập.

Tư duy phản biện và sáng tạo: Các khóa học yêu cầu sinh viên nêu ý kiến cá nhân, dẫn chứng khoa học, phản biện lại các quan điểm khác, tự lập luận logic thay vì chỉ ghi nhớ kiến thức.

Kỹ năng nhóm, thuyết trình: Nhiều môn học đánh giá sinh viên thông qua dự án nhóm, bài thuyết trình, tranh luận, phân tích trường hợp thực tiễn. Kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp, chia sẻ ý tưởng là yếu tố bắt buộc trong môi trường học.

Môi trường học tập tại Úc
Môi trường học tập tại Úc

Nguồn lực hỗ trợ tại trường

Thư viện hiện đại: Cung cấp tài nguyên sách, e-book, không gian tự học, máy in, khu vực học nhóm. Có thể được hỗ trợ tìm tài liệu, hướng dẫn sử dụng hệ thống tìm kiếm, phần mềm học thuật.

Trung tâm hỗ trợ học thuật: Tư vấn kỹ năng viết bài luận, nghiên cứu, ôn tập, kiểm tra đạo văn, luyện kỹ năng trình bày, hướng dẫn cách tìm kiếm tài liệu khoa học. Nhiều trường có chương trình hỗ trợ ngoài giờ, tutoring hoặc hỗ trợ trực tuyến.

Tư vấn viên, cố vấn học tập:

  • Hỗ trợ lên kế hoạch học tập, chọn môn, giải quyết khó khăn về chuyên ngành, động viên tinh thần.
  • Dịch vụ mentoring/peer mentor: kết nối với sinh viên khóa trước giàu kinh nghiệm.

Dịch vụ bổ sung: Hỗ trợ tiếng Anh, kỹ năng soft skill, giải quyết stress thi cử, các hoạt động workshop, lớp bồi dưỡng kỹ năng mềm/chuyên môn.

Lưu ý: Luôn tận dụng tối đa các dịch vụ hỗ trợ của trường, chủ động kết nối với giảng viên, bạn học và các tổ chức hỗ trợ để phát triển toàn diện cả về sức khỏe lẫn học thuật tại Úc.

5. Văn hóa và con người Úc

Những nét văn hóa độc đáo tại Úc

Phong cách giao tiếp cởi mở, thân thiện

Người Úc nổi tiếng với sự thân thiện, cởi mở và dễ gần. Họ thường sử dụng các cụm từ chào hỏi như “G’day” hoặc “G’day, mate.” Việc sử dụng tên gọi thân mật, không trọng hình thức, giúp tạo bầu không khí hòa đồng, bình đẳng trong giao tiếp.

Giao tiếp ở Úc mang tính trực tiếp, ngắn gọn, đề cao sự trung thực và rõ ràng. Họ không thích khoe khoang về địa vị hay công việc, tránh nói đến các chủ đề nhạy cảm như tôn giáo, chính trị khi mới quen.

Văn hóa đa văn hóa, tôn trọng sự khác biệt

Úc là một trong những quốc gia đa văn hóa nhất trên thế giới: hơn 200 quốc tịch, sử dụng 260 ngôn ngữ khác nhau. Người bản xứ và cộng đồng nhập cư chung sống hài hòa, tôn trọng sự khác biệt về tín ngưỡng, truyền thống và lối sống.

Tính “mateship”—tinh thần đồng đội, sẻ chia và ủng hộ nhau—là đặc trưng nổi bật của xã hội Úc. Bạn sẽ luôn nhận được sự hỗ trợ khi cần. Tuy sự hòa nhập rất cao, điều quan trọng là tôn trọng tập quán, luật pháp và không so sánh hay phàn nàn về quê hương mới.

Phong cách ăn mặc, ứng xử thường ngày

Phong cách ăn mặc của người Úc thoải mái, phù hợp với thời tiết và từng hoàn cảnh: mạnh dạn, đơn giản khi bình thường; lịch sự, trang trọng trong công việc hoặc dịp đặc biệt.

Họ đề cao sự đúng giờ, tôn trọng không gian cá nhân và riêng tư. Nhiều khi bạn sẽ thấy hàng xóm rất ít tiếp xúc với nhau.

Thường xuyên tham gia hoạt động ngoài trời như dã ngoại, leo núi, bơi biển, đi bộ, picnic—đây là phần không thể thiếu trong phong cách sống của người Úc.

Văn hóa và con người Úc
Văn hóa và con người Úc

Bí quyết hòa nhập cho du học sinh khi mới đến Úc

Tham gia hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ tại trường

Tham gia các câu lạc bộ, nhóm sở thích, đội thể thao, sự kiện văn hóa hoặc hoạt động tình nguyện là cách hiệu quả để kết bạn, mở rộng mối quan hệ và tiếp cận văn hóa bản địa.

Kết bạn với sinh viên quốc tế và người bản địa

Chủ động bắt chuyện, chia sẻ và hợp tác trong học tập, sinh hoạt giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh, tìm kiếm sự hỗ trợ về thông tin nhà ở, việc làm, giải trí… Đồng thời bạn sẽ bớt cảm giác cô đơn và nhớ nhà.

Học hỏi các cụm từ lóng và diễn đạt tiếng Anh địa phương

Người Úc thường rút ngắn từ hoặc thêm hậu tố: “afternoon” thành “arvo”, “barbecue” thành “barbie”, “sunglasses” thành “sunnies”… Hiểu và sử dụng một số câu lóng sẽ giúp bạn hòa nhập nhanh, dễ gây thiện cảm hơn trong giao tiếp hằng ngày.

Đối mặt và vượt qua cảm giác nhớ nhà, sốc văn hóa

Nhận diện các giai đoạn “sốc văn hóa”: hứng khởi – thất vọng – điều chỉnh – thích nghi.

Chủ động tìm hiểu văn hóa, trò chuyện với bạn bè quốc tế, tham gia các hoạt động giải trí hoặc ẩm thực, giữ liên lạc với gia đình để giảm cảm giác cô đơn.

Hãy kiên nhẫn, đừng quá khắt khe với bản thân, và biết rằng cảm giác này là bình thường, sẽ giảm dần khi bạn tạo dựng thói quen mới và những mối quan hệ xung quanh.

6. Hệ thống phương tiện công cộng tại Úc

Thành PhốPhương tiệnMô tả chuyên biệtLưu ý sử dụng
MelbourneTram, bus, trainĐặc biệt có hệ thống tram lớn nhất thế giới, nhiều tuyến miễn phí trong khu trung tâm (Free Tram Zone)Dùng thẻ myki để thanh toán; tram và train hoạt động tới nửa đêm; xe bus chủ yếu ở ngoại ô
SydneyTrain, bus, ferry, light railHệ thống giao thông đa dạng, phủ sóng khu trung tâm và vùng venDùng thẻ Opal; có chế độ giới hạn chi tiêu tuần
PerthTrain, bus, ferryPhủ sóng rộng ngoại thành, hệ thống SmartRider thuận tiện, nạp tiền rẻ hơn mua vé lẻSmartRider card, tích điểm, đi lại tiết kiệm hơn
AdelaideTram, train, busThẻ Metrocard, hệ thống trạm giao thông hiện đạiMetrocard cài đặt chế độ trả trước, tiết kiệm
Hệ thống di chuyển các thành phố tại Úc
Hệ thống phương tiện công cộng tại Úc
Hệ thống phương tiện công cộng tại Úc

Lưu ý:

  • Mua/thẻ sử dụng dài hạn như myki, Opal, SmartRider, Metrocard để tự động tính giá vé tốt nhất mỗi chuyến, tuần hoặc tháng.
  • Di chuyển ngoài khung giờ cao điểm (thường 7-9h sáng, 4-6h chiều) để có giá vé rẻ hơn và bớt đông đúc.
  • Sinh viên quốc tế nên hỏi về thẻ ưu đãi, giảm giá dành riêng cho du học sinh/nhóm đối tượng đặc biệt.
  • Một số thành phố như Melbourne có tuyến tram miễn phí tại trung tâm, hãy tận dụng tối đa.

Mẹo tiết kiệm chi phí đi lại cho du học sinh tại Úc:

  • Ưu tiên phương tiện công cộng thay cho taxi hoặc phương tiện riêng, đặc biệt là cho nhu cầu đi học, đi làm.
  • Đăng ký các loại thẻ sinh viên, thẻ vé tháng/vé tuần để được giảm giá, khuyến mãi hoặc miễn phí cho một số tuyến.
  • Đi ngoài giờ cao điểm, cuối tuần: phí thường rẻ hơn, di chuyển thoải mái hơn, đặc biệt nên tận dụng các chuyến đi dã ngoại dịp cuối tuần để tiết kiệm.
  • Chia sẻ (carpool), đi chung xe với bạn học, hoặc nhóm người theo tuyến cố định, đặc biệt ở vùng ngoại ô hoặc khu vực ít phương tiện công cộng.
  • Xe đạp và đi bộ: Ở nhiều thành phố, đường cho xe đạp và vỉa hè rất rộng, môi trường an toàn, phù hợp cho việc tiết kiệm tối đa chi phí di chuyển ngắn.

Những lời khuyên “vàng” từ du học sinh đi trước dành cho tân du học sinh Úc

Trước khi đi

Chuẩn bị hồ sơ, visa & giấy tờ quan trọng

Đảm bảo có đủ thư mời nhập học (CoE), visa du học, hộ chiếu còn giá trị tối thiểu 6 tháng, tất cả bản dịch công chứng giấy tờ học tập, giấy khai sinh, bằng cấp, chứng chỉ tiếng Anh.

Mang theo sẵn bản scan/ảnh file mềm lưu trong email, Google Drive để đề phòng mất/thiếu giấy tờ.

Lên danh sách hành lý tối ưu

Chỉ mang theo những vật dụng cần thiết—quần áo phù hợp thời tiết từng bang, đồ dùng cá nhân cơ bản, thuốc thông dụng (có đơn/chứng nhận), ổ cắm chuyển đổi, một ít thực phẩm khô đặc trưng Việt Nam.

Không nên mang quá nhiều thực phẩm, đồ gỗ/thảo dược vì Úc kiểm soát biên giới rất nghiêm ngặt về sinh vật ngoại lai.

Tìm hiểu kỹ trước về nơi ở, giao thông, trường học

Đọc thông tin học sinh, các nhóm cộng đồng, review ký túc xá/homestay/thuê nhà ngoài, cố gắng sắp xếp chỗ ở tạm thời trước khi bay.

Xem bản đồ khu vực, tuyến xe buýt/tram/trains gần trường và các dịch vụ thiết yếu xung quanh để dễ thích nghi những ngày đầu.

Sau khi đến Úc

Mở tài khoản ngân hàng

Chọn ngân hàng phổ biến như Commonwealth, ANZ, NAB, Westpac; mang theo hộ chiếu, CoE, thẻ sinh viên để đăng ký tài khoản sinh viên (Student Account) miễn phí phí duy trì.

Mua sim điện thoại và đăng ký gói dữ liệu

Chọn các nhà mạng lớn (Optus, Telstra, Vodafone) hoặc các gói trả trước (prepaid)—có thể lấy sim tại sân bay, siêu thị, cửa hàng tiện lợi, đăng ký online dùng passport.

Làm quen khu vực sống

Tham gia tour định hướng của trường, dạo quanh khu dân cư, thử đường đi học/làm bằng phương tiện công cộng, nhận diện các dịch vụ công cộng và hỗ trợ cho sinh viên quốc tế.

Mẹo tiết kiệm chi phí sinh hoạt hiệu quả cho du học sinh Úc

  • Săn giảm giá khi mua sắm: Theo dõi các ngày siêu giảm giá như Boxing Day, Black Friday tại các siêu thị lớn (Coles, Woolworths, Aldi, Kmart, Big W), dùng ứng dụng so sánh giá như ShopSavvy, sử dụng thẻ thành viên để tích điểm.
  • Mua đồ cũ—thông minh, tiết kiệm: Tìm mua nội thất, xe đạp, đồ điện qua Facebook Marketplace, Gumtree, eBay, các shop op-shop (Vinnies, Salvos)—chất lượng khá ổn với giá rất rẻ.
  • Tự nấu ăn, lên kế hoạch thực đơn: Mua thực phẩm số lượng lớn chia nhỏ cất trữ đông, thường xuyên nấu ăn nhóm, mang đồ ăn đi làm/đi học thay vì mua bên ngoài để giảm chi phí đáng kể.
  • Tận dụng thẻ sinh viên, ưu đãi đặc biệt cho học sinh: Nhiều dịch vụ (giải trí, giao thông, bảo tàng, phòng gym) giảm giá sâu cho sinh viên, nên luôn mang theo thẻ hoặc dùng app xác thực. Đăng ký thẻ giảm giá quốc tế như ISIC để nhận ưu đãi toàn cầu.

TNS – Công ty tư vấn Visa du học Úc, lộ trình đi du học Úc uy tín nhất Việt Nam

TNS là đơn vị chuyên tư vấn du học, visa và lộ trình định cư Úc với hơn 10 năm kinh nghiệm và hệ thống hoạt động chuyên nghiệp tại Úc & Việt Nam. Mỗi năm, chúng tôi hỗ trợ thành công hơn 5.000 khách hàng sở hữu visa du học, tay nghề, định cư và các diện khác.

Chúng tôi là đối tác tuyển sinh chính thức tại Việt Nam của nhiều trường học và tập đoàn giáo dục uy tín toàn cầu, cung cấp hơn 30.000 chương trình học phù hợp với mọi năng lực và ngân sách.

Hiện TNS đang có dịch vụ tư vấn Visa Du học Úc và tư vấn lộ trình đi Du học Úc bởi chuyên gia có mã số MARN do Bộ Di trú Úc cấp, đảm bảo chính xác – an toàn – hiệu quả.

Tư vấn Visa du học Úc & Lộ trình du học Úc tại TNS
Tư vấn đi du học Úc

Liên hệ để được báo giá chi tiết

Tư vấn Visa Du học Úc

Liên hệ để được báo giá chi tiết

=> Nếu bạn đang quan tâm đến dịch vụ tư vấn đi du học Úc thì TNS luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn 24/7.

=> Liên hệ đến số Hotline 0938 110 057 hoặc để lại thông tin ở Form dưới đây để được đội ngũ tư vấn của TNS hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất nhé!

edward nguyen

Edward Nguyễn đã có gần 10 năm làm việc tại Úc trong lĩnh vực tư vấn luật di trú. Anh tốt nghiệp chuyên ngành tài chính tại University of Technology Sydney (UTS) và luật di trú tại Australian National University (ANU), Úc (mã số đăng ký với Bộ Di Trú Úc MARN 1806068). Edward có kinh nghiệm giải quyết nhiều trường hợp hồ sơ phức tạp từ visa du học, visa bảo lãnh lao động, visa hôn nhân, visa định cư tay nghề cho đến visa đầu tư kinh doanh cho khách hàng đi đến định cư thành công tại Úc. Anh cũng có đủ tư cách pháp lý để giúp khách hàng khiếu nại hồ sơ lên toà AAT – Administrative Appeals Tribunal khi visa bị huỷ hoặc bị từ chối. Ngoài ra Edward Nguyễn là thành viên lâu năm của Viện Di Trú Úc MIA (Migration Institute of Australia).

Nhận tư vấn 1:1 từ chuyên gia TNS

Chỉ mất 30s để điền form – Để nhận ngay lộ trình du học và định cư Úc phù hợp nhất với bạn!