Chào bạn, nếu bạn đang tìm hiểu về cơ hội làm việc và định cư tại Úc, chắc hẳn câu hỏi “Lương các ngành ở Úc như thế nào?” luôn là điều bạn quan tâm hàng đầu.
Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp một bức tranh toàn diện về mức lương trung bình, các yếu tố ảnh hưởng và tiềm năng thu nhập tại xứ sở chuột túi, đặc biệt là mối liên hệ với du học và visa tay nghề. Tôi là Edward Nguyễn, với gần 10 năm kinh nghiệm tư vấn di trú tại Úc, sẽ cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích này.
Nội dung chính của bài viết
- Mức lương trung bình hàng năm tại Úc dao động khoảng 100,000 AUD, với các ngành như Y tế, Công nghệ Thông tin và Kỹ thuật thường có thu nhập cao nhất và nhu cầu nhân lực lớn.
- Thu nhập của bạn tại Úc chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn, ngành nghề lựa chọn và địa điểm sinh sống, đòi hỏi chiến lược chọn ngành phù hợp với mục tiêu visa và định cư.
- Để tối đa hóa tiềm năng thu nhập, bạn cần nghiên cứu kỹ thị trường, đàm phán lương hiệu quả, không ngừng nâng cao kỹ năng và bằng cấp, đồng thời hiểu rõ hệ thống thuế cũng như quỹ hưu bổng (Superannuation).
- Việc phân biệt rõ lương trung bình (average) và lương theo số đông (median salary) là rất quan trọng, vì median salary phản ánh chính xác hơn thu nhập thực tế mà đa số người lao động tại Úc kiếm được.
- Lựa chọn ngành nghề có triển vọng tốt và mức lương cao, kết hợp với việc hiểu rõ các quy định về visa du học, visa tay nghề, là chìa khóa để xây dựng sự nghiệp vững chắc và cơ hội định cư lâu dài tại Úc.
Tổng quan về mức lương trung bình tại Úc
Khi tìm hiểu về lương các ngành ở Úc, điều đầu tiên bạn cần nắm là mức thu nhập trung bình. Theo dữ liệu mới nhất từ Cục Thống kê Úc (ABS) và các nguồn uy tín như Seek, Indeed, mức lương trung bình hàng năm cho lao động toàn thời gian tại Úc hiện nay dao động khoảng 100,000 AUD (tương đương khoảng 1.6 tỷ VND).
Cụ thể hơn, thu nhập trung bình hàng tuần vào khoảng 1,888.80 AUD (tháng 11/2023), tương đương 98,000 AUD mỗi năm trước thuế. Nếu tính theo giờ, con số này khoảng 43.50 AUD/giờ.
Đối với những bạn mới bắt đầu sự nghiệp, mức lương khởi điểm có thể khoảng 69,801 AUD/năm, trong khi những người có nhiều kinh nghiệm có thể đạt tới 138,419 AUD/năm.
Mức lương tối thiểu tại Úc
Úc có quy định rõ ràng về mức lương tối thiểu để bảo vệ người lao động. Từ ngày 1 tháng 7 năm 2025, mức lương tối thiểu quốc gia sẽ là 24.95 AUD mỗi giờ.
Trước đó, từ ngày 1 tháng 7 năm 2024, mức này là 24.10 AUD mỗi giờ hoặc 915.91 AUD mỗi tuần (áp dụng cho giờ làm việc tiêu chuẩn 38 giờ). Ủy ban Công bằng Lao động Úc (Fair Work Commission) là cơ quan chịu trách nhiệm xem xét và điều chỉnh mức lương tối thiểu hàng năm, đảm bảo nó phản ánh đúng tình hình kinh tế và chi phí sinh hoạt.
Các yếu tố chính tác động đến mức lương tại Úc
Hiểu rõ lương các ngành ở Úc không chỉ dừng lại ở con số trung bình. Nhiều yếu tố sẽ quyết định mức thu nhập thực tế:
- Kinh nghiệm làm việc: Đây là yếu tố quan trọng bậc nhất. Thông thường, khi bạn có từ 1-3 năm kinh nghiệm, bạn ở giai đoạn đầu sự nghiệp với mức lương cơ bản. Từ 4-7 năm, bạn bước vào vị trí chuyên viên với mức lương tăng đáng kể. Khi đạt 8-10 năm kinh nghiệm hoặc hơn, bạn có thể đảm nhận các vai trò quản lý hoặc chuyên gia cấp cao, với thu nhập cao hơn nhiều.
- Trình độ học vấn và bằng cấp: Bằng cấp càng cao, cơ hội tiếp cận các vị trí lương cao càng mở rộng. Một người có bằng Đại học hoặc Sau Đại học thường có mức lương khởi điểm và tiềm năng tăng trưởng tốt hơn so với người chỉ có chứng chỉ nghề hoặc chưa qua đào tạo sau phổ thông. Ví dụ, bằng cấp sau đại học có thể mang lại thu nhập trung bình hàng tuần khoảng 1,893 AUD, cao hơn nhiều so với mức 1,174 AUD của chứng chỉ I/II.
- Ngành nghề và vị trí công việc: Mỗi ngành nghề có mức lương khác nhau. Các lĩnh vực như Y tế, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật thường có mức lương cao hơn so với ngành Dịch vụ lưu trú và ăn uống hay Bán lẻ. Vị trí cụ thể trong ngành cũng quyết định mức lương, ví dụ, một Giám đốc Marketing sẽ có thu nhập cao hơn một Chuyên viên Marketing.
- Địa điểm làm việc: Mức lương có thể thay đổi đáng kể giữa các bang và thành phố. Các thành phố lớn như Sydney hay Melbourne thường có mức lương trung bình cao hơn do chi phí sinh hoạt cũng đắt đỏ hơn. Ngược lại, các khu vực nông thôn có thể có mức lương thấp hơn nhưng chi phí sinh hoạt cũng dễ chịu hơn. Ví dụ, Perth có thể có mức lương trung bình cao hơn Gold Coast.
- Loại hình công việc: Công việc toàn thời gian thường đi kèm với mức lương ổn định và các phúc lợi. Công việc bán thời gian, hợp đồng hay casual (làm theo giờ) có thể có mức lương giờ cao hơn nhưng thường thiếu các khoản trợ cấp như nghỉ phép có lương.

Mức lương chi tiết theo ngành nghề và cơ hội việc làm tại Úc
Ngành Y tế & Chăm sóc sức khỏe
Đây là một trong những ngành có mức lương cao và ổn định nhất tại Úc, đồng thời luôn trong tình trạng thiếu hụt nhân lực.
- Y tá: Mức lương cho Y tá đã đăng ký (Registered Nurse – RN) thường dao động từ 78,409 AUD đến 128,381 AUD mỗi năm. Y tá điều dưỡng (Enrolled Nurse) có mức lương thấp hơn, khoảng 63,864 AUD đến 94,842 AUD/năm. Các vị trí chuyên sâu như Y tá điều trị chuyên khoa (Clinical Nurse Specialist) hoặc Y tá điều dưỡng cao cấp (Nurse Practitioner) có thể nhận mức lương từ 102,400 AUD lên đến hơn 145,000 AUD/năm.
- Bác sĩ: Thu nhập của bác sĩ tại Úc rất cao. Bác sĩ đa khoa (GP) có thể kiếm được từ 150,000 AUD đến 300,000+ AUD mỗi năm, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Đối với các bác sĩ chuyên khoa sâu, ví dụ như phẫu thuật thần kinh, mức lương trung bình có thể lên tới 604,582 AUD/năm.
- Các chuyên gia y tế khác: Dược sĩ có thể đạt mức lương khoảng 75,600 AUD/năm. Nha sĩ có thu nhập trung bình khoảng 86,300 AUD/năm. Chuyên gia sức khỏe tâm thần cũng có thu nhập tốt, từ 75,000 AUD đến 120,000+ AUD/năm.
Ngành y tế không chỉ mang lại thu nhập tốt mà còn mở ra nhiều cơ hội định cư Úc thông qua các chương trình visa tay nghề. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn một sự nghiệp ổn định và thu nhập cao.

Ngành Công nghệ thông tin (IT)
Ngành IT luôn nằm trong top các ngành có mức lương cao và nhu cầu tuyển dụng lớn tại Úc, thu hút đông đảo lao động quốc tế, trong đó có người Việt Nam.
- Vị trí phổ biến:
- Lập trình viên có kinh nghiệm có thể kiếm được khoảng 90,000 AUD/năm.
- Kỹ sư phần mềm (Software Engineer) có mức lương khởi điểm khoảng 100,000 AUD/năm, và với kinh nghiệm dày dặn có thể lên tới 173,910 AUD/năm.
- Các vị trí như Data Engineer hay IT Manager cũng có thu nhập hấp dẫn, dao động từ 7,000 AUD đến 14,000 AUD mỗi tháng.
- Sinh viên mới ra trường: Mức lương khởi điểm cho sinh viên mới tốt nghiệp ngành IT tại Úc thường vào khoảng 64,000 AUD/năm.
Nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực IT tại Úc dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm tới, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và định cư hấp dẫn.

Ngành Kỹ thuật (Engineering)
Các ngành kỹ thuật luôn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Úc, mang lại cơ hội việc làm ổn định và mức lương đáng mơ ước.
- Các chuyên ngành kỹ thuật:
- Kỹ sư xây dựng (Civil Engineer): Mức lương trung bình khoảng 105,000 AUD/năm.
- Kỹ sư điện (Electrical Engineer): Khoảng 108,266 AUD/năm.
- Kỹ sư cơ khí (Mechanical Engineer): Khoảng 87,279 AUD/năm.
- Kỹ sư phần mềm (Software Engineer): Như đã đề cập, có thể lên tới 173,910 AUD/năm.
- Mức lương Kỹ sư xây dựng Úc 2025: Dự kiến mức lương cho kỹ sư xây dựng sẽ tiếp tục duy trì đà tăng trưởng tốt, phản ánh nhu cầu lớn trong các dự án hạ tầng và xây dựng.
- Các vị trí kỹ thuật khác: Kỹ sư khai thác mỏ (Mining Engineer) có thể đạt mức lương 8,000 – 12,000 AUD/tháng. Kỹ sư dự án (Project Engineer) có thu nhập trung bình khoảng 122,077 AUD/năm.

Các ngành nghề khác với mức lương hấp dẫn
Ngoài những ngành kể trên, Úc còn có nhiều lĩnh vực khác mang lại thu nhập tốt và cơ hội nghề nghiệp đa dạng:
- Giáo dục: Giáo viên mầm non có thể kiếm khoảng 75,000 – 85,000 AUD/năm. Giáo viên tiểu học và trung học nhận mức lương từ 85,000 AUD đến 100,000 AUD/năm. Giảng viên đại học có thu nhập trung bình khoảng 69,000 AUD đến 107,000 AUD/năm.
- Tài chính & Kế toán: Kế toán (Accountant) có mức lương trung bình khoảng 63,442 AUD/năm, trong khi Kế toán tài chính (Financial Accountant) có thể đạt 95,000 – 110,000 AUD/năm. Quản lý rủi ro (Risk Manager) có thu nhập từ 130,000 – 150,000 AUD/năm.
- Xây dựng: Thợ mộc (Carpenter) có thể kiếm từ 60,000 – 100,000 AUD/năm. Quản lý xây dựng (Construction Manager) có thu nhập từ 56,000 – 140,000 AUD/năm.
- Khai thác mỏ (Mining Industry): Đây là một trong những ngành có thu nhập hàng tuần cao nhất tại Úc, với mức trung bình lên tới 2,675 AUD/tuần.
- Dịch vụ lưu trú và ăn uống: Mặc dù có thể không cao bằng các ngành trên, nhưng các vị trí như Quản lý khách sạn hay Bếp trưởng vẫn có mức lương hấp dẫn, ví dụ 63,442 AUD/năm cho Bếp trưởng.
- Bán lẻ: Mức lương cho các vị trí trong ngành bán lẻ thường khởi điểm thấp hơn, nhưng vẫn có sự tăng trưởng theo kinh nghiệm và vị trí quản lý.
Bảng tóm tắt mức lương các ngành hot ở Úc
Ngành nghề | Vị trí | Mức lương trung bình (AUD/năm) |
---|---|---|
Y tế & Chăm sóc sức khỏe | Y tá đã đăng ký (RN) | 78,409 – 128,381 |
Y tá điều dưỡng (EN) | 63,864 – 94,842 | |
Y tá chuyên khoa / Nurse Practitioner | 102,400 – 145,000+ | |
Bác sĩ đa khoa (GP) | 150,000 – 300,000+ | |
Bác sĩ chuyên khoa (ví dụ: phẫu thuật thần kinh) | ~604,582 | |
Dược sĩ | ~75,600 | |
Nha sĩ | ~86,300 | |
Chuyên gia sức khỏe tâm thần | 75,000 – 120,000+ | |
Công nghệ Thông tin (IT) | Lập trình viên | ~90,000 |
Kỹ sư phần mềm (Software Engineer) | 100,000 – 173,910 | |
Data Engineer / IT Manager | 7,000 – 14,000/tháng | |
Sinh viên mới tốt nghiệp IT | ~64,000 | |
Kỹ thuật (Engineering) | Kỹ sư xây dựng (Civil Engineer) | ~105,000 |
Kỹ sư điện (Electrical Engineer) | ~108,266 | |
Kỹ sư cơ khí (Mechanical Engineer) | ~87,279 | |
Kỹ sư phần mềm (Software Engineer) | 100,000 – 173,910 | |
Kỹ sư khai thác mỏ (Mining Engineer) | 8,000 – 12,000/tháng | |
Kỹ sư dự án (Project Engineer) | ~122,077 |
Lương khi du học và visa tay nghề Úc
Visa du học Úc
Khi bạn quyết định du học tại Úc, việc làm thêm không chỉ giúp trang trải chi phí mà còn là bước đệm cho sự nghiệp tương lai. Theo quy định hiện hành, sinh viên quốc tế được phép làm thêm tối đa 24 giờ mỗi tuần trong kỳ học và không giới hạn giờ làm trong các kỳ nghỉ.
Mức lương làm thêm phổ biến cho sinh viên hiện nay dao động khoảng 20 – 25 AUD mỗi giờ. Với mức lương này, bạn có thể kiếm được khoảng 1,536 – 1,920 AUD mỗi tháng, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính.
Quan trọng hơn, việc lựa chọn ngành học có tiềm năng lương các ngành ở Úc cao sau tốt nghiệp là chìa khóa để “hoàn vốn” đầu tư du học và mở ra cánh cửa xin visa định cư.
Ví dụ, theo đuổi ngành IT hay Y tế không chỉ mang lại thu nhập tốt mà còn nằm trong danh sách ưu tiên định cư của chính phủ Úc.
Vậy, “Visa du học Úc có được đi làm không, lương bao nhiêu?” Câu trả lời là bạn có thể kiếm được khoảng 1,500 – 2,000 AUD mỗi tháng từ việc làm thêm, nhưng mục tiêu lớn hơn là sử dụng tấm bằng Úc để có được công việc lương cao và cơ hội định cư lâu dài.
Visa tay nghề Úc
Chính phủ Úc thường xuyên cập nhật danh sách ngành nghề ưu tiên định cư (Skilled Occupation List – SOL). Các ngành nghề có trong danh sách này thường là những ngành đang thiếu hụt lao động trầm trọng và có nhu cầu tuyển dụng cao, đồng thời có mức lương hấp dẫn.
Một trong những yếu tố quan trọng khi xin visa tay nghề là mức lương dự kiến của ngành nghề bạn chọn. Các loại visa như Visa 189, 190, hay 491 thường yêu cầu bạn phải chứng minh được khả năng làm việc và đóng góp cho nền kinh tế Úc, mà mức lương là một chỉ số rõ ràng cho điều đó.
Vậy, “Xin visa tay nghề Úc lương bao nhiêu?” Điều này phụ thuộc hoàn toàn vào ngành nghề, kinh nghiệm và vị trí bạn ứng tuyển. Tuy nhiên, các ngành nghề ưu tiên định cư thường có mức lương trung bình cao hơn mặt bằng chung, có thể từ 60,000 AUD/năm cho các vị trí khởi điểm đến 100,000 – 150,000+ AUD/năm cho các vị trí chuyên gia hoặc quản lý.
Cách thức để tối đa hóa thu nhập và cơ hội nghề nghiệp tại Úc
Nghiên cứu và đàm phán lương hiệu quả
Khi bạn nhận được lời mời làm việc hoặc muốn điều chỉnh mức lương hiện tại, việc nghiên cứu kỹ lưỡng là bước đầu tiên không thể bỏ qua. Hãy sử dụng các công cụ và nguồn thông tin uy tín như Cục Thống kê Úc (ABS), các trang tuyển dụng lớn như Seek, Indeed, hoặc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tư vấn tại TNS. Điều này giúp bạn xác định được mức lương thị trường cho vị trí và kinh nghiệm của mình.
Sau khi có dữ liệu, kỹ năng đàm phán sẽ phát huy tác dụng. Hãy tự tin trình bày giá trị bạn mang lại, dựa trên kinh nghiệm, kỹ năng chuyên môn và những đóng góp cụ thể bạn có thể thực hiện cho công ty. Đừng ngại yêu cầu một mức lương xứng đáng với năng lực của bạn. Nhớ rằng, nhà tuyển dụng sẵn sàng trả mức lương cao hơn cho những ứng viên thực sự có giá trị.
Tầm quan trọng của việc nâng cao kỹ năng và bằng cấp
Trong một thị trường lao động cạnh tranh như Úc, việc học hỏi và phát triển bản thân không bao giờ là đủ. Các chứng chỉ chuyên môn hoặc bằng cấp cao hơn thường mở ra cánh cửa đến những vị trí công việc lương cao hơn.
Ví dụ, một kỹ sư có bằng Thạc sĩ hoặc chứng chỉ chuyên ngành có thể có lợi thế hơn trong việc đàm phán lương so với người chỉ có bằng Cử nhân.
Hãy xem việc học tập là một khoản đầu tư cho tương lai. Luôn cập nhật kiến thức, tham gia các khóa đào tạo, hoặc theo đuổi các bằng cấp cao hơn nếu có thể. Điều này không chỉ giúp bạn đáp ứng yêu cầu công việc mà còn nâng cao đáng kể tiềm năng thu nhập lâu dài của bạn tại Úc.
Hiểu rõ về thuế thu nhập và quỹ hưu bổng (Superannuation)
Để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả, bạn cần hiểu rõ cách hệ thống thuế và quỹ hưu bổng tại Úc hoạt động.
- Thuế thu nhập cá nhân (Income Tax): Úc áp dụng hệ thống thuế lũy tiến. Nghĩa là, bạn càng kiếm được nhiều tiền, tỷ lệ thuế bạn phải đóng càng cao. Mức thuế suất sẽ thay đổi tùy thuộc vào thu nhập hàng năm của bạn. Ví dụ, với mức thu nhập khoảng 98,000 AUD/năm, bạn sẽ thuộc một bậc thuế nhất định, và số thuế thực nhận sẽ thấp hơn thu nhập gộp. Việc nắm rõ các bậc thuế giúp bạn ước tính chính xác hơn khoản thu nhập ròng của mình.
- Quỹ hưu bổng (Superannuation – Super): Đây là một phần quan trọng trong thu nhập của bạn tại Úc. Theo luật, người sử dụng lao động có nghĩa vụ đóng góp một phần trăm nhất định (hiện tại là 11% lương) vào quỹ hưu bổng cho bạn, ngay cả khi bạn làm bán thời gian hoặc theo giờ. Khoản tiền này sẽ được đầu tư và tích lũy, giúp bạn có một khoản tiết kiệm đáng kể khi về hưu. Hiểu rõ về Superannuation giúp bạn đảm bảo quyền lợi của mình và lập kế hoạch tài chính dài hạn.
Nếu bạn cảm thấy bối rối với các quy định này, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ. Các chuyên gia tại TNS có thể cung cấp những lời khuyên hữu ích để bạn quản lý tài chính cá nhân một cách tốt nhất trong quá trình sinh sống và làm việc tại Úc.
Những câu hỏi thường gặp về lương ở Úc
Mức lương 7,000 AUD/tháng có tốt không?
Có, 7,000 AUD/tháng (khoảng 84,000 AUD/năm) là mức thu nhập tốt tại Úc, gần với mức trung bình toàn quốc (~98,000 AUD/năm). Mức này đủ để trang trải cuộc sống và tiết kiệm, nhất là ở các khu vực có chi phí sinh hoạt thấp hơn.
Lương trung bình (Average) và lương theo số đông (Median) khác nhau thế nào? Tại sao lương theo số đông chính xác hơn?
Lương trung bình (Average Salary): Tính bằng tổng lương chia số người. Dễ bị sai lệch bởi các mức lương quá cao hoặc quá thấp.
Lương theo số đông (Median Salary): Là mức lương ở giữa khi sắp xếp tất cả các mức lương từ thấp đến cao. Lương theo số đông phản ánh chính xác hơn thu nhập thực tế của đa số người lao động vì nó không bị ảnh hưởng bởi các trường hợp lương cực đoan.Tăng trưởng lương trong sự nghiệp tại Úc như thế nào?
1-3 năm kinh nghiệm: Lương khởi điểm, tập trung học hỏi.
4-7 năm kinh nghiệm: Lương tăng đáng kể khi đảm nhận trách nhiệm cao hơn.
8-10+ năm kinh nghiệm: Đạt đỉnh thu nhập với vai trò chuyên gia/quản lý.
Sau 40-50 tuổi: Tốc độ tăng trưởng lương có thể chậm lại.