8 Loại chế độ phúc lợi xã hội tại Úc, Điều kiện và Nghĩa vụ sau khi nhận phúc lợi xã hội tại Úc

2 Người đọc đánh giá 5/5

Chào bạn, tôi hiểu rằng bạn đang tìm kiếm thông tin đáng tin cậy về chế độ phúc lợi xã hội tại Úc để chuẩn bị cho hành trình của mình. Chủ đề này khá phức tạp với nhiều quy định và điều kiện khác nhau, đặc biệt đối với người nhập cư. 

Đó là lý do vì sao TNS muốn cung cấp cho bạn một bài viết thật chi tiết và dễ hiểu, dựa trên kinh nghiệm thực tế và thông tin chính xác từ các nguồn chính phủ Úc. 

Với gần 10 năm kinh nghiệm tư vấn luật di trú tại Úc, tốt nghiệp chuyên ngành tài chính tại University of Technology Sydney (UTS) và luật di trú tại Australian National University (ANU), cùng với mã số đăng ký với Bộ Di Trú Úc MARN 1806068 và là thành viên lâu năm của Viện Di Trú Úc MIA, tôi – Edward Nguyễn – sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc một cách toàn diện nhất.

Nội dung chính của bài viết: 

  1. Để nhận chế độ phúc lợi xã hội tại Úc, bạn phải là công dân hoặc thường trú nhân Úc và đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về cư trú, bao gồm cả thời gian chờ phúc lợi Úc (thường từ 1-10 năm tùy loại), cùng với việc vượt qua kiểm tra thu nhập và tài sản (Means Test).
  2. Du học sinh và người giữ các loại visa tạm thời (như visa 485) hầu như không được hưởng bất kỳ phúc lợi xã hội nào từ Centrelink. Việc cố gắng nhận có thể vi phạm điều kiện visa và gây hậu quả nghiêm trọng.
  3. Hệ thống phúc lợi bao gồm nhiều loại hình hỗ trợ quan trọng như Medicare Úc (chăm sóc sức khỏe), JobSeeker Payment (trợ cấp thất nghiệp), Family Tax Benefit (hỗ trợ gia đình có con nhỏ), Age Pension (lương hưu tuổi già), hỗ trợ nhà ở, người khuyết tật, giáo dục và các khoản bổ sung.
  4. Khi nhận trợ cấp, bạn phải tuân thủ các nghĩa vụ như báo cáo thay đổi thu nhập, tài sản, tình trạng cá nhân và tích cực tìm việc làm (nếu nhận JobSeeker). Có quy trình khiếu nại rõ ràng nếu bạn không đồng ý với quyết định của Centrelink.
  5. Các quy định về chế độ phúc lợi xã hội tại Úc và chính sách di trú Úc liên tục thay đổi. Ví dụ, mức trợ cấp đã tăng từ tháng 3/2024 và có những thay đổi về visa 485 từ tháng 7/2024. Bạn cần thường xuyên kiểm tra thông tin từ các nguồn chính phủ để đảm bảo nắm bắt thông tin mới nhất.

Chế độ phúc lợi xã hội Úc là gì?

Chế độ phúc lợi xã hội ở Úc bao gồm các chương trình y tế toàn dân (Medicare), trợ cấp tài chính cho người có thu nhập thấp, người già (Age Pension), và người thất nghiệp (JobSeeker) thông qua cơ quan Centrelink. Ngoài ra còn có hỗ trợ chi phí chăm sóc trẻ em, nhà ở, và giáo dục miễn phí ở các cấp tiểu học và trung học, giúp đảm bảo an sinh xã hội cho công dân và thường trú nhân.

Mục đích chính của hệ thống này là tạo ra một “mạng lưới an toàn” tài chính và xã hội, giúp người dân vượt qua khó khăn khi thất nghiệp, nuôi con nhỏ, về hưu, hoặc đối mặt với các vấn đề sức khỏe.

Để quản lý và chi trả các khoản phúc lợi này, Chính phủ Liên bang Úc đã thành lập các cơ quan chuyên trách. Trong đó, Centrelink, một phần của Services Australia, là đơn vị chủ chốt chịu trách nhiệm xử lý hầu hết các khoản thanh toán và dịch vụ trực tiếp đến người dân. 

Bên cạnh đó, Bộ Dịch vụ Xã hội (Department of Social Services – DSS) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các chính sách quốc gia về an sinh xã hội và phúc lợi, đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả và công bằng.

Các đạo luật chính điều chỉnh phúc lợi xã hội tại Úc

Hệ thống phúc lợi xã hội của Úc được xây dựng trên một nền tảng pháp lý vững chắc, bao gồm nhiều đạo luật được Quốc hội Úc ban hành. Dưới đây là những đạo luật chính:

  • Đạo luật An sinh Xã hội 1991 (Social Security Act 1991): Đây là đạo luật cốt lõi, quy định hầu hết các khoản thanh toán an sinh xã hội, bao gồm trợ cấp thất nghiệp, lương hưu tuổi già, và trợ cấp cho người khuyết tật.
  • Đạo luật Hệ thống Thuế Mới (Hỗ trợ Gia đình) 1999 (A New Tax System (Family Assistance) Act 1999): Đạo luật này điều chỉnh các khoản hỗ trợ tài chính dành cho gia đình có con nhỏ, như Family Tax Benefit và các trợ cấp chăm sóc trẻ em.
  • Đạo luật Hỗ trợ Sinh viên 1973 (Student Assistance Act 1973): Đạo luật này quy định các khoản hỗ trợ tài chính cho sinh viên và người học nghề, điển hình là Austudy và Youth Allowance.
  • Đạo luật Nghỉ phép Có lương dành cho Cha mẹ 2010 (Paid Parental Leave Act 2010): Đạo luật này thiết lập chương trình hỗ trợ tài chính cho các bậc cha mẹ mới sinh con hoặc nhận con nuôi, giúp họ có thời gian chăm sóc con mà vẫn có thu nhập.

8 loại phúc lợi xã hội chính tại Úc và đối tượng được hưởng phúc lợi

1. Chăm sóc sức khỏe

Medicare Úc là hệ thống bảo hiểm y tế công cộng của Úc, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản với chi phí thấp hoặc miễn phí. Đây là một trong những quyền lợi Medicare cho PR Úc và công dân Úc được hưởng ngay khi đủ điều kiện cư trú.

Phạm vi chi trả của Medicare khá rộng. Nó bao gồm một phần hoặc toàn bộ chi phí khi bạn khám bác sĩ đa khoa (GP), bác sĩ chuyên khoa, thực hiện các xét nghiệm y tế, chụp chiếu (như X-quang), và hầu hết các phẫu thuật hay thủ thuật y khoa do bác sĩ thực hiện. Bạn cũng sẽ được điều trị miễn phí tại các bệnh viện công.

Tuy nhiên, Medicare không chi trả cho tất cả các dịch vụ. Ví dụ, chi phí bệnh viện tư nhân, hầu hết các dịch vụ nha khoa, làm kính mắt, máy trợ thính hoặc phẫu thuật thẩm mỹ thường không được bảo hiểm. 

Để giảm chi phí sinh hoạt Úc liên quan đến thuốc men, Chương trình Phúc lợi Dược phẩm (PBS) giúp trợ giá cho hầu hết các loại thuốc kê đơn, giúp bạn tiếp cận thuốc với mức giá ưu đãi hơn.

Chế độ phúc lợi xã hội tại Úc
Chế độ phúc lợi xã hội tại Úc

2. Trợ cấp thất nghiệp

JobSeeker Payment là khoản trợ cấp thất nghiệp Úc chính, được thiết kế để hỗ trợ tài chính cho những người đang tìm việc làm hoặc không thể làm việc toàn thời gian do bệnh tật hoặc thương tích tạm thời. Đối tượng nhận khoản trợ cấp này là người từ 22 tuổi đến tuổi hưởng lương hưu.

Để đủ điều kiện, bạn phải đang tích cực tìm việc làm, tham gia các khóa đào tạo được phê duyệt hoặc làm công việc tình nguyện. Điều kiện này nhằm khuyến khích người nhận JobSeeker Payment tái hòa nhập thị trường lao động.

Mức trợ cấp JobSeeker ở Úc hiện nay là bao nhiêu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng hôn nhân, có con cái hay không và mức thu nhập hiện tại của bạn. Theo các cập nhật gần đây, từ tháng 4 năm 2021, mức cơ bản của JobSeeker đã tăng thêm 50 AUD mỗi hai tuần. 

Chính phủ Úc cũng đã chuyển sang hệ thống Workforce Australia, với các quy định mới về nghĩa vụ tìm việc. Người nhận cần báo cáo thu nhập và tham gia các hoạt động tìm việc để tiếp tục nhận trợ cấp. Ví dụ, bạn có thể phải nộp đơn xin việc, tham gia khóa đào tạo nghề hoặc các dự án cộng đồng.

3. Hỗ trợ gia đình có con nhỏ

Family Tax Benefit (FTB) là khoản trợ cấp nuôi con Úc được thiết kế để hỗ trợ các gia đình trang trải chi phí nuôi dưỡng con cái. Khoản này được chia thành hai phần chính:

  • FTB Part A: Dành cho mỗi đứa trẻ, mức hưởng phụ thuộc vào thu nhập và hoàn cảnh gia đình. Đây là khoản hỗ trợ chung cho các chi phí liên quan đến việc nuôi dạy trẻ.
  • FTB Part B: Hỗ trợ thêm cho các gia đình có thu nhập đơn lẻ hoặc cha mẹ đơn thân, hoặc các cặp vợ chồng chỉ có một người có thu nhập chính.

Ngoài ra, còn có các khoản hỗ trợ khác như Newborn Upfront PaymentNewborn Supplement dành cho trẻ sơ sinh, giúp trang trải chi phí ban đầu. 

Child Care Subsidy (trợ cấp chăm sóc trẻ em) cũng là một phần quan trọng, giúp giảm gánh nặng tài chính cho các gia đình có con nhỏ gửi nhà trẻ hoặc các dịch vụ chăm sóc trẻ em đã được phê duyệt.

4. Hỗ trợ nhà ở

Đối với những người thuê nhà có thu nhập thấp và đang nhận một khoản hỗ trợ thu nhập từ Centrelink, Rent Assistance là một khoản hỗ trợ tài chính Úc cho người nhập cư và công dân đáng giá. Khoản trợ cấp này giúp trang trải một phần chi phí thuê nhà.

Số tiền Rent Assistance bạn nhận được phụ thuộc vào số tiền thuê nhà bạn đang trả và tình hình cá nhân của bạn (ví dụ: độc thân, có con cái). 

Theo dữ liệu đến tháng 1 năm 2010, khoản trợ cấp này bắt đầu được thanh toán khi tiền thuê nhà hai tuần của người thuê vượt quá 99,40 đô la Úc, với mức tối đa là 111,80 đô la Úc mỗi hai tuần cho người độc thân không con. 

Chính sách hỗ trợ thuê nhà của chính phủ này là một phần quan trọng trong an sinh xã hội Úc, giúp giảm bớt gánh nặng chi phí sinh hoạt Úc cho những người cần thiết.

5. Trợ cấp cho người cao tuổi

Age Pension là khoản lương hưu tuổi già của Úc, dành cho những người đã đạt đến độ tuổi nghỉ hưu và đáp ứng các điều kiện cụ thể. Từ ngày 1 tháng 7 năm 2023, độ tuổi hưởng lương hưu đã tăng lên 67 tuổi.

Để đủ điều kiện nhận Age Pension, bạn cần là công dân hoặc thường trú nhân Úc và đã cư trú tại Úc ít nhất 10 năm trong cuộc đời, trong đó có ít nhất 5 năm không gián đoạn. Nếu bạn là cư dân tại một trong 31 quốc gia mà Úc có Hiệp định An sinh Xã hội Quốc tế, thời gian cư trú tại quốc gia đó có thể được tính vào yêu cầu tối thiểu 10 năm.

Mức hưởng lương hưu phụ thuộc vào kết quả kiểm tra thu nhập và tài sản của bạn. Không giống như một số quốc gia khác như Vương quốc Anh hay New Zealand, ở Úc không có quyền tự động hưởng lương hưu tuổi già; khoản này được tài trợ bởi người nộp thuế và phải trải qua kiểm tra phương tiện. 

Điều này khác biệt so với các chương trình lương hưu mà người lao động đóng góp trực tiếp ở nhiều quốc gia khác.

6. Trợ cấp cho người khuyết tật và người chăm sóc

Disability Support Pension (DSP) là khoản hỗ trợ thu nhập dành cho những người bị khuyết tật dài hạn, được đánh giá là không thể làm việc hoặc tham gia đào tạo trong ít nhất hai năm tới do bệnh tật, thương tích hoặc khuyết tật. Mức cơ bản cho một người độc thân là 1.051,30 đô la Úc (tính đến tháng 3 năm 2025).

Tuy nhiên, điều kiện hưởng phúc lợi Úc cho DSP đã trở nên nghiêm ngặt hơn trong những năm gần đây. Ví dụ, theo Hội đồng Dịch vụ Xã hội Úc (ACOSS), từ năm 2010 đến 2016, số lượng yêu cầu thành công đối với DSP đã giảm đáng kể. 

Điều này có nghĩa là, những người yêu cầu cần chứng minh tình trạng của mình đã được “chẩn đoán đầy đủ, điều trị đầy đủ và ổn định hoàn toàn” để đủ điều kiện.

Bên cạnh đó, Carer Payment/Allowance là khoản hỗ trợ dành cho những người cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn thời gian cho người bị bệnh, bị thương hoặc khuyết tật trên 16 tuổi, hoặc trẻ em dưới 16 tuổi có nhu cầu đặc biệt. Khoản này giúp người chăm sóc có thể tiếp tục công việc quan trọng của mình mà không gặp quá nhiều áp lực tài chính.

7. Hỗ trợ giáo dục

Hệ thống giáo dục Úc cũng là một phần quan trọng của chính sách hỗ trợ Úc, đặc biệt đối với công dân và thường trú nhân.

  • Giáo dục phổ thông miễn phí: 12 năm giáo dục bắt buộc ở tiểu học và trung học tại các trường công lập là miễn phí.
  • Giảm học phí đại học: Thường trú nhân được coi là sinh viên bản xứ, do đó, họ trả học phí thấp hơn nhiều so với sinh viên quốc tế. Đây là một lợi thế lớn cho những người có thẻ xanh Úc muốn theo đuổi giáo dục đại học.

Ngoài ra, Chính phủ Úc còn cung cấp các khoản trợ cấp cho sinh viên đủ điều kiện:

  • Youth Allowance: Dành cho thanh niên từ 16 đến 24 tuổi, là sinh viên toàn thời gian, người học nghề hoặc đang tìm việc. Điều kiện hưởng phụ thuộc vào tình trạng phụ thuộc hay độc lập, cũng như kiểm tra thu nhập của cha mẹ hoặc cá nhân. Ví dụ, nếu bạn là sinh viên độc lập và đang làm việc tại Úc bán thời gian, thu nhập của bạn sẽ được xem xét.
  • Austudy: Khoản trợ cấp này dành riêng cho sinh viên toàn thời gian trên 25 tuổi và là thường trú nhân Úc đang theo học tại một cơ sở giáo dục được công nhận.
  • ABSTUDY: Đây là chương trình hỗ trợ học tập đặc biệt dành cho Người bản địa Úc (Indigenous Australians) và Người dân Eo biển Torres đang theo học các hình thức giáo dục khác nhau, từ trung học đến đại học.

Lưu ý quan trọng mà TNS muốn bạn ghi nhớ: Sinh viên quốc tế không đủ điều kiện nhận các phúc lợi như Youth Allowance, Austudy hay ABSTUDY. Nếu bạn là du học sinh Úc, bạn cần có kế hoạch tài chính riêng và không nên trông cậy vào các khoản trợ cấp này.

8. Các khoản thanh toán bổ sung và thẻ giảm giá

Ngoài các khoản trợ cấp chính, chính sách hỗ trợ Úc còn có các khoản thanh toán bổ sung và thẻ giảm giá giúp giảm bớt chi phí sinh hoạt Úc cho người dân:

  • Trợ cấp dược phẩm (Pharmaceutical Allowance): Một khoản bổ sung nhỏ (ví dụ: 6,00 đô la Úc mỗi hai tuần) dành cho những người nhận một số khoản trợ cấp Centrelink, giúp trang trải chi phí thuốc theo toa. Bạn cần chứng minh với Centrelink về nhu cầu sử dụng thuốc kê đơn.
  • Trợ cấp điện thoại (Telephone Allowance): Khoản thanh toán hàng quý dành cho những khách hàng đủ điều kiện đang nhận lương hưu, giúp trang trải chi phí hóa đơn điện thoại. Mức phí có thể là 23,40 đô la Úc hoặc 35,20 đô la Úc mỗi quý tùy thuộc vào điều kiện.
  • Thẻ giảm giá: Centrelink phát hành nhiều loại thẻ giảm giá khác nhau, mang lại các lợi ích đáng kể:
    • Thẻ Chăm sóc Sức khỏe (Health Care Card): Cho phép người sở hữu được hưởng thuốc PBS với mức giá ưu đãi và một số lợi ích thứ cấp khác như đi lại bằng phương tiện công cộng rẻ hơn ở một số bang.
    • Thẻ Y tế Người cao tuổi Khối thịnh vượng chung (Commonwealth Seniors Health Card): Dành cho người cao tuổi.
    • Thẻ Ưu đãi Người Hưu trí (Pensioner Concession Card): Mang lại nhiều lợi ích bổ sung cho người hưởng lương hưu, bao gồm vé đi lại ưu đãi, giảm giá dịch vụ bưu chính, vé xem phim, bữa ăn, cắt tóc và giảm giá các chi phí tiện ích gia đình.

Những khoản hỗ trợ và thẻ giảm giá này thể hiện sự quan tâm của Chính phủ Liên bang Úc trong việc đảm bảo an sinh xã hội Úc toàn diện, giúp người dân có cuộc sống ổn định hơn.

Điều kiện hưởng chế độ phúc lợi xã hội tại Úc

Điều kiện cư trú và thời gian chờ

Để được hưởng các khoản trợ cấp xã hội Úc cho thường trú nhân và các đối tượng khác, điều kiện cư trú là yếu tố tiên quyết. Các đối tượng đủ điều kiện chính bao gồm:

  • Công dân Úc: Được hưởng đầy đủ các khoản thanh toán nếu đáp ứng các tiêu chí khác.
  • Thường trú nhân (PR): Đây là đối tượng mà nhiều khách hàng của TNS quan tâm. Quyền lợi Medicare cho PR Úc và các phúc lợi khác thường đi kèm với “thời gian chờ” (Newly Arrived Resident’s Waiting Period – NARWP).
  • Công dân New Zealand: Phải vượt qua một loạt các tiêu chí cụ thể để tiếp cận các mức thanh toán khác nhau.
  • Người có visa đặc biệt: Ví dụ như những người có visa nhân đạo, cũng có thể đủ điều kiện trong một số trường hợp.

Thường trú nhân mới đến Úc sẽ phải trải qua một khoảng thời gian nhất định, thường là từ 1 đến 4 năm, trước khi đủ điều kiện nhận một số loại phúc lợi xã hội. 

Ví dụ, để hưởng lương hưu tuổi già, bạn cần là thường trú nhân hoặc công dân Úc ít nhất 10 năm. Điều này có nghĩa là, nếu bạn là thường trú nhân mới đến Úc có được hưởng trợ cấp thất nghiệp không thì câu trả lời là bạn sẽ phải chờ một khoảng thời gian nhất định.

Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ hoặc miễn trừ. Ví dụ, những người xin tị nạn đã nộp đơn xin thị thực bảo vệ có thể không được hưởng các khoản trợ cấp Centrelink hoặc Medicare. 

Ngược lại, nếu người nộp đơn là cư dân tại một trong 31 quốc gia mà Úc có Hiệp định An sinh Xã hội Quốc tế, thời gian cư trú tại quốc gia đó có thể được tính vào yêu cầu cư trú tối thiểu 10 năm.

Điều kiện hưởng chế độ phúc lợi xã hội tại Úc
Điều kiện hưởng chế độ phúc lợi xã hội tại Úc

Kiểm tra thu nhập và tài sản

Ngoài điều kiện cư trú, hầu hết các khoản trợ cấp phúc lợi tại Úc đều phải trải qua một quy trình gọi là kiểm tra thu nhập và tài sản (Means Test). Nguyên tắc này được áp dụng để đảm bảo rằng các khoản hỗ trợ tài chính được phân bổ đến đúng những người thực sự cần.

Centrelink sẽ tính toán thu nhập và tài sản hai tuần một lần của người nhận (và vợ/chồng của họ) để xác định xem họ có đủ điều kiện nhận trợ cấp hay không và mức trợ cấp sẽ là bao nhiêu. Điều này có nghĩa là, nếu bạn có thu nhập hoặc tài sản vượt quá một ngưỡng nhất định, khoản trợ cấp của bạn có thể bị giảm hoặc bạn có thể không đủ điều kiện nhận trợ cấp. 

Ví dụ, những người có thu nhập thấp hơn có thể được hưởng một phần trợ cấp, tùy thuộc vào các yêu cầu đủ điều kiện khác. Việc đánh giá thu nhập và tài sản rất khác nhau giữa các khoản trợ cấp an sinh xã hội khác nhau, và tác động của thu nhập và tài sản lên mỗi khoản trợ cấp cũng khác nhau ở chỗ chúng có ngưỡng thu nhập khác nhau và tỷ lệ khấu hao khác nhau.

Các điều kiện cụ thể khác như độ tuổi, tình trạng gia đình, khả năng làm việc, tình trạng sức khỏe

  • Độ tuổi: Ví dụ, lương hưu tuổi già chỉ dành cho người từ 67 tuổi trở lên. Trợ cấp Thanh niên (Youth Allowance) dành cho người từ 16-24 tuổi.
  • Tình trạng gia đình: Các khoản hỗ trợ gia đình như Family Tax Benefit sẽ phụ thuộc vào việc bạn có con cái, tình trạng hôn nhân (độc thân, có bạn đời) và số lượng con.
  • Khả năng làm việc: Trợ cấp thất nghiệp (JobSeeker Payment) yêu cầu bạn phải đang tích cực tìm kiếm việc làm và sẵn sàng làm việc. Trong khi đó, Trợ cấp hỗ trợ người khuyết tật (Disability Support Pension) dành cho những người không thể làm việc do bệnh tật hoặc khuyết tật dài hạn.
  • Tình trạng sức khỏe: Một số phúc lợi như Trợ cấp ốm đau (Sickness Allowance) hoặc Trợ cấp hỗ trợ người khuyết tật yêu cầu giấy chứng nhận y tế và đánh giá tình trạng sức khỏe.

Ảnh hưởng của việc nhận phúc lợi đến tình trạng visa và quốc tịch

Tác động đối với người giữ visa tạm thời

Đối với những người đang giữ visa tạm thời tại Úc, việc nhận phúc lợi xã hội có thể tiềm ẩn rủi ro đáng kể. Hầu hết các loại visa tạm thời, bao gồm cả visa 485, đều có các điều kiện ràng buộc rõ ràng về việc không được trở thành gánh nặng cho hệ thống phúc lợi xã hội của Úc. 

Nếu một người giữ visa tạm thời nhận các khoản trợ cấp mà họ không đủ điều kiện theo điều kiện visa, họ có thể vi phạm các điều khoản của visa. Điều này có thể dẫn đến việc visa bị hủy bỏ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến bất kỳ đơn xin visa tương lai nào.

Ví dụ, chế độ phúc lợi xã hội Úc cho du học sinh có được không? Câu trả lời thường là không, vì du học sinh phải chứng minh khả năng tự túc tài chính. 

Tương tự, người có visa 485 có được hưởng phúc lợi Úc không cũng cần xem xét kỹ lưỡng điều kiện visa của mình. Việc tìm kiếm hỗ trợ tài chính Úc cho người nhập cư khi đang giữ visa tạm thời cần được thực hiện hết sức cẩn trọng và tốt nhất là nên tham khảo ý kiến chuyên gia di trú.

Tác động đối với thường trú nhân và quá trình nhập tịch

Ngược lại, đối với thường trú nhân Úc đã đáp ứng đầy đủ điều kiện hưởng phúc lợi Úc, việc nhận các khoản trợ cấp xã hội không ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình xin quốc tịch Úc của họ. 

Hệ thống an sinh xã hội Úc được thiết kế để hỗ trợ những người đủ điều kiện, và việc trở thành một phần của hệ thống này khi bạn đã có thẻ xanh Úc và đáp ứng các yêu cầu về cư trú là quyền lợi hợp pháp của bạn.

Câu hỏi “nhận trợ cấp Centrelink có ảnh hưởng đến quốc tịch Úc không” thường xuất hiện, nhưng nếu bạn là thường trú nhân và đã vượt qua thời gian chờ phúc lợi Úc (nếu có) để đủ điều kiện nhận trợ cấp, thì việc này không phải là rào cản cho việc xin quyền công dân Úc. Điều quan trọng là bạn phải luôn tuân thủ luật an sinh xã hội Úc và các quy định của Centrelink.

Quy trình đăng ký nhận phúc lợi xã hội tại Úc

Để đăng ký Family Tax Benefit tại Úc hay bất kỳ khoản trợ cấp nào khác, bạn sẽ cần làm việc với Services Australia, mà cụ thể là Centrelink. Quy trình này thường bắt đầu bằng việc nộp đơn trực tuyến thông qua cổng dịch vụ myGov.

Các bước cơ bản thường bao gồm:

  1. Bước 1: Tạo tài khoản myGov: Đây là cổng dịch vụ trực tuyến của Chính phủ Liên bang Úc để truy cập nhiều dịch vụ của chính phủ, bao gồm cả Centrelink.
  2. Bước 2: Liên kết tài khoản Centrelink: Sau khi có tài khoản myGov, bạn sẽ liên kết nó với dịch vụ Centrelink.
  3. Bước 3: Điền đơn đăng ký trực tuyến: Bạn sẽ cần cung cấp thông tin chi tiết về bản thân, tình trạng cư trú, thu nhập, tài sản và hoàn cảnh gia đình.
  4. Bước 4: Chuẩn bị các giấy tờ cơ bản: Các giấy tờ cần thiết thường bao gồm bằng chứng nhận dạng (hộ chiếu, giấy khai sinh), bằng chứng về tình trạng cư trú (visa, giấy chứng nhận công dân), bằng chứng thu nhập và tài sản, và các giấy tờ liên quan đến điều kiện cụ thể của khoản trợ cấp bạn đang xin (ví dụ: giấy khai sinh của con, giấy chứng nhận y tế).
Quy trình đăng ký nhận phúc lợi xã hội tại Úc
Quy trình đăng ký nhận phúc lợi xã hội tại Úc

Quá trình này có thể mất một chút thời gian và đòi hỏi sự chính xác trong việc cung cấp thông tin. Nếu bạn gặp khó khăn với hồ sơ xin trợ cấp Centrelink, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ các dịch vụ cộng đồng hoặc TNS.

Nghĩa vụ của người nhận phúc lợi xã hội của chính phủ Úc

Đây là một phần quan trọng của luật an sinh xã hội Úc và việc không tuân thủ có thể dẫn đến việc bị cắt trợ cấp hoặc phải hoàn trả tiền.

Các nghĩa vụ chính bao gồm:

  • Báo cáo thay đổi thu nhập và tình trạng cá nhân: Bạn phải thông báo cho Centrelink về bất kỳ thay đổi nào trong thu nhập, tài sản, tình trạng hôn nhân, địa chỉ cư trú hoặc số lượng con cái. Ví dụ, nếu bạn bắt đầu làm việc tại Úc và có thu nhập, bạn cần báo cáo để Centrelink điều chỉnh mức trợ cấp JobSeeker ở Úc hiện nay.
  • Tuân thủ các yêu cầu tìm việc/tham gia hoạt động: Nếu bạn nhận JobSeeker Payment, bạn sẽ phải tích cực tìm việc, tham gia các khóa đào tạo hoặc hoạt động cộng đồng theo “Kế hoạch Việc làm” đã thỏa thuận với Centrelink. Việc không thực hiện các nghĩa vụ này có thể dẫn đến việc bị tạm dừng hoặc cắt trợ cấp.

Khiếu nại và xem xét lại quyết định an sinh xã hội Úc

Chính phủ Liên bang Úc có một quy trình rõ ràng để bạn có thể khiếu nại và yêu cầu xem xét lại.

Quy trình này bao gồm các cấp độ:

  1. Xem xét nội bộ:
    • Đánh giá của người ra quyết định ban đầu (ODM): Vấn đề sẽ được chuyển lại cho một nhân viên Centrelink khác để xem xét lại quyết định ban đầu.
    • Đánh giá của cán bộ đánh giá được ủy quyền (ARO): Nếu bạn vẫn không hài lòng, một ARO, một cán bộ độc lập hơn, sẽ xem xét lại quyết định.
  2. Xem xét bên ngoài:
    • Tòa Phúc thẩm Hành chính (Administrative Appeals Tribunal – AAT): Nếu bạn không hài lòng với kết quả xem xét nội bộ, bạn có thể nộp đơn lên AAT. AAT có quyền xác nhận, thay đổi hoặc hủy bỏ quyết định của Centrelink. Đây là một cơ quan độc lập, và kinh nghiệm cho thấy AAT thường chú trọng vào luật pháp hơn là hướng dẫn chính sách nội bộ.
    • Thanh tra viên Khối thịnh vượng chung: Thanh tra viên không đánh giá lại quyết định mà xem xét quy trình hành chính mà Centrelink đã sử dụng. Nếu phát hiện thiếu sót, Thanh tra viên có thể đưa ra khuyến nghị để Centrelink khắc phục.

Lầm tưởng phổ biến về chế độ phúc lợi Úc

Khi nói về chế độ phúc lợi xã hội tại Úc, có một số lầm tưởng phổ biến mà TNS thường xuyên phải làm rõ cho khách hàng, đặc biệt là những người mới đến hoặc đang có ý định định cư Úc.

Lầm tưởng lớn nhất là quan niệm “cứ đến Úc là có phúc lợi ngay”. Điều này hoàn toàn không đúng. Như đã phân tích ở trên, hệ thống phúc lợi Úc có tính chặt chẽ cao với các điều kiện hưởng phúc lợi Úc nghiêm ngặt về cư trú, thời gian chờ, thu nhập và tài sản. Ví dụ, thời gian chờ phúc lợi Úc có thể lên đến 4 năm cho một số khoản trợ cấp đối với thường trú nhân mới.

Một lầm tưởng khác là Úc là “thiên đường phúc lợi” nơi mọi người có thể sống dựa vào trợ cấp mà không cần làm việc. Thực tế, các khoản trợ cấp như JobSeeker Payment đi kèm với nghĩa vụ tìm việc làm tích cực và tham gia các hoạt động để tái hòa nhập thị trường lao động. Mức trợ cấp cũng được thiết kế để hỗ trợ mức sống cơ bản chứ không phải là một nguồn thu nhập dồi dào.

Cập nhật chính sách và số liệu mới nhất về chính sách phúc lợi xã hội của Úc tính đến tháng 9/2025

Các cam kết chi tiêu và tăng trợ cấp gần đây

Trong các ngân sách liên bang 2023/24 và 2024/25, Chính phủ Úc đã cam kết chi 11,5 tỷ đô la cho hệ thống an sinh xã hội Úc. Điều này thể hiện sự ưu tiên của chính phủ trong việc duy trì và cải thiện các khoản hỗ trợ tài chính Úc cho người nhập cư và công dân.

Một tin tức quan trọng là từ tháng 3 năm 2024, nhiều loại trợ cấp đã được điều chỉnh tăng lên để đối phó với lạm phát. Cụ thể, mức lương hưu tuổi già (Age Pension), JobSeeker Payment (trợ cấp thất nghiệp) và trợ cấp nuôi con đơn thân đã có sự gia tăng đáng kể. 

Ví dụ, mức lương hưu tuổi già đã tăng lên 1.116,30 đô la Úc cho người độc thân và 1.682,80 đô la Úc cho các cặp đôi mỗi hai tuần. Đây là những con số cụ thể giúp bạn hình dung rõ hơn về mức trợ cấp JobSeeker ở Úc hiện nay là bao nhiêu và các phúc lợi khác.

Thay đổi trong chính sách di trú ảnh hưởng đến phúc lợi

Chính sách di trú Úc cũng có những thay đổi liên tục, và điều này có thể ảnh hưởng gián tiếp đến khả năng tiếp cận phúc lợi xã hội. Chính sách định cư 2024-2025 của Úc đang tập trung vào việc thu hút lao động tay nghề cao, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.

Đáng chú ý, đã có những thay đổi về visa 485 (visa làm việc sau tốt nghiệp). Thời gian lưu trú của visa này đã giảm từ 4-6 năm xuống còn 2-4 năm, và giới hạn tuổi tối đa cũng giảm từ 50 xuống 35 tuổi, áp dụng từ ngày 1 tháng 7 năm 2024. 

Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến kế hoạch làm việc tại Úc và khả năng đáp ứng điều kiện hưởng phúc lợi Úc trong tương lai của những người giữ visa tạm thời. Điều này cũng đặt ra câu hỏi cho nhiều người về visa nào được hưởng phúc lợi Úc và người có visa 485 có được hưởng phúc lợi Úc không sau những điều chỉnh này. 

Các sáng kiến hỗ trợ phúc lợi mới

Bên cạnh các điều chỉnh về mức trợ cấp, Chính phủ Úc cũng đang triển khai các sáng kiến hỗ trợ mới nhằm nâng cao chính sách hỗ trợ Úc cho người dân.

Một trong số đó là việc mở rộng chương trình Nghỉ phép Có lương dành cho Cha mẹ (Paid Parental Leave) lên 26 tuần, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2026. Đây là một tin tốt cho các gia đình có con nhỏ, giúp cha mẹ có thêm thời gian chăm sóc con mà vẫn đảm bảo thu nhập, góp phần vào phúc lợi cho gia đình có con nhỏ ở Úc.

Ngoài ra, một khoản thanh toán hưu bổng mới cũng sẽ được bổ sung từ ngày 1 tháng 7 năm 2025. 

Sáng kiến này nhằm tăng cường hỗ trợ cho người cao tuổi, bổ sung vào Age Pension hiện có, và thể hiện cam kết của Chính phủ Liên bang Úc trong việc đảm bảo cuộc sống ổn định cho người dân khi về hưu.

Câu hỏi thường gặp về chế độ phúc lợi xã hội tại Úc

  1. Du học sinh có được hưởng bất kỳ phúc lợi xã hội nào tại Úc không?

    Thực tế, chế độ phúc lợi xã hội Úc cho du học sinh có được không là một câu hỏi thường gặp. Câu trả lời là không, du học sinh (sinh viên quốc tế) thường không đủ điều kiện nhận hầu hết các khoản phúc lợi xã hội từ Centrelink. Các loại visa du học yêu cầu bạn phải tự túc tài chính để trang trải chi phí sinh hoạt Úc và học phí. Bạn cũng không được hưởng Medicare Úc mà phải mua bảo hiểm y tế dành cho sinh viên quốc tế (OSHC). Đây là một điểm quan trọng bạn cần lưu ý khi lên kế hoạch du học Úc.

  2. Thường trú nhân mới cần chờ bao lâu để nhận trợ cấp thất nghiệp?

    Nếu bạn là thường trú nhân mới đến Úc, bạn sẽ phải trải qua một thời gian chờ phúc lợi Úc trước khi đủ điều kiện nhận các khoản trợ cấp xã hội Úc cho thường trú nhân, bao gồm cả trợ cấp thất nghiệp (JobSeeker Payment). Cụ thể, thời gian chờ để nhận phúc lợi xã hội ở Úc là bao lâu cho JobSeeker Payment thường là 4 năm. Điều này có nghĩa là, bạn cần sinh sống ở Úc với tư cách thường trú nhân trong ít nhất 4 năm mới có thể nộp hồ sơ xin trợ cấp Centrelink cho khoản này.

  3. Việc nhận trợ cấp có ảnh hưởng đến việc tôi xin quốc tịch Úc không?

    Nếu bạn là thường trú nhân Úc và đủ điều kiện hưởng phúc lợi Úc theo đúng luật an sinh xã hội Úc (tức là đã đáp ứng các yêu cầu về cư trú và thời gian chờ), thì việc nhận trợ cấp sẽ không ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình xin quyền công dân Úc của bạn. Hệ thống phúc lợi được thiết kế để hỗ trợ những người đủ điều kiện hợp pháp. Tuy nhiên, nếu bạn nhận trợ cấp một cách gian lận hoặc vi phạm các điều kiện của visa, điều đó chắc chắn sẽ gây ra vấn đề nghiêm trọng cho hồ sơ xin quốc tịch của bạn.

TNS – Công ty tư vấn Visa Úc và Lộ trình định cư, di trú Úc uy tín nhất tại Việt Nam

TNS là đơn vị chuyên tư vấn du học, visa và lộ trình định cư Úc với hơn 10 năm kinh nghiệm và hệ thống hoạt động chuyên nghiệp tại Úc & Việt Nam. Mỗi năm, chúng tôi hỗ trợ thành công hơn 5.000 khách hàng sở hữu visa du học, tay nghề, định cư và các diện khác.

Hiện TNS đang có dịch vụ tư vấn Visa định cư Úc hoặc dịch vụ tư vấn lộ trình định cư & di trú Úc bởi chuyên gia Edward Nguyễn, có mã số MARN 1806068 do chính Bộ Di trú Úc cấp, đảm bảo chính xác – an toàn – hiệu quả.

Tư vấn Visa du học Úc & Lộ trình du học Úc tại TNS
Tư vấn đi du học Úc

Liên hệ để được báo giá chi tiết

Tư vấn Visa Du học Úc

Liên hệ để được báo giá chi tiết

Trong 5 năm gần đây, TNS đã trực tiếp tư vấn và xử lý thành công hơn cho hơn 10.000 hồ sơ định cư & di trú Úc thuộc nhiều diện khác nhau như định cư Úc diện tay nghề (Skilled Migration), định cư bảo lãnh gia đình sang Úc (Family Stream) và định cư Úc đầu tư – kinh doanh (Business Innovation). 

Với tỷ lệ hồ sơ đạt trên 92% trong giai đoạn xét duyệt, chúng tôi được khách hàng đánh giá cao nhờ khả năng phân tích chính xác từng trường hợp và xây dựng lộ trình định cư tối ưu. 

Đặc biệt, đội ngũ chuyên gia của TNS thường xuyên tham gia các hội thảo chuyên ngành di trú quốc tế, đảm bảo cập nhật kịp thời mọi thay đổi từ Bộ Di trú Úc để tư vấn đúng luật, an toàn và hiệu quả.

=> Nếu bạn đang quan tâm đến dịch vụ tư vấn Visa định cư Úc hoặc dịch vụ tư vấn định cư Úc thì TNS luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn 24/7.

=> Liên hệ đến số Hotline 0938 110 057 hoặc để lại thông tin ở Form dưới đây để được đội ngũ tư vấn của TNS hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất nhé!

edward nguyen

Edward Nguyễn đã có gần 10 năm làm việc tại Úc trong lĩnh vực tư vấn luật di trú. Anh tốt nghiệp chuyên ngành tài chính tại University of Technology Sydney (UTS) và luật di trú tại Australian National University (ANU), Úc (mã số đăng ký với Bộ Di Trú Úc MARN 1806068). Edward có kinh nghiệm giải quyết nhiều trường hợp hồ sơ phức tạp từ visa du học, visa bảo lãnh lao động, visa hôn nhân, visa định cư tay nghề cho đến visa đầu tư kinh doanh cho khách hàng đi đến định cư thành công tại Úc. Anh cũng có đủ tư cách pháp lý để giúp khách hàng khiếu nại hồ sơ lên toà AAT – Administrative Appeals Tribunal khi visa bị huỷ hoặc bị từ chối. Ngoài ra Edward Nguyễn là thành viên lâu năm của Viện Di Trú Úc MIA (Migration Institute of Australia).

Nhận tư vấn 1:1 từ chuyên gia TNS

Chỉ mất 30s để điền form – Để nhận ngay lộ trình du học và định cư Úc phù hợp nhất với bạn!