Visa 143 là loại visa thường trú cho phép công dân hoặc thường trú nhân Úc bảo lãnh cha mẹ sang Úc sinh sống và làm việc lâu dài theo diện đóng tiền. Khi được cấp thị thực Úc, người được bảo lãnh sẽ được hưởng các quyền lợi như công dân của quốc gia này.
Với mục tiêu giúp bạn hiểu rõ hơn vê quyền lợi, điều kiện, hồ sơ và chi phí xin visa 143, tôi, Edward Nguyễn – Thành viên của Viện Di Trú Úc MIA sẽ chia sẻ đến bạn các kinh nghiệm khi nộp hồ sơ đăng ký và xin visa 143 Úc, qua đó giúp bạn dễ dàng thành công khi xin loại visa này.
Nội dung chính của bài viết:
- Visa 143 là Visa Thường Trú dành cho Cha Mẹ, cho phép cha mẹ định cư vĩnh viễn tại Úc khi được con cái (công dân/thường trú nhân Úc) bảo lãnh, với điều kiện là phải đóng góp tài chính đáng kể (Contributory Parent Visa).
- Người sở hữu visa 143 có quyền sinh sống, làm việc, học tập không giới hạn tại Úc, hưởng y tế công cộng (Medicare), an sinh xã hội và có cơ hội xin nhập quốc tịch Úc.
- Điều kiện quan trọng cho người bảo lãnh và được bảo lãnh:
- Người bảo lãnh: Là công dân/thường trú nhân Úc ít nhất 2 năm, trên 18 tuổi, đủ năng lực tài chính và cam kết hỗ trợ cha mẹ.
- Người được bảo lãnh: Ít nhất một nửa số con cái đang sinh sống tại Úc và đáp ứng yêu cầu sức khỏe, lý lịch tư pháp.
- Tổng chi phí khoảng 48,000 – 49,000 AUD, bao gồm phí nộp ban đầu và phí lớn hơn khi visa được xét duyệt. Có thể có thêm phí cam kết bảo trợ.
- Thời gian xét duyệt trung bình từ 4-7 năm, phổ biến là 5-6 năm hoặc hơn, đòi hỏi sự kiên nhẫn và chuẩn bị hồ sơ cực kỳ kỹ lưỡng, chính xác ngay từ đầu.
Visa 143 Úc là gì?
Visa 143 Úc hay Contributory Parent visa – subclass 143 là thị thực thường trú dành cho cha mẹ của công dân hoặc thường trú nhân Úc, cho phép họ được bảo lãnh sang Úc định cư lâu dài theo diện đóng tiền bảo trợ. Visa này tạo điều kiện cho cha mẹ sống, làm việc và hưởng quyền lợi xã hội như một thường trú nhân tại Úc.

Cụ thể, visa 143 cho phép:
- Cha mẹ được định cư vĩnh viễn tại Úc, không giới hạn thời gian lưu trú.
- Tự do làm việc và học tập tại Úc.
- Được hưởng các phúc lợi y tế công cộng qua chương trình Medicare, cũng như các an sinh xã hội tương tự công dân Úc.
- Tự do xuất nhập cảnh Úc trong vòng 5 năm kể từ ngày cấp, và có thể gia hạn thường trú sau đó.
- Có quyền bảo lãnh người thân trong gia đình nếu đáp ứng điều kiện.
- Có cơ hội xin nhập quốc tịch Úc khi thỏa mãn các yêu cầu căn cứ vào thời gian cư trú và các điều kiện khác.
Visa 143 yêu cầu người bảo lãnh (con cái) là công dân hoặc thường trú nhân Úc ít nhất 2 năm, trên 18 tuổi, đủ năng lực tài chính bảo trợ và cam kết hỗ trợ cha mẹ ít nhất 2 năm đầu ở Úc. Người được bảo lãnh phải có ít nhất một nửa số con cái đang sinh sống tại Úc và đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp.
Visa này thường bị giới hạn số lượng cấp mỗi năm, nhưng mới đây chỉ tiêu đã tăng từ 4.500 lên 6.000 suất trong năm 2022-2023.
Người sở hữu visa Úc 143 có những quyền lợi gì?
- Định cư vĩnh viễn tại Úc: Người được cấp visa có quyền sinh sống lâu dài không giới hạn thời gian tại Úc cùng với con cháu.
- Quyền làm việc và học tập: Được phép làm việc và học tập hợp pháp tại Úc mà không bị giới hạn.
- Tự do xuất nhập cảnh: Người sở hữu visa có quyền tự do đi lại vào và ra khỏi Úc trong vòng 5 năm. Sau đó có thể xin gia hạn thường trú (Resident Return Visa – RRV) để tiếp tục định cư.
- Hưởng chính sách an sinh xã hội: Được tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng Medicare và hưởng các quyền lợi y tế xã hội tương tự công dân.
- Quyền bảo lãnh người thân: Có thể bảo lãnh những thành viên gia đình khác sang Úc nếu đáp ứng điều kiện theo quy định.
- Cơ hội nhập quốc tịch Úc: Sau một thời gian định cư và đủ điều kiện, người sở hữu visa 143 có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch Úc.
- Cuộc sống cùng gia đình: Visa giúp đoàn tụ và sinh sống cùng con cái tại Úc, tạo môi trường an toàn, chất lượng cuộc sống cao, và hỗ trợ lẫn nhau trong gia đình.

Điều kiện để xin visa 143 Úc bao gồm những gì?
Đối với người bảo lãnh (thường là con)
Đủ 18 tuổi trở lên. Nếu người bảo lãnh dưới 18 tuổi, cha mẹ có thể được bảo lãnh bởi tổ chức cộng đồng.
Là công dân Úc hoặc thường trú nhân Úc và đã sinh sống ổn định tại Úc ít nhất 2 năm.
Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và nhân cách (lý lịch tư pháp) của Úc.
Chứng minh tài chính:
- Có cuộc sống ổn định tại Úc.
- Cam kết bảo trợ tài chính và chỗ ở cho cha mẹ ít nhất trong 2 năm đầu tiên khi đến Úc.
- Thu nhập của người bảo lãnh trong 2 năm tài chính gần nhất phải đáp ứng bài kiểm tra thu nhập của Centrelink (cơ quan phúc lợi xã hội Úc).
Đối với người được bảo lãnh (cha mẹ và người đi kèm nếu có)
- Có con ruột hoặc con riêng của vợ/chồng là công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand cư trú hợp pháp tại Úc và đủ điều kiện.
- Trong số các con, ít nhất một nửa số con là cư dân thường trú tại Úc.
- Đáp ứng đầy đủ yêu cầu về sức khỏe và nhân cách theo tiêu chuẩn của Úc.
- Chưa từng bị từ chối visa Úc trước đó.
- Không thuộc diện nghi ngờ an ninh, không bị phát lệnh truy nã.
>> Xem thêm: Điều kiện và thủ tục xin cấp visa 101 Úc thành công
Hồ sơ xin Visa 143 Úc gồm những gì?

Hồ sơ của người bảo lãnh (con cái)
- Hộ chiếu: Bản gốc và bản sao công chứng các trang có thông tin cá nhân.
- Chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước: Bản gốc và bản sao công chứng.
- Giấy chứng nhận thường trú nhân Úc hoặc hộ chiếu Úc: Bản gốc và bản sao công chứng.
- Giấy khai sinh: Bản gốc và bản sao công chứng.
- Giấy chứng nhận kết hôn (nếu đã kết hôn): Bản gốc và bản sao công chứng.
- Giấy khai sinh của con cái: Bản gốc và bản sao công chứng.
- Bảng lương 3 tháng gần nhất: Hoặc các giấy tờ chứng minh thu nhập khác.
- Tờ khai thuế:
- Giấy tờ sở hữu tài sản: Nhà đất, xe cộ… (nếu có)
- Giấy khám sức khỏe: Cần thực hiện tại các bệnh viện được Bộ Y tế Úc công nhận.
- Bảng điểm và bằng cấp: (nếu có)
- Hộ chiếu cũ (nếu có):
- Các giấy tờ khác: Có thể được yêu cầu tùy theo trường hợp cụ thể.
Hồ sơ của người được bảo lãnh (cha mẹ)
- Hộ chiếu: Bản gốc và bản sao công chứng các trang có thông tin cá nhân.
- Giấy khai sinh: Bản gốc và bản sao công chứng.
- Giấy chứng nhận kết hôn (nếu đã kết hôn): Bản gốc và bản sao công chứng.
- Giấy khai sinh của con cái: Bản gốc và bản sao công chứng.
- Sổ hộ khẩu: Bản gốc và bản sao công chứng.
- Giấy khám sức khỏe: Cần thực hiện tại các bệnh viện được Bộ Y tế Úc công nhận.
- Các giấy tờ chứng minh tài chính: Sổ tiết kiệm, giấy tờ sở hữu tài sản… (nếu có)
- Hộ chiếu cũ (nếu có):
Các giấy tờ chứng minh mối quan hệ
- Hình ảnh chung: Ảnh gia đình, ảnh cưới…
- Các giấy tờ liên quan đến các sự kiện quan trọng trong gia đình: Giấy khai sinh của con cái, giấy chứng nhận kết hôn…
Lưu ý
- Bản dịch công chứng: Tất cả các giấy tờ bằng tiếng Việt phải được dịch sang tiếng Anh và công chứng bởi một người có thẩm quyền.
- Thời hạn hiệu lực: Các giấy tờ cần có thời hạn hiệu lực hợp lệ.
- Yêu cầu cụ thể: Các yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp. Bạn nên tham khảo thông tin từ Đại sứ quán Úc tại Việt Nam hoặc các công ty tư vấn di trú để được hướng dẫn chi tiết.
>> Xem thêm: Hướng dẫn xin visa 187 Úc (RSMS) diện lao động thường trú vĩnh viễn
Quy trình nộp hồ sơ đăng ký xin visa 143 Úc thế nào?
Quy trình đăng ký xin visa 143 Úc gồm 7 bước chính sau:
Bước 1: Đánh giá điều kiện đủ để xin visa 143
Người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về quan hệ gia đình, sức khỏe, lý lịch, tài chính, và quyền công dân hoặc thường trú nhân Úc của người bảo lãnh.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin visa
Bao gồm các giấy tờ như thư yêu cầu đóng AoS của Bộ Di trú, giấy tờ cá nhân người bảo lãnh, chứng minh công dân hoặc thường trú nhân Úc, chứng minh thu nhập và hợp đồng lao động, bằng chứng đóng thuế, giấy tờ nhân thân của người được bảo lãnh.
Bước 3: Nộp hồ sơ và đóng phí lần 1
Nộp toàn bộ hồ sơ cùng với phí visa lần đầu (khoảng 4,355–4,895 AUD cho người nộp chính), có thể nộp trực tiếp tại Trung tâm thị thực VFS Global hoặc online theo hướng dẫn của Bộ Di trú Úc.
Bước 4: Bộ Di trú tiếp nhận hồ sơ và cấp số tham chiếu
Sau khi nộp, Bộ Di trú sẽ xác nhận tiếp nhận hồ sơ và thông báo số tham chiếu theo dõi.
Bước 5: Chờ xét duyệt và bổ sung hồ sơ nếu được yêu cầu
Hồ sơ sẽ được xét duyệt theo thủ tục, có thể mất từ vài năm do số lượng hồ sơ lớn. Nếu cần, Bộ Di trú sẽ yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc đóng phí lần 2.
Bước 6: Đóng phí visa lần 2
Khi được yêu cầu, người nộp sẽ phải đóng phần phí còn lại (khoảng 43,600 AUD) để hoàn tất thủ tục cấp visa.
Bước 7: Nhận visa 143 chính thức
Sau khi hoàn tất tất cả yêu cầu, Bộ Di trú sẽ cấp visa 143 cho người được bảo lãnh định cư tại Úc.
Chi phi đăng ký visa 143 Úc là bao nhiêu?
Tổng chi phí cho một hồ sơ xin visa 143 là vào khoảng 48,000 – 49,000 AUD, gồm phí visa hai lần và phí cam kết bảo trợ.

Chi phí đăng ký visa 143 Úc (Visa Contributory Parent) được chia làm hai đợt:
- Phí đợt 1: Khoảng 4,425 AUD khi nộp đơn xin visa.
- Phí đợt 2: Khoảng 43,600 AUD phải đóng trước khi visa được cấp, sau khi hồ sơ đã được xét duyệt.
Ngoài ra, còn có phí cam kết bảo trợ là 10,000 AUD cho người nộp chính và 4,000 AUD cho người đi kèm (nếu có) .
Với người đi kèm từ 18 tuổi trở lên, phí lần 1 khoảng 1,605 AUD và phí lần 2 cũng là 43,600 AUD; trẻ dưới 18 tuổi lần 1 khoảng 805 AUD, lần 2 khoảng 2,095 AUD .
Thời gian xét duyệt và cấp visa 143 Úc bao lâu?
Thời gian xét duyệt và cấp visa 143 Úc trung bình từ 4 đến 7 năm, phổ biến nhất là khoảng 5 đến 6 năm hoặc lâu hơn tùy thuộc vào số lượng hồ sơ đang chờ xử lý và hạn mức visa mỗi năm của Chính phủ Úc.
Cụ thể:
- Thời gian xét duyệt visa 143 sẽ dao động từ 3 – 3.5 năm, nếu hồ sơ được chuẩn bị đầy đủ và không phát sinh vấn đề. Tuy nhiên, thực tế do số lượng đơn rất lớn, thời gian chờ có thể kéo dài đến 5-6 năm hoặc lâu hơn.
- Tính đến năm 2023 và 2024, Bộ Di trú Úc đang xét duyệt hồ sơ nộp từ nhiều năm trước, ví dụ đến tháng 6/2015 hoặc năm 2017 tùy theo năm cập nhật thông tin.
- Thời gian này còn phụ thuộc vào việc hoàn thiện hồ sơ, sự thiếu sót giấy tờ hoặc các vấn đề phát sinh có thể làm chậm quá trình xét duyệt.
Do đó, khi xin visa 143, cần chuẩn bị hồ sơ rất kỹ lưỡng, đúng quy định, theo dõi hồ sơ thường xuyên và kiên nhẫn chờ đợi để không bỏ lỡ các yêu cầu bổ sung từ Bộ Di trú.
Chia sẻ kinh nghiệm xin visa 143 Úc từ tác giả Edward Nguyễn
Đảm bảo điều kiện đầy đủ, chính xác ngay từ đầu
Người bảo lãnh phải là công dân hoặc thường trú nhân Úc ít nhất 2 năm, trên 18 tuổi, có thu nhập và tài chính ổn định, cam kết bảo trợ tài chính và chỗ ở cho cha mẹ trong ít nhất 2 năm đầu tiên.
Người được bảo lãnh phải thỏa “Balance of Family Test” (nửa số con là công dân hoặc thường trú Úc), không từng bị từ chối visa, không có nợ nần với chính phủ Úc, và đạt yêu cầu về sức khỏe, lý lịch rõ ràng.
Chuẩn bị hồ sơ minh bạch, đầy đủ và đúng yêu cầu
Các giấy tờ cá nhân, chứng minh quan hệ gia đình, chứng minh nhân thân người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần được chuẩn bị kỹ lưỡng, sao kê ngân hàng, giấy tờ chứng minh thu nhập, hợp đồng lao động, bằng chứng đóng thuế rõ ràng trong 2 năm gần nhất.
Tài liệu phải được dịch thuật chính xác, hợp lệ theo quy định. Tránh sai sót hoặc thiếu giấy tờ gây mất thời gian bổ sung, kéo dài thời gian xét duyệt.
Nộp hồ sơ và đóng phí đúng quy trình
Thực hiện đóng phí lần 1 để nộp hồ sơ (khoảng 4,895 AUD cho người chính). Khi có yêu cầu từ Bộ Di trú, trả phí lần 2 (khoảng 43,600 AUD) để hoàn thành thủ tục cấp visa.
Giữ liên lạc và phản hồi kịp thời các yêu cầu bổ sung hồ sơ từ cơ quan di trú Úc.
Tư vấn chuyên nghiệp, hợp tác với chuyên viên di trú có giấy phép MARA
Nên tham khảo hoặc nhờ chuyên viên tư vấn di trú cấp phép giúp kiểm tra điều kiện, chuẩn bị hồ sơ chính xác và từng bước nộp hồ sơ theo đúng quy định, giảm thiểu sai sót, làm tăng khả năng thành công. Các chuyên viên uy tín có thể giải đáp thắc mắc phức tạp và giúp gia đình bạn cập nhật thông tin mới nhất.
Kiên nhẫn và chuẩn bị tâm lý thời gian xét duyệt lâu
Thời gian xét duyệt visa 143 có thể kéo dài từ 4 đến 7 năm tùy lượng hồ sơ và thời điểm nộp, nên cần kiên nhẫn chờ đợi và duy trì sự liên hệ với Cục Di trú.
Những câu hỏi thường gặp về Visa 143 Úc?
Visa 143 có được đi làm tại Úc không?
Có. Khi được cấp, bạn là thường trú nhân, được tự do học tập, làm việc, hưởng các quyền lợi như công dân Úc
Ai được bảo lãnh theo visa 143?
Cha mẹ ruột, cha mẹ kế, cha mẹ nuôi hoặc người phụ thuộc hợp pháp của công dân/thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện
Visa 143 có thời hạn bao lâu?
Visa 143 là visa thường trú nhân, nên không giới hạn thời gian ở lại Úc. Sau 5 năm có thể xin nhập tịch nếu đủ điều kiện.
Sau khi có visa 143, có được bảo lãnh người thân khác không?
Khi đã là thường trú nhân, bạn có thể bảo lãnh vợ/chồng và con cái sang Úc theo diện phù hợp.
Chi phí xin visa 143 là bao nhiêu?
Tổng phí hiện tại: Khoảng 48,495AUD, chia làm hai đợt đóng:
– Lần 1: khoảng 4,895AUD/người lớn.
– Lần 2: 43,600AUD/người lớn khi được thông báo bổ sung.
Phí cam kết bảo trợ: 10,000AUD (người nộp chính), 4,000AUD (người đi kèm).
TNS – Công ty tư vấn Visa, Du học & Định cư Úc uy tín nhất Việt Nam
TNS là đơn vị chuyên tư vấn du học, visa và lộ trình định cư Úc với hơn 10 năm kinh nghiệm và hệ thống hoạt động chuyên nghiệp tại Úc & Việt Nam. Mỗi năm, chúng tôi hỗ trợ thành công hơn 5.000 khách hàng sở hữu visa du học, tay nghề, định cư và các diện khác.
Chúng tôi là đối tác tuyển sinh chính thức tại Việt Nam của nhiều trường học và tập đoàn giáo dục uy tín toàn cầu, cung cấp hơn 30.000 chương trình học phù hợp với mọi năng lực và ngân sách.
Tại TNS, mỗi hồ sơ được tư vấn và xử lý bởi chuyên gia có mã số MARN do Bộ Di trú Úc cấp, đảm bảo chính xác – an toàn – hiệu quả.
=> Nếu bạn đang quan tâm đến dịch vụ tư vấn đinh cư Úc với loại Visa 143, TNS luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn 24/7.
=> Liên hệ đến số Hotline 0938 110 057 hoặc để lại thông tin ở Form dưới đây để được đội ngũ tư vấn của TNS hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất nhé!
Lời kết
Quá trình xin visa 143 Úc đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và kiên nhẫn. Điều quan trọng là nắm vững các yêu cầu về hồ sơ, tuân thủ đầy đủ các quy định và theo sát tiến độ xử lý. Mặc dù thời gian chờ có thể kéo dài, nhưng việc chuẩn bị tốt ngay từ đầu sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội thành công. Hãy luôn cập nhật thông tin mới nhất từ Bộ Di trú Úc và sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu khi cần thiết. Chúc bạn may mắn trên hành trình xin visa!










