Danh sách 120+ trường cấp 3 Melbourne, Úc
| STT | Trường | Mã vùng | Điểm toàn bang | Phần trăm tốt hơn | English | Maths | Số học sinh | Loại trường | SES | Đánh giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Melbourne High School | 3141 | 100 | 1% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1400 | Government | 97 | Trường nam sinh công lập hàng đầu, có truyền thống học thuật mạnh, đặc biệt về STEM. |
| 2 | Mac.Robertson Girls’ High School | 3004 | 100 | 1% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1200 | Government | 97 | Trường nữ sinh công lập danh tiếng, nổi bật về thành tích học tập và định hướng đại học. |
| 3 | Nossal High School, Berwick | 3806 | 100 | 1% | Xuất sắc | Xuất sắc | 830 | Government | 96 | Trường chọn lọc chất lượng cao, chú trọng phát triển tư duy và kỹ năng nghiên cứu. |
| 4 | Suzanne Cory High School, Werribee | 3030 | 100 | 1% | Xuất sắc | Xuất sắc | 930 | Government | 96 | Trường học chọn lọc mới nhưng có tốc độ phát triển học thuật ấn tượng. |
| 5 | Presbyterian Ladies’ College, Burwood | 3125 | 100 | 1% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1550 | Non-government | 97 | Trường nữ sinh tư thục lâu đời, có danh tiếng mạnh về giáo dục toàn diện. |
| 6 | Fintona Girls’ School, Balwyn | 3103 | 100 | 2% | Xuất sắc | Xuất sắc | 510 | Non-government | 97 | Môi trường học nhỏ gọn, chú trọng cá nhân hóa việc học và thành tích học tập cao. |
| 7 | Huntingtower School, Mount Waverley | 3149 | 99 | 2% | Xuất sắc | Xuất sắc | 760 | Non-government | 97 | Trường tư thục hỗn hợp có giá trị đạo đức và học thuật mạnh mẽ. |
| 8 | Camberwell Grammar School, Canterbury | 3126 | 99 | 2% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1350 | Non-government | 97 | Trường nam sinh tư thục uy tín, chú trọng cả học thuật và hoạt động ngoại khóa. |
| 9 | Haileybury College | 3173 | 99 | 2% | Xuất sắc | Xuất sắc | 4860 | Non-government | 97 | Một trong những trường lớn nhất Úc, nổi bật về hệ thống giáo dục hiện đại và kết quả VCE. |
| 10 | Lighthouse Christian College, Cranbourne | 3977 | 99 | 3% | Xuất sắc | Tốt | 1020 | Non-government | 89 | Trường Cơ Đốc định hướng giá trị đạo đức, chất lượng học tập ngày càng tăng. |
| 11 | St Andrews Christian College, Wantirna South | 3152 | 99 | 3% | Tốt | Xuất sắc | 690 | Non-government | 96 | Môi trường học thân thiện, hỗ trợ phát triển toàn diện cho học sinh. |
| 12 | Camberwell Girls Grammar School, Canterbury | 3126 | 99 | 3% | Xuất sắc | Xuất sắc | 770 | Non-government | 97 | Trường nữ sinh danh tiếng, nổi bật trong cả học thuật và nghệ thuật. |
| 13 | Melbourne Grammar School | 3004 | 99 | 3% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1860 | Non-government | 97 | Trường tư thục hàng đầu của nam sinh, có truyền thống học tập và thể thao mạnh. |
| 14 | Korowa Anglican Girls’ School, Glen Iris | 3146 | 99 | 3% | Xuất sắc | Tốt | 750 | Non-government | 97 | Trường nữ sinh tư thục uy tín, tập trung phát triển lãnh đạo và tư duy độc lập. |
| 15 | Scotch College, Hawthorn | 3122 | 99 | 3% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1920 | Non-government | 97 | Một trong những trường nam sinh tư thục lâu đời và danh giá nhất Melbourne. |
| 16 | Harkaway Hills College | 3804 | 99 | 4% | Tốt | Xuất sắc | 290 | Non-government | 95 | Trường nhỏ đang phát triển, chú trọng đạo đức và nền tảng học tập vững chắc. |
| 17 | The Knox School, Wantirna South | 3152 | 99 | 4% | Tốt | Xuất sắc | 740 | Non-government | 96 | Môi trường học thân thiện, chương trình học linh hoạt và hỗ trợ học sinh tốt. |
| 18 | Lauriston Girls’ School, Armadale | 3143 | 99 | 4% | Xuất sắc | Xuất sắc | 910 | Non-government | 97 | Trường nữ sinh hiện đại, nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và định hướng quốc tế. |
| 19 | St Margaret’s School, Berwick | 3806 | 98 | 4% | Xuất sắc | Tốt | 880 | Non-government | 97 | Trường tư thục uy tín ở khu vực Đông Nam Melbourne, có kết quả học tập ổn định. |
| 20 | Methodist Ladies’ College, Kew | 3101 | 98 | 4% | Xuất sắc | Xuất sắc | 2130 | Non-government | 97 | Trường nữ sinh tư thục lớn, nổi bật với chất lượng học thuật và nghệ thuật biểu diễn. |
| 21 | Glen Waverley Secondary College | 3150 | 98 | 5% | Xuất sắc | Xuất sắc | 2290 | Government | 95 | Trường công lập hàng đầu khu vực đông nam, thành tích VCE cao và ổn định. |
| 22 | Strathcona Baptist Girls’ Grammar School, Canterbury | 3126 | 98 | 5% | Xuất sắc | Xuất sắc | 870 | Non-government | 96 | Trường nữ sinh nhỏ, có kết quả học tập vững và môi trường chăm sóc học sinh tốt. |
| 23 | Trinity Grammar School, Kew | 3101 | 98 | 5% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1530 | Non-government | 96 | Trường nam sinh danh tiếng, có thế mạnh về thể thao và chương trình học quốc tế. |
| 24 | Waverley Christian College, Wantirna South | 3152 | 98 | 5% | Tốt | Xuất sắc | 2320 | Non-government | 96 | Trường Cơ Đốc phát triển nhanh, chú trọng giá trị nhân văn và học thuật. |
| 25 | Ivanhoe Girls’ Grammar School | 3079 | 98 | 6% | Xuất sắc | Xuất sắc | 870 | Non-government | 96 | Trường nữ sinh nổi bật với phương pháp giảng dạy hiện đại và định hướng toàn cầu. |
| 26 | Ruyton Girls’ School, Kew | 3101 | 98 | 6% | Xuất sắc | Xuất sắc | 860 | Non-government | 97 | Môi trường học thân thiện, hiệu quả, chú trọng phát triển lãnh đạo nữ sinh. |
| 27 | Toorak College, Mount Eliza | 3930 | 98 | 6% | Xuất sắc | Xuất sắc | 860 | Non-government | 97 | Trường tư thục nội trú và bán trú có tiếng, kết hợp học thuật và sáng tạo. |
| 28 | Shelford Girls’ Grammar, Caulfield | 3161 | 98 | 6% | Xuất sắc | Xuất sắc | 210 | Non-government | 95 | Trường nữ sinh nhỏ, thân thiện và có môi trường hỗ trợ phát triển cá nhân tốt. |
| 29 | Kilvington Grammar School, Ormond | 3204 | 98 | 6% | Xuất sắc | Tốt | 760 | Non-government | 97 | Trường tư thục quy mô vừa, tập trung phát triển học thuật và kỹ năng xã hội. |
| 30 | Yarra Valley Grammar School, Ringwood | 3134 | 98 | 6% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1800 | Non-government | 97 | Trường tư thục đồng giáo, cơ sở vật chất hiện đại và chương trình học linh hoạt. |
| 31 | St Leonard’s College, Brighton East | 3187 | 98 | 7% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1600 | Non-government | 97 | Một trong những trường tư có uy tín cao, định hướng học quốc tế (IB). |
| 32 | Penleigh and Essendon Grammar School | 3032 | 98 | 7% | Xuất sắc | Xuất sắc | 2880 | Non-government | 96 | Trường tư lớn, kết quả học tập cao và chương trình toàn diện. |
| 33 | Balwyn High School | 3104 | 97 | 7% | Xuất sắc | Xuất sắc | 2230 | Government | 96 | Trường công lập nổi tiếng, cạnh tranh cao, kết quả học sinh luôn đứng đầu bang. |
| 34 | Brighton Grammar School | 3186 | 97 | 7% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1470 | Non-government | 96 | Trường nam sinh có truyền thống mạnh về thể thao và học thuật. |
| 35 | St Catherine’s School, Toorak | 3142 | 97 | 7% | Xuất sắc | Xuất sắc | 690 | Non-government | 96 | Trường nữ sinh danh tiếng ở Toorak, kết hợp học thuật và phát triển cá nhân. |
| 36 | Tintern Grammar, Ringwood East | 3135 | 97 | 7% | Xuất sắc | Xuất sắc | 910 | Non-government | 96 | Trường đồng giáo lâu đời, mạnh về chương trình STEM và nghệ thuật. |
| 37 | East Doncaster Secondary College | 3109 | 97 | 8% | Xuất sắc | Xuất sắc | 3109 | Government | 95 | Trường công lập xuất sắc ở phía đông Melbourne, có môi trường đa văn hóa. |
| 38 | Bacchus Marsh Grammar | 3340 | 97 | 8% | Xuất sắc | Tốt | 3560 | Non-government | 95 | Trường lớn vùng ngoại ô, chú trọng phát triển toàn diện và đạo đức học sinh. |
| 39 | Box Hill High School | 3128 | 97 | 8% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1520 | Government | 95 | Trường công nổi tiếng về chương trình tăng cường khoa học và toán học. |
| 40 | Victorian College of The Arts Secondary School | 3006 | 97 | 8% | Xuất sắc | Tốt | 620 | Government | 95 | Trường chuyên về nghệ thuật biểu diễn, học thuật vẫn duy trì ở mức cao. |
| 41 | Mentone Girls’ Grammar School | 3194 | 97 | 8% | Xuất sắc | Tốt | 620 | Non-government | 96 | Trường nữ sinh gần biển, có thành tích học ổn định và nhiều hoạt động ngoại khóa. |
| 42 | McKinnon Secondary College | 3204 | 97 | 9% | Xuất sắc | Xuất sắc | 2880 | Government | 95 | Trường công có danh tiếng mạnh ở phía đông nam, luôn lọt top về VCE. |
| 43 | Westbourne Grammar School, Truganina | 3029 | 97 | 9% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1920 | Non-government | 96 | Trường tư lớn ở khu vực phía tây, chất lượng học tập và cơ sở vật chất tốt. |
| 44 | St Kevin’s College, Toorak | 3142 | 97 | 9% | Xuất sắc | Xuất sắc | 2120 | Non-government | 96 | Trường nam sinh công giáo danh tiếng, nổi bật với truyền thống học thuật và thể thao. |
| 45 | Highvale Secondary College | 3150 | 97 | 9% | Xuất sắc | Tốt | 1200 | Government | 95 | Trường công lập uy tín, thành tích học tốt và quản lý học sinh nghiêm túc. |
| 46 | Wesley College, Glen Waverley | 3150 | 96 | 9% | Xuất sắc | Xuất sắc | 3210 | Non-government | 97 | Trường tư lớn có nhiều cơ sở, nổi tiếng với chương trình IB quốc tế. |
| 47 | Ivanhoe Grammar School | 3079 | 96 | 10% | Xuất sắc | Xuất sắc | 2410 | Non-government | 97 | Trường tư thục đồng giáo nổi bật, có quan hệ quốc tế và chương trình đa dạng. |
| 48 | Melbourne Girls’ Grammar School, South Yarra | 3141 | 96 | 10% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1050 | Non-government | 97 | Trường nữ sinh uy tín lâu năm, tập trung vào học thuật và năng lực lãnh đạo. |
| 49 | Bialik College, Hawthorn | 3122 | 96 | 10% | Xuất sắc | Xuất sắc | 930 | Non-government | 97 | Trường tư theo định hướng Do Thái, học sinh đạt kết quả học tập xuất sắc. |
| 50 | Mazenod College, Mulgrave | 3170 | 96 | 10% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1450 | Non-government | 96 | Trường nam sinh công giáo, thành tích học tốt và tinh thần cộng đồng mạnh. |
| 51 | Caulfield Grammar School, St Kilda East | 3183 | 96 | 11% | Xuất sắc | Xuất sắc | 3430 | Non-government | 96 | Một trong những trường lớn nhất Melbourne, có hệ thống giáo dục toàn cầu. |
| 52 | Kingswood College, Box Hill | 3128 | 96 | 11% | Xuất sắc | Tốt | 580 | Non-government | 95 | Trường nhỏ, chú trọng đạo đức và phát triển học sinh toàn diện. |
| 53 | Mount Waverley Secondary College | 3149 | 96 | 11% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1870 | Government | 95 | Trường công lớn, học sinh đạt kết quả học tập tốt và môi trường cạnh tranh tích cực. |
| 54 | Vermont Secondary College | 3133 | 96 | 11% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1590 | Government | 95 | Trường công được đánh giá cao ở vùng Đông Melbourne, nổi bật về khoa học và toán học. |
| 55 | Lowther Hall Anglican Grammar School, Essendon | 3040 | 96 | 12% | Xuất sắc | Xuất sắc | 680 | Non-government | 96 | Trường nữ sinh đạo đức, nổi tiếng với sự chăm sóc học sinh và chất lượng học tập. |
| 56 | Sacre Coeur, Glen Iris | 3146 | 95 | 12% | Xuất sắc | Xuất sắc | 880 | Non-government | 96 | Trường nữ sinh công giáo uy tín, chương trình học cân bằng giữa học thuật và nhân cách. |
| 57 | Donvale Christian College | 3111 | 95 | 12% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1620 | Non-government | 95 | Trường tư Cơ Đốc có kết quả học tập ổn định và tinh thần cộng đồng cao. |
| 58 | Northside Christian College, Bundoora | 3083 | 95 | 12% | Tốt | Xuất sắc | 620 | Non-government | 91 | Trường nhỏ, tập trung vào đạo đức, phát triển nhân cách và năng lực học tập. |
| 59 | Oxley College, Chirnside Park | 3116 | 95 | 12% | Xuất sắc | Xuất sắc | 830 | Non-government | 95 | Trường tư vùng ngoại ô phía đông, chú trọng phát triển toàn diện học sinh. |
| 60 | Southern Cross Grammar, Caroline Springs | 3023 | 95 | 13% | Xuất sắc | Tốt | 870 | Non-government | 95 | Trường hiện đại, kết quả học tập tăng nhanh trong những năm gần đây. |
| 61 | Loreto Mandeville Hall, Toorak | 3142 | 95 | 13% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1230 | Non-government | 97 | Trường nữ sinh công giáo danh tiếng, có bề dày thành tích học tập xuất sắc. |
| 62 | Canterbury Girls’ Secondary College | 3126 | 95 | 13% | Xuất sắc | Xuất sắc | 770 | Government | 95 | Trường công nữ sinh hàng đầu, có truyền thống học thuật mạnh. |
| 63 | Koonung Secondary College | 3104 | 95 | 13% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1200 | Government | 95 | Trường công có chất lượng giảng dạy ổn định, học sinh có tinh thần học hỏi cao. |
| 64 | Carey Baptist Grammar School, Kew | 3101 | 95 | 14% | Xuất sắc | Tốt | 2570 | Non-government | 96 | Trường tư lớn, chú trọng phát triển nhân cách và kỹ năng lãnh đạo. |
| 65 | St Michael’s Grammar School, St Kilda | 3182 | 95 | 14% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1140 | Non-government | 96 | Trường tư tiến bộ, kết hợp học thuật và sáng tạo nghệ thuật. |
| 66 | Viewbank College | 3084 | 95 | 14% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1470 | Government | 95 | Trường công uy tín, kết quả học tập ổn định và chất lượng giáo viên cao. |
| 67 | Hume Anglican Grammar, Mickleham | 3064 | 95 | 14% | Xuất sắc | Xuất sắc | 2680 | Non-government | 91 | Trường tư phát triển nhanh, chú trọng nền tảng đạo đức và học tập. |
| 68 | Heathdale Christian College, Werribee | 3030 | 94 | 14% | Xuất sắc | Xuất sắc | 2250 | Non-government | 91 | Trường tư có môi trường thân thiện, học sinh được hỗ trợ cá nhân tốt. |
| 69 | Lighthouse Christian College, Keysborough | 3173 | 94 | 15% | Tốt | Xuất sắc | 800 | Non-government | 85 | Trường Cơ Đốc nhỏ, có tinh thần cộng đồng cao và kết quả học khá tốt. |
| 70 | Xavier College, Kew | 3101 | 94 | 15% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1560 | Non-government | 96 | Trường nam sinh công giáo lâu đời, nổi tiếng về học thuật và thể thao. |
| 71 | Alphington Grammar School | 3078 | 94 | 15% | Xuất sắc | Xuất sắc | 610 | Non-government | 96 | Trường nhỏ có định hướng quốc tế, khuyến khích học sinh phát triển đa năng. |
| 72 | Northcote High School | 3070 | 94 | 15% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1740 | Government | 95 | Trường công nổi tiếng khu vực nội thành, học sinh đạt kết quả tốt ở VCE. |
| 73 | University High School | 3052 | 94 | 15% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1920 | Government | 96 | Trường công lập có truyền thống học tập mạnh, gần ĐH Melbourne. |
| 74 | Sacred Heart Girls’ College, Oakleigh | 3166 | 94 | 16% | Xuất sắc | Xuất sắc | 960 | Non-government | 95 | Trường nữ sinh công giáo nổi tiếng, học sinh đạt kết quả học tập cao. |
| 75 | Brentwood Secondary College | 3150 | 94 | 16% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1630 | Government | 95 | Trường công chất lượng, môi trường học thân thiện và học sinh tích cực. |
| 76 | Alamanda K-9 College, Point Cook | 3030 | 94 | 16% | Xuất sắc | Xuất sắc | 3330 | Government | 92 | Trường công mới nhưng có tốc độ phát triển nhanh và thành tích nổi bật. |
| 77 | Casey Grammar School, Cranbourne East | 3977 | 94 | 17% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1130 | Non-government | 95 | Trường tư đang phát triển, chú trọng học thuật và hỗ trợ học sinh. |
| 78 | Auburn High School, Hawthorn East | 3123 | 94 | 17% | Xuất sắc | Xuất sắc | 820 | Government | 92 | Trường công nhỏ, có chương trình song ngữ và kết quả học tập tăng mạnh. |
| 79 | Peninsula Grammar, Mount Eliza | 3930 | 94 | 17% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1270 | Non-government | 95 | Trường tư danh tiếng vùng Mornington, kết hợp học thuật và thể thao. |
| 80 | Genazzano FCJ College, Kew | 3101 | 93 | 17% | Xuất sắc | Xuất sắc | 710 | Non-government | 96 | Trường nữ sinh công giáo truyền thống, học sinh có kết quả VCE tốt. |
| 81 | Maranatha Christian School, Endeavour Hills | 3802 | 93 | 17% | Tốt | Xuất sắc | 990 | Non-government | 91 | Trường Cơ Đốc chú trọng đạo đức và học tập, kết quả ngày càng tiến bộ. |
| 82 | Melbourne Girls’ College | 3121 | 93 | 17% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1460 | Government | 95 | Trường nữ sinh công lập top đầu, mạnh về các môn khoa học và nghệ thuật. |
| 83 | Mentone Girls’ Secondary College | 3194 | 93 | 17% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1030 | Government | 91 | Trường công nữ sinh có môi trường học tập an toàn và khuyến khích nỗ lực. |
| 84 | Luther College, Croydon | 3136 | 93 | 18% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1210 | Non-government | 95 | Trường tư Cơ Đốc, chú trọng cân bằng giữa học thuật và phát triển nhân cách. |
| 85 | Good News Lutheran College, Tarneit | 3029 | 93 | 18% | Tốt | Xuất sắc | 1640 | Non-government | 95 | Trường tư Cơ Đốc phát triển nhanh, học sinh đạt kết quả học tập tốt và đạo đức cao. |
| 86 | Firbank Grammar School, Brighton | 3186 | 93 | 18% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1040 | Non-government | 96 | Trường nữ sinh tư thục lâu đời, nổi bật về học thuật và văn hóa trường thân thiện. |
| 87 | The King David School, Armadale | 3143 | 93 | 18% | Xuất sắc | Xuất sắc | 600 | Non-government | 96 | Trường tư định hướng Do Thái, nhỏ nhưng chất lượng giáo dục rất cao. |
| 88 | Siena College, Camberwell | 3124 | 93 | 19% | Xuất sắc | Xuất sắc | 740 | Non-government | 95 | Trường nữ sinh công giáo, chú trọng phát triển kỹ năng tư duy và sáng tạo. |
| 89 | Heatherton Christian College, Clarinda | 3169 | 93 | 19% | Xuất sắc | Tốt | 820 | Non-government | 95 | Trường Cơ Đốc thân thiện, học sinh có tinh thần hợp tác và học tập tốt. |
| 90 | Mentone Grammar School, Mentone | 3194 | 93 | 19% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1920 | Non-government | 96 | Trường tư hỗn hợp uy tín, nổi bật về cả học thuật và thể thao. |
| 91 | Albert Park College, Albert Park | 3206 | 93 | 19% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1650 | Government | 95 | Trường công nội thành hiện đại, kết quả học tốt và chú trọng sáng tạo. |
| 92 | Overnewton Anglican Community College, Keilor | 3036 | 93 | 19% | Xuất sắc | Xuất sắc | 2130 | Non-government | 95 | Trường tư lớn, có môi trường học toàn diện và định hướng giá trị đạo đức. |
| 93 | Our Lady of Sion College, Box Hill | 3128 | 92 | 20% | Xuất sắc | Xuất sắc | 920 | Non-government | 95 | Trường nữ sinh công giáo, chú trọng đạo đức và phát triển học sinh toàn diện. |
| 94 | ELTHAM College, Research | 3095 | 92 | 20% | Xuất sắc | Tốt | 650 | Non-government | 95 | Trường tư vùng bán nông thôn, sáng tạo và cởi mở, học sinh học trong môi trường tự nhiên. |
| 95 | St Aloysius’ College, North Melbourne | 3051 | 92 | 20% | Xuất sắc | Tốt | 560 | Non-government | 95 | Trường nữ sinh nhỏ, tập trung vào phát triển cá nhân và kỹ năng học tập. |
| 96 | Glen Eira College | 3145 | 92 | 20% | Xuất sắc | Tốt | 870 | Government | 95 | Trường công đa văn hóa, học sinh đạt thành tích VCE tốt và năng động. |
| 97 | Brighton Secondary College | 3187 | 92 | 20% | Xuất sắc | Tốt | 950 | Government | 95 | Trường công lâu đời, có truyền thống học tập và hoạt động cộng đồng mạnh. |
| 98 | Blackburn High School | 3130 | 92 | 20% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1300 | Government | 93 | Trường công lớn, nổi tiếng về âm nhạc và chất lượng học sinh giỏi. |
| 99 | Cornish College, Bangholme | 3175 | 92 | 21% | Xuất sắc | Tốt | 670 | Non-government | 95 | Trường tư Cơ Đốc, môi trường học sáng tạo và chú trọng phát triển nhân cách. |
| 100 | Sirius College | 3047 | 92 | 21% | Xuất sắc | Tốt | 3290 | Non-government | 36 | Trường tư đa văn hóa quy mô lớn, có nhiều cơ sở, tập trung vào kỷ luật và đạo đức học sinh. |
| 101 | Princes Hill Secondary College | 3054 | 92 | 21% | Xuất sắc | Xuất sắc | 850 | Government | 96 | Trường công nội thành nổi tiếng, kết quả học tập cao và môi trường học sáng tạo. |
| 102 | Sandringham College | 3191 | 92 | 21% | Xuất sắc | Tốt | 1050 | Government | 95 | Trường công khu vực ven biển, mạnh về các môn khoa học xã hội và nghệ thuật. |
| 103 | Catholic Ladies College, Eltham | 3095 | 92 | 22% | Xuất sắc | Xuất sắc | 890 | Non-government | 95 | Trường nữ sinh công giáo, kết quả học ổn định, chú trọng nhân cách học sinh. |
| 104 | Preston High School | 3072 | 91 | 22% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1140 | Government | 95 | Trường công mới tái lập nhưng đã đạt được thành tích học tập ấn tượng. |
| 105 | Our Lady of Mercy College, Heidelberg | 3084 | 91 | 22% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1180 | Non-government | 95 | Trường nữ sinh công giáo danh tiếng, có bề dày truyền thống giáo dục. |
| 106 | Williamstown High School | 3016 | 91 | 22% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1520 | Government | 95 | Trường công lâu đời, nổi bật với các chương trình học hiện đại và môi trường thân thiện. |
| 107 | Bayside Christian College, Langwarrin South | 3911 | 91 | 23% | Tốt | Xuất sắc | 580 | Non-government | 86 | Trường Cơ Đốc nhỏ, tập trung vào phát triển đạo đức và học tập thực tế. |
| 108 | Star of the Sea College, Brighton | 3186 | 91 | 23% | Xuất sắc | Tốt | 1190 | Non-government | 96 | Trường nữ sinh công giáo lớn, học sinh đạt kết quả tốt và năng động. |
| 109 | Cheder Levi Yitzchok Inc | 3141 | 91 | 23% | Trung bình | Tốt | 160 | Non-government | 68 | Trường tư Do Thái, quy mô nhỏ, tập trung giáo dục tôn giáo và học thuật cơ bản. |
| 110 | Kew High School | 3102 | 91 | 23% | Xuất sắc | Tốt | 1040 | Government | 95 | Trường công uy tín khu vực nội đô, kết quả học tập ổn định, môi trường thân thiện. |
| 111 | Leibler Yavneh College, Elsternwick | 3185 | 91 | 23% | Xuất sắc | Xuất sắc | 580 | Non-government | 96 | Trường tư định hướng Do Thái, kết hợp tốt giữa đạo đức và học thuật. |
| 112 | Avila College, Mount Waverley | 3149 | 91 | 24% | Xuất sắc | Tốt | 1050 | Non-government | 95 | Trường nữ sinh công giáo, có uy tín cao về kết quả học và văn hóa đạo đức. |
| 113 | Ashwood High School | 3147 | 91 | 24% | Xuất sắc | Tốt | 920 | Government | 91 | Trường công đang phát triển mạnh, có chương trình học đa dạng. |
| 114 | Aitken College, Greenvale | 3059 | 91 | 24% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1450 | Non-government | 95 | Trường tư lớn vùng ngoại ô, chú trọng cả học thuật và giá trị nhân bản. |
| 115 | Brunswick Secondary College | 3056 | 90 | 24% | Xuất sắc | Tốt | 1080 | Government | 92 | Trường công đa văn hóa, học sinh năng động và có tinh thần học tập tích cực. |
| 116 | Mount Scopus Memorial College, Burwood | 3125 | 90 | 24% | Xuất sắc | Xuất sắc | 1210 | Non-government | 96 | Trường tư Do Thái danh tiếng, học sinh đạt kết quả học thuật cao. |
| 117 | Our Lady of the Sacred Heart College, Bentleigh | 3204 | 90 | 25% | Xuất sắc | Tốt | 710 | Non-government | 91 | Trường nữ sinh công giáo, có truyền thống học tập tốt và hỗ trợ học sinh tận tâm. |
| 118 | Killester College, Springvale | 3171 | 90 | 25% | Xuất sắc | Xuất sắc | 980 | Non-government | 95 | Trường nữ sinh công giáo đa văn hóa, kết quả học ổn định. |
| 119 | Islamic College of Melbourne, Tarneit | 3029 | 90 | 25% | Xuất sắc | Tốt | 1830 | Non-government | 86 | Trường tư Hồi giáo lớn, có cộng đồng học sinh đoàn kết và kết quả khá tốt. |
| 120 | St Columba’s College, Essendon | 3040 | 90 | 25% | Xuất sắc | Tốt | 1030 | Non-government | 95 | Trường nữ sinh công giáo lâu đời, chú trọng học thuật và kỹ năng lãnh đạo. |
Giải thích các cột dữ liệu trong bảng:
- Trường: Cột này hiển thị tên đầy đủ của trường học, bao gồm cả địa chỉ cụ thể (ví dụ: tên khu vực, tiểu bang, mã bưu điện).
- Điểm tổng quan toàn bang: Đây là điểm số tổng thể đánh giá thành tích của trường trên phạm vi toàn bang. Số điểm cao thường phản ánh hiệu suất tốt hơn.
- Tỷ lệ giáo dục tốt nhất: Cột này cho biết trường xếp hạng ở vị trí nào so với các trường khác trong bang. Ví dụ, “Top 1%” nghĩa là trường nằm trong nhóm 1% những trường có thành tích giáo dục tốt nhất toàn bang. Số phần trăm càng nhỏ thì xếp hạng càng cao.
- Tiếng Anh: Biểu thị đánh giá về năng lực hoặc thành tích của trường ở môn Tiếng Anh. Các biểu tượng (như lá cây hoặc cuốn sách) sẽ thể hiện mức độ đánh giá, từ “Xuất sắc” (nhiều biểu tượng nhất) đến các mức thấp hơn.
- Toán: Tương tự như cột Tiếng Anh, cột này đánh giá năng lực hoặc thành tích của trường ở môn Toán.
- Tổng số tuyển sinh: Số lượng học sinh hiện đang theo học tại trường.
- Địa phương: Vị trí địa lý cụ thể của trường, thường là tên thành phố hoặc khu vực.
- Loại trường: Chỉ ra loại hình hoạt động của trường, phổ biến nhất là “Government” (trường công lập) hoặc “Non-government” (trường tư thục/ngoài công lập).
- SES (Socio-Economic Status – Tình Trạng Kinh Tế – Xã Hội): Đây là một chỉ số đánh giá tình trạng kinh tế – xã hội của khu vực hoặc cộng đồng mà trường tọa lạc. Chỉ số này có thể phản ánh các yếu tố như mức thu nhập, trình độ học vấn của phụ huynh, ảnh hưởng đến nguồn lực và môi trường học tập của trường.
TNS – Công ty tư vấn Visa du học Úc, lộ trình đi du học Úc uy tín nhất Việt Nam
TNS là đơn vị chuyên tư vấn du học, visa và lộ trình định cư Úc với hơn 10 năm kinh nghiệm và hệ thống hoạt động chuyên nghiệp tại Úc & Việt Nam. Mỗi năm, chúng tôi hỗ trợ thành công hơn 5.000 khách hàng sở hữu visa du học, tay nghề, định cư và các diện khác.
Chúng tôi tự hào là đối tác tuyển sinh chính thức tại Việt Nam của nhiều trường học và tập đoàn giáo dục uy tín toàn cầu, cung cấp hơn 30.000 chương trình học đa dạng từ trung học, cao đẳng đến đại học và sau đại học. Đảm bảo phù hợp với mọi năng lực học tập, định hướng nghề nghiệp và ngân sách của học sinh, sinh viên Việt Nam.
Để hiện thực hóa ước mơ du học Úc của bạn một cách dễ dàng và hiệu quả nhất, TNS cung cấp dịch vụ tư vấn Visa Du học Úc và lộ trình đi du học Úc toàn diện, bao gồm:
- Định hướng và chọn ngành, trường học phù hợp: Dựa trên nguyện vọng, học lực và khả năng tài chính, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm được khóa học và ngôi trường lý tưởng trong số hơn 30.000 chương trình đào tạo.
- Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ du học vững chắc: Hướng dẫn chi tiết về các giấy tờ cần thiết, chứng minh tài chính và đặc biệt là cách viết Thư trình bày mục đích học tập (GTE) thuyết phục, tăng tối đa cơ hội được chấp thuận visa.
- Tư vấn và luyện phỏng vấn visa: Chuẩn bị kỹ lưỡng các tình huống và câu hỏi thường gặp, giúp bạn tự tin thể hiện bản thân trước Lãnh sự quán (nếu có yêu cầu).
- Hỗ trợ xin học bổng: Cập nhật các chương trình học bổng giá trị từ các trường đối tác, giúp giảm gánh nặng tài chính cho gia đình.
- Đồng hành xuyên suốt quá trình: Từ nộp hồ sơ, theo dõi tình trạng, đến các bước chuẩn bị trước khi bay, TNS luôn sát cánh cùng bạn.
Đặc biệt, dịch vụ tư vấn Visa Du học Úc và tư vấn lộ trình đi du học Úc tại TNS được dẫn dắt bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, trong đó có chuyên gia Edward Nguyễn với mã số MARN 1806068 do chính Bộ Di trú Úc cấp. Điều này đảm bảo mọi thông tin tư vấn và quy trình hồ sơ của bạn đều chính xác – an toàn – hợp pháp – và hiệu quả cao nhất.
Liên hệ để được báo giá chi tiết
- Định hướng ngành học & chọn trường phù hợp
- So sánh học bổng, hỗ trợ apply học bổng
- Hướng dẫn hồ sơ nhập học, xin thư mời sang Úc
- Tư vấn chọn nơi ở & chi phí sinh hoạt
- Hỗ trợ tìm ký túc xá, homestay hoặc thuê nhà
- Tư vấn cơ hội làm thêm, internship
- Hướng dẫn chuẩn bị hành trang trước khi sang Úc
- Hỗ trợ kết nối hội sinh viên Việt Nam tại Úc
Liên hệ để được báo giá chi tiết
- Đánh giá hồ sơ học tập & tài chính khi xin visa Du học
- Đề xuất loại visa du học Úc phù hợp với khách hàng
- Chuẩn bị & dịch thuật giấy tờ khi xin visa du học Úc
- Hướng dẫn chứng minh tài chính khi xin visa
- Hỗ trợ đăng ký khám sức khỏe, OSHC
- Luyện tập phỏng vấn khi xin visa đi du học Úc
- Theo dõi tiến độ hồ sơ visa du học Úc
- Tư vấn giải pháp khi visa xin du học Úc bị từ chối
Với kinh nghiệm hơn 10 năm và hệ thống đối tác rộng khắp, TNS tự hào duy trì tỷ lệ thành công visa du học Úc đạt mức cao vượt trội, giúp hàng ngàn học sinh, sinh viên mỗi năm hiện thực hóa giấc mơ học tập và phát triển sự nghiệp tại Úc. Chúng tôi không chỉ giúp bạn có được visa mà còn vạch ra lộ trình học tập tối ưu, đảm bảo tương lai vững chắc.
Đội ngũ chuyên gia của TNS thường xuyên tham gia các hội thảo chuyên ngành giáo dục quốc tế và cập nhật kịp thời mọi thay đổi từ Bộ Di trú Úc và các chính sách giáo dục, đảm bảo tư vấn đúng luật, an toàn và hiệu quả.
=> Nếu bạn đang quan tâm đến dịch vụ tư vấn Visa du học Úc, lộ trình đi du học Úc hoặc các dịch vụ visa và định cư khác, TNS luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn 24/7.
=> Liên hệ đến số Hotline 0938 110 057 hoặc để lại thông tin ở Form dưới đây để được đội ngũ tư vấn của TNS hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất nhé!
Thông tin liên hệ:
- Văn phòng Việt Nam: P806, Lầu 8, Dongnhan Office Building, 90 Nguyễn Đình Chiểu, Phường DaKao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
- Văn phòng Úc: 224 Marrickville Road, Marrickville, NSW 2204, Australia
- Số điện thoại (VN): 0938 110 057
- Số điện thoại (Úc): 0451 122 102
- Email (Tư vấn): tuvanduhoc@tnss.vn
- Email (Thông tin): info@tnss.vn
- Fanpage Facebook: https://www.facebook.com/duhoctns
- Fanpage Facebook: https://www.facebook.com/ditrutns











