Bảo lãnh người thân sang Úc định cư: Loại Visa, Điều kiện, Chi phí và Thời gian duyệt 

1 Người đọc đánh giá 5/5

Bạn đang ấp ủ mong muốn đoàn tụ cùng gia đình tại xứ sở chuột túi? Hành trình bảo lãnh người thân sang Úc định cư có thể phức tạp với nhiều loại visa và quy định thay đổi liên tục. 

Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, giúp bạn hiểu rõ từng bước, điều kiện, chi phí và những lưu ý quan trọng nhất để tăng tỷ lệ thành công cho hồ sơ của mình. 

Tất cả thông tin được tổng hợp và phân tích chuyên sâu bởi Edward Nguyễn, chuyên gia tư vấn luật di trú Úc với gần 10 năm kinh nghiệm, người đã giúp hàng ngàn gia đình hiện thực hóa giấc mơ định cư tại Úc.

Nội dung chính của bài viết: 

  • Hành trình bảo lãnh người thân sang Úc định cư rất phức tạp với nhiều loại visa và điều kiện riêng biệt, do đó việc tìm hiểu kỹ lưỡng hoặc nhận tư vấn visa bảo lãnh Úc từ chuyên gia là yếu tố then chốt để thành công.
  • Để bảo lãnh, người bảo lãnh phải là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện, đồng thời cả hai bên cần đáp ứng các yêu cầu về mối quan hệ chân thật, sức khỏe, lý lịch tư pháp và yêu cầu tài chính bảo lãnh người thân sang Úc (có thể bao gồm Assurance of Support (AoS) và Balance of Family Test).
  • Úc có nhiều loại visa bảo lãnh chính cho vợ/chồng (visa 309/100, visa 820/801), cha mẹ (visa 143, visa 103, visa 870) và con cái, với tổng chỉ tiêu định cư Úc diện bảo lãnh người thân năm tài chính 2025-2026 là 52.500 suất, trong đó visa vợ/chồng chiếm 40.500 suất và visa cha mẹ là 8.500 suất.
  • Người nộp đơn cần chuẩn bị chi phí làm visa bảo lãnh Úc đáng kể (ví dụ: visa vợ/chồng khoảng 7.715 AUD, visa 143 khoảng 48.495 AUD) và sẵn sàng cho thời gian xét duyệt visa bảo lãnh cha mẹ Úc 2025 có thể kéo dài từ vài tháng đến hơn 12 năm tùy loại visa.
  • Việc chuẩn bị hồ sơ bảo lãnh định cư Úc chi tiết và chính xác là cực kỳ quan trọng để tránh từ chối, và nếu visa bị từ chối, bạn có quyền khiếu nại lên Tòa án Phúc thẩm Hành chính (AAT).

Vì sao bạn nên bảo lãnh người thân sang Úc định cư?

Khi người thân của bạn trở thành thường trú nhân Úc, họ sẽ được hưởng những quyền lợi thường trú nhân vô cùng hấp dẫn, tương tự như một công dân Úc, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc sống mới tại xứ sở chuột túi.

Đầu tiên, họ sẽ được cư trú, học tập và làm việc không giới hạn tại Úc. Điều này có nghĩa là không còn lo lắng về việc gia hạn visa hay giới hạn giờ làm việc, giúp họ dễ dàng hòa nhập và phát triển sự nghiệp. 

Tiếp theo, hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân Medicare sẽ đảm bảo người thân của bạn được hưởng các dịch vụ y tế chất lượng cao, từ khám chữa bệnh miễn phí tại bệnh viện công đến trợ giá thuốc men.

Những lý do bạn nên bảo lãnh người thân sang Úc định cư
Những lý do bạn nên bảo lãnh người thân sang Úc định cư

Sau một thời gian chờ nhất định, người thân của bạn cũng có cơ hội tiếp cận các chương trình an sinh xã hội từ Centrelink, hỗ trợ tài chính trong các trường hợp cần thiết. Đặc biệt, con cái của bạn sẽ được học tập trong môi trường giáo dục hàng đầu thế giới với chi phí ưu đãi, tạo nền tảng vững chắc cho tương lai. 

Cuối cùng, hành trình định cư Úc còn mang đến cơ hội nhập quốc tịch Úc và sở hữu hộ chiếu quyền lực, cùng với quyền tự do đi lại và khám phá một trong những quốc gia đáng sống nhất thế giới.

Ai có thể bảo lãnh và ai được bảo lãnh sang Úc định cư?

Điều kiện đối với người bảo lãnh

Đầu tiên, về tình trạng cư trú, bạn phải là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Đây là yêu cầu cơ bản để bạn có thể đứng ra bảo lãnh cho các thành viên trong gia đình.

Độ tuổi của người bảo lãnh thường phải từ 18 tuổi trở lên. Ngoài ra, bạn cần chứng minh đã sinh sống tại Úc ít nhất 2 năm tính từ ngày được cấp visa thường trú. Điều này nhằm đảm bảo bạn có sự ổn định nhất định tại Úc trước khi bảo lãnh người khác.

Một yếu tố then chốt khác là điều kiện tài chính. Bạn cần có khả năng chứng minh tài chính để hỗ trợ người được bảo lãnh, đặc biệt đối với các diện visa yêu cầu Assurance of Support (AoS). 

Yêu cầu tài chính này giúp đảm bảo người thân của bạn sẽ không trở thành gánh nặng cho hệ thống phúc lợi xã hội của Úc. 

Cuối cùng, lý lịch tư pháp Úc của người bảo lãnh phải trong sạch, không có tiền án tiền sự nghiêm trọng. TNS có thể cung cấp tư vấn visa bảo lãnh Úc chi tiết về các yêu cầu này.

Điều kiện đối với người được bảo lãnh

Đối với người được bảo lãnh, các điều kiện cũng rất cụ thể để đảm bảo quá trình định cư Úc diễn ra suôn sẻ. Mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh phải là hợp pháp và chân thật. 

Điều này có nghĩa là bạn phải chứng minh mối quan hệ rõ ràng, dù là vợ/chồng (ví dụ qua visa 309/100), cha mẹ (như trong thủ tục bảo lãnh cha mẹ sang Úc), con cái hay người thân khác theo quy định của hệ thống visa Úc.

Độ tuổi của người được bảo lãnh cần đáp ứng yêu cầu cụ thể cho từng loại visa. Ví dụ, visa 143 (Contributory Parent Visa) hay visa 103 (Parent Visa non-contributory) có yêu cầu về độ tuổi khác nhau so với visa 870 (Sponsored Parent Temporary Visa).

Về sức khỏe, người được bảo lãnh phải vượt qua yêu cầu sức khỏe visa Úc theo tiêu chuẩn của Úc. Quá trình này thường bao gồm khám tổng quát và một số xét nghiệm cần thiết. 

Tương tự, lý lịch tư pháp Úc cũng là một yêu cầu bắt buộc, bạn cần cung cấp giấy tờ chứng minh lý lịch trong sạch. 

Cuối cùng, người được bảo lãnh không được có các khoản nợ quá hạn với Chính phủ Úc.

Các loại visa bảo lãnh người thân sang Úc định cư phổ biến nhất

Visa bảo lãnh vợ/chồng (Partner Visa)

Khi nói đến bảo lãnh người thân sang Úc định cư, visa bảo lãnh vợ/chồng là một trong những diện phổ biến nhất. Visa này dành cho vợ/chồng hoặc hôn thê/hôn phu của công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand.

Có ba loại visa chính trong diện này:

  • Visa 309/100 (Offshore Partner Visa): Dành cho người nộp đơn đang ở ngoài Úc. Visa 309 là visa tạm trú, sau khoảng 2 năm, nếu mối quan hệ vẫn bền vững, bạn sẽ được cấp visa 100 thường trú. Điều kiện nộp hồ sơ bảo lãnh định cư Úc chi tiết cho diện này cần được chuẩn bị kỹ lưỡng, đặc biệt là visa 309 100 điều kiện nộp hồ sơ ngoài Úc.
  • Visa 820/801 (Onshore Partner Visa): Dành cho người nộp đơn đang ở trong Úc. Tương tự, visa 820 là tạm trú và sau đó chuyển sang visa 801 thường trú.
  • Visa 300 (Prospective Marriage Visa): Dành cho những cặp đôi sắp kết hôn. Visa này cho phép bạn sang Úc để kết hôn với người bảo lãnh.

Trong năm tài chính 2025-2026, Bộ Di trú Úc đã dành 40.500 suất cho diện visa này. Chi phí làm visa bảo lãnh Úc cho diện vợ/chồng, cụ thể là lệ phí xét duyệt, khoảng 7.715 AUD cho người nộp đơn chính. 

Thời gian xét duyệt visa 309/100 thường dao động từ 16 đến 24 tháng, còn visa 300 là khoảng 13 đến 26 tháng. Nếu bạn thắc mắc thủ tục bảo lãnh vợ sang Úc mất bao lâu, đây là những con số tham khảo.

Visa bảo lãnh cha mẹ (Parent Visa)

Visa bảo lãnh cha mẹ là con đường để cha mẹ của công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand có thể định cư Úc. Tuy nhiên, diện này có một điều kiện đặc biệt là Balance of Family Test

Điều kiện này yêu cầu ít nhất một nửa số con của cha mẹ phải là công dân Úc hoặc thường trú nhân Úc hoặc sinh sống tại Úc lâu hơn các quốc gia khác.

Có hai diện chính cho visa cha mẹ:

  • Diện không đóng góp (Non-contributory):
    • Visa 103 (Parent Visa): Đây là visa thường trú, nhưng thời gian xét duyệt rất lâu, có thể hơn 30 năm. Đây là lựa chọn cho những ai không vội và muốn tìm hiểu điều kiện bảo lãnh cha mẹ sang Úc diện không đóng góp.
    • Visa 804 (Aged Parent Visa): Dành cho cha mẹ đủ tuổi hưu, nộp hồ sơ khi đang ở trong Úc.
  • Diện đóng góp (Contributory): Diện này có chi phí làm visa bảo lãnh Úc cao hơn nhưng đổi lại thời gian xét duyệt visa bảo lãnh cha mẹ Úc 2025 nhanh hơn đáng kể.
    • Visa 143 (Contributory Parent Visa): Là visa thường trú. Chi phí khoảng 48.495 AUD (cập nhật 01/07/2024). Thời gian xét duyệt có thể từ 3.5 đến 4.5 năm, nhưng thời gian chờ đợi để được xét duyệt có thể hơn 12 năm.
    • Visa 173 (Contributory Parent (Temporary) Visa): Visa tạm trú 2 năm, sau đó có thể chuyển sang visa 143.
    • Visa 864 (Contributory Aged Parent Visa): Tương tự visa 143 nhưng dành cho cha mẹ đủ tuổi hưu.
    • Visa 884 (Contributory Aged Parent (Temporary) Visa): Tương tự visa 173 nhưng dành cho cha mẹ đủ tuổi hưu.

Ngoài ra, còn có visa 870 (Sponsored Parent (Temporary) Visa). Đây là visa tạm trú cho cha mẹ, cho phép họ ở Úc đến 5 hoặc 10 năm và không yêu cầu Balance of Family Test. Yêu cầu tài chính bảo lãnh người thân sang Úc cho visa 870 cũng khác biệt. 

Lệ phí xét duyệt cho visa 870 khoảng 5.000 AUD cho 3 năm hoặc 10.000 AUD cho 5 năm. Năm tài chính 2025-2026, Bộ Di trú Úc đã tăng chỉ tiêu cho diện visa cha mẹ lên 8.500 suất, từ 4.500 suất của năm trước.

Visa bảo lãnh con cái (Child Visa)

Visa bảo lãnh con cái dành cho con ruột, con nuôi dưới 25 tuổi (tùy điều kiện phụ thuộc) của công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand. 

Các loại visa chính bao gồm:

  • Visa 101 (Child Visa Offshore): Dành cho con cái nộp đơn khi đang ở ngoài Úc.
  • Visa 802 (Child Visa Onshore): Dành cho con cái nộp đơn khi đang ở trong Úc.
  • Visa 102 (Adoption Visa): Dành cho con nuôi.
  • Visa 445 (Dependent Child Visa): Đây là visa tạm trú cho con cái phụ thuộc của người đang giữ visa tạm trú diện kết hôn.

Trong năm tài chính 2025-2026, có 3.000 suất được cấp cho diện visa này. Lệ phí xét duyệt khoảng 2.800 AUD. Thời gian xét duyệt thường từ 4 đến 14 tháng tùy loại visa và độ hoàn chỉnh của hồ sơ.

Các loại visa bảo lãnh người thân khác

Ngoài các diện visa phổ biến trên, hệ thống visa Úc còn có một số loại visa khác dành cho việc bảo lãnh người thân sang Úc định cư, dù điều kiện thường khắt khe hơn:

  • Visa 115/835 (Remaining Relative Visa): Dành cho người thân duy nhất còn lại của người bảo lãnh. Điều kiện rất khắt khe và thời gian xét duyệt có thể hơn 10 năm.
  • Visa 116/836 (Carer Visa): Dành cho người cần chăm sóc do mắc bệnh tật hoặc khuyết tật nặng.
  • Visa 461 (New Zealand Citizen Family Relationship Visa): Dành cho thành viên gia đình của công dân New Zealand (không phải công dân Úc).

Tổng cộng có 500 suất được phân bổ cho các diện visa gia đình khác trong năm tài chính 2025-2026. 

Quy trình nộp hồ sơ bảo lãnh người thân sang Úc định cư chi tiết

Các bước chuẩn bị hồ sơ

Đầu tiên, bạn cần xác định chính xác loại visa phù hợp dựa trên mối quan hệ và điều kiện của cả người bảo lãnh lẫn người được bảo lãnh. 

Ví dụ, nếu bạn muốn bảo lãnh vợ/chồng, bạn sẽ cần tìm hiểu về visa 309/100 hoặc visa 820/801. Nếu là cha mẹ, bạn sẽ quan tâm đến thủ tục bảo lãnh cha mẹ sang Úc với các loại như visa 143 hay visa 103.

Tiếp theo, hãy thu thập đầy đủ tài liệu cá nhân của cả hai bên, bao gồm giấy khai sinh, hộ chiếu, chứng minh thư và các giấy tờ tùy thân khác. Đặc biệt, việc chứng minh mối quan hệ là yếu tố then chốt. 

Quy trình nộp hồ sơ bảo lãnh người thân sang Úc định cư
Quy trình nộp hồ sơ bảo lãnh người thân sang Úc định cư

Bạn cần chuẩn bị các bằng chứng cụ thể như giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, ảnh chụp chung, tin nhắn, email, bằng chứng sống chung (hợp đồng thuê nhà, hóa đơn điện nước chung) đối với visa vợ/chồng. Những bằng chứng này giúp Bộ Di trú Úc xác thực tính chân thật của mối quan hệ.

Về tài chính, bạn cần chuẩn bị bằng chứng rõ ràng về khả năng hỗ trợ người được bảo lãnh. Điều này bao gồm sao kê ngân hàng, giấy tờ chứng minh thu nhập và tài sản. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng cho người bảo lãnh, đặc biệt khi có yêu cầu về Assurance of Support (AoS). 

Cuối cùng, tất cả giấy tờ không phải tiếng Anh phải được dịch thuật và công chứng hợp lệ. TNS luôn sẵn sàng tư vấn visa bảo lãnh Úc để bạn không bỏ sót bất kỳ giấy tờ nào.

Nộp hồ sơ và theo dõi tiến độ

Sau khi hoàn tất việc chuẩn bị, bước tiếp theo là nộp hồ sơ. Hầu hết các loại visa định cư Úc hiện nay đều được nộp online thông qua cổng ImmiAccount của Bộ Nội vụ Úc. Đây là một quy trình tiện lợi, giúp bạn dễ dàng theo dõi tình trạng hồ sơ. 

Khi nộp đơn, bạn sẽ cần thanh toán chi phí làm visa bảo lãnh Úc. Phí visa thường được chia thành các đợt tùy thuộc vào loại visa cụ thể.

Sau khi nộp đơn và thanh toán, Bộ Di trú Úc sẽ gửi xác nhận đã nhận hồ sơ. Đây là lúc bạn bắt đầu giai đoạn chờ đợi. Trong quá trình xét duyệt, đương đơn có thể được yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc thông tin. 

Phỏng vấn và xét duyệt

Giai đoạn cuối cùng của quy trình nộp hồ sơ bảo lãnh người thân sang Úc định cư là phỏng vấn và xét duyệt. Một số trường hợp, đặc biệt là với visa vợ/chồng, có thể được yêu cầu phỏng vấn để xác minh thông tin hoặc mối quan hệ. 

Kinh nghiệm phỏng vấn visa hôn nhân Úc cho thấy sự trung thực và nhất quán trong lời khai là chìa khóa thành công.

Đương đơn và các thành viên đi kèm phải vượt qua yêu cầu sức khỏe visa Úc bằng cách khám sức khỏe tại các cơ sở y tế được chỉ định. Đây là một bước bắt buộc để đảm bảo bạn đáp ứng các tiêu chuẩn sức khỏe của Úc. 

Đồng thời, bạn cũng cần cung cấp phiếu lý lịch tư pháp Úc từ Việt Nam và/hoặc các quốc gia bạn đã từng cư trú. Việc hoàn tất các bước này một cách cẩn thận sẽ giúp hồ sơ của bạn được xét duyệt thuận lợi hơn.

Chi phí xét duyệt visa bảo lãnh người thân Úc mới nhất 2025-2026

  • Visa Vợ/Chồng (309/100, 820/801): Lệ phí xét duyệt cho người nộp đơn chính hiện khoảng 7.715 AUD. Đây là một trong những khoản chi phí lớn nhất bạn cần chuẩn bị.
  • Visa Cha Mẹ đóng góp (143): Nếu bạn chọn diện đóng góp để có thời gian xét duyệt visa bảo lãnh cha mẹ Úc 2025 nhanh hơn, chi phí cho người nộp đơn chính là khoảng 48.495 AUD (cập nhật 01/07/2024).
  • Visa Cha Mẹ không đóng góp (103): Với diện này, lệ phí xét duyệt cho người nộp đơn chính khoảng 7.055 AUD. Mặc dù chi phí thấp hơn, bạn cần lưu ý về thời gian xét duyệt visa bảo lãnh cha mẹ Úc 2025 rất dài.
  • Visa Cha Mẹ tạm trú (870): Lệ phí xét duyệt cho visa 870 là khoảng 5.000 AUD cho visa 3 năm hoặc 10.000 AUD cho visa 5 năm.
  • Visa Con Cái (101/802): Chi phí cho diện visa này tương đối thấp hơn, khoảng 2.800 AUD.

Ngoài các khoản lệ phí visa trực tiếp, bạn cũng cần dự trù các chi phí khác như:

  • Phí khám sức khỏe: Khoảng 2.000.000 – 3.000.000 VNĐ/người.
  • Phí lý lịch tư pháp Úc: Khoảng 200.000 VNĐ/người.
  • Phí dịch thuật công chứng các giấy tờ.
  • Phí dịch vụ bảo lãnh người thân Úc uy tín từ các công ty di trú Úc bảo lãnh gia đình như TNS (nếu bạn lựa chọn sử dụng dịch vụ tư vấn visa bảo lãnh Úc).
Chi phí xét duyệt visa bảo lãnh người thân Úc
Chi phí xét duyệt visa bảo lãnh người thân Úc

Thời gian xét duyệt trung bình

Thời gian xét duyệt visa bảo lãnh người thân Úc 2025-2026 là một trong những yếu tố được quan tâm hàng đầu. Dưới đây là thời gian trung bình (75% và 90% hồ sơ được xử lý) theo cập nhật từ Bộ Nội vụ Úc:

  • Visa Vợ/Chồng (309/100): 75% hồ sơ được xử lý trong 16 tháng, 90% trong 24 tháng.
  • Visa Hôn thê (300): 75% hồ sơ được xử lý trong 13 tháng, 90% trong 26 tháng.
  • Visa Cha Mẹ đóng góp (143): Đây là diện có thời gian chờ đợi để được xét duyệt lâu nhất, có thể hơn 12 năm.
  • Visa Cha Mẹ tạm trú (870): 75% hồ sơ xử lý trong 10 tháng, 90% trong 17 tháng.
  • Visa Con Cái (101/802): 75% hồ sơ xử lý trong 4 tháng, 90% trong 14 tháng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xét duyệt visa bảo lãnh cha mẹ Úc 2025 và các loại visa khác bao gồm: mức độ hoàn chỉnh của hồ sơ bảo lãnh định cư Úc chi tiết, số lượng hồ sơ tồn đọng tại Bộ Di trú Úc, chính sách di trú Úc ưu tiên và thời điểm bạn nộp hồ sơ.

Cập nhật chỉ tiêu visa định cư diện bảo lãnh người thân năm tài chính 2025-2026

Chính sách di trú Úc luôn có những điều chỉnh về chỉ tiêu visa hàng năm. Trong năm tài chính 2025-2026, tổng số suất visa định cư Úc diện bảo lãnh người thân sang Úc định cư là 52.500 suất, được phân bổ như sau:

  • Visa Vợ/Chồng: 40.500 suất.
  • Visa Cha Mẹ: 8.500 suất (tăng đáng kể so với năm trước, tạo thêm cơ hội cho thủ tục bảo lãnh cha mẹ sang Úc).
  • Visa Con Cái: 3.000 suất.
  • Các diện visa gia đình khác (như visa 115 Remaining Relative Visa, visa 116 Carer Visa): 500 suất.

Những con số này thể hiện cam kết của Úc trong việc đoàn tụ gia đình Úc và cung cấp một cái nhìn tổng quan về cơ hội cho người thân của bạn.

Câu hỏi thường gặp về bảo lãnh người thân sang Úc định cư

  1. Người bảo lãnh có cần chứng minh tài chính không?

    Có, tùy thuộc vào loại visa. Đối với một số loại visa cha mẹ, người bảo lãnh sẽ cần cung cấp Assurance of Support (AoS) để chứng minh khả năng hỗ trợ tài chính cho người được bảo lãnh, đảm bảo họ không phụ thuộc vào trợ cấp xã hội của Úc.

  2. Tôi có thể bảo lãnh anh chị em họ sang Úc không?

    Việc bảo lãnh anh chị em họ trực tiếp sang Úc định cư là rất khó khăn và hiếm khi được chấp thuận. Các diện visa như Remaining Relative Visa (Subclass 115/835) có điều kiện rất khắt khe, yêu cầu người được bảo lãnh phải là người thân duy nhất còn lại và thời gian chờ đợi có thể kéo dài hơn 10 năm. Một số trường hợp có thể xem xét visa Skilled Work Regional (Provisional) (Subclass 491) diện Family Sponsored nếu đáp ứng đủ điều kiện về kỹ năng và điểm số.

  3. Nếu visa bị từ chối thì phải làm sao?

    Nếu visa bị từ chối, bạn có quyền khiếu nại lên Tòa án Phúc thẩm Hành chính (Administrative Appeals Tribunal – AAT) trong một thời gian nhất định kể từ ngày nhận được quyết định từ chối. Đây là một quy trình phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về luật di trú và bằng chứng thuyết phục.

TNS – Công ty tư vấn Visa Úc và Lộ trình định cư, di trú Úc uy tín nhất tại Việt Nam

TNS là đơn vị chuyên tư vấn du học, visa và lộ trình định cư Úc với hơn 10 năm kinh nghiệm và hệ thống hoạt động chuyên nghiệp tại Úc & Việt Nam. Mỗi năm, chúng tôi hỗ trợ thành công hơn 5.000 khách hàng sở hữu visa du học, tay nghề, định cư và các diện khác.

Hiện TNS đang có dịch vụ tư vấn Visa định cư Úc hoặc dịch vụ tư vấn lộ trình định cư & di trú Úc bởi chuyên gia Edward Nguyễn, có mã số MARN 1806068 do chính Bộ Di trú Úc cấp, đảm bảo chính xác – an toàn – hiệu quả.

Tư vấn Visa du học Úc & Lộ trình du học Úc tại TNS
Tư vấn đi du học Úc

Liên hệ để được báo giá chi tiết

Tư vấn Visa Du học Úc

Liên hệ để được báo giá chi tiết

Trong 5 năm gần đây, TNS đã trực tiếp tư vấn và xử lý thành công hơn cho hơn 10.000 hồ sơ định cư & di trú Úc thuộc nhiều diện khác nhau như định cư Úc diện tay nghề (Skilled Migration), định cư bảo lãnh gia đình sang Úc (Family Stream) và định cư Úc đầu tư – kinh doanh (Business Innovation). 

Với tỷ lệ hồ sơ đạt trên 92% trong giai đoạn xét duyệt, chúng tôi được khách hàng đánh giá cao nhờ khả năng phân tích chính xác từng trường hợp và xây dựng lộ trình định cư tối ưu. 

Đặc biệt, đội ngũ chuyên gia của TNS thường xuyên tham gia các hội thảo chuyên ngành di trú quốc tế, đảm bảo cập nhật kịp thời mọi thay đổi từ Bộ Di trú Úc để tư vấn đúng luật, an toàn và hiệu quả.

=> Nếu bạn đang quan tâm đến dịch vụ tư vấn Visa định cư Úc hoặc dịch vụ tư vấn lộ trình định cư Úc thì TNS luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn 24/7.

=> Liên hệ đến số Hotline 0938 110 057 hoặc để lại thông tin ở Form dưới đây để được đội ngũ tư vấn của TNS hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất nhé!

edward nguyen

Edward Nguyễn đã có gần 10 năm làm việc tại Úc trong lĩnh vực tư vấn luật di trú. Anh tốt nghiệp chuyên ngành tài chính tại University of Technology Sydney (UTS) và luật di trú tại Australian National University (ANU), Úc (mã số đăng ký với Bộ Di Trú Úc MARN 1806068). Edward có kinh nghiệm giải quyết nhiều trường hợp hồ sơ phức tạp từ visa du học, visa bảo lãnh lao động, visa hôn nhân, visa định cư tay nghề cho đến visa đầu tư kinh doanh cho khách hàng đi đến định cư thành công tại Úc. Anh cũng có đủ tư cách pháp lý để giúp khách hàng khiếu nại hồ sơ lên toà AAT – Administrative Appeals Tribunal khi visa bị huỷ hoặc bị từ chối. Ngoài ra Edward Nguyễn là thành viên lâu năm của Viện Di Trú Úc MIA (Migration Institute of Australia).

Nhận tư vấn 1:1 từ chuyên gia TNS

Chỉ mất 30s để điền form – Để nhận ngay lộ trình du học và định cư Úc phù hợp nhất với bạn!