Chào bạn, tôi là Edward Nguyễn. Với gần 10 năm kinh nghiệm làm việc tại Úc trong lĩnh vực tư vấn luật di trú, cùng với kinh nghiệm giải quyết hàng ngàn hồ sơ phức tạp, tôi hiểu rằng hành trình xin visa định cư Úc diện kết hôn có thể đầy thử thách nhưng cũng vô cùng ý nghĩa.
Bài viết này được TNS – công ty với hơn 10 năm kinh nghiệm và hơn 5000 khách hàng thành công mỗi năm – biên soạn dựa trên sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn sâu rộng, dữ liệu mới nhất từ Bộ Di trú Úc và những trải nghiệm thực tế từ hàng trăm ca tư vấn.
Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn bức tranh toàn diện, minh bạch và đáng tin cậy nhất, giúp bạn tự tin từng bước trên con đường đoàn tụ cùng người thân yêu tại xứ sở chuột túi.
Nội dung chính của bài viết:
- Visa định cư Úc diện kết hôn có 3 loại visa chính là Visa Đính Hôn (Subclass 300), Visa Vợ Chồng nộp ngoài Úc (Subclass 309/100), và Visa Vợ Chồng nộp trong Úc (Subclass 820/801).
- Yếu tố QUAN TRỌNG NHẤT để được duyệt visa là chứng minh mối quan hệ của bạn là “chân thật và tiếp diễn” thông qua 4 trụ cột: tài chính, công nhận xã hội, sắp xếp hộ gia đình và cam kết.
- Cả người nộp đơn và người bảo lãnh đều phải vượt qua các yêu cầu về sức khỏe và cung cấp giấy tờ chứng minh nhân cách (lý lịch tư pháp) theo quy định của Bộ Di trú Úc.
- Quy trình xin Visa định cư Úc diện kết hôn thường gồm 2 giai đoạn (tạm trú rồi thường trú), đòi hỏi hồ sơ xin visa định cư Úc diện kết hôn phải đầy đủ, chính xác, đặc biệt là các giấy tờ cá nhân và bằng chứng mối quan hệ.
- Việc xin visa tốn kém về chi phí visa định cư Úc diện kết hôn và thời gian xử lý có thể kéo dài.
Visa định cư Úc diện kết hôn là gì?
Visa định cư Úc diện kết hôn là thị thực cho phép bạn đến Úc để sống cùng vợ/chồng, bạn đời, hôn phu/hôn thê của mình, trong đó người bảo lãnh là công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.

Có hai luồng Visa định cư Úc diện kết hôn chính:
- Visa 309/100 (nộp đơn từ ngoài Úc)
- Visa 820/801 (nộp đơn từ trong Úc)
Bạn cũng có thể xin Visa 300 (hôn phu/hôn thê) để nhập cảnh Úc và tiến hành hôn lễ, sau đó chuyển sang xin visa diện vợ chồng.
Ai là người phù hợp với visa diện kết hôn?
Người bảo lãnh chính là công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Họ là người có thể bảo lãnh vợ/chồng sang Úc.
Người nộp đơn là vợ/chồng hoặc bạn đời (de facto partner) của người bảo lãnh.
Visa này mang lại cơ hội tuyệt vời để bạn và người thương cùng nhau định cư vĩnh viễn tại Úc. Nó cho phép bạn sinh sống, làm việc và học tập tại đây. Đây là bước đầu tiên để xây dựng một cuộc sống mới trọn vẹn bên nhau.
Các loại visa định cư Úc diện kết hôn
Visa Đính Hôn (Prospective Marriage Visa – Subclass 300)
Nếu bạn và vị hôn phu/hôn thê chưa chính thức kết hôn nhưng có ý định này tại Úc, Visa 300 Úc là lựa chọn dành cho bạn. Visa này cho phép bạn đến Úc với mục đích kết hôn.
- Mục đích: Dành cho các cặp đôi chưa kết hôn, có ý định kết hôn tại Úc.
- Điều kiện cơ bản: Bạn phải ở ngoài nước Úc khi nộp đơn và khi visa được cấp. Người bảo lãnh là công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
- Thời hạn: Visa có hiệu lực 9 tháng kể từ ngày cấp. Trong thời gian này, bạn cần nhập cảnh Úc, kết hôn và sau đó nộp đơn xin visa diện vợ chồng (thường là Visa 820).
- Quyền lợi: Bạn được phép đến Úc, làm việc và học tập (tự túc chi phí).
- Yêu cầu quan trọng: Bạn phải chứng minh đã gặp mặt trực tiếp vị hôn phu/hôn thê sau khi cả hai đủ 18 tuổi. Cần có ý định kết hôn thực sự và không có trở ngại pháp lý nào cho hôn nhân theo luật Úc.
- Cách thức nộp: Hồ sơ được nộp điện tử qua ImmiAccount. Bạn cần điền Form 300 và cung cấp bằng chứng về ý định kết hôn, ví dụ như thư xác nhận từ người cử hành hôn lễ (celebrant).
Visa Vợ Chồng (Diện Nộp Ngoài Úc – Offshore Partner Visa – Subclass 309/100)
Nếu bạn đã kết hôn hoặc đang trong mối quan hệ de facto partner và đang ở ngoài nước Úc, Visa 309 là bước đầu tiên để đoàn tụ cùng người thương.
- Mục đích: Dành cho các cặp đôi đã kết hôn hoặc có mối quan hệ de facto partner, người nộp đơn đang ở ngoài nước Úc.
- Quy trình: Visa này bao gồm 2 giai đoạn: Visa tạm trú Subclass 309 và sau đó là visa thường trú Subclass 100.
- Điều kiện bảo lãnh: Người bảo lãnh phải là công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
- Điều kiện nộp đơn: Mối quan hệ của bạn phải là mối quan hệ chân thật và tiếp diễn (Genuine and continuing relationship). Bạn cũng cần đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và nhân cách.
- Cách thức nộp: Nộp hồ sơ điện tử qua ImmiAccount, bao gồm Form 47SP cho người nộp đơn và Form 40SP cho người bảo lãnh.
Visa Vợ Chồng (Diện Nộp Trong Úc – Onshore Partner Visa – Subclass 820/801)
Nếu bạn đang ở Úc và đã kết hôn hoặc có mối quan hệ de facto partner với người bảo lãnh, Visa 820 là lựa chọn phù hợp.
- Mục đích: Dành cho các cặp đôi đã kết hôn hoặc có mối quan hệ de facto partner, người nộp đơn đang ở trong nước Úc (thường là trên một visa tạm trú hợp lệ khác).
- Quy trình: Tương tự như visa 309/100, bạn sẽ nộp đơn xin visa tạm trú Subclass 820 và sau đó là visa thường trú Subclass 801.
- Điều kiện bảo lãnh và nộp đơn: Tương tự như diện nộp ngoài Úc, mối quan hệ phải chân thật, tiếp diễn và bạn cần đáp ứng yêu cầu sức khỏe, nhân cách.
- Yêu cầu quan trọng: Bạn phải ở Úc khi nộp đơn.
- Lưu ý đặc biệt: Nếu bạn không có visa hợp lệ hoặc chỉ giữ Bridging Visa khi nộp đơn, bạn có thể cần đáp ứng các yêu cầu bổ sung theo Schedule 3. Đây là quy định phức tạp, đòi hỏi bạn phải chứng minh lý do đặc biệt và mối quan hệ thực sự.
Bảng so sánh chi tiết các loại visa diện kết hôn
Tiêu chí | Visa 300 – Prospective Marriage visa (diện đính hôn) | Visa 309 – Partner (diện kết hôn ngoài nước Úc) | Visa 820 – Partner visa (diện kết hôn trong nước Úc) |
---|---|---|---|
Đối tượng áp dụng | Cặp đôi chưa kết hôn, có ý định kết hôn tại Úc. | Đã kết hôn hoặc de facto partner, ở ngoài Úc. | Đã kết hôn hoặc de facto partner, ở trong Úc. |
Vị trí nộp đơn | Phải ở ngoài Úc. | Phải ở ngoài Úc. | Phải ở trong Úc. |
Thời hạn visa tạm trú | 9 tháng (để kết hôn và nộp visa vợ chồng). | Cho đến khi visa 100 được cấp. | Cho đến khi visa 801 được cấp. |
Lộ trình lên thường trú | Sau khi kết hôn, nộp visa 820/801. | Sau 2 năm giữ visa 309, đủ điều kiện xin visa 100. | Sau 2 năm giữ visa 820, đủ điều kiện xin visa 801. |
Yêu cầu thời gian chung sống (với de facto) | Không áp dụng (vì chưa kết hôn). | Thường là 12 tháng (có ngoại lệ). | Thường là 12 tháng (có ngoại lệ). |
Quyền lợi học tiếng Anh miễn phí | Chưa được học. | Được học. | Được học. |
Điều kiện và yêu cầu để hồ sơ xin visa định cư Úc diện kết hôn được duyệt
Chứng minh mối quan hệ chân thật và tiếp diễn
Đây là yếu tố quan trọng nhất, quyết định sự thành công của hồ sơ xin visa Úc diện vợ chồng. Bộ Di trú Úc muốn thấy rằng mối quan hệ của bạn là thật và sẽ tiếp tục bền vững.
Họ đánh giá điều này dựa trên “Bốn Trụ Cột” chính:
Tài chính
Bạn có thể chứng minh điều này bằng cách cung cấp bằng chứng về việc chia sẻ trách nhiệm tài chính. Ví dụ:
- Tài khoản ngân hàng chung, nơi cả hai cùng đóng góp và chi tiêu.
- Hóa đơn tiện ích (điện, nước, internet) đứng tên cả hai hoặc có địa chỉ chung.
- Bằng chứng về tài sản chung (nhà cửa, xe cộ) hoặc nợ chung (khoản vay mua nhà).

Công nhận xã hội
Mối quan hệ của bạn có được bạn bè, gia đình và cộng đồng xung quanh công nhận không?
- Ảnh chụp chung trong các dịp quan trọng (sinh nhật, lễ tết, đi chơi cùng gia đình hai bên).
- Thư xác nhận từ bạn bè hoặc người thân (theo mẫu Form 888), mô tả mối quan hệ của bạn và lý do họ tin rằng nó là thật.
- Bằng chứng về việc tham gia các sự kiện xã hội cùng nhau với tư cách một cặp đôi.
Sắp xếp hộ gia đình
Cách bạn cùng nhau xây dựng cuộc sống chung.
- Hợp đồng thuê nhà hoặc giấy tờ sở hữu nhà đứng tên cả hai.
- Thư từ, bưu phẩm gửi đến địa chỉ chung cho cả hai người.
- Kế hoạch sinh hoạt chung, phân chia công việc nhà.
- Ví dụ thực tế: Hợp đồng thuê nhà chung và các hóa đơn điện, nước gửi đến cùng một địa chỉ, chứng minh hai bạn đang cùng nhau xây dựng tổ ấm.
Cam kết với nhau
Sự gắn bó và kế hoạch cho tương lai.
- Kế hoạch tương lai chung (du lịch, mua nhà, sinh con).
- Bằng chứng về sự hỗ trợ tinh thần, chia sẻ khó khăn và niềm vui.
- Hiểu biết sâu sắc về cuộc sống cá nhân, gia đình và quá khứ của đối phương.
- Ví dụ thực tế: Những tin nhắn thể hiện sự quan tâm sâu sắc, kế hoạch cho chuyến du lịch sắp tới hoặc chia sẻ về mục tiêu sự nghiệp của đối phương.
Nếu bạn đang trong mối quan hệ de facto partner, bạn thường cần chứng minh đã chung sống với nhau ít nhất 12 tháng liên tục. Tuy nhiên, nếu bạn đã đăng ký mối quan hệ của mình với cơ quan chức năng của Úc, yêu cầu 12 tháng này có thể được nới lỏng. Việc cách chứng minh mối quan hệ de facto Úc cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đặc biệt khi bạn đang chứng minh mối quan hệ vợ chồng Úc khi ở xa.
Yêu cầu đối với người bảo lãnh
Người bảo lãnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo lãnh vợ/chồng sang Úc. Họ cần đáp ứng các tiêu chuẩn sau:
- Tiêu chuẩn: Phải là công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
- Độ tuổi: Phải đủ 18 tuổi trở lên.
- Yêu cầu về nhân cách: Không có tiền án tiền sự nghiêm trọng hoặc các vấn đề liên quan đến an ninh quốc gia.
- Hạn chế bảo lãnh: Theo quy định, một người chỉ được bảo lãnh tối đa 2 lần theo diện kết hôn hoặc đính hôn. Lần bảo lãnh gần nhất phải cách ít nhất 5 năm. Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ có thể được xem xét.
Yêu cầu đối với người nộp đơn (Applicant)
Người nộp đơn cũng cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Độ tuổi: Phải đủ 18 tuổi trở lên.
- Yêu cầu về sức khỏe: Bạn cần thực hiện khám sức khỏe tổng quát tại một cơ sở y tế được Bộ Di trú Úc chỉ định.
- Yêu cầu về nhân cách: Cung cấp giấy chứng nhận lý lịch tư pháp từ các quốc gia bạn đã sinh sống từ 12 tháng trở lên trong 10 năm qua.
Các quy định đặc biệt và ngoại lệ cần lưu ý
Trong một số trường hợp, có những quy định đặc biệt hoặc ngoại lệ có thể áp dụng:
- Miễn trừ hạn chế bảo lãnh: Như đã đề cập, các hạn chế về số lần bảo lãnh có thể được miễn trừ trong các tình huống đặc biệt.
- Quy định về Schedule 3 (cho diện nộp trong Úc): Nếu bạn đang ở Úc nhưng không có visa hợp lệ hoặc chỉ giữ Bridging Visa khi nộp đơn quy trình nộp hồ sơ visa 820 Úc, bạn có thể cần đáp ứng thêm các yêu cầu theo Schedule 3. Điều này đòi hỏi bạn phải cung cấp bằng chứng bổ sung về lý do đặc biệt, mối quan hệ thực sự và hoàn cảnh cá nhân.
Quy trình nộp hồ sơ xin visa định cư Úc diện kết hôn
Các bước nộp hồ sơ trực tuyến qua ImmiAccount
Hiện nay, toàn bộ quy trình nộp hồ sơ visa Úc diện vợ chồng đều được thực hiện trực tuyến thông qua hệ thống của Bộ Di trú Úc.
- Bước 1: Tạo tài khoản ImmiAccount: Bước đầu tiên là truy cập trang web chính thức của Bộ Di trú Úc và tạo một tài khoản ImmiAccount. Đây là nền tảng duy nhất để bạn nộp đơn, tải lên tài liệu, theo dõi tiến độ và nhận các thông báo quan trọng về hồ sơ của mình.
- Bước 2: Hoàn thành các biểu mẫu: Tùy thuộc vào loại visa bạn đang xin (ví dụ: Visa 300, Visa 820, hoặc Visa 309), bạn sẽ cần điền các biểu mẫu điện tử tương ứng. Các biểu mẫu cốt lõi bao gồm Form 47SP (dành cho người nộp đơn) và Form 40SP (dành cho người bảo lãnh). Nếu bạn xin visa đính hôn, bạn sẽ cần Form 300.
- Bước 3: Tải lên và nộp bằng chứng: Sau khi hoàn tất các biểu mẫu, bạn cần chuẩn bị và tải lên tất cả các giấy tờ cần thiết để xin visa định cư Úc diện kết hôn. Quá trình này diễn ra trực tiếp trên ImmiAccount. Hãy đảm bảo mọi tài liệu đều được scan rõ ràng, đầy đủ và theo đúng định dạng yêu cầu.
Danh sách kiểm tra hồ sơ xin xin visa định cư Úc toàn diện
Giấy tờ tùy thân:
- Bản sao hộ chiếu còn hạn của cả hai người.
- Bản sao giấy khai sinh.
- Bản sao giấy đăng ký kết hôn (nếu đã kết hôn).
Bằng chứng về mối quan hệ: Đây là phần quan trọng nhất để chứng minh bạn đang chứng minh mối quan hệ de facto Úc hoặc mối quan hệ vợ chồng. Hãy thu thập bằng chứng đa dạng và thuyết phục:
- Ảnh chụp chung của hai bạn trong các dịp khác nhau (cùng gia đình, bạn bè, du lịch, các sự kiện quan trọng).
- Tin nhắn, email, lịch sử cuộc gọi thể hiện sự liên lạc và quan tâm thường xuyên, cho thấy sự gắn bó.
- Bằng chứng về tài chính chung: sao kê tài khoản ngân hàng chung, hóa đơn tiện ích (điện, nước, internet) đứng tên cả hai hoặc có địa chỉ chung, bằng chứng về tài sản hoặc nợ chung.
- Thư xác nhận từ bạn bè hoặc người thân (sử dụng mẫu Form 888), mô tả mối quan hệ của bạn và lý do họ tin rằng nó là thật.
Giấy tờ của người bảo lãnh: Bằng chứng về quốc tịch Úc hoặc tình trạng thường trú nhân Úc.
Giấy tờ chứng minh nhân cách:
- Lý lịch tư pháp Úc (Police Certificate) nếu người bảo lãnh đã từng sống ở Úc.
- Lý lịch tư pháp từ các quốc gia khác mà người nộp đơn đã sinh sống từ 12 tháng trở lên trong 10 năm qua.
Lưu ý đặc biệt cho người Việt Nam:
Việc xin các giấy tờ chính thức tại Việt Nam có thể mất thời gian, vì vậy hãy bắt đầu sớm:
- Giấy khai sinh: Xin bản sao trích lục tại cơ quan hộ tịch địa phương.
- Giấy đăng ký kết hôn: Xin bản sao trích lục tại cơ quan đăng ký hộ tịch.
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: Cần thiết nếu bạn chưa có giấy đăng ký kết hôn chính thức.
- Lý lịch tư pháp số 2: Xin tại Sở Tư pháp tỉnh/thành phố nơi bạn cư trú.
Yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp
Đây là hai yêu cầu bắt buộc để đảm bảo bạn và người thân đáp ứng các tiêu chuẩn về sức khỏe và an ninh của Úc.
- Quy trình khám sức khỏe: Bạn cần đặt lịch khám sức khỏe tại một trong các bệnh viện hoặc phòng khám được Bộ Di trú Úc chỉ định. Danh sách này có thể tra cứu trên trang web chính thức của Bộ.
- Xin lý lịch tư pháp:
- Tại Úc: Bạn có thể xin Police Certificate trực tuyến hoặc qua bưu điện.
- Tại Việt Nam: Bạn cần xin Lý lịch tư pháp số 2 tại Sở Tư pháp tỉnh/thành phố.
- Độ tin cậy: Để có thông tin chính xác nhất về quy trình khám sức khỏe và yêu cầu lý lịch tư pháp, bạn nên tham khảo trực tiếp trang web của Bộ Di trú Úc (Department of Home Affairs). Việc tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu này là bước quan trọng để hồ sơ của bạn không bị chậm trễ hoặc từ chối.
Chi phí xin visa định cư Úc diện kết hôn
Phí visa cơ bản
Đây là khoản phí lớn nhất. Kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2024, phí xin visa diện vợ chồng (Subclass 820/309) là khoảng AUD 9,365 cho người nộp đơn chính. Lưu ý, Bộ Di trú Úc thường điều chỉnh phí visa hàng năm vào ngày 1 tháng 7.
Do đó, chi phí visa định cư Úc diện kết hôn có thể tăng lên, ví dụ, từ ngày 1 tháng 7 năm 2025, mức phí này có thể cao hơn. Đối với người giữ Visa 300 khi nộp tiếp visa diện vợ chồng, phí cơ bản có thể thấp hơn, khoảng AUD 1,560.

Phí cho người phụ thuộc
Nếu bạn có con cái đi kèm trong hồ sơ, sẽ có thêm phí áp dụng cho mỗi trẻ em trên 18 tuổi và dưới 18 tuổi.
Các chi phí phát sinh khác
Ngoài phí visa chính, bạn còn cần chuẩn bị cho các khoản sau:
- Khám sức khỏe diện visa Úc: Chi phí này tùy thuộc vào phòng khám bạn chọn.
- Phí dịch thuật công chứng các giấy tờ.
- Phí xin lý lịch tư pháp Úc và từ các quốc gia khác.
- Nếu hồ sơ bị từ chối và bạn muốn kháng cáo lên Tòa phúc thẩm AAT, phí kháng cáo hiện tại là khoảng AUD 3,496.
Thời gian xử lý hồ sơ
Một trong những câu hỏi được quan tâm nhiều nhất là “Thời gian xét duyệt visa định cư Úc diện kết hôn 2024/2025 là bao lâu?”. Thời gian xử lý có thể thay đổi đáng kể, nhưng đây là ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất:
- Visa tạm trú:
- Visa 309 (Offshore Partner Visa): Khoảng 9-13 tháng.
- Visa 820 (Onshore Partner Visa): Khoảng 12-26 tháng.
- Visa 300 (Prospective Marriage Visa): Thời gian xử lý có thể lên đến 12-26 tháng.
- Visa thường trú: Sau khi đủ điều kiện (thường là 2 năm sau khi nộp đơn xin visa tạm trú), hồ sơ sẽ được xem xét cho visa thường trú (Visa 100 hoặc Visa 801). Quá trình này có thể mất thêm từ 11-30 tháng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xử lý:
- Tính đầy đủ và chính xác của hồ sơ: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Hồ sơ xin visa định cư Úc diện kết hôn càng đầy đủ, rõ ràng, ít sai sót, thời gian xử lý càng nhanh.
- Khối lượng công việc của Bộ Di trú Úc: Bộ Di trú Úc luôn nỗ lực giảm tải tồn đọng, nhưng lượng hồ sơ lớn vẫn có thể ảnh hưởng đến thời gian.
- Quốc tịch người nộp đơn: Một số quốc tịch có thể có thời gian xử lý khác nhau do các yêu cầu kiểm tra bổ sung.
- Các quy định mới: Những thay đổi trong chính sách di trú có thể tác động đến quy trình.
Quyền lợi và lộ trình định cư lâu dài tại Úc diện kết hôn
Quyền lợi khi giữ visa tạm trú (Subclass 309/820)
Khi bạn được cấp visa tạm trú diện kết hôn (Subclass 309 hoặc 820), bạn đã có trong tay tấm vé để bắt đầu cuộc sống mới tại Úc. Những quyền lợi bạn nhận được bao gồm:
- Được phép sinh sống tại Úc: Bạn có thể sống cùng người bảo lãnh tại Úc trong suốt thời gian visa tạm trú còn hiệu lực.
- Được phép làm việc: Bạn có quyền làm việc tại Úc, giúp bạn chủ động tài chính và hòa nhập với cộng đồng.
- Được phép học tập: Bạn có thể theo đuổi các khóa học tại Úc, tuy nhiên, chi phí học tập sẽ do bạn tự túc.
- Được đăng ký Medicare: Bạn có quyền tham gia hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia của Úc, đảm bảo an tâm về sức khỏe cho bản thân và gia đình.
- Được phép đi lại: Bạn có thể tự do đi lại trong phạm vi Úc và xuất nhập cảnh quốc tế trong thời gian visa còn hiệu lực.
Những quyền lợi này giúp bạn ổn định cuộc sống, tìm kiếm cơ hội việc làm và hòa nhập xã hội trong khi chờ đợi visa thường trú.
Chuyển đổi sang visa thường trú (Subclass 100/801)
- Điều kiện để được cấp visa thường trú: Thông thường, sau khoảng 2 năm kể từ ngày bạn nộp đơn xin visa tạm trú (Subclass 309 hoặc 820), nếu mối quan hệ của bạn với người bảo lãnh vẫn chân thật và tiếp diễn (Genuine and continuing relationship) và đáp ứng các yêu cầu khác, bạn sẽ đủ điều kiện để được xem xét cấp visa thường trú (Subclass 100 hoặc 801).
- Quy trình nộp đơn xin visa thường trú: Trong nhiều trường hợp, bạn đã nộp đơn xin cả visa tạm trú và thường trú cùng lúc. Bộ Di trú Úc sẽ xem xét hồ sơ của bạn dựa trên các bằng chứng cập nhật về mối quan hệ.
Lộ trình trở thành công dân Úc
Thông thường, bạn cần phải sinh sống tại Úc với tư cách là thường trú nhân trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 4 năm, trong đó có ít nhất 1 năm là thường trú nhân), đáp ứng các yêu cầu về nhân cách, và vượt qua bài kiểm tra về tiếng Anh và kiến thức công dân Úc.
Câu hỏi thường gặp về visa định cư Úc diện kết hôn
Có nhất thiết phải kết hôn chính thức mới xin được visa không?
Không hẳn. Bộ Di trú Úc có các lựa chọn cho cả hai trường hợp:
– Visa Đính Hôn (Subclass 300): Dành cho các cặp đôi chưa kết hôn nhưng có ý định kết hôn tại Úc. Visa này cho phép bạn đến Úc để chuẩn bị cho hôn lễ.
– Visa diện bạn đời de facto: Nếu bạn và người thương đã chung sống như vợ chồng (mối quan hệ de facto partner) và đáp ứng các yêu cầu về thời gian chung sống (thường là 12 tháng), bạn vẫn có thể xin visa Úc diện vợ chồng mà không cần giấy đăng ký kết hôn chính thức. Việc cách chứng minh mối quan hệ de facto Úc cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng về bằng chứng.Điều gì xảy ra nếu mối quan hệ kết thúc trong quá trình xin visa?
Nếu mối quan hệ của bạn kết thúc trong quá trình xét duyệt visa, đây là một tình huống nhạy cảm. Bạn nên tìm kiếm tư vấn pháp lý ngay lập tức. Bộ Di trú Úc có các quy định liên quan đến “Breakdown of relationship” (sự đổ vỡ mối quan hệ) đối với các loại visa diện vợ chồng và đính hôn. Việc có được lời khuyên chuyên nghiệp từ một luật sư di trú Úc diện kết hôn hoặc chuyên viên tư vấn có kinh nghiệm sẽ giúp bạn hiểu rõ các lựa chọn và bước đi tiếp theo.
Tôi có thể làm việc và học tập tại Úc khi đang giữ visa tạm trú diện kết hôn không?
Có. Khi bạn giữ visa tạm trú diện kết hôn (Subclass 309 hoặc 820), bạn được phép sinh sống, làm việc tại Úc. Bạn cũng có thể học tập tại Úc, tuy nhiên, chi phí học tập sẽ do bạn tự túc. Ngoài ra, bạn còn được đăng ký Medicare và tự do đi lại trong phạm vi Úc. Đây là những quyền lợi quan trọng giúp bạn ổn định cuộc sống trong khi chờ đợi visa thường trú.
Có trường hợp nào được cấp visa thường trú trực tiếp mà không cần qua visa tạm trú không?
Có, trong một số trường hợp đặc biệt. Nếu mối quan hệ của bạn được xác định là đã thiết lập lâu dài hoặc hai bạn có con chung, Bộ Di trú Úc có thể xem xét cấp visa thường trú trực tiếp mà không cần qua giai đoạn visa tạm trú. Tuy nhiên, đây là các trường hợp ngoại lệ và cần đáp ứng các điều kiện rất nghiêm ngặt. Việc có con chung hoặc mối quan hệ lâu dài là những yếu tố quan trọng giúp chứng minh sự cam kết bền vững.
TNS – Công ty tư vấn Visa Úc và Lộ trình định cư, di trú Úc uy tín nhất tại Việt Nam
TNS là đơn vị chuyên tư vấn du học, visa và lộ trình định cư Úc với hơn 10 năm kinh nghiệm và hệ thống hoạt động chuyên nghiệp tại Úc & Việt Nam. Mỗi năm, chúng tôi hỗ trợ thành công hơn 5.000 khách hàng sở hữu visa du học, tay nghề, định cư và các diện khác.
Hiện TNS đang có dịch vụ tư vấn Visa định cư Úc hoặc dịch vụ tư vấn lộ trình định cư & di trú Úc bởi chuyên gia Edward Nguyễn, có mã số MARN 1806068 do chính Bộ Di trú Úc cấp, đảm bảo chính xác – an toàn – hiệu quả.
Liên hệ để được báo giá chi tiết
- Định hướng ngành học & chọn trường phù hợp
- So sánh học bổng, hỗ trợ apply học bổng
- Hướng dẫn hồ sơ nhập học, xin thư mời (Offer Letter, COE)
- Tư vấn chọn nơi ở & chi phí sinh hoạt
- Hỗ trợ tìm ký túc xá, homestay hoặc thuê nhà
- Tư vấn cơ hội làm thêm, internship
- Hướng dẫn chuẩn bị hành trang trước khi sang Úc
- Hỗ trợ kết nối hội sinh viên Việt Nam tại Úc
Liên hệ để được báo giá chi tiết
- Đánh giá hồ sơ học tập & tài chính khi xin visa Du học
- Đề xuất loại visa du học Úc phù hợp với khách hàng
- Chuẩn bị & dịch thuật giấy tờ khi xin visa du học Úc
- Hướng dẫn chứng minh tài chính khi xin visa
- Hỗ trợ đăng ký khám sức khỏe, OSHC
- Luyện tập phỏng vấn khi xin visa đi du học Úc
- Theo dõi tiến độ hồ sơ visa du học Úc
- Tư vấn giải pháp khi visa xin du học Úc bị từ chối
Trong 5 năm gần đây, TNS đã trực tiếp tư vấn và xử lý thành công hơn cho hơn 10.000 hồ sơ định cư & di trú Úc thuộc nhiều diện khác nhau như định cư Úc diện tay nghề (Skilled Migration), định cư bảo lãnh gia đình sang Úc (Family Stream) và định cư Úc đầu tư – kinh doanh (Business Innovation).
Với tỷ lệ hồ sơ đạt trên 92% trong giai đoạn xét duyệt, chúng tôi được khách hàng đánh giá cao nhờ khả năng phân tích chính xác từng trường hợp và xây dựng lộ trình định cư tối ưu.
Đặc biệt, đội ngũ chuyên gia của TNS thường xuyên tham gia các hội thảo chuyên ngành di trú quốc tế, đảm bảo cập nhật kịp thời mọi thay đổi từ Bộ Di trú Úc để tư vấn đúng luật, an toàn và hiệu quả.
=> Nếu bạn đang quan tâm đến dịch vụ tư vấn Visa định cư Úc hoặc dịch vụ tư vấn lộ trình định cư Úc thì TNS luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn 24/7.
=> Liên hệ đến số Hotline 0938 110 057 hoặc để lại thông tin ở Form dưới đây để được đội ngũ tư vấn của TNS hỗ trợ bạn trong thời gian sớm nhất nhé!