Úc có nhiều chính sách định cư dành cho du học sinh sau khi kết tốt nghiệp tại đây. Để tiếp tục ở lại và làm việc tại Úc sau khi kết thúc việc học, các bạn phải cân nhắc việc lựa chọn các ngành học được định cư tại Úc kỹ lưỡng. Dưới đây, TNS sẽ bật mí nhóm các ngành học được định cư mới nhất hiện nay.
Ngành nghề ưu tiên được định cư ở Úc là gì?
Đối với du học sinh, được ở lại và làm việc tại Úc sau khi tốt nghiệp là một trong những mục tiêu lớn. Tuy nhiên, để đạt được mong muốn này, bạn cần tìm hiểu kỹ lưỡng chính sách định cư Úc diện tay nghề.
Tính đến hiện tại, danh sách các ngành học được định cư tại Úc gồm nhiều ngành nghề khác nhau, trong đó có 44 ngành phổ biến . Đây là những ngành đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế Úc và đang cần nguồn nhân lực tay nghề cao.
Bạn sẽ dễ dàng được xét duyệt visa tay nghề nếu ngành học thuộc nhóm danh sách định cư. Ở nội dung tiếp theo, TNS sẽ nói rõ hơn về cách nhóm ngành này. Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.
Cơ hội định cư và làm việc tại Úc 2023
Danh sách các ngành học được định cư tại Úc hiện nay
Những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc hầu như đều thuộc 5 nhóm chính, bao gồm: y tế – điều dưỡng, công nghệ thông tin, giáo dục, kỹ sư và tư vấn tâm lý – xã hội.
Dưới đây là danh sách 44 ngành học được định cư tại Úc mới cập nhật trong năm 2023.
STT | Các ngành học được định cư tại Úc | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Giám đốc điều hành – Chief Executive or Managing Director | 111111 |
2 | Quản lý dự án xây dựng – Construction Project Manager | 133111 |
3 | Kế toán tổng hợp – Accountant (General) | 221111 |
4 | Kế toán quản lý – Management Accountant | 221112 |
5 | Kế toán thuế – Taxation Accountant | 221113 |
6 | Kiểm toán độc lập – External Audito | 221213 |
7 | Kiểm toán nội bộ – Internal Audito | 221214 |
8 | Kiểm sát viên – Surveyor | 232212 |
9 | Kỹ thuật viên vẽ bản đồ – Cartographer | 232213 |
10 | Nghiên cứu viên các chiều không gian – Other Spatial Scientist | 232214 |
11 | Kỹ sư xây dựng – Civil Engineer | 233211 |
12 | Kỹ sư địa kỹ thuật – Geotechnical Engineer | 233212 |
13 | Kỹ sư kết cấu – Structural Engineer | 233214 |
14 | Kỹ sư vận tải – Transport Engineer | 233215 |
15 | Kỹ sư điện – Electrical Engineer | 233311 |
16 | Kỹ sư cơ khí – Mechanical Engineer | 233512 |
17 | Kỹ sư khai thác (trừ dầu khí) – Mining Engineer (excluding Petroleum) | 233611 |
18 | Kỹ sư dầu khí – Petroleum Engineer | 233612 |
19 | Nhà khoa học thí nghiệm y học – Medical Laboratory Scientist | 234611 |
20 | Bác sĩ thú y – Veterinarian | 234711 |
21 | Dược sĩ bệnh viện – Hospital Pharmacist | 251511 |
22 | Dược sĩ công nghiệp – Industrial Pharmacist | 251512 |
23 | Dược sĩ bán lẻ – Retail Pharmacist | 251513 |
24 | Chuyên viên chỉnh hình hoặc chuyên viên phục hình – Orthotist or Prosthetist | 251912 |
25 | Bác sĩ đa khoa – General Practitioner | 253111 |
26 | Bác sĩ quân y – Resident Medical Officer | 253112 |
27 | Bác sĩ tâm lý – Psychiatrist | 253411 |
28 | Bác sĩ – Medical Practitioners nec | 253999 |
29 | Nữ hộ sinh – Midwife | 254111 |
30 | Y tá chính quy chăm sóc người cao tuổi – Registered Nurse (Aged Care) | 254412 |
31 | Y tá chính quy chăm sóc đặc biệt và cấp cứu – Registered Nurse (Critical Care and Emergency) | 254415 |
32 | Y tá chính quy mảng y tế – Registered Nurse (Medical) | 254418 |
33 | Y tá chính quy sức khỏe tâm thần – Registered Nurse (Mental Health) | 254422 |
34 | Y tá chính quy sức ngoại phẫu – Registered Nurse (Perioperative) | 254423 |
35 | Y tá chính quy – Registered Nurses nec | 254499 |
36 | Chuyên gia đa phương tiện – Multimedia Specialist | 261211 |
37 | Lập trình viên phân tích – Analyst Programmer | 261311 |
38 | Lập trình viên phát triển – Developer Programmer | 261312 |
39 | Kỹ sư phần mềm – Software Engineer | 261313 |
40 | Kỹ thuật phần mềm và ứng dụng – Software and Applications Programmers nec | 261399 |
41 | Chuyên viên bảo mật công nghệ thông tin và truyền thông – ICT Security Specialist | 262112 |
42 | Cán bộ công tác xã hội – Social Worker | 272511 |
43 | Người lập kế hoạch bảo trì – Maintenance Planner | 312911 |
44 | Đầu bếp – Chef | 351311 |
Chi tiết nhóm các ngành học được định cư tại Úc
Du học Úc ngành nào dễ định cư nhất luôn là chủ đề được các bạn du học sinh cực kỳ quan tâm. Hiểu được nhu cầu này, TNS đã tổng hợp chi tiết các nhóm ngành chính được ưu tiên xét visa định cư tại Úc ngay sau đây.
Ngành công nghệ thông tin (IT)
Công nghệ thông tin luôn nằm trong top các ngành học được định cư tại Úc. Vì vậy, nhiều bạn du học sinh lựa chọn theo đuổi ngành học IT để có cơ hội tiếp tục ở lại Úc sau khi tốt nghiệp. Ngoài ra, IT cũng là nhóm ngành nghề có mức thu nhập cao, lên tới 120.000 đô Úc/năm (tương đương khoảng 2 tỷ VNĐ).
Hiện tại, chính phủ Úc đang đẩy mạnh đầu tư để tuyển thêm nguồn nhân lực có chất lượng cho ngành công nghệ thông tin. Do đó, du học sinh Việt có rất nhiều cơ hội để lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với sở thích và chuyên ngành của mình.

IT là một trong những ngành dẫn đầu xu thế hiện nay
Sau khi tốt nghiệp, các bạn có thể đảm nhận nhiều vị trí trong lĩnh vực này, bao gồm: lập trình viên, kỹ sư an ninh mạng, tester, thiết kế game, kỹ sư phát triển phần mềm,…
Thời gian đào tạo | Học phí/ năm |
---|---|
Cao đẳng: 1,5 – 2 năm | Học phí dao động từ 18.000 – 35.000 đô Úc/năm (~ 300 triệu – 580 triệu VNĐ) tùy chương trình đào tạo. |
Cử nhân: 3 – 4 năm | |
Thạc sĩ: 2 năm |
Ngành kỹ thuật – engineering
Các ngành học thuộc nhóm kỹ thuật không chỉ giúp du học sinh được ưu tiên định cư, mà còn mang lại nhiều cơ hội việc tại Úc. Sau khi tốt nghiệp, bạn có nhiều sự lựa chọn công việc trong nhiều lĩnh vực như: cơ khí, điện – điện tử, viễn thông, lọc dầu – dầu khí, hàng không, hoá học, viễn thông,…
Sinh viên tốt nghiệp nhóm ngành kỹ thuật tại Úc có cơ hội nhận mức thu nhập trung bình từ 60.000 – 130.000 đô Úc/năm (tương ứng 1 tỷ – 2,2 tỷ VNĐ). Đây được cho là nhóm ngành nghề mang lại mức thu nhập cao hàng đầu tại Úc.
Thời gian đào tạo | Học phí/ năm |
---|---|
Cao đẳng: 1,5 – 2 năm | Học phí dao động từ 26.000 – 32.000 đô Úc/năm (~ 428 triệu – 526 triệu VNĐ) tùy chương trình đào tạo. |
Cử nhân: 3 – 4 năm | |
Thạc sĩ: 1,5 – 4 năm |
Ngành điều dưỡng – y tá
Ý tá và điều dưỡng là một trong những ngành được ưu tiên định cư hàng đầu tại Úc. Bởi vì hiện tại, Úc đang đối mặt với hiện trạng già hóa dân số. Điều này đã thúc đẩy nhu cầu đối với các ngành khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe… cho người cao tuổi lên cao, tạo cơ hội việc làm tốt cho các du học sinh.
Úc đang rất cần nguồn nhân lực chăm sóc người cao tuổi
Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể đảm nhận nhiều vị trí trong các nghề thuộc nhóm ngành y tá và điều dưỡng, bao gồm: chuyên viên y tế, hộ sinh, y tá, nhân viên y tế thường trú, điều dưỡng…
Chỉ cần có 2 năm kinh nghiệm làm việc, bạn dễ dàng có mức thu nhập từ 70.000 – 95.000 đô Úc/năm (~ 1,17 tỷ – 1,6 tỷ VNĐ).
Thời gian đào tạo | Học phí/ năm |
---|---|
Cao đẳng: 1,5 – 2 năm | Học phí dao động từ 34.385 – 41.262 đô Úc/năm (~ 580 triệu – 696 triệu VNĐ) tùy chương trình đào tạo. |
Đại học: 3 – 4 năm | |
Thạc sĩ: 1 – 2 năm |
Ngành tài chính kế toán
Nếu bạn đang tìm kiếm các trường đại học top đầu trong lĩnh vực đào tạo ngành tài chính kế toán thì Úc là lựa chọn tuyệt vời nhất. Úc hiện nay là một trong 4 quốc gia dẫn đầu trong việc đào tạo nhân sự nhóm ngành này, với tới 17 trường nằm trong Bảng xếp hạng 200 trường Đại học hàng đầu thế giới của QS World University Rankings.
Ngoài ra, chính phủ Úc luôn tạo điều kiện thuận lợi cho các du học sinh khi theo học các ngành thuộc nhóm tài chính kế toán. Ngoài cơ hội được định cư tại đây, bạn còn có thể kiếm đến 55.000 – 600.000 đô Úc/năm ( ~ 926 triệu – 10 tỷ VNĐ).
Thời gian đào tạo | Học phí/ năm |
---|---|
Cao đẳng: 1,5 – 2 năm | Khoảng 15.000 – 35.000 đô Úc/năm (~ 252 triệu – 590 triệu VNĐ) |
Đại học: 3 – 4 năm | Khoảng 23.000 – 38.000 đô Úc/năm (~ 387 triệu – 640 triệu VNĐ). |
Thạc sĩ: 1.5 – 2 năm |
Ngành quản trị kinh doanh
Chuyên ngành quản trị kinh doanh được nhiều bạn lựa chọn theo học khi đi du học tại Úc. Nguyên nhân hàng đầu bởi sau khi tốt nghiệp, các du học sinh có năng lực có thể nhận về mức lương lên đến hơn 96.000 đô Úc/ năm. Ngoài ra, khi theo học quản trị kinh doanh, bạn còn được ưu tiên khi xét duyệt visa định cư lâu dài tại quốc gia này.
Thời gian đào tạo | Học phí/ năm |
---|---|
Cao đẳng: 1,5 – 2 năm | Khoảng 16.000 – 22.000 USD/năm, ( ~380 triệu – 513 triệu VNĐ), tùy vào chương trình đào tạo. |
Đại học: 3 – 4 năm | |
Thạc sĩ: 1.5 – 2 năm |
Ngành quản trị nhà hàng – khách sạn
Úc là quốc gia rất nổi tiếng về du lịch, hằng năm đất nước này thu hút hàng trăm nghìn khách đến tham quan. Do đó, nhu cầu về nhân lực thuộc nhóm ngành quản trị nhà hàng – khách sạn là rất cao.
Chương trình đào tạo sinh viên tại các trường đại học được đánh giá cao và rất sát với thực tế. Bạn có cơ hội trải nghiệm và thực tập tại các nhà hàng, khách sạn chuyên nghiệp nhất. Sau khi tốt nghiệp, bạn sẽ được ưu tiên xét duyệt định cư tại đây và làm việc với mức thu nhập khủng, lên đến 1,3 tỷ VNĐ/ năm.
Thời gian đào tạo | Học phí/ năm |
---|---|
Đào tạo ngắn hạn lấy chứng chỉ: 6 tháng | Khoảng 29.000 – 40.000 đô Úc/năm, ( ~ 474 triệu – 654 VNĐ), tùy vào chương trình đào tạo. |
Cao đẳng: 1-2 năm | |
Cử nhân: 3 năm | |
Thạc sỹ: 1-2 năm |
Nhóm ngành luật
Trong những năm gần đây, rất nhiều du học sinh Việt lựa chọn theo đuổi ngành Luật tại các trường đại học lớn của Úc. Bằng tốt nghiệp luật tại Úc luôn có giá trị cao dù bạn xin việc tại quốc gia nào. Bởi Úc có một chương trình đào tạo cực kỳ hiệu quả và chuyên nghiệp.
Học phí du học ngành Luật tại Úc tính đến năm 2023 thuộc khoảng 26.000 – 38.000 đô Úc/năm (~ 431 triệu – 630 triệu VNĐ). Nếu muốn định cư lâu dài tại Úc, đây là ngành học mà bạn có thể cân nhắc lựa chọn.
Chương trình đào tạo luật sư tại Úc vô cùng chuyên nghiệp
Nhóm ngành giáo dục
Cuối cùng, các ngành thuộc nhóm giáo dục cũng là sự lựa chọn tốt nếu bạn có mong muốn làm việc tại Úc sau khi kết thúc việc học. Úc là quốc gia có nền giáo dục tốt hàng đầu thế giới, là thiên đường học tập của rất nhiều du học sinh.
Úc hiện đang rất cần nguồn nhân lực trong ngành giáo dục, từ mầm non cho đến đại học. Do đó, sau khi tốt nghiệp, bạn có rất nhiều cơ hội việc làm và thu về mức thu nhập cao.
Các ngành ưu tiên định cư Úc thì xin visa gì?
Các ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc trong danh sách PMSOL được áp dụng cho nhóm visa tay nghề diện bảo trợ, bao gồm:
- Visa 482: Là loại thị thực tay nghề tạm trú dành riêng cho những người lao động nước ngoài đã được doanh nghiệp ở Úc bảo trợ.
- Visa 494: Là loại thị thực tay nghề tạm trú, diện được doanh nghiệp thuộc khu vực chỉ định của Úc bảo lãnh.
- Visa 186: Là loại thị thực tay nghề thường trú, dành cho người lao động có kỹ năng tay nghề cao được công ty ở Úc bảo trợ đến làm việc tại khu vực được chỉ định.
- Visa 487: Là loại thị thực tay nghề tạm trú, đã được thay thế bằng visa 489.
- Visa 489: là loại thị thực làm việc dành cho người lao động nước ngoài, đã được thay thế bằng visa 491.
Visa định cư tại Úc
Nếu bạn muốn trở thành du học sinh Úc và trở thường trú nhân sau khi tốt nghiệp, hãy tìm hiểu thêm 2 loại visa subclass 485 và subclass 407.
>>> Xem thêm: Cơ hội làm việc với visa 494 Úc được doanh nghiệp bảo lãnh
Những khu vực áp dụng chính sách nhóm ngành ưu tiên định cư Úc
Khi tìm hiểu về nhóm các ngành học được định cư tại Úc, nhiều người có xu hướng tập trung về các thành phố lớn như Melbourne, Sydney, Brisbane… Tuy nhiên, ít ai biết rằng Tây Úc mới chính là khu vực có tỷ lệ việc làm trong ngành nghề được định cư tại Úc cao hơn cả.
Ngoài ra, Tây Úc còn được biết đến là nơi có tốc độ phục hồi và tăng trưởng kinh tế nhanh sau dịch COVID 19. Cụ thể là:
- Tháng 8.2021, số việc làm tại Tây Úc đạt mức kỷ lục 1.42 triệu và số giờ làm việc lên đến 198 triệu.
- Perth, Tây Úc được đánh giá là thành phố đáng sống thứ 6 trên thế giới.
- Là khu vực có triển vọng việc làm cao, nhu cầu về nguồn nhân lực lớn, là thị trường lao động hàng đầu Úc.
Khu vực Tây Úc phục hồi và phát triển mạnh mẽ sau đại dịch
Vì những lý do trên, các thành phố thuộc miền Tây nước Úc đã và đang trở thành điểm đến lý tưởng của các du học sinh. Đơn đề cử xét duyệt visa tại tiểu bang Tây Úc sẽ được thông qua theo hệ thống xếp hạng, thứ tự ưu tiên như sau:
- Đầu tiên là những người nộp đơn xin thị thực định cư hiện đang cư trú tại Tây Úc.
- Tiếp theo là những người hiện đang cư trú hoặc là thường trú nhân tại Úc.
- Cuối cùng là những người đang sinh sống ở nước ngoài.
Thông tin một số trường đại học đào tạo các nhóm ngành dễ định cư Úc
Úc là quốc gia không chỉ có nền kinh tế phát triển mà còn được biết đến với một nền giáo dục tuyệt vời. Tại đây có hàng chục trường đại học danh tiếng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao từ nhiều ngành nghề khác nhau.
Ngay dưới đây, TNS sẽ giới thiệu 3 trường đại học nổi tiếng đào tạo các ngành học được định cư tại Úc mà các bạn nên ưu tiên lựa chọn.
- Đại học Melbourne: Là trường chuyên cung cấp nguồn nhân sự chất lượng cao cho các công ty, tập đoàn tại thành phố và cả nước Úc. Tốt nghiệp đại học Melbourne University, bạn sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp và định cư tại Úc.
- Đại học Curtin: Là trường có cơ sở vật chất hiện đại, ứng dụng công nghệ tân tiến, đặc biệt phù hợp với nhóm ngành 1uản trị kinh doanh, kỹ thuật giáo dục và luật. Trường cũng có nhiều chính sách ưu tiên và dành nhiều suất học bổng giá trị cho du học sinh Việt Nam khi theo học tại đây.
- Đại học Canberra: Là trường đại học thuộc Top 100 trường đại học hàng đầu thế giới 2019. Sinh viên tốt nghiệp trường Canberra có cơ hội tham gia các chương trình thực tập và trao đổi được lồng ghép trong quá trình học để nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình.
Đại học Melbourne – trường đại học số 1 tại Úc
Những câu hỏi thường gặp về các ngành học được định cư tại Úc
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu về nhóm các ngành học được ưu tiên khi xét duyệt định cư tại Úc.
Du học ngành nào dễ định cư ở Úc nhất?
Bạn sẽ có nhiều cơ hội được định cư ở Úc sau khi tốt nghiệp nếu theo học một trong số năm nhóm ngành sau, bao gồm: y tế – điều dưỡng, công nghệ thông tin, giáo dục, kỹ sư và tư vấn tâm lý – xã hội.
Ngành nghề nào mới được thêm bổ sung vào danh sách các ngành được định cư Úc
Ngoài các ngành được giới thiệu trước đó, PMSOL đã thêm hơn 20 ngành mới, bao gồm: nhân viên cộng đồng, dược sĩ, chăm sóc trẻ em, cố vấn nông nghiệp… Đây đều là những ngành học mà bạn nên cân nhắc lựa chọn nếu muốn định cư và làm việc lâu dài tại Úc.
Định cư Úc theo nhóm ngành nghề có khó không?
Định cư tại Úc theo diện tay nghề hoàn toàn không khó nếu bạn lựa chọn đúng ngành học.
Lời kết
Trên đây là những thông tin chi tiết nhất tổng hợp các ngành học được định cư tại Úc. Nếu bạn muốn du học và định cư tại Úc thì hãy liên hệ ngay với TNS qua hotline 028 3911 0128 – 028 3911 0129 để được hướng dẫn và hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ xin visa tốt nhất.

Edward Nguyễn đã có gần 10 năm làm việc tại Úc trong lĩnh vực tư vấn luật di trú. Anh tốt nghiệp chuyên ngành tài chính tại University of Technology Sydney (UTS) và luật di trú tại Australian National University (ANU), Úc (mã số đăng ký với Bộ Di Trú Úc MARN 1806068). Edward có kinh nghiệm giải quyết nhiều trường hợp hồ sơ phức tạp từ visa du học, visa bảo lãnh lao động, visa hôn nhân, visa định cư tay nghề cho đến visa đầu tư kinh doanh cho khách hàng đi đến định cư thành công tại Úc. Anh cũng có đủ tư cách pháp lý để giúp khách hàng khiếu nại hồ sơ lên toà AAT – Administrative Appeals Tribunal khi visa bị huỷ hoặc bị từ chối. Ngoài ra Edward Nguyễn là thành viên lâu năm của Viện Di Trú Úc MIA (Migration Institute of Australia).